Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức Bài 3 là bộ câu hỏi ôn tập quan trọng thuộc chương trình môn Lịch sử lớp 12, được thầy Nguyễn An Bình thuộc tổ Xã hội của Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên (ĐHQGHN) biên soạn cho năm học 2023-2024. Đề tham khảo này tập trung vào chủ đề cốt lõi “Thế giới sau Chiến tranh Lạnh”, đi sâu phân tích trật tự thế giới mới, xu thế đa cực, sự vươn lên của các cường quốc và các cuộc xung đột, khủng bố mang tính toàn cầu. Các câu hỏi được xây dựng bám sát nội dung sách sử kết nối tri thức 12, không chỉ kiểm tra kiến thức về sự kiện mà còn đòi hỏi khả năng phân tích, nhận định các xu thế lớn, là tài liệu lý tưởng để chuẩn bị cho bài kiểm tra 15 phút và ôn tập chương.
Hệ thống Trắc nghiệm Lịch sử 12 trên trang detracnghiem.edu.vn được thiết kế để cung cấp một công cụ học tập tương tác và hiệu quả. Với ngân hàng câu hỏi đa dạng, được cập nhật liên tục và phân chia theo từng bài học, học sinh có thể dễ dàng luyện tập theo chuyên đề mình mong muốn. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em hiểu sâu bản chất vấn đề thay vì chỉ học thuộc lòng. Chức năng theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân hóa giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để có chiến lược ôn thi hiệu quả, tự tin đối mặt với các kỳ thi sắp tới. Đây là hành trang không thể thiếu để chinh phục các bộ Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc nghiệm Lịch sử 12 Kết nối tri thức Bài 3 Online Có Đáp Án
Câu 1. Sự điều chỉnh trong quan hệ quốc tế sau năm 1991 được biểu hiện rõ nét nhất qua xu thế nào?
A. Đối đầu quân sự và chạy đua vũ trang quyết liệt.
B. Hòa dịu, tăng cường đối thoại và hợp tác đa phương.
C. Hình thành hai khối kinh tế đối lập, cạnh tranh gay gắt.
D. Can thiệp quân sự là biện pháp chủ yếu giải quyết tranh chấp.
Câu 2. Trật tự thế giới mới đang trong quá trình định hình sau năm 1991 có đặc điểm nổi bật là
A. sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực, tạo cục diện đa cực.
B. sự chi phối tuyệt đối của hai siêu cường Mĩ và Liên bang Nga.
C. sự ổn định hoàn toàn và không còn tồn tại xung đột khu vực.
D. vai trò lãnh đạo thế giới được chuyển giao cho Liên Hợp Quốc.
Câu 3. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến chiến lược phát triển của các quốc gia?
A. Buộc các quốc gia phải tăng cường chi tiêu cho quốc phòng.
B. Dẫn đến sự tan rã của các khối kinh tế khu vực trên thế giới.
C. Làm cho các nước quay lại chính sách kinh tế chỉ huy, tập trung.
D. Khiến các nước điều chỉnh, lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
Câu 4. Nội dung nào dưới đây không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?
A. Thị trường tài chính quốc tế được kết nối và mở rộng.
B. Sự giao lưu, trao đổi văn hóa ngày càng được tăng cường.
C. Sự phát triển nhanh chóng của các công ty xuyên quốc gia.
D. Sự gia tăng vai trò của các hàng rào thuế quan bảo hộ.
Câu 5. Sau năm 1991, yếu tố nào được xem là nền tảng để xây dựng vị thế và sức mạnh của một quốc gia?
A. Sự vượt trội về tiềm lực kinh tế và trình độ công nghệ.
B. Quy mô và sức mạnh của lực lượng quân đội.
C. Mức độ ảnh hưởng về văn hóa và hệ tư tưởng.
D. Số lượng đồng minh và các hiệp ước quân sự đã ký kết.
Câu 6. Tham vọng của Mĩ trong việc thiết lập “trật tự thế giới đơn cực” sau năm 1991 đã
A. giúp cho nền hòa bình thế giới được củng cố bền vững.
B. nhanh chóng thành công do không có sự cản trở nào.
C. vấp phải sự cạnh tranh từ nhiều trung tâm quyền lực khác.
D. được tất cả các nước lớn trên thế giới ủng hộ và tuân theo.
Câu 7. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới internet và viễn thông toàn cầu là minh chứng cho
A. sự thắng thế của văn hóa phương Tây trên toàn thế giới.
B. sự chấm dứt hoàn toàn của các cuộc cạnh tranh công nghệ.
C. cuộc cách mạng khoa học – công nghệ tiếp tục diễn ra.
D. vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Mĩ trong lĩnh vực công nghệ.
Câu 8. Việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì?
A. Sự thay đổi trong nhận thức chung của cộng đồng quốc tế.
B. Vai trò của các cường quốc quân sự đã hoàn toàn suy giảm.
C. Các mâu thuẫn về lợi ích giữa các quốc gia đã chấm dứt.
D. Sức mạnh quân sự không còn là công cụ quan hệ quốc tế.
Câu 9. Sự kiện Liên bang Nga và Trung Quốc ký “Hiệp ước hữu nghị và hợp tác” (2001) cho thấy
A. sự hình thành một liên minh quân sự mới đối đầu với Mĩ.
B. sự kết thúc các mâu thuẫn lịch sử giữa hai quốc gia.
C. sự phụ thuộc hoàn toàn của Nga vào nền kinh tế Trung Quốc.
D. nỗ lực xây dựng một trật tự thế giới đa cực, công bằng.
Câu 10. Tổ chức nào sau đây không phải là một trung tâm kinh tế – chính trị lớn của thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV).
B. Hợp chủng quốc Hoa Kì (Mĩ).
C. Liên minh châu Âu (EU).
D. Nhật Bản.
Câu 11. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành xu thế thế giới đa cực là
A. sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên toàn thế giới.
B. chính sách khuyến khích của Mĩ và các nước phương Tây.
C. sự phát triển không đồng đều về kinh tế giữa các cường quốc.
D. kết quả của các cuộc chiến tranh cục bộ ở nhiều khu vực.
Câu 12. Sự mở rộng của Liên minh châu Âu (EU) về phía Đông sau năm 1991 là biểu hiện của xu thế nào?
A. Toàn cầu hóa trong lĩnh vực chính trị và an ninh.
B. Đối đầu trực tiếp giữa EU và Liên bang Nga.
C. Thống nhất về văn hóa trên toàn lục địa châu Âu.
D. Liên kết khu vực để tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng.
Câu 13. Việc các tổ chức như APEC ngày càng có vai trò quan trọng cho thấy
A. sự suy yếu của các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.
B. mâu thuẫn không thể hòa giải giữa các trung tâm kinh tế.
C. tầm quan trọng của hợp tác kinh tế khu vực.
D. sự trỗi dậy của các nền kinh tế lấy nông nghiệp làm chủ đạo.
Câu 14. Điểm khác biệt căn bản giữa trật tự đa cực đang hình thành so với trật tự hai cực Ianta là
A. không tồn tại hai hệ thống chính trị – xã hội đối đầu.
B. vai trò của các nước lớn không còn chi phối quan hệ quốc tế.
C. các quốc gia chỉ tập trung phát triển quân sự.
D. các tranh chấp quốc tế được giải quyết hoàn toàn bằng vũ lực.
Câu 15. Sự vươn lên của các nền kinh tế mới nổi (BRICS) có tác động như thế nào đến cục diện thế giới?
A. Dẫn đến sự suy thoái của các trung tâm kinh tế truyền thống.
B. Góp phần làm cho trật tự thế giới đa cực rõ nét hơn.
C. Tái lập lại trật tự thế giới hai cực như thời kỳ trước.
D. Chấm dứt hoàn toàn vai trò của Mĩ trong kinh tế toàn cầu.
Câu 16. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong và giữa các quốc gia là một trong những tác động tiêu cực của
A. xu thế liên kết khu vực.
B. xu thế toàn cầu hóa.
C. cuộc cách mạng khoa học – công nghệ.
D. sự điều chỉnh chính sách của các nước.
Câu 17. Mặc dù hòa bình là xu thế chủ đạo, thế giới sau năm 1991 vẫn phải đối mặt với thách thức an ninh nào?
A. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh thế giới bằng vũ khí hạt nhân.
B. Sự hình thành các khối quân sự đối đầu trên quy mô toàn cầu.
C. Sự quay trở lại của chủ nghĩa phát xít ở nhiều nước châu Âu.
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố và xung đột sắc tộc.
Câu 18. Trong bối cảnh mới, quốc gia nào muốn nâng cao vị thế cần phải làm gì?
A. Tăng cường chạy đua vũ trang để có sức mạnh quân sự.
B. Thực hiện chính sách biệt lập để tránh tác động bên ngoài.
C. Phát triển kinh tế, khoa học công nghệ và hội nhập.
D. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của một cường quốc.
Câu 19. Nội dung nào không phải là cơ hội mà xu thế hòa bình, hợp tác mang lại cho Việt Nam?
A. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi để phát triển kinh tế.
B. Tránh được mọi sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn hơn.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tiếp thu công nghệ.
D. Nâng cao vị thế, vai trò của đất nước trên trường quốc tế.
Câu 20. Vì sao nói trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh đang trong “quá trình định hình”?
A. Vì tổ chức Liên Hợp Quốc chưa thể hiện được vai trò của mình.
B. Vì các cuộc chiến tranh cục bộ vẫn chưa hoàn toàn chấm dứt.
C. Vì các mối quan hệ quốc tế còn nhiều biến động phức tạp.
D. Vì các cường quốc chưa đạt được thỏa thuận phân chia ảnh hưởng.
Câu 21. Sự kiện nước Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) cho thấy điều gì?
A. Xu thế liên kết khu vực đã hoàn toàn thất bại và tan rã.
B. Sự thắng thế của xu thế toàn cầu hóa so với liên kết khu vực.
C. Mâu thuẫn không thể hòa giải giữa Anh và các nước khác.
D. Tính phức tạp và mâu thuẫn nội tại trong xu thế liên kết.
Câu 22. Chính sách đối ngoại “xoay trục sang châu Á – Thái Bình Dương” của Mĩ phản ánh
A. sự điều chỉnh chiến lược nhằm đối phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc.
B. sự từ bỏ hoàn toàn các lợi ích của Mĩ tại khu vực châu Âu.
C. mong muốn hợp tác toàn diện với tất cả các nước khu vực.
D. sự thất bại của Mĩ trong việc thiết lập trật tự đơn cực.
Câu 23. Việc các nước ASEAN cùng nhau xây dựng một “Cộng đồng” chung vào năm 2015 là minh chứng cho
A. sự cạnh tranh quyết liệt với Liên minh châu Âu.
B. sự thành công của xu thế liên kết khu vực ở Đông Nam Á.
C. nỗ lực chống lại ảnh hưởng của Mĩ trong khu vực.
D. sự tan rã của xu thế toàn cầu hóa trên thế giới.
Câu 24. Thách thức lớn nhất đối với an ninh và hòa bình thế giới hiện nay là
A. sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế.
B. nguy cơ cạn kiệt tài nguyên và biến đổi khí hậu.
C. sự tồn tại của các điểm nóng xung đột và khủng bố.
D. sự cạnh tranh công nghệ giữa các cường quốc.
Câu 25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào?
A. Là biện pháp để chống lại mọi ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
B. Là rào cản lớn nhất đối với quá trình phát triển kinh tế.
C. Là nền tảng để hội nhập độc lập mà không bị hòa tan.
D. Là yếu tố không còn quan trọng trong thời đại “thế giới phẳng”.
Câu 26. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh không có nghĩa là
A. trật tự thế giới hai cực Ianta đã hoàn toàn sụp đổ.
B. mọi mâu thuẫn, đối đầu trên thế giới đều chấm dứt.
C. thế giới chuyển sang một giai đoạn phát triển mới.
D. xu thế hòa bình, hợp tác trở thành dòng chảy chính.
Câu 27. Cuộc chiến tranh thương mại giữa các nền kinh tế lớn trong những năm gần đây là biểu hiện của khía cạnh nào trong quan hệ quốc tế?
A. Hòa hoãn.
B. Cạnh tranh.
C. Hợp tác.
D. Đối thoại.
Câu 28. Từ sau năm 2000, sự vươn lên của Liên bang Nga đã tác động như thế nào đến cục diện thế giới?
A. Khiến cho vai trò của Liên minh châu Âu (EU) hoàn toàn lu mờ.
B. Gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế trầm trọng toàn cầu.
C. Củng cố xu thế thế giới đa cực, hạn chế sự chi phối của một cực.
D. Dẫn đến sự tái lập một trật tự hai cực mới như trước đây.
Câu 29. Để thích ứng với thế giới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia cần phải làm gì?
A. Chỉ thiết lập quan hệ đồng minh với một cường quốc.
B. Dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết tất cả vấn đề.
C. Thực hiện một chính sách đối ngoại linh hoạt, năng động.
D. Tách biệt hoàn toàn nền kinh tế với thị trường thế giới.
Câu 30. Nội dung nào phản ánh đúng nhất bản chất của thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Một thế giới đơn cực hoàn toàn do Mĩ kiểm soát.
B. Một thế giới hòa bình tuyệt đối, không còn xung đột.
C. Một thế giới đầy biến động, hợp tác và đấu tranh cùng tồn tại.
D. Một thế giới hỗn loạn, không có bất kỳ trật tự nào.