Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 Cánh Diều Bài 23 là phần nội dung chuyên sâu trong môn Công nghệ lớp 12, tập trung vào ứng dụng vi xử lý trong các thiết bị thông minh như máy đo, hệ điều khiển tự động và giao tiếp không dây. Đây là đề trắc nghiệm môn Công nghệ Điện tử 12 Cánh Diều dạng đề thực hành nâng cao, được biên soạn bởi thầy Phạm Minh Tân – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, TP. Nha Trang, năm 2024. Bộ đề giúp học sinh làm quen với các khái niệm lập trình cơ bản, vi xử lý và mạch điều khiển, phù hợp với nội dung sách giáo khoa và định hướng phát triển kỹ thuật điện tử hiện đại.
Trắc nghiệm Công nghệ 12 trên detracnghiem.edu.vn được thiết kế tối ưu cho quá trình học tập trực tuyến, với hệ thống câu hỏi phân loại theo từng cấp độ từ nhận biết đến vận dụng cao. Mỗi câu hỏi đều kèm lời giải chi tiết và phân tích logic, giúp học sinh hiểu bản chất kỹ thuật và nâng cao kỹ năng làm bài. Học sinh cũng có thể theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân hóa, từ đó phát hiện điểm yếu để cải thiện hiệu quả. Đây là công cụ hữu ích để luyện thi và củng cố kiến thức tổng hợp cuối năm. Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 – Cánh Diều
Phần II – Công Nghệ Điện Tử
Bài 23: Thực hành – Lắp ráp mạch so sánh sử dụng mạch logic
Câu 1. Mục tiêu chính của bài thực hành “Lắp ráp mạch so sánh” là gì?
A. Tìm hiểu nguyên lí hoạt động của bộ nguồn đối xứng 5V.
B. Lắp ráp và kiểm tra mạch so sánh 1 bit sử dụng các cổng logic cơ bản.
C. Thiết kế một mạch đếm nhị phân sử dụng các IC logic.
D. Lập trình cho vi điều khiển để điều khiển các đèn LED.
Câu 2. Trong bài thực hành, IC 7408 được sử dụng có chức năng chính là gì?
A. Chứa các cổng logic VÀ (AND).
B. Chứa các cổng logic HOẶC-đảo (NOR).
C. Chứa các cổng logic đảo (NOT).
D. Chứa các cổng logic VÀ-đảo (NAND).
Câu 3. Điện áp nguồn được sử dụng để cấp cho các IC trong bài thực hành là bao nhiêu?
A. 12 V DC.
B. 9 V DC.
C. 220 V AC.
D. 5 V DC.
Câu 4. Theo sơ đồ mạch (Hình 23.1), tín hiệu ra nào được dùng để chỉ thị trạng thái A = B?
A. Tín hiệu D.
B. Tín hiệu A.
C. Tín hiệu C.
D. Tín hiệu E.
Câu 5. Theo quy ước trong bài, đèn LED màu xanh lá cây sẽ sáng lên để báo hiệu điều gì?
A. Tình trạng mạch bị lỗi.
B. Tình trạng A > B.
C. Tình trạng A = B.
D. Tình trạng A < B.
Câu 6. Vai trò của điện trở 280 Ω trong mạch là gì?
A. Giới hạn dòng điện đi qua đèn LED để bảo vệ.
B. Cung cấp tín hiệu logic cho các đầu vào.
C. Tạo xung nhịp đồng bộ cho các IC hoạt động.
D. Tăng điện áp nguồn cấp cho mạch lên cao hơn.
Câu 7. Linh kiện nào được sử dụng để tạo ra các mức tín hiệu logic 0 và 1 cho đầu vào A và B?
A. Các đèn LED.
B. Các công tắc.
C. Các IC 7408.
D. Các điện trở.
Câu 8. IC 7402 chứa các cổng logic loại nào?
A. Cổng AND.
B. Cổng OR.
C. Cổng NOR.
D. Cổng NOT.
Câu 9. Trong sơ đồ chân của các IC 74xx (Hình 23.2), chân GND có chức năng gì?
A. Cấp nguồn dương cho IC.
B. Là chân đầu ra của cổng logic.
C. Là chân nhận tín hiệu đầu vào.
D. Nối với cực âm của nguồn (0V).
Câu 10. Bước đầu tiên trong quy trình thực hành lắp ráp mạch là gì?
A. Kiểm tra sơ đồ chân của các IC.
B. Lắp các đèn LED vào bo mạch.
C. Cấp nguồn ngay cho bo mạch.
D. Nối dây các tín hiệu đầu vào.
Câu 11. Bo mạch thử nghiệm (breadboard) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp nguồn điện ổn định cho mạch.
B. Dùng để kết nối tạm thời các linh kiện mà không cần hàn.
C. Khuếch đại các tín hiệu yếu trong mạch.
D. Đo lường các thông số điện của mạch.
Câu 12. IC nào được sử dụng để thực hiện phép toán logic đảo trong mạch?
A. IC 7408 (AND).
B. IC 7402 (NOR).
C. Cả ba IC trên đều có.
D. IC 7404 (NOT).
Câu 13. Theo sơ đồ Hình 23.4, để tạo ra tín hiệu E (chỉ thị A > B), mạch sử dụng cổng logic nào?
A. Cổng OR.
B. Cổng AND.
C. Cổng NOR.
D. Cổng NOT.
Câu 14. Tại sao cần phải kiểm tra lại mạch cẩn thận trước khi cấp nguồn?
A. Để đảm bảo các đèn LED có độ sáng đồng đều.
B. Để chắc chắn rằng các IC đã được lắp đúng chiều.
C. Để tránh gây chập mạch, hư hỏng linh kiện.
D. Để xác định thứ tự các bước tiếp theo.
Câu 15. Theo sơ đồ chân (Hình 23.2), chân số 14 của các IC 7404, 7408, 7402 thường là chân gì?
A. Chân cấp nguồn dương (Vcc).
B. Chân nối đất (GND).
C. Chân tín hiệu ra.
D. Chân tín hiệu vào.
Câu 16. Khi thực hành, nếu đặt đầu vào A = 1 và B = 0, đèn LED nào sẽ sáng?
A. Đèn LED màu xanh.
B. Đèn LED màu đỏ.
C. Đèn LED màu vàng.
D. Cả ba đèn cùng sáng.
Câu 17. Nếu đặt các công tắc để đầu vào A = 0 và B = 1, kết quả quan sát được là gì?
A. Đèn đỏ sáng.
B. Đèn xanh sáng.
C. Đèn vàng sáng.
D. Không đèn nào sáng.
Câu 18. Để đèn LED màu đỏ sáng, các đầu vào A và B phải được đặt ở trạng thái nào?
A. A = 1, B = 0.
B. A = 0, B = 1.
C. A = 1, B = 1.
D. A = 0, B = 0.
Câu 19. Trong sơ đồ Hình 23.4, đầu vào của cổng NOT (chân 1 của IC7404) được nối với tín hiệu nào?
A. Nguồn Vcc.
B. Tín hiệu đầu vào A.
C. Đầu ra của cổng AND.
D. Tín hiệu đầu vào B.
Câu 20. Khi hoàn thành Bảng 23.2, có bao nhiêu trường hợp tổ hợp đầu vào (A, B) cần kiểm tra?
A. 2 trường hợp.
B. 3 trường hợp.
C. 5 trường hợp.
D. 4 trường hợp.
Câu 21. Nếu lắp nhầm IC 7404 (NOT) vào vị trí của IC 7408 (AND), điều gì chắc chắn sẽ xảy ra khi cấp nguồn?
A. Mạch hoạt động không chính xác hoặc không hoạt động.
B. Mạch vẫn hoạt động nhưng kết quả sai.
C. Các đèn LED sẽ sáng mờ hơn bình thường.
D. Mạch vẫn hoạt động đúng vì chúng có cùng số chân.
Câu 22. Nếu đèn LED màu vàng (chỉ thị A > B) không sáng trong mọi trường hợp, nhưng hai đèn còn lại vẫn hoạt động đúng. Lỗi có khả năng cao nhất nằm ở đâu?
A. IC 7402 (NOR).
B. Toàn bộ nguồn cấp 5V bị hỏng.
C. Cổng AND tạo ra tín hiệu E hoặc kết nối liên quan.
D. Công tắc tạo tín hiệu đầu vào A bị kẹt.
Câu 23. Giả sử trong quá trình lắp ráp, bạn nối nhầm đầu ra của cổng NOR vào đèn LED màu xanh thay vì đèn màu đỏ. Khi A=B=1, đèn nào sẽ sáng?
A. Đèn vàng.
B. Đèn xanh.
C. Không đèn nào sáng.
D. Đèn đỏ.
Câu 24. Tại sao khi lắp một LED vào mạch, ta phải lắp đúng chiều anốt (chân dài) và catốt (chân ngắn)?
A. Vì LED là điốt, nó chỉ cho dòng điện đi qua theo một chiều nhất định.
B. Để đảm bảo màu sắc của LED không bị thay đổi.
C. Để tránh làm sụt áp trên toàn bộ mạch điện.
D. Vì nếu lắp ngược, LED sẽ sáng mạnh hơn và dễ hỏng.
Câu 25. Tín hiệu D (chỉ thị A < B) được tạo ra bởi biểu thức logic nào từ các đầu vào A, B?
A. A . B̄
B. Ā . B
C. A + B
D. Ā + B̄
Câu 26. Nếu chỉ có một IC 7408 (4 cổng AND) nhưng một cổng trong đó bị hỏng, liệu có thể hoàn thành bài thực hành này không?
A. Không thể, vì mạch cần đúng 4 cổng AND.
B. Có thể, nếu thay thế cổng hỏng bằng một cổng NOR.
C. Không thể, vì sẽ không đủ chân để kết nối.
D. Có thể, vì mạch chỉ cần sử dụng 2 trong 4 cổng AND của IC 7408.
Câu 27. Nếu điện trở 280 Ω nối với LED màu xanh bị đứt (hở mạch), hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. LED xanh sẽ không bao giờ sáng, các LED khác hoạt động bình thường.
B. Toàn bộ mạch sẽ ngừng hoạt động.
C. LED xanh sẽ sáng rất mạnh và cháy.
D. LED xanh sẽ luôn sáng dù đầu vào là gì.
Câu 28. Toàn bộ chức năng của mạch so sánh 1 bit này có thể được xây dựng chỉ bằng một loại IC duy nhất là IC 7400 (4 cổng NAND 2 đầu vào) hay không và tại sao?
A. Không, vì không thể tạo ra cổng NOT từ cổng NAND.
B. Có, vì cổng NAND là một cổng logic vạn năng có thể tạo ra các cổng khác.
C. Không, vì số lượng cổng NAND trong một IC không đủ để xây dựng mạch.
D. Có, nhưng mạch sẽ cần thêm các điện trở và tụ điện để hoạt động.
Câu 29. Giả sử tín hiệu đầu vào B bị “kẹt ở mức 1” (luôn bằng 1). Khi thay đổi đầu vào A từ 0 sang 1, các đèn LED sẽ hoạt động như thế nào?
A. Đầu tiên đèn đỏ sáng, sau đó đèn vàng sáng.
B. Chỉ có đèn xanh sáng trong cả hai trường hợp.
C. Chỉ có đèn vàng sáng trong cả hai trường hợp.
D. Đầu tiên đèn xanh sáng, sau đó đèn đỏ sáng.
Câu 30. Để mở rộng mạch này thành một mạch so sánh 2 bit (so sánh A1A0 với B1B0), yếu tố nào là phức tạp nhất cần giải quyết?
A. Cần cấp nguồn điện áp cao hơn cho mạch.
B. Phải sử dụng các đèn LED có công suất lớn hơn.
C. Phải tìm cách kết hợp kết quả so sánh của bit cao và bit thấp.
D. Cần tăng giá trị các điện trở hạn dòng.