Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản Bài 12 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Nguyễn Thị Ngọc Lan – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Nguyễn An Ninh biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 12: Quản lí môi trường nuôi thuỷ sản” xoay quanh các kĩ thuật cải tạo ao nuôi, quản lí các yếu tố môi trường nước và các biện pháp xử lí sự cố trong quá trình nuôi. Bộ câu hỏi. trắc nghiệm Công nghệ 12 lâm nghiệp thuỷ sản CD này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững các kỹ năng quản lí thực tiễn.
Hệ thống Bài tập trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các kỹ thuật quản lí môi trường ao nuôi. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các kĩ thuật từ cải tạo ao đến xử lí nước, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ mục đích và hiệu quả của từng biện pháp. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Cánh Diều Lâm Nghiệp Thuỷ Sản
Bài 12 – Quản lí môi trường nuôi thuỷ sản
Câu 1: Carbohydrate (chất bột đường) trong thức ăn thủy sản chủ yếu cung cấp gì?
A. Năng lượng tức thời cho hoạt động.
B. Nguyên liệu xây dựng mô cơ.
C. Vitamin và khoáng chất thiết yếu.
D. Hỗ trợ quá trình sinh sản.
Câu 2: Nhu cầu protein trong thức ăn của tôm thường như thế nào so với cá?
A. Thấp hơn đáng kể so với cá.
B. Cao hơn đáng kể so với cá.
C. Tương đương với nhu cầu của cá.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
Câu 3: Protein đóng vai trò chủ yếu nào trong dinh dưỡng của thủy sản?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ dài hạn.
B. Hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu.
C. Xây dựng cơ thể và tạo năng lượng.
D. Cải thiện khả năng tiêu hóa chất xơ.
Câu 4: Vitamin C đặc biệt quan trọng đối với thủy sản vì nó giúp gì?
A. Tăng cường khả năng thị giác vào ban đêm.
B. Hỗ trợ quá trình hấp thu canxi hiệu quả.
C. Tham gia vào quá trình đông máu tự nhiên.
D. Nâng cao sức đề kháng và miễn dịch.
Câu 5: Khoáng chất có vai trò thiết yếu nào đối với thủy sản?
A. Cấu tạo xương, vỏ, máu, điều hòa chức năng.
B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động.
C. Kích thích tăng trưởng cơ bắp nhanh chóng.
D. Giúp tiêu hóa thức ăn khó hấp thu.
Câu 6: Hàm lượng lipid cần thiết trong thức ăn của cá rô phi (ăn thực vật) là bao nhiêu?
A. Từ 1 đến 2 phần trăm.
B. Từ 4 đến 6 phần trăm.
C. Từ 7 đến 9 phần trăm.
D. Từ 10 đến 12 phần trăm.
Câu 7: Canxi (Ca) và Phốt pho (P) là hai khoáng chất quan trọng đối với thủy sản vì chúng có vai trò gì?
A. Giúp điều hòa áp suất thẩm thấu cơ thể.
B. Tham gia vào quá trình tạo máu.
C. Cấu tạo xương và vỏ, giúp lột xác.
D. Kích thích sự thèm ăn và tiêu hóa.
Câu 8: Mục đích chính của việc bảo quản thức ăn thủy sản là gì?
A. Để làm tăng hàm lượng dinh dưỡng.
B. Để giảm chi phí sản xuất thức ăn.
C. Để thay đổi mùi vị thức ăn cho cá.
D. Để duy trì chất lượng và phòng nấm mốc.
Câu 9: Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến khả năng ăn của thủy sản như thế nào?
A. Mỗi loài có khoảng nhiệt độ thích hợp để ăn.
B. Nhiệt độ thấp luôn tăng khả năng ăn.
C. Nhiệt độ cao luôn giảm khả năng ăn.
D. Khả năng ăn không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
Câu 10: Chất béo (lipid) trong thức ăn của thủy sản có vai trò quan trọng nào?
A. Tham gia cấu tạo xương và vảy.
B. Cung cấp năng lượng và hấp thu vitamin.
C. Kích thích quá trình lột xác ở tôm.
D. Giúp tăng cường hệ miễn dịch trực tiếp.
Câu 11: Thức ăn nhân tạo cho thủy sản bao gồm những loại nào?
A. Chỉ thực vật phù du và động vật đáy.
B. Chỉ côn trùng và mùn bã hữu cơ.
C. Thức ăn tươi sống, chế biến, công nghiệp.
D. Chỉ các loại hạt ngũ cốc thô.
Câu 12: Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tự nhiên trong nuôi thủy sản là gì?
A. Giá thành rất cao khi sử dụng.
B. Khó khăn trong việc bảo quản lâu dài.
C. Hàm lượng dinh dưỡng rất thấp.
D. Nguồn cung cấp không ổn định.
Câu 13: Thực vật phù du có ý nghĩa quan trọng nào trong môi trường ao nuôi thủy sản?
A. Cung cấp oxy và là nguồn thức ăn.
B. Làm tăng độ đục của nước.
C. Gây tích tụ chất thải hữu cơ.
D. Hấp thụ ánh sáng mặt trời gây nóng.
Câu 14: Động vật phù du đóng vai trò chủ yếu nào đối với thủy sản trong ao nuôi?
A. Làm sạch môi trường nước.
B. Giảm sự phát triển của tảo.
C. Hỗ trợ quá trình phân hủy chất thải.
D. Là nguồn thức ăn tự nhiên giàu dinh dưỡng.
Câu 15: Chỉ số FCR (Hệ số chuyển đổi thức ăn) trong nuôi thủy sản phản ánh điều gì?
A. Lượng thức ăn cần để tăng 1 kg khối lượng.
B. Tỉ lệ sống sót của thủy sản sau thu hoạch.
C. Hàm lượng protein trong thức ăn đã sử dụng.
D. Thời gian nuôi để đạt trọng lượng mục tiêu.
Câu 16: Các vitamin nhóm B có vai trò chính nào trong dinh dưỡng thủy sản?
A. Hỗ trợ tổng hợp sắc tố da.
B. Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.
C. Kích thích sự phát triển xương.
D. Tăng cường khả năng chống lại vi khuẩn.
Câu 17: Thức ăn tự nhiên cho thủy sản bao gồm những nhóm sinh vật nào?
A. Chỉ tảo biển và cỏ thủy sinh.
B. Chỉ các loại cá nhỏ và côn trùng.
C. Thực vật phù du, động vật phù du.
D. Chỉ bã hữu cơ và chất khoáng.
Câu 18: Khi cho thủy sản ăn, cần lưu ý điều gì về tần suất cho ăn?
A. Chỉ nên cho ăn một lần duy nhất vào buổi sáng.
B. Nên cho ăn nhiều lần trong ngày.
C. Chỉ nên cho ăn vào ban đêm để tránh chim.
D. Lượng thức ăn không ảnh hưởng đến tần suất.
Câu 19: Nhu cầu dinh dưỡng của thủy sản phụ thuộc vào những yếu tố cơ bản nào?
A. Chỉ loại thức ăn và nguồn gốc con giống.
B. Chỉ mùa vụ và thời tiết môi trường.
C. Loài, giai đoạn phát triển, kích thước, môi trường.
D. Chỉ phương pháp nuôi và quy mô sản xuất.
Câu 20: Hàm lượng lipid cần thiết trong thức ăn của tôm thường là bao nhiêu?
A. Từ 1 đến 3 phần trăm.
B. Từ 6 đến 8 phần trăm.
C. Từ 9 đến 11 phần trăm.
D. Từ 12 đến 15 phần trăm.
Câu 21: Thiếu hụt khoáng chất nào có thể dẫn đến các vấn đề về xương và vỏ ở thủy sản?
A. Sắt và Đồng.
B. Kẽm và Mangan.
C. Canxi và Phốt pho.
D. Natri và Kali.
Câu 22: Thức ăn thủy sản cần được bảo quản trong điều kiện nào để tránh ẩm mốc và giảm chất lượng?
A. Nơi có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
B. Nơi thoáng gió nhưng ẩm ướt.
C. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh côn trùng.
D. Trong kho kín không có không khí.
Câu 23: Nhu cầu protein của cá quả (ăn thịt) thường nằm trong khoảng nào?
A. Từ 20 đến 25 phần trăm.
B. Từ 25 đến 30 phần trăm.
C. Từ 45 đến 50 phần trăm.
D. Từ 30 đến 35 phần trăm.
Câu 24: Kích thước viên thức ăn công nghiệp cần được điều chỉnh phù hợp với yếu tố nào của thủy sản?
A. Màu sắc cơ thể và độ tuổi.
B. Môi trường sống và tập tính ăn.
C. Tốc độ sinh trưởng và trọng lượng.
D. Kích thước miệng và giai đoạn phát triển.
Câu 25: Tỉ lệ carbohydrate trong thức ăn cho cá thường nằm trong khoảng nào?
A. Từ 20 đến 30 phần trăm.
B. Từ 5 đến 10 phần trăm.
C. Từ 10 đến 15 phần trăm.
D. Từ 30 đến 40 phần trăm.
Câu 26: Vitamin A, D, E, K là những vitamin tan trong chất béo. Chúng có vai trò gì?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Tham gia vào quá trình tạo máu.
C. Kích thích sự phát triển của xương.
D. Cần chất béo để hấp thu và dự trữ.
Câu 27: Ưu điểm chính của thức ăn nhân tạo (thức ăn công nghiệp) trong nuôi thủy sản là gì?
A. Kiểm soát hàm lượng dinh dưỡng.
B. Chi phí sản xuất rất thấp.
C. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm.
D. Dễ dàng tìm kiếm trong tự nhiên.
Câu 28: Thức ăn công nghiệp cho thủy sản thường được chế biến từ những nguyên liệu chính nào?
A. Chỉ rau củ quả tươi.
B. Chỉ thịt và cá tươi sống.
C. Bột cá, bột đậu nành, bột ngô, vitamin, khoáng.
D. Chỉ các loại rong biển và tảo.
Câu 29: Nhu cầu protein của cá rô phi (ăn thực vật) thường như thế nào?
A. Từ 35 đến 40 phần trăm.
B. Từ 40 đến 45 phần trăm.
C. Từ 50 đến 55 phần trăm.
D. Từ 28 đến 32 phần trăm.
Câu 30: Thời điểm cho thủy sản ăn trong ngày cần được lưu ý như thế nào?
A. Chỉ cho ăn vào buổi sáng sớm.
B. Chỉ cho ăn vào buổi tối muộn.
C. Tùy thuộc vào loài và tập tính ăn.
D. Chỉ cho ăn khi thủy sản biểu hiện đói.