Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 23 là bộ đề ôn tập kiến thức nâng cao thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Nguyễn Phương Nga – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Yên Lãng biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản” xoay quanh việc sử dụng các kĩ thuật chẩn đoán hiện đại (PCR, ELISA), vaccine và chế phẩm sinh học (probiotics) để bảo vệ sức khoẻ vật nuôi. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 Lâm nghiệp thuỷ sản Cánh diều này là tài liệu quan trọng giúp học sinh làm quen với các ứng dụng khoa học tiên tiến trong ngành.
Hệ thống Bài tập trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các ứng dụng công nghệ sinh học trong thực tiễn. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các công nghệ chẩn đoán và phòng bệnh, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ nguyên lí và ưu điểm của từng ứng dụng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Ôn luyện trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản
Bài 23 – Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản
Câu 1: Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán sớm bệnh thủy sản là gì?
A. Để tăng trưởng nhanh.
B. Để phát hiện tác nhân gây bệnh.
C. Để giảm chi phí thức ăn.
D. Để nâng cao năng suất.
Câu 2: Kĩ thuật PCR được ứng dụng để phát hiện tác nhân gây bệnh ở những loại bệnh thủy sản nào?
A. Tất cả các loại bệnh trên.
B. Chỉ bệnh đốm trắng.
C. Chỉ bệnh đầu vàng.
D. Chỉ bệnh Herpesvirus.
Câu 3: Theo quy trình phát hiện bệnh thủy sản bằng kit chẩn đoán, kết quả được đọc sau bao nhiêu phút?
A. Khoảng 5 phút.
B. Khoảng 20 phút.
C. Khoảng 10 đến 15 phút.
D. Khoảng 10 phút.
Câu 4: Ưu điểm chính của vaccine DNA so với vaccine vô hoạt (truyền thống) là gì?
A. Chi phí sản xuất rất cao.
B. Tính ổn định và độ an toàn cao.
C. Thời gian bảo quản rất ngắn.
D. Yêu cầu vận chuyển phức tạp.
Câu 5: Probiotics (chế phẩm vi sinh) trong thủy sản là các sản phẩm chứa vi sinh vật sống được bổ sung vào đâu?
A. Đáy ao nuôi.
B. Hệ thống lọc.
C. Nguồn nước cấp.
D. Đường thức ăn hoặc nước ao.
Câu 6: Chất kích thích miễn dịch nào thường được bổ sung vào thức ăn cho đối tượng nuôi trước mùa dịch bệnh?
A. Chế phẩm vi sinh.
B. Kháng sinh thảo dược.
C. Vaccine phòng bệnh.
D. Beta-glucan và lactoferrin.
Câu 7: Kháng sinh thảo dược là các loại thảo dược có đặc tính nào?
A. Thúc đẩy tăng trưởng.
B. Kháng khuẩn cao.
C. Hỗ trợ tiêu hóa.
D. Cải thiện màu sắc.
Câu 8: Thực khuẩn thể (bacteriophage) có vai trò nào trong điều trị bệnh thủy sản?
A. Kích thích miễn dịch.
B. Cung cấp dinh dưỡng.
C. Nhiễm vi khuẩn.
D. Tăng tốc độ sinh trưởng.
Câu 9: Enzyme kháng khuẩn có khả năng phân giải cấu trúc tế bào vi khuẩn. Enzyme này có nguồn gốc từ đâu?
A. Từ hóa chất tổng hợp.
B. Từ cây thuốc.
C. Từ vi sinh vật gây bệnh.
D. Từ nguồn gốc tự nhiên.
Câu 10: Kĩ thuật PCR có ưu điểm nào so với kit chẩn đoán?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Độ nhạy và độ chính xác cao.
C. Yêu cầu thiết bị đơn giản.
D. Dễ dàng thực hiện tại hiện trường.
Câu 11: Trong quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng PCR, bước nào được thực hiện ngay sau khi thu mẫu thủy sản?
A. Tách chiết DNA tổng số.
B. Nhân bản đoạn gen đặc hiệu.
C. Điện di và kiểm tra sản phẩm.
D. Thu mẫu tổng hợp từ ao.
Câu 12: Probiotics giúp nâng cao khả năng kháng bệnh, tốc độ sinh trưởng và yếu tố nào khác?
A. Giảm chi phí thức ăn.
B. Giảm thời gian nuôi.
C. Hiệu quả sử dụng thức ăn.
D. Giảm nguy cơ lây lan.
Câu 13: Chế phẩm vi sinh được sản xuất bằng công nghệ sinh học có vai trò gì trong phòng, trị bệnh thủy sản?
A. Ức chế vi khuẩn gây bệnh.
B. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh.
C. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
D. Làm thay đổi màu sắc nước.
Câu 14: Các sản phẩm kháng sinh thảo dược có thể được sử dụng bằng phương pháp nào?
A. Cho ăn hoặc ngâm.
B. Chỉ tiêm trực tiếp.
C. Chỉ ngâm trong nước.
D. Chỉ phun trực tiếp.
Câu 15: Các loại enzyme kháng khuẩn có đặc tính nào phù hợp với từng loài vi khuẩn gây bệnh?
A. Khả năng kháng hóa chất.
B. Khả năng chịu nhiệt độ cao.
C. Đặc tính phù hợp.
D. Khả năng sản xuất độc tố.
Câu 16: Kit chẩn đoán bệnh thủy sản được ứng dụng để phát hiện bệnh nào của tôm?
A. Bệnh đốm trắng.
B. Chỉ bệnh Herpesvirus.
C. Chỉ bệnh đầu vàng.
D. Chỉ bệnh xuất huyết.
Câu 17: Vaccine DNA phòng bệnh cho cá được tiêm vào cơ thể cá để kích thích hệ thống nào?
A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ miễn dịch.
Câu 18: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản theo các hướng tiếp cận chính nào?
A. Chỉ phát triển kit chẩn đoán.
B. Chỉ sản xuất vaccine.
C. Tất cả các hướng tiếp cận trên.
D. Chỉ sử dụng probiotics.
Câu 19: Khi nào thì cần sử dụng vaccine DNA để phòng bệnh cho cá, đặc biệt là các loài nuôi lồng trên biển?
A. Khi cá khỏe mạnh.
B. Khi có thời điểm dịch bệnh.
C. Khi có dấu hiệu bệnh nhẹ.
D. Khi môi trường ổn định.
Câu 20: Ưu điểm của kit chẩn đoán so với kĩ thuật PCR là gì?
A. Độ nhạy cao hơn.
B. Phát hiện đa tác nhân.
C. Chi phí xét nghiệm thấp hơn.
D. Dễ dàng thực hiện tại hiện trường.
Câu 21: Các bước phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng PCR bao gồm thu mẫu, tách chiết DNA, và bước nào tiếp theo?
A. Điện di và kiểm tra.
B. Hút dịch mẫu.
C. Nhân bản đoạn gen.
D. Đọc kết quả.
Câu 22: Probiotics giúp nâng cao khả năng kháng bệnh, tốc độ sinh trưởng và yếu tố nào khác?
A. Giảm chi phí thức ăn.
B. Hiệu quả sử dụng thức ăn.
C. Giảm thời gian nuôi.
D. Giảm nguy cơ lây lan.
Câu 23: Chế phẩm vi sinh được sản xuất bằng công nghệ sinh học có vai trò gì trong phòng, trị bệnh thủy sản?
A. Ức chế vi khuẩn gây bệnh.
B. Thúc đẩy tăng trưởng nhanh.
C. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
D. Làm thay đổi màu sắc nước.
Câu 24: Các sản phẩm kháng sinh thảo dược có thể được sử dụng bằng phương pháp nào?
A. Chỉ tiêm trực tiếp.
B. Chỉ ngâm trong nước.
C. Cho ăn hoặc ngâm.
D. Chỉ phun trực tiếp.
Câu 25: Các loại enzyme kháng khuẩn có đặc tính nào phù hợp với từng loài vi khuẩn gây bệnh?
A. Khả năng kháng hóa chất.
B. Đặc tính phù hợp.
C. Khả năng chịu nhiệt độ cao.
D. Khả năng sản xuất độc tố.
Câu 26: Kit chẩn đoán bệnh thủy sản được ứng dụng để phát hiện bệnh nào của cá hồi?
A. Bệnh đốm trắng.
B. Bệnh đầu vàng.
C. Bệnh xuất huyết.
D. Bệnh Herpesvirus.
Câu 27: Vaccine DNA phòng bệnh cho cá được tiêm vào cơ thể cá để kích thích hệ thống nào?
A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ miễn dịch.
D. Hệ tuần hoàn.
Câu 28: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản theo các hướng tiếp cận chính nào?
A. Chỉ phát triển kit chẩn đoán.
B. Tất cả các hướng tiếp cận trên.
C. Chỉ sản xuất vaccine.
D. Chỉ sử dụng probiotics.
Câu 29: Trong quy trình sản xuất vaccine DNA phòng bệnh cho cá, sau khi tăng sinh vi khuẩn chứa gen, bước tiếp theo là gì?
A. Phân lập mầm bệnh.
B. Tách gen mã hóa.
C. Gắn gen vào plasmid.
D. Tiêm vaccine cho cá.
Câu 30: Ưu điểm của kit chẩn đoán so với kĩ thuật PCR là gì?
A. Độ nhạy cao hơn.
B. Phát hiện đa tác nhân.
C. Chi phí xét nghiệm thấp hơn.
D. Dễ dàng thực hiện tại hiện trường.
Câu 31: Kit chẩn đoán bệnh thủy sản có thể phát hiện bệnh nào của cá rô đồng?
A. Chỉ bệnh đốm trắng.
B. Bệnh xuất huyết do virus.
C. Chỉ bệnh đầu vàng.
D. Chỉ bệnh Herpesvirus.
Câu 32: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nào được thực hiện sau khi nuôi cấy và nhân sinh khối các chủng vi sinh vật?
A. Phân lập và tuyển chọn.
B. Đóng gói và bảo quản.
C. Phối trộn sinh khối.
D. Nuôi cấy và nhân sinh khối.
Câu 33: Chế phẩm thảo dược từ tỏi, sau khi lên men allicin, được khuyến nghị trộn vào thức ăn cho cá với liều lượng bao nhiêu?
A. 1 lít chế phẩm trộn 1 tấn thức ăn.
B. 2 lít chế phẩm trộn 1 tấn thức ăn.
C. 3 lít chế phẩm trộn 1 tấn thức ăn.
D. 4 lít chế phẩm trộn 1 tấn thức ăn.
Câu 34: Các loại thảo dược nào sau đây được đề cập có hoạt tính kháng khuẩn cao?
A. Chỉ tỏi và hoa hòe vàng.
B. Chỉ nhọ nồi và hương thảo.
C. Tỏi, chùm ngay, bách hà.
D. Chỉ quế và cây chùm ngay.
Câu 35: Thực khuẩn thể (bacteriophage) có vai trò nào trong điều trị bệnh thủy sản?
A. Kích thích miễn dịch.
B. Cung cấp dinh dưỡng.
C. Tăng tốc độ sinh trưởng.
D. Nhiễm vi khuẩn.
Câu 36: Trong quy trình phát hiện bệnh thủy sản bằng kit chẩn đoán, sau khi thu mẫu và dùng dung dịch nhựa, bước nào được thực hiện tiếp theo?
A. Đọc kết quả.
B. Cho mẫu vào kit test.
C. Hút dịch mẫu.
D. Đọc kết quả.
Câu 37: Các loại vaccine nào sau đây chưa được ứng dụng phổ biến trong thủy sản?
A. Vaccine vô hoạt.
B. Vaccine DNA.
C. Vaccine tái tổ hợp.
D. Vaccine RNA.
Câu 38: Probiotics giúp nâng cao khả năng kháng bệnh, tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Điều này thể hiện ứng dụng nào của công nghệ sinh học?
A. Trong chẩn đoán bệnh.
B. Trong sản xuất vaccine.
C. Trong sản xuất chế phẩm vi sinh.
D. Trong sản xuất chế phẩm thảo dược.
Câu 39: Chất kích thích miễn dịch nào thường được bổ sung vào thức ăn cho đối tượng nuôi trước mùa dịch bệnh?
A. Chế phẩm vi sinh.
B. Kháng sinh thảo dược.
C. Vaccine phòng bệnh.
D. Beta-glucan và lactoferrin.
Câu 40: Các loại enzyme kháng khuẩn có đặc tính nào phù hợp với từng loài vi khuẩn gây bệnh?
A. Khả năng kháng hóa chất.
B. Khả năng chịu nhiệt độ cao.
C. Đặc tính phù hợp.
D. Khả năng sản xuất độc tố.