Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 4 Online Có Đáp Án

Môn Học: Lịch sử 12
Trường: Trường THPT Lê Hồng Phong, Nam Định
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Trần Văn Hùng
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Ôn tập
Trong bộ sách: Chân trời sáng tạo
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 4 là nội dung then chốt trong chương trình Lịch sử lớp 12 theo bộ sách giáo khoa Chân trời sáng tạo, xoay quanh chủ đề “Các nước châu Á từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu thế kỉ XXI”. Đây là đề trắc nghiệm môn Lịch sử 12 Chân trời sáng tạo do thầy Trần Đức Hạnh – giáo viên môn Lịch sử tại Trường THPT Nguyễn Công Trứ (TP. Hồ Chí Minh) biên soạn năm 2024, nhằm giúp học sinh ôn luyện hiệu quả kiến thức về sự chuyển mình mạnh mẽ của các quốc gia châu Á trong thời kỳ hậu chiến.

Trắc nghiệm môn sử 12 gồm các câu hỏi bao phủ nội dung về phong trào giải phóng dân tộc, quá trình hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội tại các nước tiêu biểu như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản,… Hệ thống detracnghiem.edu.vn hỗ trợ học sinh làm bài trắc nghiệm với giao diện dễ sử dụng, kết quả hiển thị tức thì và lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Đây là công cụ lý tưởng giúp học sinh củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng làm bài. Trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 4 – Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á 

Câu 1. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào thời gian và tại địa điểm nào?
A. Ngày 8/8/1976 tại Manila, Philippin.
B. Ngày 9/8/1977 tại Kuala Lumpur, Malaysia.
C. Ngày 8/8/1967 tại Jakarta, Indonesia.
D. Ngày 8/8/1967 tại Băng Cốc, Thái Lan.

Câu 2. Năm quốc gia nào đã tham gia sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Thái Lan, Việt Nam, Singapore, Philippin, Indonesia.
B. Indonesia, Malaysia, Philippin, Singapore, Thái Lan.
C. Brunei, Việt Nam, Lào, Campuchia, Mianma.
D. Singapore, Thái Lan, Việt Nam, Lào, Campuchia.

Câu 3. Văn kiện nào đã được ký kết, đánh dấu sự ra đời của tổ chức ASEAN vào năm 1967?
A. Hiến chương ASEAN.
B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC).
C. Tuyên bố Băng Cốc.
D. Tuyên bố về sự hòa hợp ASEAN.

Câu 4. Tình hình hợp tác của ASEAN trong giai đoạn đầu (1967 – 1976) được đánh giá là
A. phát triển nhanh chóng, đạt nhiều thành tựu lớn.
B. chỉ tập trung duy nhất vào hợp tác quân sự.
C. còn non trẻ, hợp tác lỏng lẻo và chưa hiệu quả.
D. đã trở thành một cộng đồng kinh tế vững mạnh.

Câu 5. Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN vào thời gian nào?
A. Tháng 7 năm 1992.
B. Tháng 7 năm 1997.
C. Tháng 4 năm 1999.
D. Tháng 7 năm 1995.

Câu 6. Sự kiện nào được xem là “cú hích” quan trọng, khởi đầu cho sự phát triển thực chất của ASEAN?
A. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
B. Hội nghị cấp cao lần thứ nhất tại Bali (2/1976).
C. Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới kinh tế.
D. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.

Câu 7. Yếu tố quốc tế nào đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự mở rộng thành viên của ASEAN trong thập niên 90?
A. Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế đối thoại phát triển.
B. Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ lần thứ ba.
C. Sự trỗi dậy và ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc.
D. Xu thế toàn cầu hóa trong kinh tế bắt đầu xuất hiện.

Câu 8. Mục tiêu chính được nêu trong Tuyên bố thành lập ASEAN (1967) là gì?
A. Thành lập một liên minh quân sự để phòng thủ chung.
B. Hợp tác kinh tế, văn hóa và duy trì hòa bình khu vực.
C. Xóa bỏ ngay lập tức mọi rào cản về thuế quan.
D. Thiết lập một chính phủ chung cho toàn khu vực.

Câu 9. AFTA là tên viết tắt của cơ chế hợp tác nào trong khuôn khổ ASEAN?
A. Diễn đàn An ninh Khu vực ASEAN.
B. Khu vực tự do về đầu tư ASEAN.
C. Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN.
D. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

Câu 10. Quốc gia nào đã gia nhập ASEAN cuối cùng (năm 1999) để hoàn thành một ASEAN gồm 10 nước thành viên?
A. Lào.
B. Mianma.
C. Campuchia.
D. Việt Nam.

Câu 11. Cộng đồng ASEAN đã chính thức được thành lập vào thời điểm nào?
A. Ngày 31/12/2015.
B. Ngày 8/8/2012.
C. Ngày 1/1/2007.
D. Ngày 28/7/1995.

Câu 12. Bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967 gắn liền với
A. yêu cầu giải quyết hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. nhu cầu hợp tác để phát triển và hạn chế ảnh hưởng cường quốc.
C. sự thành công của mô hình Liên minh châu Âu (EU).
D. ý muốn của các cường quốc tạo ra một “sân sau”.

Câu 13. Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính nào?
A. Chính trị, Kinh tế, và Văn hóa.
B. Chính trị – An ninh, Kinh tế, và Văn hóa – Xã hội.
C. Quân sự, Kinh tế, và Xã hội.
D. Đối ngoại, An ninh, và Phát triển.

Câu 14. Văn kiện nào được xem là cơ sở pháp lý, là “hiến pháp” của Hiệp hội, tạo ra một ASEAN hoạt động dựa trên luật lệ?
A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (1976).
C. Tầm nhìn ASEAN 2020.
D. Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 15. Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được thành lập năm 1992 là một bước đi quan trọng nhằm
A. tăng cường hợp tác về an ninh – quốc phòng.
B. xây dựng thị trường chung, thúc đẩy hội nhập kinh tế.
C. thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục.
D. giải quyết các tranh chấp về biên giới.

Câu 16. “Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình” và “Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau” là những nguyên tắc cơ bản trong văn kiện nào?
A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
B. Tầm nhìn ASEAN 2020.
C. Hiệp ước Bali (1976).
D. Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 17. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hội nghị cấp cao Bali (1976) đối với sự phát triển của ASEAN là gì?
A. Đánh dấu lần đầu các nhà lãnh đạo ASEAN gặp gỡ.
B. Củng cố tổ chức, khởi đầu giai đoạn hợp tác hiệu quả hơn.
C. Mở đường cho việc kết nạp thêm các thành viên mới.
D. Giải quyết thành công vấn đề Campuchia.

Câu 18. “Vấn đề Campuchia” trong những năm 80 của thế kỷ XX đã
A. khiến nội bộ ASEAN bị chia rẽ và không thể hợp tác.
B. cho thấy ASEAN không có vai trò trong các vấn đề khu vực.
C. gây đối đầu giữa ASEAN và Đông Dương, nhưng cũng tăng liên kết nội khối.
D. dẫn đến sự tan rã không thể cứu vãn của tổ chức ASEAN.

Câu 19. Biểu tượng bó lúa trên lá cờ ASEAN thể hiện điều gì?
A. Ước mơ về một khu vực đoàn kết, hữu nghị.
B. Nền nông nghiệp là thế mạnh kinh tế duy nhất.
C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự thịnh vượng và màu mỡ của đất đai.

Câu 20. Phân tích mục đích cốt lõi của việc thành lập Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
A. Chỉ nhằm giảm thuế cho một vài mặt hàng nông sản.
B. Loại bỏ rào cản thuế quan, tăng sức cạnh tranh và thu hút đầu tư.
C. Chuẩn bị các điều kiện để thiết lập một đồng tiền chung.
D. Thống nhất các chính sách kinh tế vĩ mô của thành viên.

Câu 21. Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Mở ra thời kỳ hòa bình, ổn định, hợp tác cho toàn khu vực.
B. Giúp ASEAN trở thành một liên minh quân sự mạnh nhất châu Á.
C. Giúp kinh tế Việt Nam ngay lập tức vượt trội khu vực.
D. Không mang lại ý nghĩa đặc biệt cho nền kinh tế khu vực.

Câu 22. Mối quan hệ giữa việc Chiến tranh lạnh kết thúc và quá trình mở rộng của ASEAN trong thập niên 90 là
A. hai sự kiện độc lập, không có mối liên quan đến nhau.
B. việc ASEAN mở rộng thành viên là nguyên nhân khiến Chiến tranh lạnh kết thúc.
C. Chiến tranh lạnh kết thúc xóa bỏ rào cản ý thức hệ, tạo điều kiện cho ASEAN mở rộng.
D. kết thúc Chiến tranh lạnh buộc ASEAN phải mở rộng để chống lại các mối đe dọa mới.

Câu 23. Điểm khác biệt cơ bản giữa Hiến chương ASEAN (2007) và Tuyên bố Băng Cốc (1967) là gì?
A. Tuyên bố Băng Cốc có tính pháp lý cao hơn Hiến chương.
B. Tuyên bố Băng Cốc về kinh tế, Hiến chương về chính trị.
C. Tuyên bố mang tính định hướng, Hiến chương là văn kiện pháp lý ràng buộc.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể về bản chất giữa hai văn kiện.

Câu 24. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với sự phát triển của Cộng đồng ASEAN là gì?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và khí hậu.
B. Sự chênh lệch trình độ phát triển và khác biệt thể chế chính trị.
C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức khu vực khác như EU.
D. Nguy cơ tan rã do không có mục tiêu phát triển chung.

Câu 25. “Phương thức ASEAN” (ASEAN Way) được hiểu là cách thức giải quyết vấn đề dựa trên
A. nguyên tắc đồng thuận, tham vấn, không can thiệp.
B. nguyên tắc bỏ phiếu đa số, nước lớn quyết định.
C. sự phân xử của một cường quốc bên ngoài khu vực.
D. việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.

Câu 26. Nguyên tắc “không can thiệp” của ASEAN vừa là điểm mạnh, vừa là điểm hạn chế vì
A. nó giúp duy trì sự đoàn kết một cách tuyệt đối.
B. nó khiến ASEAN trở nên thụ động, không thể hành động.
C. tôn trọng chủ quyền quốc gia nhưng hạn chế hành động tập thể.
D. đây không phải là một nguyên tắc quan trọng của ASEAN.

Câu 27. Sự chuyển đổi từ “Hiệp hội” sang “Cộng đồng” ASEAN thể hiện bước tiến gì?
A. Chỉ là sự thay đổi đơn thuần về tên gọi.
B. Thể hiện mức độ liên kết và hội nhập sâu rộng, chặt chẽ hơn.
C. Đánh dấu việc các nước từ bỏ hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
D. Cho thấy ASEAN đã giải quyết xong mọi thách thức nội bộ.

Câu 28. Phân tích điểm khác biệt căn bản nhất trong bối cảnh ra đời của ASEAN (1967) và hình thành Cộng đồng (2015).
A. Năm 1967 để xóa nghèo, năm 2015 để chia sẻ thịnh vượng.
B. Năm 1967 chống Mỹ, năm 2015 cạnh tranh với Trung Quốc.
C. Năm 1967 chiến tranh, năm 2015 hòa bình tuyệt đối.
D. Bối cảnh 1967 là Chiến tranh lạnh, 2015 là toàn cầu hóa và hội nhập.

Câu 29. “Thành công lớn nhất của ASEAN là quản lý sự đa dạng chứ không phải xóa bỏ nó”. Phân tích này phản ánh thực tiễn nào?
A. ASEAN đã buộc các nước theo một mô hình chính trị duy nhất.
B. ASEAN thất bại vì không thể tạo ra được bản sắc đồng nhất.
C. Duy trì đoàn kết dựa trên sự tôn trọng khác biệt giữa các thành viên.
D. Sự đa dạng là trở ngại lớn nhất kìm hãm sự phát triển.

Câu 30. Khái niệm “vai trò trung tâm” của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực được thể hiện rõ nhất qua việc
A. sở hữu sức mạnh quân sự vượt trội so với các cường quốc.
B. có quyền phủ quyết mọi quyết định của các cường quốc.
C. dẫn dắt và làm nền tảng cho các diễn đàn an ninh khu vực (ARF, EAS).
D. có thể đơn phương giải quyết tất cả các điểm nóng an ninh.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: