Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Kết Nối Tri Thức Điện Tử Bài 23 thuộc môn Công nghệ lớp 12 theo bộ sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống. Đây là đề ôn luyện chuyên đề ứng dụng điều khiển – lập trình – cảm biến nâng cao, do cô giáo Nguyễn Thị Lan Anh – giáo viên môn Công nghệ Trường THPT Lê Quý Đôn (Hải Phòng) biên soạn năm 2024. Nội dung bài học bao quát các kỹ thuật vận hành thiết bị thông minh như robot cảm biến, hệ thống tự động điều khiển môi trường trong nhà thông minh, giúp học sinh phát triển kỹ năng thiết kế và tư duy công nghệ ứng dụng. Bộ trắc nghiệm môn Công nghệ điện tử 12 Kết nối tri thức này là tài liệu lý tưởng để củng cố kiến thức thiết yếu và rèn luyện tư duy khoa học – kỹ thuật.
Trắc nghiệm Công nghệ 12 gồm hệ thống câu hỏi phân loại theo cấp độ tư duy từ nhận biết đến vận dụng cao, mỗi câu có lời giải chi tiết giúp học sinh hiểu sâu bản chất và logic vận hành công nghệ. Ở nền tảng detracnghiem.edu.vn, học sinh có thể luyện tập không giới hạn, theo dõi tiến trình học và nhận đề xuất cải thiện cá nhân hóa. Đây là công cụ hỗ trợ chủ động trong giai đoạn ôn thi học kỳ và tốt nghiệp THPT. Trắc nghiệm ôn tập lớp 12 là lựa chọn tối ưu để học sinh lớp 12 trang bị kỹ năng và kiến thức toàn diện.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 Kết Nối Tri Thức
Phần II – Công Nghệ Điện Tử
Bài 23: Thực hành – Lắp ráp, kiểm tra mạch báo cháy sử dụng các cổng logic cơ bản
Câu 1. Mục đích chính của bài thực hành này là gì?
A. Tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý của các loại cảm biến khói và nhiệt.
B. Vận dụng kiến thức về cổng logic để lắp ráp thành công một mạch điện ứng dụng.
C. Rèn luyện kỹ năng hàn mạch và thiết kế mạch in chuyên nghiệp.
D. So sánh hiệu quả giữa các loại IC logic khác nhau trên thị trường.
Câu 2. Trong bài thực hành, bo mạch thử (breadboard) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp nguồn điện ổn định cho toàn bộ mạch hoạt động.
B. Khuếch đại tín hiệu yếu từ cảm biến trước khi đưa vào cổng logic.
C. Giúp lắp ráp, kết nối các linh kiện tạm thời mà không cần hàn.
D. Đo lường các thông số điện áp và dòng điện tại các điểm trong mạch.
Câu 3. Chức năng của cổng AND trong mạch báo cháy này là gì?
A. Kích hoạt còi báo động khi có tín hiệu từ một trong hai cảm biến.
B. Kích hoạt đèn LED chỉ khi có tín hiệu từ cảm biến khói.
C. Đảo ngược tín hiệu từ cảm biến nhiệt trước khi xử lý.
D. Kích hoạt đèn LED chỉ khi nhận được tín hiệu từ cả hai cảm biến cùng lúc.
Câu 4. Chức năng của cổng OR trong mạch báo cháy này là gì?
A. Kích hoạt còi báo động khi có tín hiệu từ ít nhất một trong hai cảm biến.
B. Kích hoạt đèn LED khi nhận được tín hiệu từ cả hai cảm biến.
C. Chỉ kích hoạt còi báo khi không có tín hiệu từ cả hai cảm biến.
D. So sánh tín hiệu từ hai cảm biến để xác định mức độ nguy hiểm.
Câu 5. Theo danh mục vật liệu trong sách, vi mạch (IC) nào được sử dụng để thực hiện chức năng của cổng OR?
A. 74LS04
B. 74LS32
C. 74LS08
D. LM393
Câu 6. Vi mạch (IC) 74LS08 được sử dụng trong bài thực hành chứa loại cổng logic nào?
A. 6 cổng NOT.
B. 4 cổng OR.
C. 4 cổng NAND.
D. 4 cổng AND.
Câu 7. Tại sao cần phải mắc một điện trở (1 kΩ) nối tiếp với đèn LED?
A. Để tăng điện áp cung cấp cho LED, giúp đèn sáng mạnh hơn.
B. Để hạn chế dòng điện qua LED, bảo vệ đèn không bị hỏng do quá dòng.
C. Để ổn định tần số nhấp nháy của đèn LED khi có báo động.
D. Để giúp đèn LED có thể hoạt động được với cả nguồn điện xoay chiều.
Câu 8. Theo quy trình thực hành, bước đầu tiên mà học sinh cần thực hiện là gì?
A. Tìm hiểu sơ đồ nguyên lí và hoạt động của mạch báo cháy.
B. Cắm ngay các IC và linh kiện lên bo mạch thử.
C. Kết nối nguồn điện và kiểm tra các cảm biến.
D. Lắp ráp các linh kiện theo sơ đồ chi tiết.
Câu 9. Vì sao việc kiểm tra mạch lắp ráp trước khi kết nối với nguồn điện lại quan trọng?
A. Để đảm bảo mạch có tính thẩm mỹ cao, các linh kiện được sắp xếp gọn gàng.
B. Để kiểm tra xem các linh kiện có phải là hàng chính hãng hay không.
C. Để chắc chắn rằng các cảm biến đã được hiệu chỉnh đúng.
D. Để phát hiện các kết nối sai, tránh gây chập cháy hoặc hỏng linh kiện.
Câu 10. Một trong những yêu cầu chính đối với sản phẩm thực hành sau khi hoàn thiện là gì?
A. Mạch phải có kích thước nhỏ gọn và tiêu thụ ít điện năng.
B. Các liên kết giữa các linh kiện trên mạch phải chắc chắn, gọn gàng.
C. Mạch phải có khả năng hoạt động liên tục trong 24 giờ.
D. Còi báo động phải có âm lượng lớn hơn 80dB.
Câu 11. Còi (buzzer) trong mạch này có vai trò gì?
A. Phát ra tín hiệu ánh sáng để cảnh báo trực quan.
B. Cung cấp nguồn dự phòng khi mất điện.
C. Phát ra tín hiệu âm thanh để cảnh báo nguy hiểm.
D. Đo cường độ âm thanh của môi trường xung quanh.
Câu 12. Loại cảm biến nào được sử dụng để phát hiện khói hoặc gas trong bài thực hành?
A. Cảm biến MQ2.
B. Cảm biến LM393.
C. Cảm biến 74LS08.
D. Cảm biến hồng ngoại.
Câu 13. Bảng 23.1 trong báo cáo thực hành dùng để làm gì?
A. Liệt kê danh sách các dụng cụ và vật liệu cần thiết.
B. Ghi lại các bước tiến hành lắp ráp mạch điện.
C. So sánh kết quả lý thuyết và kết quả thực tế của mạch.
D. Ghi lại trạng thái của còi và LED ứng với các trạng thái của cảm biến.
Câu 14. Bước cuối cùng trong quy trình thực hành, sau khi đã kiểm tra và thử nghiệm xong mạch là gì?
A. Tháo rời các linh kiện và cất vào hộp.
B. Chụp ảnh sản phẩm để nộp cho giáo viên.
C. Hoàn thành báo cáo kết quả thực hiện.
D. Cải tiến mạch để có thêm các chức năng mới.
Câu 15. Theo ghi chú trong sách, cổng NOT có thể được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Để tăng cường độ tín hiệu từ cảm biến.
B. Để đảo ngược trạng thái đầu ra của loại cảm biến có logic ngược.
C. Để thay thế cho cổng AND khi không có sẵn IC 74LS08.
D. Để giúp mạch tiết kiệm điện năng hơn khi ở chế độ chờ.
Câu 16. Dựa vào sơ đồ nguyên lý (Hình 23.1), nếu chỉ có cảm biến khói phát tín hiệu (logic 1) và cảm biến nhiệt không phát tín hiệu (logic 0), hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Còi kêu, đèn LED sáng.
B. Còi kêu, đèn LED không sáng.
C. Còi không kêu, đèn LED sáng.
D. Còi không kêu, đèn LED không sáng.
Câu 17. Nếu chỉ có cảm biến nhiệt phát tín hiệu (logic 1) và cảm biến khói không phát tín hiệu (logic 0), hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Còi kêu, đèn LED sáng.
B. Còi không kêu, đèn LED sáng.
C. Còi kêu, đèn LED không sáng.
D. Còi không kêu, đèn LED không sáng.
Câu 18. Khi cả hai cảm biến khói và nhiệt đều cùng phát tín hiệu (logic 1), trạng thái của mạch sẽ như thế nào?
A. Còi không kêu, đèn LED không sáng.
B. Còi kêu, đèn LED không sáng.
C. Còi không kêu, đèn LED sáng.
D. Còi kêu, đèn LED sáng.
Câu 19. Một học sinh sau khi lắp mạch xong và cấp nguồn, thấy còi và đèn LED đều không hoạt động. Học sinh này thử nghiệm và thấy cả hai cảm biến đều đang ở trạng thái không phát hiện cháy (logic 0). Kết quả này có đúng với nguyên lý hoạt động không?
A. Sai, vì ít nhất đèn LED phải sáng để báo hiệu mạch đang hoạt động.
B. Đúng, vì mạch chỉ báo động khi có tín hiệu từ ít nhất một cảm biến.
C. Sai, vì trong trường hợp này còi phải kêu nhưng đèn không sáng.
D. Đúng, nhưng điều này cho thấy có thể IC OR đã bị hỏng.
Câu 20. Khi kiểm tra mạch, bạn thấy đèn LED sáng nhưng còi không kêu. Tình huống này có thể xảy ra không và tại sao?
A. Không thể xảy ra, vì đầu ra của cổng AND luôn là một trong các đầu vào của cổng OR.
B. Có thể xảy ra nếu dây kết nối đến còi bị lỏng hoặc còi bị hỏng.
C. Không thể xảy ra, vì theo sơ đồ, còi và đèn LED luôn hoạt động đồng thời.
D. Có thể xảy ra nếu chỉ có cảm biến nhiệt hoạt động.
Câu 21. Linh kiện nào chịu trách nhiệm thực hiện phép toán logic “A + B”?
A. Cảm biến khói MQ2.
B. IC 74LS08.
C. Đèn LED.
D. IC 74LS32.
Câu 22. Sau khi lắp ráp, mạch không hoạt động. Dùng đồng hồ vạn năng kiểm tra, bạn phát hiện không có điện áp 9V tại chân Vcc của các IC. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Cảm biến khói hoặc cảm biến nhiệt đã bị lắp ngược.
B. Dây nối từ nguồn điện đến bo mạch thử bị lỏng hoặc đứt.
C. Điện trở bảo vệ đèn LED bị sai giá trị.
D. Còi báo động đã bị hỏng nên không cấp nguồn cho mạch.
Câu 23. Giả sử IC 74LS08 (AND) bị hỏng và đầu ra của nó luôn ở mức logic 0. Điều này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của mạch như thế nào?
A. Còi sẽ luôn kêu, bất kể trạng thái cảm biến.
B. Đèn LED sẽ không bao giờ sáng, nhưng còi vẫn hoạt động bình thường.
C. Toàn bộ mạch sẽ không hoạt động vì không có nguồn.
D. Đèn LED sẽ luôn sáng, nhưng còi sẽ không hoạt động.
Câu 24. Nếu một học sinh vô tình sử dụng IC 74LS00 (NAND) thay cho IC 74LS08 (AND) mà không thay đổi các kết nối khác. Đèn LED sẽ hoạt động như thế nào?
A. Đèn sẽ sáng khi cả hai cảm biến đều không hoạt động.
B. Đèn sẽ sáng khi chỉ một trong hai cảm biến hoạt động.
C. Hoạt động của đèn không thay đổi so với khi dùng cổng AND.
D. Đèn sẽ sáng khi có ít nhất một cảm biến không hoạt động.
Câu 25. Một học sinh lắp mạch nhưng đèn LED luôn sáng, dù không có khói hay nhiệt. Nguyên nhân nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Đầu vào của cổng AND có thể bị nối nhầm vào Vcc (mức logic 1).
B. Đèn LED đã bị hỏng hoặc bị lắp ngược chiều.
C. IC 74LS32 (OR) đã bị hỏng.
D. Nguồn điện cung cấp có điện áp quá thấp.
Câu 26. Nếu bạn muốn đèn LED chỉ sáng khi có khói nhưng đồng thời phải mát (không có tín hiệu nhiệt), bạn cần phải thay đổi mạch như thế nào?
A. Thay cổng AND bằng cổng OR.
B. Thêm một cổng NOT vào đầu ra của cảm biến khói.
C. Thêm một cổng NOT vào đầu vào từ cảm biến nhiệt trước khi đưa vào cổng AND.
D. Loại bỏ hoàn toàn cảm biến nhiệt ra khỏi mạch.
Câu 27. Một bạn học sinh báo cáo rằng khi có khói, còi kêu; khi có nhiệt, còi cũng kêu; nhưng khi có cả khói và nhiệt, còi lại không kêu. Lỗi này có khả năng nhất nằm ở đâu?
A. Học sinh đã sử dụng cổng XOR thay vì cổng OR cho còi.
B. Học sinh đã sử dụng cổng AND thay vì cổng OR cho còi.
C. Cảm biến khói và nhiệt bị nhiễu tín hiệu lẫn nhau.
D. Nguồn điện cung cấp không đủ công suất khi cả hai cảm biến cùng hoạt động.
Câu 28. Để thêm chức năng “báo lỗi cảm biến” (ví dụ: đèn vàng sáng khi một trong hai cảm biến bị mất kết nối hoặc không cấp nguồn, tức đầu ra của chúng không xác định hoặc luôn ở mức 0), cần phải thiết kế thêm một mạch logic như thế nào?
A. Dùng một cổng OR để kiểm tra đầu ra của hai cảm biến.
B. Dùng một cổng AND để kiểm tra trạng thái hoạt động của hai cảm biến.
C. Dùng một mạch phức tạp hơn để giám sát dòng điện tiêu thụ của cảm biến.
D. Dùng một cổng NOR, nếu đầu ra của cả hai cảm biến đều là 0 thì đèn vàng sẽ sáng.
Câu 29. Giả sử bạn muốn hệ thống có 3 mức cảnh báo: Mức 1 (chỉ còi kêu) khi có nhiệt. Mức 2 (chỉ LED nhấp nháy) khi có khói. Mức 3 (còi kêu và LED sáng liên tục) khi có cả hai. Thiết kế này đòi hỏi điều gì?
A. Không thể thực hiện được chỉ với các cổng logic cơ bản.
B. Cần phải có một bộ vi điều khiển để lập trình các điều kiện phức tạp này.
C. Có thể thực hiện bằng cách kết hợp thêm nhiều cổng logic (AND, NOT) để phân tách các điều kiện.
D. Chỉ cần thay đổi giá trị điện trở nối tiếp với đèn LED và còi báo động.
Câu 30. Một cảm biến khói sau thời gian sử dụng bị suy giảm độ nhạy, nó chỉ phát tín hiệu logic 1 khi nồng độ khói rất cao. Trong khi đó, cảm biến nhiệt vẫn hoạt động bình thường. Hệ thống sẽ có xu hướng hoạt động như thế nào trong trường hợp có cháy nhỏ với ít khói?
A. Hệ thống sẽ không báo động gì cả cho đến khi đám cháy lớn hơn.
B. Đèn LED sẽ sáng trước, sau một thời gian còi mới bắt đầu kêu.
C. Còi sẽ kêu trước (do nhiệt độ tăng) để cảnh báo, trong khi đèn LED có thể không sáng.
D. Cả còi và đèn LED sẽ cùng lúc hoạt động nhưng với cường độ yếu hơn bình thường.