Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức Bài 12 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Nguyễn Mai Phương – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Hùng Vương biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 12: Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản” xoay quanh các biện pháp xử lí nước bằng phương pháp cơ học, hoá học và sinh học, cũng như cách sử dụng các loại chế phẩm một cách hiệu quả và an toàn. Bộ trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp thuỷ sản 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững các kỹ năng xử lí môi trường thực tiễn.
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các biện pháp thực tiễn trong ngành thuỷ sản. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các biện pháp xử lí môi trường từ vật lí, hoá học đến sinh học, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ nguyên tắc và cách áp dụng từng biện pháp. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức
Bài 12 – Biện pháp xử lí môi trường nuôi thuỷ sản
Câu 1: Mục đích chính của bước “lắng lọc” trong xử lí nước trước khi nuôi thủy sản là gì?
A. Diệt trừ các loại vi khuẩn.
B. Bổ sung dinh dưỡng cần thiết.
C. Loại bỏ hóa chất độc hại.
D. Loại bỏ rác và tạp chất lơ lửng.
Câu 2: Trong xử lí nước trước khi nuôi tôm, bước nào nhằm kích thích trứng tôm, ốc, côn trùng có hại nở thành ấu trùng để tiêu diệt?
A. Bước diệt tạp và khử khuẩn.
B. Bước bón phân gây màu.
C. Bước kích thích trứng nở.
D. Bước hút lọc các loại rác.
Câu 3: Việc xử lí nước sau thu hoạch thủy sản là cần thiết vì môi trường nước chứa nhiều chất độc hại nào?
A. Chỉ từ hóa chất sử dụng.
B. Từ thức ăn thừa và chất thải.
C. Chỉ từ vi sinh vật gây hại.
D. Từ nhiệt độ nước tăng cao.
Câu 4: Công nghệ sinh học giúp xử lí chất thải hữu cơ bằng cách ứng dụng loại sinh vật nào?
A. Chỉ các loại nấm mốc.
B. Chỉ các loại tảo biển.
C. Các loại vi sinh vật có lợi.
D. Chỉ các loại động vật phù du.
Câu 5: Biện pháp “bón phân gây màu” trong xử lí nước trước khi nuôi thủy sản nhằm tạo điều kiện cho đối tượng nào phát triển?
A. Các loại vi sinh vật gây hại.
B. Các loại động vật thủy sản.
C. Các loại vi khuẩn gây bệnh.
D. Các loại sinh vật phù du.
Câu 6: Khi ứng dụng công nghệ sinh học để xử lí khí độc như NH3, NO2, H2S, nhóm vi khuẩn nào thường tham gia vào quá trình chuyển hóa nitrogen?
A. Nhóm Streptomyces spp.
B. Nhóm Lactobacillus spp.
C. Nhóm Enterococcus spp.
D. Nhóm Nitrosomonas spp. và Nitrobacter spp.
Câu 7: Mục đích của việc sử dụng các loại enzyme như amylase và protease trong xử lí chất thải hữu cơ là gì?
A. Để làm giảm độ pH của nước.
B. Để phân giải các chất thải.
C. Để tăng lượng oxy hòa tan.
D. Để diệt trừ vi sinh vật gây bệnh.
Câu 8: Bước nào trong xử lí nước trước khi nuôi tôm nhằm kiểm tra dư lượng hóa chất sau khi sử dụng thuốc?
A. Bước lắng lọc.
B. Bước diệt tạp.
C. Bước bón phân.
D. Bước quạt nước liên tục.
Câu 9: Vai trò chính của việc quản lí môi trường nuôi thủy sản là gì đối với sinh trưởng và phát triển của động vật thủy sản?
A. Hạn chế sử dụng thức ăn.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Ngăn ngừa sự phát sinh dịch bệnh.
D. Duy trì sự ổn định về điều kiện sống.
Câu 10: Để xử lí nước sau thu hoạch thủy sản, biện pháp sử dụng thực vật phù du và rong có tác dụng gì?
A. Để diệt trừ vi khuẩn gây bệnh.
B. Để tăng nhiệt độ của nước.
C. Để hấp thụ chất độc hại.
D. Để bổ sung oxy hòa tan.
Câu 11: Khi xử lí vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi thủy sản, tại sao cần phải phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có lợi?
A. Để tăng cường màu sắc nước.
B. Để làm tăng tốc độ sinh trưởng.
C. Để sản xuất thức ăn cho cá.
D. Để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Câu 12: Trong xử lí nước trước khi nuôi thủy sản, bước “diệt tạp, khử khuẩn” nhằm mục đích gì?
A. Loại bỏ các chất thải lơ lửng.
B. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
C. Loại bỏ hóa chất tồn dư.
D. Bổ sung dưỡng chất cho nước.
Câu 13: Sau khi hoàn thành các bước xử lí nước, bước cuối cùng trước khi nuôi tôm là gì?
A. Kiểm tra lại dư lượng hóa chất.
B. Kích thích các ấu trùng nở.
C. Bón thêm phân gây màu.
D. Lấy nước vào ao nuôi.
Câu 14: Trong xử lí khí độc, ứng dụng công nghệ sinh học giúp chuyển hóa các khí độc thành chất nào?
A. Thành khí oxy.
B. Thành chất không độc.
C. Thành hóa chất độc hại.
D. Thành axit.
Câu 15: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ trong môi trường nuôi thủy sản lại có khả năng hạn chế sự sinh trưởng của vi sinh vật gây bệnh?
A. Do vi sinh vật có lợi làm tăng nhiệt độ nước.
B. Do vi sinh vật có lợi hấp thụ oxy.
C. Do vi sinh vật có lợi cạnh tranh dinh dưỡng.
D. Do vi sinh vật có lợi tạo ra chất độc.
Câu 16: Hoạt động nào sau đây là một trong các bước cơ bản xử lí nước trước khi nuôi thủy sản?
A. Xử lí chất thải hữu cơ.
B. Xử lí nước sau thu hoạch.
C. Khử hóa chất.
D. Xử lí vi sinh vật gây hại.
Câu 17: Việc quản lí nước trong quá trình nuôi cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào khi thời tiết bất thường như nắng nóng?
A. Độ trong của nước.
B. Độ pH của nước.
C. Hàm lượng amoniac.
D. Nhiệt độ của nước.
Câu 18: Khi kiểm tra thủy sản có hiện tượng bơi lội không bình thường hoặc chết hàng loạt, điều này có thể chỉ ra vấn đề nào về môi trường?
A. Nước có độ trong quá cao.
B. Nước bị ô nhiễm vật lí.
C. Nước thiếu dinh dưỡng.
D. Nước bị ô nhiễm hóa học.
Câu 19: Để xử lí nước bị ô nhiễm sinh học trong ao nuôi thủy sản, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
A. Thay nước hoàn toàn.
B. Bổ sung oxy hòa tan.
C. Lọc nước bằng vật lí.
D. Bổ sung chế phẩm vi sinh.
Câu 20: Các loại rác, tạp chất lơ lửng trong nước thường được loại bỏ ở bước nào?
A. Bước diệt tạp.
B. Bước khử hóa chất.
C. Bước bón phân.
D. Bước lắng lọc.
Câu 21: Trong quá trình nuôi thủy sản, nếu phát hiện tảo lam phát triển mạnh, cần áp dụng biện pháp nào để giảm lượng oxy hòa tan?
A. Thay nước mới.
B. Sục khí liên tục.
C. Giảm mật độ nuôi.
D. Bổ sung hóa chất.
Câu 22: Một hộ nuôi tôm gặp vấn đề về khí độc H2S trong ao. Việc áp dụng công nghệ sinh học để xử lí vấn đề này dựa trên nguyên lí nào?
A. Sử dụng enzyme phân giải.
B. Bổ sung chất dinh dưỡng.
C. Chuyển hóa khí độc thành chất không độc.
D. Tăng cường sục khí oxy.
Câu 23: Dụng cụ nào sau đây được dùng để lấy mẫu nước tại các nguồn nước khác nhau?
A. Thiết bị đo độ mặn.
B. Thiết bị đo độ pH.
C. Thiết bị đo oxy hòa tan.
D. Ca nhựa hoặc cốc đong.
Câu 24: Công nghệ sinh học trong xử lí môi trường nuôi thủy sản được áp dụng để giải quyết vấn đề nào?
A. Chỉ vấn đề nhiệt độ nước.
B. Chỉ vấn đề độ trong nước.
C. Chỉ vấn đề tốc độ sinh trưởng.
D. Vấn đề chất thải và khí độc.
Câu 25: Tại sao cần kiểm tra dư lượng hóa chất sau khi đã diệt tạp và khử khuẩn trong quá trình xử lí nước?
A. Để đảm bảo không có vi khuẩn.
B. Để đảm bảo nước trong sạch.
C. Để tăng hiệu quả của thuốc.
D. Để tránh gây độc cho thủy sản.
Câu 26: Các loại vi sinh vật có khả năng phân giải chất hữu cơ và chất độc có trong môi trường nuôi thủy sản được sử dụng trong biện pháp nào?
A. Xử lí khí độc.
B. Xử lí vi sinh vật gây hại.
C. Sử dụng hệ vi sinh vật.
D. Sử dụng thực vật thủy sinh.
Câu 27: Việc bổ sung dinh dưỡng cho sinh vật phù du trong nước nhằm mục đích gì?
A. Làm giảm độ trong của nước.
B. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên.
C. Diệt trừ các loại vi khuẩn.
D. Hấp thụ chất độc hại.
Câu 28: Khi nào cần tiến hành xử lí các chất thải hữu cơ và khí độc trong môi trường nuôi thủy sản để đảm bảo an toàn?
A. Sau khi đã thu hoạch.
B. Chỉ khi có dịch bệnh.
C. Chỉ khi nước có mùi lạ.
D. Trước và sau nuôi thủy sản.
Câu 29: Loại hóa chất nào sau đây thường được dùng để diệt tạp và khử khuẩn trong môi trường nuôi thủy sản?
A. Phân đạm.
B. Phân lân.
C. Chlorine.
D. Vôi bột.
Câu 30: Để đảm bảo chất lượng nước ổn định sau khi xử lí, cần làm gì với nguồn nước thải?
A. Chỉ xả trực tiếp ra môi trường.
B. Chỉ lọc bỏ cặn bẩn thô.
C. Xử lí và đánh giá chất lượng.
D. Chỉ sử dụng hóa chất để diệt.