Công nghệ 12 chủ đề Điện Điện Tử

Công nghệ 12 chủ đề Lâm Nghiệp thủy sản

Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức Bài 16

Môn Học: Công nghệ 12
Trường: Trường THPT Đinh Tiên Hoàng
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: thầy Nguyễn Hoàng Anh
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức Bài 16 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Nguyễn Hoàng Anh – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Đinh Tiên Hoàng biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Thuỷ sản, với nội dung “Bài 16: Thức ăn thuỷ sản” xoay quanh các loại thức ăn tự nhiên, thức ăn nhân tạo, nhu cầu dinh dưỡng và kĩ thuật sản xuất, bảo quản thức ăn cho tôm, cá. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp thuỷ sản 12 KNTT này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững yếu tố dinh dưỡng trong chăn nuôi.

Hệ thống Bài tập trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về dinh dưỡng và thức ăn trong nuôi trồng thuỷ sản. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các thành phần dinh dưỡng và cách chế biến thức ăn, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ vai trò của từng loại dinh dưỡng đối với sự phát triển của vật nuôi. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh Ôn luyện trắc nghiệm lớp 12 một cách hiệu quả.

Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức

Bài 16 – Thức ăn thuỷ sản

Câu 1: Thức ăn thủy sản được định nghĩa là sản phẩm cung cấp dinh dưỡng và có lợi cho hoạt động nào của động vật thủy sản?
A. Điều hòa thân nhiệt.
B. Chống chịu bệnh tật.
C. Điều chỉnh màu sắc.
D. Sinh trưởng và phát triển.

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần dinh dưỡng cơ bản có trong thức ăn thủy sản?
A. Protein.
B. Lipid.
C. Vitamin.
D. Chất thải.

Câu 3: Theo sơ đồ Hình 16.3, chất khô trong thức ăn thủy sản được chia thành những nhóm nào?


A. Chỉ nước và khoáng chất.
B. Chỉ protein và lipid.
C. Chất hữu cơ và chất vô cơ.
D. Chỉ vitamin và khoáng chất.

Câu 4: Vai trò chính của nhóm “thức ăn hỗn hợp” là gì trong nuôi thủy sản?
A. Chỉ dùng để bổ sung vitamin.
B. Chỉ dùng làm nguyên liệu thô.
C. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
D. Chỉ dùng làm thức ăn tươi.

Câu 5: “Chất bổ sung” trong thức ăn thủy sản có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính.
B. Làm tăng khối lượng thức ăn.
C. Thay thế hoàn toàn thức ăn tươi.
D. Gia tăng giá trị dinh dưỡng.

Câu 6: Nhóm thức ăn nào cung cấp protein cao và phù hợp với đặc tính bắt mồi chủ động của một số loài thủy sản?
A. Thức ăn hỗn hợp.
B. Nguyên liệu.
C. Chất bổ sung.
D. Thức ăn tươi sống.

Câu 7: Theo bảng 16.1, hàm lượng protein trong 100g thức ăn của cá quả là bao nhiêu phần trăm?


A. Ba mươi lăm phần trăm.
B. Ba mươi phần trăm.
C. Bốn mươi phần trăm.
D. Bốn mươi ba phần trăm.

Câu 8: Theo bảng 16.1, hàm lượng lipid trong 100g thức ăn của cá chim vây vàng là bao nhiêu phần trăm?
A. Khoảng năm phần trăm.
B. Khoảng sáu phần trăm.
C. Khoảng chín đến mười phần trăm.
D. Khoảng mười đến mười hai phần trăm.

Câu 9: Nhóm “nguyên liệu” trong thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng trong việc gì?
A. Cung cấp trực tiếp cho cá ăn.
B. Gia tăng giá trị dinh dưỡng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Phối trộn chế biến thức ăn.

Câu 10: Thành phần dinh dưỡng nào là chất vô cơ và bao gồm các khoáng chất đa lượng như Ca, P, Mg, Na?
A. Nước có trong thức ăn.
B. Chất hữu cơ tổng hợp.
C. Khoáng vi lượng cần thiết.
D. Khoáng đa lượng quan trọng.

Câu 11: Trong sản xuất thức ăn thủy sản, chất xơ thô có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng chính.
B. Giúp tiêu hóa protein.
C. Điều hòa hệ tiêu hóa.
D. Hấp thụ chất béo.

Câu 12: Loại thức ăn nào sau đây được xem là thức ăn tươi sống cho thủy sản?
A. Cám viên công nghiệp.
B. Bã đậu đã chế biến.
C. Bột cá khô đã nghiền.
D. Giun quế.

Câu 13: Theo bảng 16.1, hàm lượng chất xơ thô trong 100g thức ăn của cá rô phi giống là bao nhiêu phần trăm?


A. Năm phần trăm.
B. Bốn phần trăm.
C. Bảy phần trăm.
D. Sáu phần trăm.

Câu 14: Thức ăn tươi sống thường có hàm lượng protein cao, phù hợp với đặc tính bắt mồi chủ động của loài nào?
A. Cá rô phi giống.
B. Cá quả.
C. Cá chim vây vàng.
D. Một số loài thủy sản.

Câu 15: Các loại khoáng vi lượng như Fe, Cu, Mn, Zn… được xếp vào nhóm thành phần dinh dưỡng nào?
A. Chất hữu cơ.
B. Khoáng đa lượng.
C. Vitamin tổng hợp.
D. Chất vô cơ.

Câu 16: Loại thức ăn nào sau đây được sử dụng để nuôi cá ba ba, theo Hình 16.2?
A. Thức ăn viên công nghiệp.
B. Giun quế nuôi.
C. Cỏ làm thức ăn.
D. Cá tạp.

Câu 17: Protein trong thức ăn thủy sản có vai trò chính gì đối với sự phát triển của động vật thủy sản?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động.
B. Điều hòa các quá trình sinh lí.
C. Xây dựng cơ thể và tăng trưởng.
D. Hấp thụ các vitamin.

Câu 18: Theo bảng 16.1, hàm lượng chất vô cơ trong 100g thức ăn của cá rô phi thương phẩm là bao nhiêu phần trăm?


A. Từ mười đến mười hai phần trăm.
B. Từ mười hai đến mười sáu phần trăm.
C. Từ mười hai đến mười lăm phần trăm.
D. Từ mười hai đến mười bốn phần trăm.

Câu 19: Thức ăn hỗn hợp phải có đầy đủ các chất dinh dưỡng nào để phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của thủy sản?
A. Chỉ protein và lipid.
B. Chỉ vitamin và khoáng chất.
C. Chỉ carbohydrate và chất xơ.
D. Protein, lipid, carbohydrate.

Câu 20: Khi xây dựng khẩu phần ăn cho thủy sản, cần căn cứ vào yếu tố nào?
A. Giá thành của thức ăn.
B. Nguồn cung cấp thức ăn.
C. Khả năng tiêu thụ thức ăn.
D. Vai trò của từng nhóm thức ăn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: