Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 Cánh Diều Bài 4 là nội dung tập trung vào chủ đề mạch tạo xung – một phần không thể thiếu trong chương trình Công nghệ lớp 12. Đây là đề kiểm tra cuối chương do cô Trần Thị Bích Ngọc – giáo viên Công nghệ tại Trường THPT Gia Định, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn vào năm 2024. Đề thi giúp học sinh nhận diện các loại mạch tạo xung, hiểu nguyên lý hoạt động của mạch đa hài và ứng dụng thực tế của chúng trong kỹ thuật điện tử. Bộ đề được xây dựng sát theo chương trình sử dụng trắc nghiệm Công nghệ Điện tử Cánh Diều 12, phù hợp để ôn tập và đánh giá năng lực học sinh trước kỳ thi học kỳ.
Trắc nghiệm Công nghệ 12 trên detracnghiem.edu.vn cung cấp hệ thống câu hỏi đa dạng, có phân loại độ khó từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án và lời giải chi tiết. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, ghi nhớ kiến thức hiệu quả thông qua sơ đồ kết quả trực quan. Đây là công cụ học tập tối ưu dành cho học sinh đang chuẩn bị cho các bài thi chính thức trong năm học. Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Tử 12 – Cánh Diều
Phần I – Công Nghệ Điện
Bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia
Câu 1. Hệ thống điện quốc gia được định nghĩa là một hệ thống thống nhất thực hiện các quá trình nào sau đây?
A. Chỉ sản xuất và truyền tải điện năng đi xa.
B. Chỉ phân phối và tiêu thụ điện năng tại chỗ.
C. Sản xuất, lưu trữ, điều khiển và sử dụng điện năng.
D. Sản xuất, truyền tải, phân phối và tiêu thụ điện năng.
Câu 2. Ba thành phần cơ bản cấu thành nên hệ thống điện quốc gia là:
A. Nhà máy điện, đường dây và máy biến áp.
B. Nguồn điện, lưới điện và các trạm đóng cắt.
C. Nguồn điện, lưới điện và các tải điện.
D. Nhà máy điện, lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối.
Câu 3. Chức năng chính của lưới điện truyền tải trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Phân phối điện trực tiếp đến các hộ gia đình và khu dân cư.
B. Chuyển tải một lượng lớn điện năng từ nhà máy điện đi xa.
C. Điều chỉnh tần số và điện áp cho toàn bộ hệ thống điện.
D. Nối các thiết bị tiêu thụ điện có công suất nhỏ lại với nhau.
Câu 4. Tại sao lưới điện truyền tải thường sử dụng cấp điện áp cao và siêu cao (ví dụ 500 kV, 220 kV)?
A. Để giảm tổn thất công suất trên đường dây truyền tải.
B. Để tăng công suất của các nhà máy điện phát ra.
C. Để các thiết bị điện trong gia đình có thể hoạt động.
D. Để chi phí xây dựng đường dây và trạm biến áp rẻ hơn.
Câu 5. Lưới điện phân phối có vai trò gì trong hệ thống điện quốc gia?
A. Truyền tải điện năng đi các khoảng cách rất xa giữa các miền.
B. Nhận điện từ lưới truyền tải và cung cấp cho các hộ tiêu thụ.
C. Nối trực tiếp các nhà máy điện hạt nhân với nhau.
D. Biến đổi điện áp từ thấp lên rất cao để hòa vào lưới.
Câu 6. “Tải điện” trong hệ thống điện quốc gia được hiểu là:
A. Các đường dây dẫn điện trên không và cáp ngầm.
B. Các thiết bị và nơi tiêu thụ điện năng trong hệ thống.
C. Các nhà máy phát điện như thủy điện, nhiệt điện.
D. Các máy biến áp dùng để tăng hoặc hạ điện áp.
Câu 7. Đặc điểm chính của tải điện sinh hoạt (hộ gia đình) là gì?
A. Chủ yếu là tải ba pha, công suất lớn và hoạt động liên tục.
B. Luôn có công suất tiêu thụ không đổi trong suốt cả ngày.
C. Yêu cầu điện áp cung cấp phải là cấp siêu cao (trên 500 kV).
D. Chủ yếu là tải một pha, công suất thay đổi theo thời gian.
Câu 8. Đâu là ví dụ về một nguồn điện trong hệ thống điện quốc gia?
A. Tủ điện phân phối trong một tòa nhà chung cư.
B. Động cơ điện ba pha trong một nhà máy sản xuất.
C. Đường dây 500 kV Bắc – Nam.
D. Nhà máy thủy điện Hòa Bình.
Câu 9. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa lưới điện truyền tải và lưới điện phân phối là:
A. Vật liệu làm dây dẫn và cột điện.
B. Cấp điện áp và phạm vi cung cấp điện.
C. Số lượng nhà máy điện được kết nối.
D. Loại tải điện được phép sử dụng.
Câu 10. Tải điện trong các nhà máy, xí nghiệp công nghiệp thường có đặc điểm nào?
A. Là các tải một pha với công suất tiêu thụ rất nhỏ.
B. Có công suất tiêu thụ giảm mạnh vào ban đêm.
C. Thường là tải ba pha với công suất tiêu thụ lớn.
D. Không cần nguồn điện ổn định, có thể gián đoạn.
Câu 11. Máy biến áp đặt tại các nhà máy điện thường là máy biến áp tăng áp để làm gì?
A. Tăng điện áp phát ra lên cấp điện áp cao để truyền tải đi xa.
B. Giảm điện áp phát ra để cung cấp cho khu vực lân cận.
C. Ổn định dòng điện trước khi hòa vào lưới điện quốc gia.
D. Biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
Câu 12. Cấp điện áp nào sau đây thuộc về lưới điện phân phối?
A. 500 kV.
B. 220 kV.
C. 0,4 kV.
D. 800 kV.
Câu 13. Theo sơ đồ cấu trúc hệ thống điện quốc gia, điện năng được truyền đi theo thứ tự nào?
A. Tải điện → Lưới phân phối → Lưới truyền tải → Nguồn điện.
B. Nguồn điện → Lưới phân phối → Lưới truyền tải → Tải điện.
C. Nguồn điện → Lưới truyền tải → Lưới phân phối → Tải điện.
D. Lưới truyền tải → Nguồn điện → Lưới phân phối → Tải điện.
Câu 14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn điện trong hệ thống điện quốc gia?
A. Nhà máy điện gió.
B. Trạm biến áp 110/22 kV.
C. Nhà máy điện mặt trời.
D. Nhà máy nhiệt điện.
Câu 15. Vai trò quan trọng nhất của việc liên kết các nhà máy điện thành một hệ thống thống nhất là gì?
A. Đảm bảo cung cấp điện liên tục, ổn định và kinh tế trên toàn quốc.
B. Giúp các nhà máy điện có thể hoạt động độc lập với nhau.
C. Làm giảm tổng công suất tiêu thụ điện của cả nước.
D. Cho phép xây dựng các nhà máy điện ở bất kỳ đâu.
Câu 16. Dựa vào sơ đồ Hình 4.2 trong SGK, thành phần số 3 (Máy biến áp 220/500 kV) có chức năng gì?
A. Hạ áp từ 500 kV xuống 220 kV để phân phối.
B. Tăng áp từ 220 kV lên 500 kV để truyền tải.
C. Tăng áp từ 20 kV lên 220 kV cho nhà máy.
D. Hạ áp từ 220 kV xuống 20 kV cho tải.
Câu 17. Trong sơ đồ Hình 4.2, đường dây số 14 (Đường dây 22 kV) thuộc loại lưới điện nào?
A. Lưới điện siêu cao áp.
B. Lưới điện truyền tải.
C. Lưới điện hạ áp.
D. Lưới điện phân phối.
Câu 18. Một khu công nghiệp lớn cần được cấp điện. Trạm biến áp cung cấp cho khu công nghiệp này thường nhận điện từ lưới nào?
A. Trực tiếp từ lưới điện 500 kV.
B. Lưới điện phân phối 110 kV hoặc 22 kV.
C. Trực tiếp từ lưới điện dân dụng 0,4 kV.
D. Trực tiếp từ máy phát điện của một hộ gia đình.
Câu 19. Để cung cấp điện cho một tòa nhà chung cư (tải sinh hoạt), trạm biến áp cuối cùng sẽ hạ điện áp xuống cấp nào?
A. 110 kV.
B. 35 kV.
C. 22 kV.
D. 0,4 kV (380/220 V).
Câu 20. Quan sát Hình 4.5 trong SGK (Sơ đồ lưới điện phân phối), máy biến áp số 1 có vai trò gì?
A. Hạ áp từ lưới truyền tải (cao hơn 110kV) xuống 110 kV.
B. Tăng áp từ 22 kV lên 110 kV để truyền tải đi xa hơn.
C. Hạ áp từ 110 kV xuống 22 kV để phân phối trong khu vực.
D. Hạ áp trực tiếp từ 110 kV xuống 0,4 kV cho hộ dân.
Câu 21. Một lò điện trong nhà máy thép là ví dụ điển hình của loại tải nào?
A. Tải sản xuất, ba pha.
B. Tải sinh hoạt, một pha.
C. Tải chiếu sáng công cộng.
D. Tải hỗn hợp sinh hoạt.
Câu 22. Dựa vào sơ đồ Hình 4.2, hãy mô tả đường đi của điện năng từ nhà máy điện (phát ra 20kV) đến tải tiêu thụ 0,4 kV.
A. 20kV → Tăng áp 500kV → Truyền tải 500kV → Hạ áp 220kV → Phân phối 110kV → Hạ áp 35kV → Hạ áp 0,4kV.
B. 20kV → Hạ áp 0,4kV → Phân phối trực tiếp đến tải.
C. 20kV → Tăng áp 220kV → Truyền tải 220kV → Hạ áp 35kV → Hạ áp 22kV → Hạ áp 0,4kV.
D. 20kV → Tăng áp 110kV → Truyền tải 110kV → Hạ áp 22kV → Hạ áp 0,4kV.
Câu 23. Việc tiêu thụ điện trong sinh hoạt thường tăng cao vào buổi tối, trong khi ở các khu công nghiệp lại giảm. Hệ thống điện quốc gia điều phối việc này như thế nào?
A. Yêu cầu các nhà máy tăng công suất đột ngột vào buổi tối.
B. Huy động các nguồn điện khác nhau và điều tiết truyền tải để cân bằng.
C. Tự động ngắt điện ở các khu công nghiệp để cấp cho sinh hoạt.
D. Sử dụng các bình ắc quy khổng lồ để cấp điện vào giờ cao điểm.
Câu 24. Một nhà máy điện gió lớn được xây dựng ở vùng duyên hải, cách xa trung tâm tiêu thụ điện. Để hòa lưới điện hiệu quả, công đoạn kỹ thuật đầu tiên tại nhà máy là gì?
A. Lắp đặt các máy biến áp hạ áp để đưa điện đến các làng chài gần đó.
B. Lắp đặt máy biến áp tăng áp để đưa điện lên lưới truyền tải 500 kV hoặc 220 kV.
C. Xây dựng một lưới điện phân phối riêng chỉ để phục vụ cho nhà máy.
D. Biến đổi dòng điện xoay chiều thành một chiều để giảm tổn thất.
Câu 25. Trong sơ đồ hệ thống điện quốc gia, nếu một đường dây truyền tải 500 kV gặp sự cố, hệ thống sẽ phản ứng như thế nào để giảm thiểu ảnh hưởng?
A. Toàn bộ hệ thống điện quốc gia sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức.
B. Tự động tăng công suất của tất cả các nhà máy điện còn lại lên gấp đôi.
C. Trung tâm điều độ sẽ tìm các đường dây dự phòng và thay đổi phương thức vận hành.
D. Ngắt kết nối toàn bộ lưới phân phối khỏi lưới truyền tải để đảm bảo an toàn.
Câu 26. Tại sao không thể nối trực tiếp một khu dân cư (tải 0,4 kV) vào đường dây truyền tải 220 kV?
A. Vì dây truyền tải 220 kV không đủ khả năng mang tải cho khu dân cư.
B. Vì điện áp 220 kV quá cao, sẽ phá hỏng tất cả các thiết bị điện dân dụng.
C. Vì khoảng cách từ đường dây 220 kV đến khu dân cư thường quá xa.
D. Vì lưới 220 kV chỉ dùng để truyền tải, không có chức năng phân phối.
Câu 27. Một sơ đồ gồm: Nhà máy thủy điện → Trạm tăng áp → Đường dây 500 kV → Trạm hạ áp → Khu công nghiệp. Đây là mô hình đơn giản hóa của quá trình nào?
A. Chỉ sản xuất và phân phối điện năng.
B. Chỉ truyền tải và tiêu thụ điện năng.
C. Quá trình cung cấp điện cho tải sinh hoạt.
D. Toàn bộ quá trình từ sản xuất đến tiêu thụ công nghiệp.
Câu 28. Một thành phố lớn đang trong đợt nắng nóng kỷ lục, nhu cầu sử dụng điều hòa tăng vọt, gây quá tải cho lưới điện phân phối cục bộ. Trung tâm điều độ hệ thống điện quốc gia cần phải làm gì để tránh sụp đổ lưới điện?
A. Yêu cầu người dân ngừng sử dụng điều hòa ngay lập tức.
B. Ra lệnh cắt điện luân phiên có kế hoạch ở các khu vực để giảm tải.
C. Huy động thêm nguồn từ các nhà máy điện dự phòng và điều chỉnh đường truyền tải.
D. Tăng điện áp của lưới truyền tải lên 800 kV để tăng khả năng cung cấp.
Câu 29. Một nhà máy thép mới có công suất cực lớn được xây dựng. Việc đấu nối nhà máy này vào hệ thống điện đòi hỏi phải xem xét yếu tố kỹ thuật nào là quan trọng nhất?
A. Khoảng cách từ nhà máy đến đường dây điện gần nhất.
B. Màu sắc của các đường dây cáp điện sẽ sử dụng.
C. Khả năng chịu tải của lưới truyền tải và các trạm biến áp liên quan.
D. Thời gian hoạt động của nhà máy trong ngày.
Câu 30. Giả sử một vùng chỉ được cấp điện bởi một đường dây truyền tải 220 kV duy nhất. Để tăng độ tin cậy cung cấp điện cho vùng này, giải pháp kỹ thuật tối ưu nhất là gì?
A. Thay thế đường dây 220 kV hiện tại bằng dây dẫn có tiết diện lớn hơn.
B. Xây dựng thêm một đường dây truyền tải 220 kV thứ hai đi theo một lộ trình khác.
C. Xây thêm nhiều trạm hạ áp dọc theo đường dây 220 kV hiện có.
D. Yêu cầu các hộ tiêu thụ trong vùng giảm một nửa công suất sử dụng.