Trắc Nghiệm Công Nghệ 12 Kết Nối Tri Thức Điện Tử Bài 14 là nội dung khép lại chương trình môn Công nghệ lớp 12 theo sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống. Đây là đề ôn tập tổng hợp về vai trò và xu hướng phát triển của công nghệ điện tử hiện đại, được biên soạn bởi thầy Trần Quốc Huy – giáo viên môn Công nghệ Trường THPT Chu Văn An (TP.HCM), năm 2024. Bài học giúp học sinh nhìn nhận được sự thay đổi của công nghệ điện tử trong thời đại số, bao gồm các ứng dụng trong nhà thông minh, công nghiệp 4.0 và các hệ thống điều khiển tự động tiên tiến. Bộ trắc nghiệm môn Công nghệ điện tử lớp 12 kết nối tri thức (dạng tích hợp liên ngành) hỗ trợ việc ôn tập toàn diện và phát triển tư duy công nghệ theo xu hướng mới.
Trắc nghiệm môn Công nghệ 12 trên hệ thống detracnghiem.edu.vn mang lại trải nghiệm học tập tối ưu với bộ câu hỏi đa dạng, có lời giải chi tiết và phân loại theo cấp độ nhận thức. Học sinh có thể dễ dàng theo dõi tiến trình học, phát hiện điểm yếu và củng cố kiến thức kịp thời. Đây là công cụ hiệu quả giúp học sinh tự tin bước vào kỳ thi học kỳ và tốt nghiệp THPT. Trắc nghiệm lớp 12 là người bạn đồng hành không thể thiếu để hoàn thiện kỹ năng và kiến thức trong năm học cuối cấp.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 Kết Nối Tri Thức
Phần II – Công Nghệ Điện Tử
Bài 14: Ngành nghề và dịch vụ trong lĩnh vực kĩ thuật điện tử
Câu 1. Công việc chính của người làm nghề “Thiết kế điện tử” là gì?
A. Vận hành các dây chuyền lắp ráp sản phẩm hàng loạt.
B. Bảo trì và sửa chữa các thiết bị điện tử khi gặp sự cố.
C. Nghiên cứu, ứng dụng kiến thức để tạo ra bản vẽ mạch in (PCB) và sơ đồ nguyên lí.
D. Lắp đặt các hệ thống điện tử tại công trình theo yêu cầu.
Câu 2. Yêu cầu về trình độ học vấn đối với vị trí kỹ sư thiết kế điện tử thường là gì?
A. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành kĩ thuật điện tử trở lên.
B. Chỉ cần có bằng tốt nghiệp trung cấp nghề hoặc cao đẳng.
C. Không yêu cầu bằng cấp, chỉ cần có kinh nghiệm thực tế.
D. Tốt nghiệp các ngành liên quan đến quản trị kinh doanh.
Câu 3. Môi trường làm việc chủ yếu của người làm nghề “Sản xuất, chế tạo thiết bị điện tử” là ở đâu?
A. Các văn phòng tư vấn, trung tâm nghiên cứu và phát triển.
B. Tại hiện trường các công trình xây dựng, nhà ở của khách hàng.
C. Trong các nhà máy, xưởng sản xuất có dây chuyền công nghệ.
D. Tại các trung tâm dịch vụ, bảo hành sản phẩm sau bán hàng.
Câu 4. Nhiệm vụ của người làm nghề “Bảo dưỡng và sửa chữa” là gì?
A. Tạo ra các sản phẩm điện tử mới theo xu hướng thị trường.
B. Giám sát hoạt động của hệ thống để đảm bảo vận hành liên tục.
C. Lắp đặt các thiết bị điện tử vào hệ thống lớn hơn.
D. Kiểm tra, chẩn đoán và khắc phục các sai hỏng của thiết bị.
Câu 5. Dịch vụ ngân hàng thông minh (Smartbanking) thuộc nhóm dịch vụ nào có ứng dụng kĩ thuật điện tử?
A. Dịch vụ trong đào tạo.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Dịch vụ trong giao thông.
D. Dịch vụ viễn thông.
Câu 6. Việc sử dụng email để trao đổi thông tin là một ví dụ của dịch vụ nào?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ viễn thông.
C. Dịch vụ trong đào tạo.
D. Dịch vụ trong giao thông.
Câu 7. Năng lực cốt lõi nào được yêu cầu đối với người làm nghề thiết kế điện tử để tạo ra sản phẩm mới?
A. Sự sáng tạo và khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
B. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình có sẵn.
C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
D. Sức khỏe tốt để làm việc trong môi trường công nghiệp.
Câu 8. Theo sách giáo khoa, hệ thống thu phí không dừng (ETC) là ứng dụng của kĩ thuật điện tử trong lĩnh vực nào?
A. Tài chính.
B. Viễn thông.
C. Giao thông.
D. Đào tạo.
Câu 9. Người làm nghề “Vận hành thiết bị điện tử” chịu trách nhiệm chính về việc gì?
A. Thiết kế các phiên bản nâng cấp cho hệ thống đang chạy.
B. Tìm kiếm khách hàng và bán các sản phẩm điện tử.
C. Sửa chữa các linh kiện bị hỏng trên bo mạch.
D. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, tin cậy và hiệu quả.
Câu 10. Để làm tốt công việc lắp đặt thiết bị điện tử, người thợ cần có kỹ năng quan trọng nào?
A. Kỹ năng lập trình phần mềm cho vi điều khiển.
B. Khả năng đọc hiểu sơ đồ, bản vẽ kỹ thuật và tuân thủ quy chuẩn.
C. Khả năng phân tích thị trường để dự báo xu hướng công nghệ.
D. Kỹ năng đàm phán hợp đồng với các nhà cung cấp linh kiện.
Câu 11. Việc học trực tuyến qua các nền tảng như Zoom, Google Meet là ứng dụng của kĩ thuật điện tử trong dịch vụ nào?
A. Đào tạo.
B. Giao thông.
C. Tài chính.
D. Viễn thông.
Câu 12. Yêu cầu chung về năng lực của người làm trong ngành sản xuất, chế tạo là gì?
A. Khả năng tư duy logic để chẩn đoán lỗi.
B. Sự sáng tạo để đưa ra các ý tưởng đột phá.
C. Khả năng sử dụng các dụng cụ, máy móc và tuân thủ quy trình.
D. Kỹ năng tư vấn và hỗ trợ khách hàng.
Câu 13. Dịch vụ nào sau đây không được liệt kê là dịch vụ viễn thông trong sách giáo khoa?
A. Nhắn tin (SMS) và thư điện tử (email).
B. Truyền hình hội nghị (video conference).
C. Giao dịch tại máy rút tiền tự động (ATM).
D. Gọi điện thoại (thoại).
Câu 14. Một kỹ sư đang sử dụng phần mềm chuyên dụng như Altium Designer để vẽ mạch cho một thiết bị mới. Anh ấy đang làm công việc thuộc nhóm nào?
A. Thiết kế điện tử.
B. Vận hành thiết bị.
C. Bảo dưỡng, sửa chữa.
D. Lắp đặt thiết bị.
Câu 15. Người làm nghề nào thường xuyên phải làm việc tại hiện trường, công trình của khách hàng?
A. Kỹ sư thiết kế.
B. Công nhân sản xuất.
C. Kỹ thuật viên vận hành.
D. Kỹ thuật viên lắp đặt.
Câu 16. Một kỹ thuật viên đang dùng đồng hồ vạn năng để đo và kiểm tra một bo mạch không hoạt động. Công việc này là một phần của ngành nghề nào?
A. Thiết kế điện tử.
B. Vận hành hệ thống.
C. Bảo dưỡng và sửa chữa.
D. Sản xuất, chế tạo.
Câu 17. Khi bạn sử dụng thẻ ngân hàng để thanh toán tại siêu thị qua máy POS, bạn đang sử dụng dịch vụ nào có ứng dụng kĩ thuật điện tử?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ đào tạo.
C. Dịch vụ giao thông.
D. Dịch vụ viễn thông.
Câu 18. Một công ty viễn thông cử nhân viên đến nhà khách hàng để lắp đặt và cấu hình bộ định tuyến (router) internet. Nhân viên này đang thực hiện công việc thuộc nhóm nào?
A. Vận hành.
B. Lắp đặt.
C. Thiết kế.
D. Sản xuất.
Câu 19. Một học sinh truy cập vào một thư viện số để tải tài liệu học tập. Đây là một ví dụ về ứng dụng của kĩ thuật điện tử trong dịch vụ nào?
A. Tài chính.
B. Đào tạo.
C. Giao thông.
D. Viễn thông.
Câu 20. Tại một phòng điều khiển trung tâm của nhà máy điện, các kỹ sư đang theo dõi các thông số vận hành trên màn hình lớn. Họ đang thực hiện công việc gì?
A. Sửa chữa các tua-bin khi có sự cố.
B. Thiết kế một nhà máy điện mới.
C. Vận hành hệ thống điện của nhà máy.
D. Lắp đặt thêm các đường dây tải điện.
Câu 21. Một công nhân đang đứng trong một dây chuyền tự động, thực hiện công đoạn gắn chip xử lý lên bo mạch chủ của điện thoại. Công việc này thuộc nhóm ngành nghề nào?
A. Thiết kế điện tử.
B. Lắp đặt hệ thống.
C. Vận hành hệ thống.
D. Sản xuất, chế tạo.
Câu 22. So sánh giữa kỹ sư thiết kế và kỹ thuật viên sửa chữa, điểm khác biệt cốt lõi về năng lực tư duy là gì?
A. Kỹ sư thiết kế cần tư duy tổng hợp và sáng tạo, trong khi kỹ thuật viên sửa chữa cần tư duy phân tích và logic.
B. Kỹ sư thiết kế cần sức khỏe tốt hơn, trong khi kỹ thuật viên sửa chữa cần sự khéo léo của đôi tay.
C. Kỹ sư thiết kế làm việc trong văn phòng, trong khi kỹ thuật viên sửa chữa luôn phải làm việc ngoài trời.
D. Kỹ sư thiết kế chỉ cần biết lý thuyết, trong khi kỹ thuật viên sửa chữa chỉ cần biết thực hành.
Câu 23. Tại sao yêu cầu về trình độ học vấn cho các ngành nghề như sản xuất, lắp đặt, vận hành lại trải rộng từ trung cấp đến đại học?
A. Vì các công ty muốn tuyển dụng đa dạng nhân lực để dễ dàng quản lý.
B. Vì mỗi ngành nghề này đều có các vị trí công việc với mức độ phức tạp khác nhau, từ đơn giản đến chuyên sâu.
C. Vì có sự thiếu hụt nhân lực trình độ cao trong các lĩnh vực này.
D. Vì pháp luật quy định phải có đủ các cấp bậc trình độ trong một doanh nghiệp.
Câu 24. Một kỹ sư được giao nhiệm vụ nâng cấp hệ thống ATM để tích hợp thêm chức năng nhận dạng khuôn mặt. Công việc này đòi hỏi sự kết hợp kiến thức của ngành nghề nào?
A. Chỉ cần kiến thức của ngành bảo dưỡng và sửa chữa.
B. Chỉ cần kiến thức của ngành lắp đặt thiết bị.
C. Kết hợp giữa thiết kế (tạo ra giải pháp mới) và lắp đặt (triển khai thực tế).
D. Chỉ cần kiến thức của ngành vận hành hệ thống.
Câu 25. Sự phát triển của các dịch vụ như Smartbanking và thương mại điện tử đặt ra yêu cầu cao nhất về yếu tố nào của hệ thống điện tử?
A. Kích thước nhỏ gọn và tính di động của thiết bị.
B. Công suất hoạt động thấp để tiết kiệm năng lượng.
C. Tính bảo mật và an toàn thông tin cho người dùng.
D. Khả năng chống chịu va đập và các điều kiện thời tiết.
Câu 26. Một kỹ sư vận hành hệ thống mạng viễn thông phát hiện một chỉ số bất thường có thể dẫn đến nghẽn mạng trên diện rộng. Hành động ưu tiên của kỹ sư này là gì?
A. Lập tức báo cáo cấp trên và chờ chỉ đạo.
B. Phân tích dữ liệu, xác định nguyên nhân và thực hiện các biện pháp xử lý theo quy trình để duy trì hoạt động.
C. Gửi email thông báo cho tất cả khách hàng về sự cố sắp xảy ra.
D. Yêu cầu bộ phận thiết kế tạo ra một hệ thống mới để thay thế.
Câu 27. Sự khác biệt cơ bản giữa dịch vụ “truyền hình hội nghị” và dịch vụ “xem phim trực tuyến” là gì, dù cả hai đều truyền tải video?
A. Truyền hình hội nghị yêu cầu tương tác hai chiều thời gian thực, trong khi xem phim là một chiều.
B. Xem phim trực tuyến yêu cầu chất lượng hình ảnh cao hơn truyền hình hội nghị.
C. Truyền hình hội nghị chỉ dùng được trên máy tính, còn xem phim dùng được trên cả điện thoại.
D. Chi phí để sử dụng dịch vụ truyền hình hội nghị luôn rẻ hơn xem phim trực tuyến.
Câu 28. Sự phát triển của “Internet vạn vật” (IoT), nơi mọi thiết bị đều được kết nối mạng, sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thách thức nhất cho nhóm ngành nghề nào?
A. Chỉ ngành sản xuất, vì phải tạo ra một số lượng lớn thiết bị.
B. Chỉ ngành sửa chữa, vì sẽ có nhiều thiết bị hỏng hóc hơn.
C. Tất cả các ngành, đặc biệt là thiết kế (tạo hệ thống thông minh) và vận hành/bảo trì (quản lý mạng lưới phức tạp).
D. Chỉ ngành lắp đặt, vì phải kết nối các thiết bị lại với nhau.
Câu 29. Một công ty muốn phát triển một dịch vụ giao hàng bằng máy bay không người lái (drone) tự động. Để hiện thực hóa dịch vụ này, họ cần tích hợp các ứng dụng của kĩ thuật điện tử từ những lĩnh vực nào?
A. Chỉ cần dịch vụ tài chính để thanh toán và dịch vụ viễn thông để điều khiển.
B. Chỉ cần dịch vụ giao thông để định vị và dịch vụ đào tạo để huấn luyện drone.
C. Cần dịch vụ viễn thông (điều khiển, truyền dữ liệu), giao thông (định vị GPS, lập bản đồ) và tài chính (thanh toán tự động).
D. Chỉ cần dịch vụ viễn thông để điều khiển drone từ xa.
Câu 30. Xét về xu hướng phát triển, vai trò của người kỹ thuật viên trong tương lai sẽ thay đổi như thế nào khi các thiết bị ngày càng thông minh và có khả năng tự chẩn đoán lỗi?
A. Vai trò của họ sẽ không thay đổi, công việc vẫn là thay thế linh kiện hỏng.
B. Họ sẽ không còn cần thiết vì thiết bị có thể tự sửa chữa.
C. Họ sẽ chỉ tập trung vào việc lắp đặt các thiết bị mới.
D. Họ sẽ chuyển từ sửa chữa phần cứng đơn thuần sang phân tích dữ liệu, quản lý hệ thống và xử lý các sự cố phức tạp mà AI không giải quyết được.