Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 Cánh Diều Bài 26 là phần mở rộng cuối khóa trong chương trình Công nghệ lớp 12, với nội dung hướng đến sáng tạo và thiết kế sản phẩm điện tử – một kỹ năng thiết yếu trong giáo dục STEM. Đây là đề thực hành tổng hợp, được biên soạn bởi cô Nguyễn Thị Kim Liên – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Trưng Vương, TP. Hồ Chí Minh, vào năm 2024. Đề giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học để đề xuất, mô phỏng hoặc thiết kế một sản phẩm có tính ứng dụng cao, trắc nghiệm Công nghệ Điện tử Cánh Diều 12 phù hợp với nội dung của sách Cánh diều và xu hướng giáo dục hiện đại.
Trắc nghiệm Công nghệ 12 trên detracnghiem.edu.vn hỗ trợ học sinh tiếp cận kiến thức một cách sáng tạo thông qua hệ thống câu hỏi tình huống, có lời giải chi tiết và định hướng tư duy thiết kế. Công cụ theo dõi tiến trình học tập và phân tích kết quả cá nhân giúp học sinh tự đánh giá năng lực, đồng thời tăng cường khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Đây là nền tảng lý tưởng để hoàn thiện kỹ năng học tập tích cực và sáng tạo. Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 – Cánh Diều
Phần II – Công Nghệ Điện Tử
Bài 26: Thực hành – Thiết kế, lắp ráp mạch bật tắt LED sử dụng bo mạch
Câu 1: Mục tiêu chính của bài thực hành số 26 là gì?
A. Thiết kế mạch so sánh tín hiệu sử dụng IC 741.
B. Lắp ráp mạch khuếch đại âm thanh công suất lớn.
C. Thiết kế, lắp ráp và kiểm tra một mạch điện tử ứng dụng bo mạch VĐK.
D. Đo đạc và nhận dạng các loại linh kiện điện tử thụ động.
Câu 2: Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế mạch bật tắt LED được nêu trong sách là gì?
A. Vẽ sơ đồ khối và sơ đồ nguyên lí của mạch điện.
B. Viết chương trình điều khiển cho bo mạch Arduino.
C. Lựa chọn các linh kiện cần thiết như điện trở và LED.
D. Tính toán giá trị cho điện trở hạn dòng của mạch.
Câu 3: Trong sơ đồ nguyên lí mạch bật tắt LED (Hình 26.2), điện trở R có vai trò chính là gì?
A. Tăng độ sáng cho đèn LED khi hoạt động.
B. Lưu trữ năng lượng để LED sáng khi mất điện.
C. Tạo ra xung dao động để điều khiển đèn LED.
D. Hạn chế dòng điện qua LED ở mức an toàn.
Câu 4: Công thức nào sau đây được sử dụng để tính toán giá trị điện trở hạn dòng R cho LED?
A. R = I_LED / (U_nguồn – U_LED)
B. R = (U_nguồn – U_LED) / I_LED
C. R = (U_nguồn + U_LED) / I_LED
D. R = U_nguồn * I_LED
Câu 5: Trong công thức tính điện trở, thông số U_LED đại diện cho điều gì?
A. Điện áp định mức của đèn LED khi nó sáng.
B. Điện áp của nguồn cấp cho bo mạch Arduino.
C. Điện áp rơi trên điện trở hạn dòng R.
D. Điện áp tại chân D13 của bo mạch Arduino.
Câu 6: Trong quy trình lắp ráp mạch, breadboard (bo mạch thử nghiệm) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp nguồn điện cho toàn bộ mạch.
B. Nạp chương trình từ máy tính vào Arduino.
C. Kết nối tạm thời các linh kiện mà không cần hàn.
D. Khuếch đại tín hiệu điều khiển từ Arduino.
Câu 7: Theo quy trình được hướng dẫn, cực âm (cathode) của đèn LED được kết nối với điểm nào trên bo mạch Arduino?
A. Chân số 13 (D13)
B. Chân 5V
C. Chân Vin
D. Chân đất (GND)
Câu 8: Trong Arduino IDE, để nạp chương trình đã viết vào bo mạch, người dùng cần thực hiện thao tác nào?
A. Nhấn nút “Verify” (Kiểm tra).
B. Nhấn nút “Upload” (Nạp).
C. Mở “Serial Monitor”.
D. Chọn “Save as” từ menu File.
Câu 9: Chức năng của dòng lệnh pinMode(13, OUTPUT); trong chương trình là gì?
A. Cấu hình chân số 13 là một chân xuất tín hiệu ra.
B. Đọc trạng thái tín hiệu số từ chân số 13.
C. Đặt chân số 13 lên mức điện áp cao.
D. Tạo một khoảng trễ 13 giây cho chương trình.
Câu 10: Trong đoạn mã delay(10000);, số 10000 có ý nghĩa là gì?
A. Dừng chương trình trong 10000 giây.
B. Lặp lại vòng lặp 10000 lần.
C. Dừng chương trình trong 10000 mili giây (10 giây).
D. Đặt điện áp đầu ra là 10000 millivolt.
Câu 11: Việc chọn đúng “Port” (Cổng COM) trong menu Tools của Arduino IDE có mục đích gì?
A. Để xác định tốc độ xử lý của vi điều khiển.
B. Để thiết lập độ sáng cho đèn LED tích hợp.
C. Để chọn đúng phiên bản phần mềm IDE.
D. Để máy tính biết kênh giao tiếp để gửi code đến bo mạch.
Câu 12: Linh kiện nào sau đây KHÔNG được liệt kê trong Bảng 26.1 cho bài thực hành?
A. Bo mạch Arduino Nano
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cáp mini-USB
D. Điện trở 280 Ω
Câu 13: Theo Hình 26.5, việc chọn “Board: Arduino Nano” và “Processor” trong IDE nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo trình biên dịch tạo ra mã máy tương thích với phần cứng.
B. Thay đổi màu sắc của giao diện lập trình cho phù hợp.
C. Tăng tốc độ nạp chương trình từ máy tính vào bo mạch.
D. Tự động sửa các lỗi cú pháp có trong chương trình.
Câu 14: Trong quy trình thực hành, bước kiểm tra mạch lắp ráp được thực hiện khi nào?
A. Sau khi đã nạp thành công chương trình vào bo mạch.
B. Trước khi lắp các linh kiện lên bo mạch thử nghiệm.
C. Trước khi viết chương trình trên Arduino IDE.
D. Sau khi viết code nhưng trước khi biên dịch chương trình.
Câu 15: Theo Hình 26.3, chân dài hơn của đèn LED (Anode) được kết nối với thành phần nào?
A. Trực tiếp vào chân D13 của Arduino.
B. Trực tiếp vào chân GND của Arduino.
C. Với chân âm của nguồn pin 9V.
D. Với một đầu của điện trở hạn dòng R.
Câu 16: Dựa vào chương trình mẫu (Hình 26.5), tổng thời gian cho một chu kỳ sáng-tắt hoàn chỉnh của đèn LED là bao lâu?
A. 5 giây
B. 10 giây
C. 15 giây
D. 20 giây
Câu 17: Nếu một học sinh lắp ngược hai chân của đèn LED (Anode vào GND và Cathode vào điện trở), hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Đèn LED sẽ không sáng vì dòng điện không đi đúng chiều.
B. Đèn LED sẽ sáng nhưng với độ sáng yếu hơn bình thường.
C. Đèn LED sẽ bị hỏng ngay lập tức do quá áp.
D. Mạch sẽ bị chập và làm hỏng bo mạch Arduino.
Câu 18: Một học sinh muốn đèn LED nhấp nháy nhanh hơn, cụ thể là sáng 1 giây, tắt 1 giây. Em cần sửa lệnh delay(5000); và delay(10000); thành gì?
A. delay(1); và delay(1);
B. delay(1000); và delay(1000);
C. delay(5); và delay(10);
D. delay(100); và delay(100);
Câu 19: Khi tiến hành đo kiểm tra (Hình 26.6), học sinh sử dụng đồng hồ vạn năng ở chế độ nào để đo điện áp tại chân D13?
A. Đo điện trở (Ω)
B. Đo dòng điện (A)
C. Đo điện áp một chiều (DCV)
D. Đo điện áp xoay chiều (ACV)
Câu 20: Nếu thay đổi dòng lệnh digitalWrite(13, HIGH); thành digitalWrite(13, LOW); và ngược lại, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Đèn LED sẽ sáng vĩnh viễn không tắt.
B. Đèn LED sẽ không bao giờ sáng.
C. Tốc độ nhấp nháy của đèn LED sẽ tăng gấp đôi.
D. Đèn LED sẽ tắt 5 giây rồi mới sáng 10 giây.
Câu 21: Trong quá trình lắp ráp, nếu học sinh quên kết nối chân GND của mạch trên breadboard với chân GND của Arduino, kết quả sẽ là gì?
A. Đèn LED sáng liên tục không thể tắt.
B. Mạch không kín, đèn LED sẽ không hoạt động.
C. Bo mạch Arduino sẽ bị hỏng do đoản mạch.
D. Chương trình sẽ không thể nạp vào bo mạch.
Câu 22: Giả sử một đèn LED khác có thông số U_LED = 2V và I_LED = 20mA. Sử dụng nguồn cấp 5V, giá trị điện trở hạn dòng cần thiết là bao nhiêu?
A. 150 Ω
B. 250 Ω
C. 100 Ω
D. 280 Ω
Câu 23: Một học sinh nạp code thành công, đèn LED tích hợp trên bo Arduino (cũng nối với chân 13) nhấp nháy đúng, nhưng đèn LED lắp trên breadboard không sáng. Nguyên nhân hợp lí nhất là gì?
A. Lỗi trong chương trình Arduino IDE.
B. Cáp USB bị hỏng nên không cấp đủ nguồn.
C. Mạch trên breadboard bị hở hoặc LED bị lắp sai chiều.
D. Lỗi trình biên dịch của phần mềm.
Câu 24: Nếu một học sinh vô tình bỏ quên điện trở hạn dòng R và nối thẳng Anode của LED vào chân D13, hậu quả có thể là gì?
A. Đèn LED sẽ sáng mờ hơn bình thường.
B. Bo mạch Arduino sẽ tự động ngắt nguồn.
C. Chương trình sẽ báo lỗi và không chạy.
D. Dòng điện quá lớn có thể làm hỏng LED và chân D13 của Arduino.
Câu 25: Để điều khiển một đèn LED khác trên chân số 12, cần thêm dòng lệnh nào vào hàm setup()?
A. digitalWrite(12, LOW);
B. pinMode(12, OUTPUT);
C. analogRead(12);
D. delay(12);
Câu 26: Một học sinh muốn đèn sáng trong 0.5 giây và tắt trong 2 giây. Đoạn mã nào trong loop() thực hiện đúng yêu cầu này?
A. digitalWrite(13, HIGH); delay(0.5); digitalWrite(13, LOW); delay(2);
B. digitalWrite(13, HIGH); delay(50); digitalWrite(13, LOW); delay(200);
C. digitalWrite(13, HIGH); delay(500); digitalWrite(13, LOW); delay(2000);
D. digitalWrite(13, HIGH); delay(5000); digitalWrite(13, LOW); delay(20000);
Câu 27: Nếu không có điện trở 280 Ω, học sinh có thể thay thế bằng cách nào sau đây để đảm bảo an toàn cho mạch (giả sử có nhiều loại điện trở khác)?
A. Sử dụng một điện trở có giá trị lớn hơn 280 Ω, ví dụ 330 Ω.
B. Sử dụng một điện trở có giá trị nhỏ hơn 280 Ω, ví dụ 100 Ω.
C. Không dùng điện trở mà nối tắt hai đầu lại với nhau.
D. Dùng một tụ điện có điện dung 280 μF để thay thế.
Câu 28: Một học sinh muốn sửa chương trình để đèn LED sáng/tắt dựa trên trạng thái một nút nhấn ở chân 2 (nhấn thì sáng, nhả thì tắt). Cấu trúc chính của hàm loop() sẽ như thế nào?
A. Chỉ cần các lệnh digitalWrite() và delay().
B. Chỉ cần lệnh pinMode() để đọc trạng thái nút nhấn.
C. Sử dụng analogRead() để kiểm tra nút và digitalWrite() để điều khiển LED.
D. Sử dụng if (digitalRead(2) == HIGH) để kiểm tra nút và digitalWrite() để điều khiển LED.
Câu 29: Nếu sử dụng điện trở 220 Ω thay vì 280 Ω, điều gì sẽ xảy ra với đèn LED?
A. Đèn sẽ sáng mờ hơn và tuổi thọ tăng lên.
B. Đèn sẽ không hoạt động do điện trở không đúng.
C. Đèn sẽ sáng hơn, nhưng dòng điện cao hơn có thể làm giảm tuổi thọ của nó.
D. Tốc độ nhấp nháy của đèn sẽ bị thay đổi.
Câu 30: Chương trình dùng lệnh delay() làm VĐK “đứng im” trong khoảng thời gian đó. Để tạo một mạch nhấp nháy LED nhưng vẫn có thể phản ứng ngay lập tức với một nút bấm, người lập trình nên sử dụng kỹ thuật nào thay thế cho delay()?
A. Tăng tần số dao động của thạch anh lên mức cao nhất.
B. Sử dụng hàm millis() để kiểm tra thời gian trôi qua mà không chặn chương trình.
C. Đặt toàn bộ code vào trong hàm setup() thay vì loop().
D. Sử dụng nhiều lệnh delay() nhỏ liên tiếp nhau.