Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Cánh Diều Bài 4 là dạng bài kiểm tra kiến thức thuộc môn Lịch sử lớp 12 theo chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Đây là đề trắc nghiệm sử lớp 12 cánh diều online thuộc dạng đề ôn tập giữa học kỳ I, được biên soạn bởi cô Nguyễn Thị Thu Hằng – giáo viên Lịch sử tại Trường THPT Nguyễn Thái Bình (TP. Hồ Chí Minh) vào năm học 2024–2025. Nội dung tập trung vào phong trào giải phóng dân tộc tại châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giúp học sinh hệ thống lại kiến thức trọng tâm trong chương trình học.
Trắc nghiệm môn sử 12 giúp học sinh ôn tập nhanh chóng, kiểm tra mức độ ghi nhớ, hiểu bài cũng như khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế. Với hệ thống câu hỏi phân cấp từ cơ bản đến nâng cao, đề thi trên detracnghiem.edu.vn cung cấp trải nghiệm học tập linh hoạt và tiện lợi. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích rõ ràng nhằm hỗ trợ học sinh không chỉ luyện đề mà còn hiểu sâu bản chất vấn đề về Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Cánh Diều
Bài 4 – Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào thời gian và tại đâu?
A. Tháng 8/1967 tại Gia-các-ta (In-đô-nê-xi-a)
B. Tháng 8/1967 tại Băng Cốc (Thái Lan)
C. Tháng 7/1961 tại Cu-a-la Lăm-pơ (Ma-lai-xi-a)
D. Tháng 2/1976 tại Ba-li (In-đô-nê-xi-a)
Câu 2: Năm quốc gia nào đã tham gia sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Việt Nam, Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Phi-líp-pin, Ma-lai-xi-a
B. In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan
C. Mi-an-ma, Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Phi-líp-pin, Ma-lai-xi-a
D. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Bru-nây, Phi-líp-pin, Ma-lai-xi-a
Câu 3: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến sự ra đời của tổ chức ASEAN?
A. Hợp tác để chống lại khối các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Nhận được sự chỉ đạo, giúp đỡ từ các cường quốc bên ngoài.
C. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển sau khi giành độc lập.
D. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự trong khu vực.
Câu 4: Văn kiện nào đã đánh dấu sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á?
A. Hiệp ước Ba-li
B. Hiến chương ASEAN
C. Tuyên bố Băng Cốc
D. Tuyên bố Cu-a-la Lăm-pơ
Câu 5: Mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập là gì?
A. Hợp tác quân sự để chống lại chủ nghĩa cộng sản.
B. Xây dựng một cộng đồng kinh tế chung duy nhất.
C. Hợp tác phát triển kinh tế và văn hóa trong khu vực.
D. Giải quyết các tranh chấp khu vực bằng vũ lực.
Câu 6: Đặc điểm chính của tổ chức ASEAN trong giai đoạn 1967 – 1976 là gì?
A. Phát triển nhanh, đạt được nhiều thành tựu lớn.
B. Là tổ chức non trẻ, hợp tác còn lỏng lẻo, chưa hiệu quả.
C. Kết nạp thêm được nhiều thành viên mới trong khu vực.
D. Mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực chính trị, an ninh.
Câu 7: Sự kiện nào được xem là “cú hích” tạo ra sự khởi sắc cho hoạt động của ASEAN từ năm 1976?
A. Ký kết Tuyên bố ZOPFAN.
B. Việt Nam và Mỹ bình thường hóa quan hệ.
C. Hội nghị cấp cao lần thứ nhất tại Ba-li (In-đô-nê-xi-a).
D. Chiến tranh lạnh kết thúc.
Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Ba-li) đã xác định những nguyên tắc cơ bản nào?
A. Hợp tác hiệu quả trong lĩnh vực kinh tế và quân sự.
B. Tôn trọng chủ quyền, giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
C. Cùng nhau chống lại sự can thiệp từ các nước bên ngoài.
D. Xây dựng một thị trường chung thống nhất cho toàn khối.
Câu 9: Quốc gia nào là thành viên thứ sáu của ASEAN, gia nhập vào năm 1984?
A. Việt Nam
B. Lào
C. Mi-an-ma
D. Bru-nây
Câu 10: Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ bảy của ASEAN vào thời gian nào?
A. Tháng 7/1992
B. Tháng 7/1994
C. Tháng 7/1995
D. Tháng 7/1997
Câu 11: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN đã mở ra một chương mới cho tổ chức này, đó là:
A. Biến ASEAN thành một liên minh kinh tế và chính trị.
B. Mở ra quá trình kết nạp tất cả các nước Đông Nam Á.
C. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
D. Giải quyết triệt để các tranh chấp về lãnh thổ, biên giới.
Câu 12: ASEAN đã hoàn tất việc kết nạp đủ 10 thành viên với sự gia nhập của quốc gia nào vào năm 1999?
A. Lào
B. Mi-an-ma
C. Cam-pu-chia
D. Đông-ti-mo
Câu 13: Một trong những thành tựu lớn nhất mà ASEAN đạt được là gì?
A. Trở thành một trung tâm kinh tế hàng đầu của thế giới.
B. Góp phần duy trì hòa bình, an ninh, ổn định khu vực.
C. Giải quyết được triệt để vấn đề đói nghèo trong khối.
D. Thống nhất thể chế chính trị cho tất cả các nước thành viên.
Câu 14: Tuyên bố về một “Khu vực hòa bình, tự do và trung lập” (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra vào năm nào?
A. 1967
B. 1971
C. 1976
D. 1995
Câu 15: Vấn đề khu vực nổi cộm mà ASEAN đã chung sức giải quyết thành công, góp phần tạo dựng hòa bình, ổn định là:
A. Vấn đề nội chiến ở In-đô-nê-xi-a.
B. Vấn đề người tị nạn ở Thái Lan.
C. Vấn đề Cam-pu-chia.
D. Vấn đề chia cắt ở Ma-lai-xi-a.
Câu 16: Hiến chương ASEAN được ký kết vào năm 2007 nhằm mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn cho Hiệp ước Ba-li trước đây.
B. Tạo cơ sở pháp lý, xây dựng ASEAN thành một cộng đồng.
C. Thành lập một lực lượng quân đội chung của khối.
D. Mở rộng để kết nạp các thành viên ngoài Đông Nam Á.
Câu 17: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào thời gian nào?
A. Ngày 31/12/2007
B. Ngày 31/12/2012
C. Ngày 31/12/2015
D. Ngày 31/12/2020
Câu 18: Đâu là ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN?
A. Trụ cột Kinh tế, trụ cột Quân sự và trụ cột Văn hóa.
B. Trụ cột Chính trị, trụ cột Kinh tế và trụ cột Xã hội.
C. Chính trị – An ninh, Kinh tế và Văn hóa – Xã hội.
D. Quốc phòng, Đối ngoại và Phát triển bền vững.
Câu 19: Nguyên tắc ra quyết định quan trọng nhất trong ASEAN là gì?
A. Bỏ phiếu theo đa số.
B. Dựa trên quyết định của các nước sáng lập.
C. Tham vấn và đồng thuận.
D. Dựa trên quyết định của Tổng thư ký.
Câu 20: Đâu KHÔNG phải là lý do dẫn đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á?
A. Nhu cầu hợp tác giữa các nước để cùng phát triển.
B. Mong muốn hạn chế ảnh hưởng từ các cường quốc.
C. Do sức ép từ Liên Xô và Mỹ yêu cầu thành lập.
D. Ảnh hưởng từ sự thành công của các khối kinh tế khác.
Câu 21: Việc thành lập Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) có mục tiêu quan trọng nhất là gì?
A. Thống nhất chính sách đối ngoại của các nước ASEAN.
B. Thúc đẩy thương mại nội khối, dỡ bỏ hàng rào thuế quan.
C. Tạo ra một đồng tiền chung thống nhất cho cả khu vực.
D. Cạnh tranh trực tiếp với Liên minh châu Âu (EU).
Câu 22: Hiệp ước về Khu vực không có vũ khí hạt nhân ở Đông Nam Á (SEANWFZ) được ký kết vào năm nào?
A. 1971
B. 1976
C. 1995
D. 2007
Câu 23: Cơ quan quyền lực cao nhất của ASEAN là gì?
A. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
B. Ban Thư ký ASEAN
C. Ủy ban các đại diện thường trực (CPR)
D. Hội nghị Cấp cao ASEAN
Câu 24: Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt hiện nay là gì?
A. Sự khác biệt lớn về tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Bất đồng, khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp.
C. Khoảng cách, chênh lệch về trình độ phát triển.
D. Nguy cơ bị các cường quốc bên ngoài giải thể.
Câu 25: Quá trình phát triển từ ASEAN 6 thành ASEAN 10 cho thấy điều gì?
A. Cho thấy sự suy yếu và tan rã của tổ chức.
B. Phản ánh xu thế hợp tác khu vực và sự thành công của ASEAN.
C. Thể hiện sự can thiệp mạnh mẽ từ các nước lớn.
D. Cho thấy nhu cầu thành lập một liên minh quân sự.
Câu 26: Việc gia nhập ASEAN đã mang lại cơ hội lớn nào cho Việt Nam?
A. Nhận được viện trợ quân sự từ các thành viên khác.
B. Hòa nhập, mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và học hỏi.
C. Giải quyết được triệt để các vấn đề kinh tế trong nước.
D. Vươn lên trở thành nước lãnh đạo của toàn khối.
Câu 27: Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau có ý nghĩa gì đối với ASEAN?
A. Khiến cho tổ chức hoạt động kém hiệu quả đi.
B. Là cơ sở duy trì ổn định, tin cậy giữa các thành viên.
C. Gây cản trở cho quá trình hợp tác kinh tế khu vực.
D. Chỉ là nguyên tắc hình thức, không được tuân thủ.
Câu 28: Sự ra đời của ASEAN đã góp phần làm thay đổi cục diện ở Đông Nam Á như thế nào?
A. Làm gia tăng căng thẳng và đối đầu trong khu vực.
B. Tạo điều kiện cho các cường quốc can thiệp sâu rộng.
C. Chuyển khu vực từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác.
D. Khiến các nước thành viên bị cô lập với thế giới.
Câu 29: Phương châm hoạt động của ASEAN trong quan hệ với các đối tác bên ngoài là gì?
A. Chỉ thiết lập quan hệ hợp tác với các nước phương Tây.
B. Giữ vai trò trung tâm trong các cơ chế hợp tác khu vực.
C. Chủ trương đối đầu trực tiếp với các cường quốc.
D. Từ chối quan hệ với các nước lớn ngoài khu vực.
Câu 30: Đâu là một hạn chế trong quá trình hoạt động của ASEAN?
A. Không có một cơ quan lãnh đạo chung thống nhất.
B. Không đề ra được những mục tiêu cụ thể, rõ ràng.
C. Sự phối hợp trong một số vấn đề còn chậm, thiếu đồng bộ.
D. Không đạt được bất kỳ một thành tựu nào đáng kể.