Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Kết Nối Tri Thức Điện Tử Bài 1 là nội dung thuộc môn Công nghệ, mở đầu cho chương trình học lớp 12 theo bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Đây là đề ôn tập kiến thức nền tảng về điện tử do cô giáo Trần Thị Hoa – tổ trưởng tổ Công nghệ Trường THPT Nguyễn Trãi (Hà Nội) biên soạn năm 2024. Đề bám sát chương “Điện tử học cơ bản”, giúp học sinh nắm vững nguyên lý hoạt động của các linh kiện như đi-ốt, transistor và mạch điện cơ bản. Bộ trắc nghiệm Công nghệ Điện tử 12 Kết nối tri thức này được thiết kế để phù hợp với lộ trình kiểm tra, đánh giá định kỳ trong chương trình học hiện hành.
Trắc nghiệm môn Công nghệ 12 bao gồm hệ thống câu hỏi từ mức độ nhận biết đến vận dụng cao, mỗi câu có đáp án và lời giải rõ ràng. Giao diện luyện tập trực tuyến trên detracnghiem.edu.vn giúp học sinh dễ dàng tiếp cận, luyện tập không giới hạn, theo dõi tiến độ học và củng cố kỹ năng làm bài hiệu quả. Đây là công cụ học tập hiện đại, hỗ trợ tối ưu cho học sinh trong quá trình ôn luyện kiến thức học kỳ I. Trắc nghiệm ôn tập lớp 12 là một phần không thể thiếu để đạt kết quả cao trong các kỳ kiểm tra và thi tốt nghiệp.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 Kết Nối Tri Thức
Phần I – Công Nghệ Điện
Bài 1: Giới thiệu tổng quan về kĩ thuật điện
Câu 1: Theo sách giáo khoa, lĩnh vực kĩ thuật điện liên quan đến việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ điện, điện tử vào các quá trình nào?
A. Sản xuất, truyền tải, phân phối và sử dụng điện năng.
B. Chỉ sản xuất và truyền tải điện năng.
C. Chỉ sản xuất và sử dụng điện năng.
D. Chỉ truyền tải, phân phối và sử dụng điện năng.
Câu 2: Quá trình “Sản xuất điện” trong kĩ thuật điện được hiểu là gì?
A. Chế tạo các thiết bị tiêu thụ điện năng trong gia đình.
B. Xây dựng các đường dây cao thế để đưa điện đi xa.
C. Tạo ra điện năng bằng cách chuyển đổi từ các dạng năng lượng khác.
D. Điều khiển các thiết bị điện để phục vụ sản xuất công nghiệp.
Câu 3: Vai trò chính của kĩ thuật điện trong đời sống là gì?
A. Giúp con người thay thế hoàn toàn các dạng năng lượng truyền thống.
B. Cung cấp năng lượng và thiết bị để nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các thiết bị giải trí công nghệ cao.
D. Tạo ra các phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học mới.
Câu 4: Đâu không phải là vai trò của kĩ thuật điện trong lĩnh vực sản xuất?
A. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho hầu hết các hoạt động sản xuất.
B. Đóng vai trò trung tâm trong các hệ thống điều khiển tự động hóa.
C. Cung cấp các thiết bị điện giúp thay thế và nâng cao năng suất lao động.
D. Nghiên cứu và tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao.
Câu 5: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió thuộc định hướng phát triển nào của kĩ thuật điện?
A. Phát triển trong lĩnh vực đời sống.
B. Phát triển trong lĩnh vực sản xuất.
C. Phát triển trong lĩnh vực truyền tải.
D. Phát triển trong lĩnh vực lưu trữ.
Câu 6: Khái niệm “lưới điện thông minh” (smart grid) được đề cập trong bài học nhằm mục đích chính là gì?
A. Tích hợp hệ thống đo lường và điều khiển để tối ưu hóa việc vận hành.
B. Chỉ để giảm chi phí xây dựng các đường dây truyền tải điện năng.
C. Thay thế hoàn toàn các nhà máy điện truyền thống bằng năng lượng mới.
D. Giảm số lượng nhân viên vận hành hệ thống điện tại các nhà máy.
Câu 7: Một trong những xu thế phát triển của kĩ thuật điện trong đời sống hiện đại là gì?
A. Phát triển các thiết bị điện có công suất cực lớn và tiêu tốn nhiều năng lượng.
B. Quay trở lại sử dụng các thiết bị điện cơ bản, ít chức năng để giảm chi phí.
C. Phát triển các thiết bị và hệ sinh thái thông minh, tiết kiệm năng lượng.
D. Hạn chế sử dụng điện trong các hoạt động giải trí và truyền thông.
Câu 8: Theo nội dung bài học, kĩ thuật điện đóng vai trò như thế nào đối với các ngành khoa học khác?
A. Là ngành khoa học thay thế cho tất cả các ngành khoa học khác.
B. Là ngành độc lập và không có sự liên quan đến các ngành khác.
C. Là ngành không quan trọng và phụ thuộc hoàn toàn vào các ngành khác.
D. Là đòn bẩy, giúp thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành khoa học khác.
Câu 9: Nội dung nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình “truyền tải và phân phối điện”?
A. Đưa điện năng từ nơi tiêu thụ trở về nhà máy điện để tái sử dụng.
B. Chuyển đổi điện áp từ cao xuống thấp tại các hộ gia đình.
C. Biến đổi các dạng năng lượng khác nhau thành điện năng.
D. Đưa điện năng từ nhà máy điện đến nơi tiêu thụ qua hệ thống lưới điện.
Câu 10: Việc phát triển các vật liệu kĩ thuật điện mới như vật liệu siêu dẫn nhằm mục tiêu chính là gì?
A. Làm cho các thiết bị điện có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng hơn.
B. Tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống lưới điện và các trạm biến áp.
C. Giúp các thiết bị điện trở nên rẻ hơn nhưng giảm tuổi thọ sử dụng.
D. Tăng hiệu suất truyền tải, giảm tổn thất năng lượng và thân thiện môi trường.
Câu 11: “Nhà thông minh” là một ví dụ về xu hướng phát triển của kĩ thuật điện, trong đó các thiết bị có khả năng gì?
A. Chỉ hoạt động khi có sự điều khiển trực tiếp từ con người.
B. Được tích hợp, kết nối với nhau và có thể hoạt động một cách thông minh.
C. Luôn hoạt động ở công suất tối đa để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
D. Tự động ngắt kết nối khỏi lưới điện khi không cần thiết.
Câu 12: Trong sản xuất, việc tự động hóa quá trình sản xuất giúp giảm thiểu vai trò của con người nhờ vào đâu?
A. Nhờ vào sự gia tăng số lượng công nhân trong mỗi dây chuyền.
B. Nhờ vào các hệ thống điều khiển và máy móc hoạt động bằng điện.
C. Nhờ vào việc đơn giản hóa các công đoạn sản xuất phức tạp.
D. Nhờ vào việc sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống.
Câu 13: Hình ảnh Michael Faraday trong sách giáo khoa nhằm minh họa cho điều gì?
A. Sự ra đời của định luật vạn vật hấp dẫn.
B. Sự phát minh ra động cơ hơi nước.
C. Một trong những định luật nền tảng của kĩ thuật điện.
D. Việc khám phá ra năng lượng hạt nhân.
Câu 14: Xu hướng phát triển xe điện thể hiện ứng dụng của kĩ thuật điện trong lĩnh vực nào của đời sống?
A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
B. Giao thông vận tải.
C. Giáo dục và đào tạo.
D. Nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 15: Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng kĩ thuật điện vào sản xuất và đời sống là gì?
A. Phục vụ nhu cầu ngày càng cao của con người một cách hiệu quả và bền vững.
B. Thay thế hoàn toàn lao động của con người bằng máy móc tự động.
C. Khai thác cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên để tạo ra điện.
D. Tạo ra một xã hội phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ và thiết bị điện.
Câu 16: Hoạt động của một nhà máy thủy điện thuộc khâu nào trong hệ thống điện?
A. Sử dụng điện năng.
B. Phân phối điện năng.
C. Sản xuất điện năng.
D. Truyền tải điện năng.
Câu 17: Trong các phương án sau, đâu là một ví dụ về việc “sử dụng điện” để phục vụ đời sống?
A. Xây dựng một đập thủy điện để khai thác năng lượng nước.
B. Vận hành một tuabin gió để tạo ra dòng điện.
C. Lắp đặt đường dây 500kV Bắc – Nam.
D. Một gia đình dùng tủ lạnh để bảo quản thực phẩm.
Câu 18: Một nông trại lắp đặt hệ thống tưới nước tự động, có thể bật/tắt theo độ ẩm của đất. Đây là ứng dụng của kĩ thuật điện trong vai trò nào của sản xuất?
A. Điều khiển, tự động hóa quá trình sản xuất.
B. Cung cấp các thiết bị thay thế lao động thủ công.
C. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho nông trại.
D. Phát triển các vật liệu mới trong nông nghiệp.
Câu 19: Khi một công ty thay thế dây chuyền lắp ráp thủ công bằng hệ thống robot tự động, họ đang ứng dụng vai trò nào của kĩ thuật điện?
A. Cung cấp nguồn năng lượng tái tạo.
B. Tự động hóa và tăng năng suất lao động.
C. Phát triển vật liệu siêu dẫn mới.
D. Xây dựng lưới điện thông minh.
Câu 20: Việc chính phủ khuyến khích lắp đặt pin năng lượng mặt trời trên mái nhà các hộ dân thuộc xu thế phát triển nào?
A. Phát triển hệ thống nhà máy thông minh.
B. Phát triển các vật liệu cách điện mới.
C. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.
D. Tối ưu hóa hệ thống máy móc sản xuất.
Câu 21: Một chiếc quạt điện trong gia đình thực hiện quá trình biến đổi năng lượng nào?
A. Hóa năng thành cơ năng.
B. Quang năng thành điện năng.
C. Nhiệt năng thành điện năng.
D. Điện năng thành cơ năng và nhiệt năng.
Câu 22: Tại sao việc phát triển “lưới điện thông minh” được coi là một xu thế tất yếu trong tương lai của ngành điện?
A. Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng các trạm biến áp.
B. Vì nó giúp tích hợp hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo không ổn định.
C. Vì nó làm cho giá thành sản xuất điện từ than đá và dầu mỏ giảm xuống.
D. Vì nó chỉ yêu cầu các thiết bị điện đơn giản và dễ dàng vận hành.
Câu 23: Sự khác biệt cốt lõi giữa việc sử dụng nồi cơm điện so với nấu cơm bằng bếp củi (Hình 1.5) thể hiện vai trò nào của kĩ thuật điện trong đời sống?
A. Chỉ giúp việc nấu ăn nhanh hơn mà không có lợi ích nào khác.
B. Chỉ làm tăng chi phí sinh hoạt cho các hộ gia đình.
C. Giúp giảm thiểu tác động đến môi trường sống và tăng tiện nghi.
D. Thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch nhiều hơn.
Câu 24: Một “nhà máy thông minh” được đề cập trong bài học có đặc điểm nổi bật là sự kết nối và tự động hóa. Điều này mang lại lợi ích gì so với nhà máy truyền thống?
A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào nguồn điện bên ngoài.
B. Tăng cường khả năng quản lí, giám sát và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất một loại sản phẩm duy nhất không thay đổi.
D. Yêu cầu số lượng công nhân vận hành nhiều hơn để giám sát máy móc.
Câu 25: Việc phát triển các vật liệu cách điện và siêu dẫn có mối quan hệ như thế nào với việc xây dựng lưới điện hiệu quả?
A. Vật liệu siêu dẫn giúp tăng tổn thất, còn vật liệu cách điện giúp giảm tổn thất.
B. Chúng là hai yếu tố đối lập, không thể cùng tồn tại trong một hệ thống điện.
C. Cả hai đều nhằm mục đích giảm tổn thất năng lượng và tăng an toàn, hiệu quả.
D. Chỉ vật liệu siêu dẫn là quan trọng, vật liệu cách điện không ảnh hưởng đến hiệu quả.
Câu 26: Tại sao việc đa dạng hóa các nguồn sản xuất điện (thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời…) lại quan trọng đối với an ninh năng lượng của một quốc gia?
A. Để chứng tỏ quốc gia đó có nền khoa học kĩ thuật phát triển vượt bậc.
B. Giúp giảm sự phụ thuộc vào một loại hình năng lượng duy nhất, tăng ổn định.
C. Để tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhà máy điện.
D. Vì mỗi loại hình nhà máy điện chỉ có thể cung cấp cho một khu vực riêng biệt.
Câu 27: Khi so sánh một bóng đèn LED (tiết kiệm điện) và một bóng đèn sợi đốt cùng độ sáng, ta thấy bóng đèn LED tiêu thụ ít điện năng hơn. Điều này phản ánh xu thế nào của kĩ thuật điện trong đời sống?
A. Phát triển các phương tiện giao thông sử dụng điện.
B. Phát triển các thiết bị điện thông minh và tiết kiệm năng lượng.
C. Xây dựng các hệ thống lưới điện thông minh để quản lí.
D. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo từ tự nhiên.
Câu 28: Một quốc gia có nhiều sa mạc và đường bờ biển dài. Dựa trên định hướng phát triển của kĩ thuật điện, quốc gia này nên ưu tiên phát triển những nguồn năng lượng nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
B. Chỉ tập trung vào nhiệt điện than vì chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Chỉ tập trung vào thủy điện vì đây là nguồn năng lượng sạch.
D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện hạt nhân vì công suất lớn.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò “xương sống”, kết nối và làm tiền đề cho việc hiện thực hóa hiệu quả hầu hết các xu thế phát triển khác như năng lượng tái tạo, xe điện, nhà thông minh?
A. Sự phát triển của vật liệu kĩ thuật điện mới.
B. Sự ra đời của các phương pháp sản xuất điện truyền thống.
C. Sự gia tăng không ngừng của các thiết bị tiêu thụ điện.
D. Sự hình thành và hoàn thiện của lưới điện thông minh.
Câu 30: “Phát triển hệ sinh thái nhà máy thông minh” không chỉ là vấn đề của riêng ngành điện. Nó đòi hỏi sự phát triển đồng bộ của nhiều lĩnh vực khác, trong đó quan trọng nhất là:
A. Ngành nông nghiệp và khai thác khoáng sản.
B. Ngành công nghệ thông tin, truyền thông và khoa học dữ liệu.
C. Ngành xây dựng dân dụng và kiến trúc cảnh quan.
D. Ngành dệt may và công nghiệp thực phẩm.