Công nghệ 12 chủ đề Điện Điện Tử

Công nghệ 12 chủ đề Lâm Nghiệp thủy sản

Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức Bài 4

Môn Học: Công nghệ 12
Trường: Trường THPT Buôn Ma Thuột
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Nguyễn Thị Lan
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức Bài 4 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Nguyễn Thị Lan – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Buôn Ma Thuột biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc học phần Lâm nghiệp, với nội dung “Bài 4: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng” xoay quanh các quy luật về sự tăng trưởng theo tuổi, theo chiều cao, đường kính và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường. Hệ thống trắc nghiệm Công nghệ LNTS 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững các kiến thức sinh học ứng dụng trong lâm nghiệp.

Hệ thống Trắc nghiệm Công nghệ 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu sâu hơn về các quy luật sinh trưởng của cây rừng. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các quy luật và yếu tố ảnh hưởng, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu rõ cơ sở khoa học đằng sau sự phát triển của cây rừng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin củng cố kiến thức lớp 12.

Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức

Bài 4 – Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nhất của “sinh trưởng” ở cây rừng là gì?
A. Cây ra hoa và kết quả.
B. Cây kháng sâu bệnh tốt.
C. Cây biến đổi về chất.
D. Cây tăng kích thước.

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây biểu thị rõ nhất quá trình “phát triển” của cây rừng?
A. Cây tăng chiều cao nhanh.
B. Cây ra hoa, đậu quả.
C. Cây tích lũy thêm gỗ.
D. Cây kháng bệnh tốt.

Câu 3: Mối quan hệ giữa sinh trưởng và phát triển của cây rừng được mô tả như thế nào?
A. Chúng là hai quá trình riêng.
B. Phát triển xảy ra trước sinh trưởng.
C. Sinh trưởng tạo điều kiện.
D. Sinh trưởng chỉ là kết quả.

Câu 4: Một loại cây tăng đường kính thân 1 cm mỗi năm thuộc nhóm cây sinh trưởng nào?
A. Cây sinh trưởng nhanh.
B. Cây sinh trưởng trung bình.
C. Cây sinh trưởng ổn định.
D. Cây sinh trưởng chậm.

Câu 5: Trong “giai đoạn non,” việc chăm sóc cẩn thận (làm cỏ, vun xới, tưới nước) là rất quan trọng vì điều gì?
A. Cây sinh trưởng khỏe mạnh.
B. Để cây ra hoa sớm.
C. Để giảm chi phí chăm sóc.
D. Để tăng khả năng khai thác.

Câu 6: Vì sao cây rừng cần có quá trình trao đổi chất và sự phát sinh các cơ quan trong toàn bộ đời sống của mình?
A. Chỉ để tích lũy gỗ.
B. Là phát triển.
C. Chỉ để tăng chiều cao.
D. Chỉ để chống chịu sâu.

Câu 7: “Giai đoạn gần thành thục” của cây thường kéo dài bao nhiêu năm kể từ khi cây ra hoa lần đầu tiên?
A. Một đến hai năm.
B. Sáu đến tám năm.
C. Ba đến năm năm.
D. Tám đến mười năm.

Câu 8: Đặc điểm nổi bật của cây rừng trong “giai đoạn gần thành thục” là gì?
A. Tốc độ sinh trưởng giảm mạnh.
B. Chất lượng gỗ không ổn định.
C. Cây không còn biến đổi.
D. Lượng lâm sản tăng nhanh.

Câu 9: “Giai đoạn thành thục” của cây thường kéo dài bao nhiêu năm kể từ khi cây ra hoa lần đầu tiên?
A. Năm đến mười năm.
B. Một đến ba năm.
C. Ba đến năm năm.
D. Mười đến mười lăm năm.

Câu 10: Tại sao sinh trưởng của cây rừng trong “giai đoạn thành thục” có xu hướng chậm lại?
A. Cây thiếu chất dinh dưỡng.
B. Lượng lâm sản ổn định.
C. Cây đã bị khai thác nhiều.
D. Cây bị ảnh hưởng sâu bệnh.

Câu 11: Đối với rừng sản xuất, tại sao việc khai thác thường được thực hiện ở cuối “giai đoạn thành thục”?
A. Cây đã bắt đầu chết.
B. Tránh sâu bệnh gây hại.
C. Đảm bảo chất lượng tốt.
D. Để giảm chi phí chăm sóc.

Câu 12: Trong “giai đoạn già cỗi,” tốc độ sinh trưởng về kích thước và khối lượng của cây rừng thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên đáng kể.
B. Giảm dần và ngừng.
C. Duy trì ổn định.
D. Thỉnh thoảng tăng nhanh.

Câu 13: Chất lượng lâm sản của cây rừng trong “giai đoạn già cỗi” thường biểu hiện ra sao?
A. Giảm dần và kém.
B. Tăng lên rõ rệt.
C. Duy trì ở mức cao.
D. Có xu hướng cải thiện.

Câu 14: Đối với rừng phòng hộ, tại sao nên khai thác các cây già cỗi thay vì để chúng tiếp tục phát triển?
A. Để tận dụng sản phẩm.
B. Để thu được lợi nhuận.
C. Để giảm thiểu rủi ro cháy.
D. Để đảm bảo tính thẩm mỹ.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây là đại lượng chính để đánh giá sự sinh trưởng về khối lượng của cây rừng?
A. Đường kính thân cây.
B. Chiều cao của cây.
C. Thể tích gỗ tích lũy.
D. Số lượng cành lá.

Câu 16: Việc hiểu biết về các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây rừng giúp người quản lí lâm nghiệp điều gì?
A. Dự đoán thị trường gỗ.
B. Chọn loại đất trồng.
C. Xác định tuổi thọ.
D. Áp dụng biện pháp kĩ thuật.

Câu 17: Một khu rừng có tốc độ tăng trưởng đường kính bình quân đạt 2.5 cm/năm. Đây là nhóm cây sinh trưởng nào?
A. Cây sinh trưởng nhanh.
B. Cây sinh trưởng chậm.
C. Cây sinh trưởng trung bình.
D. Cây sinh trưởng rất chậm.

Câu 18: Trong “giai đoạn gần thành thục,” việc tỉa thưa và cắt bỏ cây yếu nhằm mục đích gì?
A. Để giảm số lượng cây.
B. Tăng chất lượng gỗ.
C. Để thu hồi gỗ phụ.
D. Để ngăn sâu bệnh.

Câu 19: Quyết định khai thác rừng sản xuất ở cuối “giai đoạn thành thục” dựa trên lí do nào?
A. Cây không thể sinh trưởng nữa.
B. Giá trị cây gỗ giảm nhanh.
C. Đảm bảo năng suất cao.
D. Cây dễ bị sâu bệnh phá hoại.

Câu 20: “Biến đổi về chất” trong khái niệm phát triển của cây rừng đề cập đến điều gì?
A. Thay đổi chất đất trồng.
B. Thay đổi độ ẩm của đất.
C. Thay đổi hình dạng lá.
D. Thay đổi đặc tính bên trong.

Câu 21: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng cho thấy điều gì về các biến đổi trong cây?
A. Biến đổi theo từng giai đoạn.
B. Luôn diễn ra đồng đều.
C. Chỉ xảy ra khi cây non.
D. Không thay đổi qua thời gian.

Câu 22: Trong “giai đoạn non,” cây con thường dễ bị tác động tiêu cực bởi những điều kiện môi trường nào?
A. Đất giàu dinh dưỡng.
B. Mưa thuận gió hòa.
C. Hạn hán, nắng nóng.
D. Ánh sáng vừa phải.

Câu 23: Khả năng ra hoa, đậu quả của cây rừng trong “giai đoạn già cỗi” thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên rất nhiều.
B. Duy trì mức ổn định.
C. Giảm dần và kém.
D. Biến đổi không dự đoán.

Câu 24: Các loại cây lâu năm thường có đặc điểm sinh trưởng như thế nào trong giai đoạn đầu đời?
A. Tăng trưởng rất nhanh.
B. Phát triển đột biến.
C. Phát triển vượt trội.
D. Sinh trưởng chậm.

Câu 25: Những loài cây ưa sáng sinh trưởng nhanh thường có đặc điểm gì về thời gian sinh trưởng?
A. Sinh trưởng sớm.
B. Chu kỳ kéo dài.
C. Sinh trưởng chậm.
D. Sinh trưởng ổn định.

Câu 26: Một cây chỉ tăng về kích thước thân mà không ra hoa, đậu quả. Điều này cho thấy hiện tượng nào?
A. Quá trình phát triển đã hoàn tất.
B. Có sinh trưởng không phát triển.
C. Cây đã vượt qua giai đoạn trưởng thành.
D. Cây đang trong giai đoạn già cỗi.

Câu 27: Sự tăng nhanh về thể tích và khối lượng lâm sản là đặc điểm nổi bật của giai đoạn nào?
A. Giai đoạn non.
B. Giai đoạn thành thục.
C. Giai đoạn gần thành thục.
D. Giai đoạn già cỗi.

Câu 28: “Phát triển” của cây rừng là quá trình biến đổi về mặt nào?
A. Chỉ về kích thước thân.
B. Chỉ về số lượng lá.
C. Chỉ về chiều cao.
D. Chất và phát sinh cơ quan.

Câu 29: Khả năng kháng sâu bệnh của cây trong “giai đoạn già cỗi” thường như thế nào?
A. Giảm sút và yếu.
B. Tăng lên đáng kể.
C. Duy trì ổn định.
D. Không thay đổi.

Câu 30: Loại cây nào có khả năng sinh trưởng nhanh và sinh trưởng liên tục đến giai đoạn già cỗi?
A. Cây sinh trưởng chậm.
B. Cây sinh trưởng trung bình.
C. Cây sinh trưởng đột biến.
D. Cây sinh trưởng nhanh.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: