Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 Online Có Đáp Án

Môn Học: Lịch sử 12
Trường: Trường THPT Nguyễn Du, TP.HCM
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Cô Nguyễn Thị Minh Trang
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân trời sáng tạo
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh là nội dung học tập thuộc chương trình Lịch sử lớp 12 theo bộ sách giáo khoa Chân trời sáng tạo. Đây là đề ôn tập được thiết kế bởi cô Nguyễn Thị Minh Trang, giáo viên Lịch sử Trường THPT Nguyễn Du, TP.HCM năm 2024. Bài kiểm tra này tập trung vào kiến thức về phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai, giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự hình thành các quốc gia độc lập và vai trò lịch sử của phong trào này. Bộ câu hỏi bám sát nội dung trong trắc nghiệm sử lớp 12 chân trời sáng tạo, hỗ trợ học sinh củng cố kiến thức nền và làm quen với dạng bài thi trắc nghiệm chuẩn hóa.

Trắc nghiệm môn sử 12 là công cụ hữu hiệu dành cho học sinh lớp cuối cấp, nhất là trong giai đoạn ôn thi giữa kỳ hay cuối kỳ. Bộ đề tại detracnghiem.edu.vn không chỉ phân loại câu hỏi theo cấp độ nhận thức mà còn tích hợp hệ thống đánh giá kết quả chi tiết, giúp học sinh nắm rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình. Mỗi câu hỏi đi kèm đáp án và lời giải chi tiết, tạo điều kiện cho việc tự học hiệu quả và chủ động. Đây là lựa chọn lý tưởng dành cho các em học sinh đang chuẩn bị bước vào kỳ thi với mục tiêu đạt điểm cao môn Lịch sử. Trắc nghiệm ôn tập lớp 12 là công cụ không thể thiếu để đạt kết quả tốt trong kỳ thi.

Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 – Trật tự thế giới trong chiến tranh lạnh

Câu 1. Sự kiện nào sau đây được xem là cột mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?
A. Tuyên bố chung của Busơ (cha) và Goócbachốp tại Man-ta, chính thức khép lại thời kỳ đối đầu.
B. Sự kiện Bức tường Béc-lin sụp đổ, xóa bỏ rào cản hữu hình cuối cùng giữa hai phe ở châu Âu.
C. Hiệp định hòa bình Pari về Campuchia được ký kết, giải quyết thành công một điểm nóng khu vực.
D. Liên Xô tan rã, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự thế giới hai cực Ianta.

Câu 2. Phân tích đặc điểm bao trùm của trật tự thế giới đang trong quá trình hình thành sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.
A. Thế giới phát triển theo xu hướng đa cực, với nhiều trung tâm quyền lực cùng chi phối các mối quan hệ quốc tế.
B. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu được thiết lập, chi phối tuyệt đối mọi lĩnh vực chính trị và kinh tế toàn cầu.
C. Các quốc gia lớn hoàn toàn từ bỏ cạnh tranh, chỉ tập trung vào hợp tác để cùng nhau chia sẻ quyền lực.
D. Vai trò của các quốc gia dân tộc suy yếu, nhường chỗ cho quyền lực tuyệt đối của các tổ chức quốc tế.

Câu 3. Yếu tố nào quyết định đến sức mạnh tổng hợp của một quốc gia trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa một nền sản xuất phồn vinh, tài chính vững chắc, công nghệ cao và quốc phòng hùng mạnh.
B. Quy mô dân số đông đảo cùng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú chưa được khai thác một cách hiệu quả.
C. Tiềm lực quân sự vượt trội kết hợp với một hệ thống đồng minh quân sự rộng lớn và trung thành trên toàn cầu.
D. Khả năng chi phối các tổ chức tài chính, kinh tế và chính trị toàn cầu thông qua quyền lực mềm và cứng.

Câu 4. Việc các quốc gia sau Chiến tranh lạnh đều ra sức điều chỉnh chiến lược, lấy phát triển kinh tế làm trọng điểm phản ánh xu thế nào?
A. Xu thế quay trở lại thời kỳ đối đầu gay gắt về mặt ý thức hệ giữa các cường quốc lớn trên thế giới.
B. Xu thế toàn cầu hóa chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn hóa – xã hội mà không ảnh hưởng đến kinh tế và chính trị.
C. Xu thế cạnh tranh sức mạnh tổng hợp quốc gia thay thế cho chạy đua vũ trang trong giai đoạn trước đó.
D. Xu thế hình thành các liên minh quân sự mới nhằm chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới quy mô lớn.

Câu 5. Đâu là hệ quả bao trùm và quan trọng nhất của việc trật tự hai cực Ianta sụp đổ đối với tình hình thế giới?
A. Mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu hoàn toàn sụp đổ, không còn bất kỳ ảnh hưởng nào.
B. Mở ra chiều hướng và điều kiện thuận lợi để giải quyết hòa bình các vụ tranh chấp, xung đột ở nhiều khu vực.
C. Mỹ ngay lập tức thiết lập thành công một trật tự thế giới đơn cực do mình chi phối một cách tuyệt đối.
D. Tạo ra môi trường công bằng để tất cả các quốc gia trên thế giới đều có cơ hội phát triển đồng đều.

Câu 6. Sự kiện tấn công khủng bố ngày 11/9/2001 ở Mỹ đã tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?
A. Chấm dứt hoàn toàn xu thế hợp tác, mở ra một thời kỳ đối đầu toàn diện và gay gắt giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy tất cả các quốc gia trên thế giới tăng cường hợp tác đa phương một cách vô điều kiện.
C. Chứng tỏ sự thất bại và bất lực hoàn toàn của Liên Hợp Quốc trong sứ mệnh duy trì hòa bình thế giới.
D. Đặt các quốc gia trước những thách thức của an ninh phi truyền thống và làm thay đổi chính sách đối ngoại.

Câu 7. Vai trò của Liên Hợp Quốc trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nét qua hoạt động nào?
A. Thúc đẩy các nỗ lực gìn giữ hòa bình, giải quyết xung đột và xử lý các vấn đề mang tính toàn cầu.
B. Tự ý can thiệp quân sự một cách đơn phương vào công việc nội bộ của các quốc gia có xung đột.
C. Chỉ tập trung duy nhất vào các hoạt động cứu trợ nhân đạo và từ chối tham gia vào các vấn đề chính trị.
D. Trở thành một “siêu chính phủ” đứng trên các quốc gia và có quyền quyết định mọi vấn đề quốc tế.

Câu 8. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là kết quả của nhân tố nào?
A. Quá trình áp đặt các giá trị văn hóa và lối sống từ các nước phương Tây lên toàn bộ thế giới còn lại.
B. Sự phát triển vượt bậc của cách mạng khoa học – công nghệ và sự lớn mạnh của các công ty xuyên quốc gia.
C. Sự thất bại của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở các nước xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
D. Nỗ lực đơn phương của các nước đang phát triển nhằm xóa bỏ rào cản thương mại và thu hút vốn đầu tư.

Câu 9. Sự trỗi dậy của các trung tâm kinh tế – chính trị mới như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil (trong khối BRICS) phản ánh điều gì trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự suy yếu tuyệt đối và mất vai trò của các cường quốc truyền thống như Mỹ và Liên minh châu Âu.
B. Quá trình hình thành một thế giới đơn cực mới do các nền kinh tế mới nổi chi phối hoàn toàn cục diện.
C. Tính chất đa cực, đa trung tâm ngày càng rõ nét của trật tự thế giới mới đang trong quá trình định hình.
D. Sự thất bại của xu thế toàn cầu hóa và sự trở lại mạnh mẽ của chủ nghĩa bảo hộ ở các quốc gia.

Câu 10. “Một siêu cường, nhiều cường quốc” là cụm từ dùng để mô tả cục diện thế giới trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn đỉnh cao của Chiến tranh lạnh với sự đối đầu căng thẳng của hai phe (thập niên 50-60).
B. Giai đoạn quá độ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và trật tự thế giới mới đang trong quá trình định hình.
C. Giai đoạn trước Chiến tranh thế giới thứ nhất với sự cạnh tranh gay gắt của các đế quốc già và trẻ.
D. Giai đoạn thế giới đạt tới sự ổn định tuyệt đối dưới sự lãnh đạo không thể tranh cãi của một quốc gia.

Câu 11. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ bùng phát ở nhiều nơi sau Chiến tranh lạnh là gì?
A. Những mâu thuẫn vốn bị kìm nén trong trật tự hai cực nay có điều kiện bùng phát trở lại mạnh mẽ.
B. Sự can thiệp quân sự trực tiếp và đồng loạt của các nước lớn vào công việc nội bộ của các khu vực này.
C. Cuộc suy thoái kinh tế toàn cầu khiến cho mâu thuẫn xã hội ở nhiều quốc gia trở nên vô cùng gay gắt.
D. Chính sách chia để trị của các tổ chức quốc tế nhằm duy trì ảnh hưởng lâu dài của mình tại các khu vực.

Câu 12. Mặc dù hòa bình, hợp tác là xu thế chủ đạo, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn, ngoại trừ yếu tố nào sau đây?
A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế với quy mô và hình thức hoạt động ngày càng tinh vi, phức tạp.
B. Các cuộc xung đột, nội chiến cục bộ xuất phát từ mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và tranh chấp lãnh thổ.
C. Nguy cơ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt vẫn là một mối đe dọa thường trực và chưa được loại bỏ.
D. Sự đối đầu trực diện và nguy cơ chiến tranh thế giới giữa các khối quân sự lớn như thời kỳ trước đó.

Câu 13. Việc Mỹ và các nước phương Tây can thiệp quân sự vào Nam Tư (1999) và Iraq (2003) mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho thấy điều gì?
A. Vai trò của tổ chức Liên Hợp Quốc đã hoàn toàn chấm dứt trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế.
B. Chứng tỏ xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế đã bị đảo ngược hoàn toàn để quay trở lại thế đơn cực.
C. Thách thức đối với vai trò của Liên Hợp Quốc, đồng thời thể hiện tham vọng chi phối của Mỹ.
D. Các cuộc chiến tranh này đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và mang lại hòa bình bền vững cho khu vực.

Câu 14. “Phát triển bền vững” trở thành mục tiêu hàng đầu của nhân loại từ cuối thế kỷ XX – đầu thế kỷ XXI. Nội hàm của khái niệm này là gì?
A. Sự phát triển chỉ tập trung duy nhất vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất chấp hệ quả.
B. Sự phát triển ưu tiên tuyệt đối cho việc bảo vệ môi trường, có thể hy sinh các mục tiêu kinh tế – xã hội.
C. Sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại nhưng không hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
D. Sự phát triển chỉ dành riêng cho các quốc gia công nghiệp phát triển, các nước khác phải tuân thủ theo.

Câu 15. Sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của Việt Nam từ cuối những năm 80 của thế kỷ XX, thực hiện đường lối “đa dạng hóa, đa phương hóa” có mối liên hệ mật thiết với bối cảnh quốc tế nào?
A. Cuộc khủng hoảng năng lượng và suy thoái kinh tế thế giới bắt đầu từ năm 1973.
B. Xu thế hòa hoãn Đông – Tây bắt đầu xuất hiện trong quan hệ quốc tế từ đầu những năm 70.
C. Chiến tranh lạnh sắp kết thúc và xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ.
D. Trật tự thế giới đơn cực do siêu cường Mỹ đứng đầu được xác lập một cách vững chắc.

Câu 16. Thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam là gì?
A. Nguy cơ bị cô lập hoàn toàn và đứng bên lề các mối quan hệ kinh tế – chính trị quốc tế.
B. Sự cạnh tranh quyết liệt từ các nền kinh tế lớn và nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Bắt buộc phải từ bỏ hoàn toàn mô hình kinh tế thị trường để có thể hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
D. Không có bất kỳ cơ hội nào để tiếp cận với khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại của thế giới.

Câu 17. Nội dung nào không phản ánh đúng đặc điểm của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
A. Sự gia tăng sức mạnh và tầm ảnh hưởng của các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản.
B. Vai trò ngày càng quan trọng của các tổ chức quốc tế và khu vực như LHQ, G20, ASEAN, EU.
C. Mức độ phụ thuộc, tác động lẫn nhau giữa các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề chung.
D. Sự hình thành hai khối quân sự – chính trị đối đầu gay gắt, chi phối toàn bộ nền chính trị thế giới.

Câu 18. Việc giải quyết thành công vấn đề Campuchia vào năm 1991 có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh quốc tế lúc bấy giờ?
A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ trên phạm vi toàn thế giới.
B. Là thắng lợi đầu tiên và cũng là thắng lợi duy nhất của Liên Hợp Quốc trong sứ mệnh gìn giữ hòa bình.
C. Là một minh chứng tiêu biểu cho xu thế đối thoại, hợp tác để giải quyết xung đột trong bối cảnh mới.
D. Mở đầu cho quá trình tan rã không thể cứu vãn của hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Nam Á.

Câu 19. Đâu là biểu hiện của việc các quốc gia ngày càng coi trọng “sức mạnh mềm” (soft power) trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
A. Tăng cường chạy đua vũ trang, phát triển các loại vũ khí có sức hủy diệt lớn để răn đe đối thủ.
B. Đẩy mạnh quảng bá văn hóa, giá trị dân tộc, giáo dục và khoa học để gia tăng sức hấp dẫn, ảnh hưởng.
C. Sử dụng sức mạnh kinh tế và tài chính để áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương lên quốc gia khác.
D. Mở rộng hệ thống các căn cứ quân sự trên khắp các châu lục để thể hiện sự hiện diện và sức mạnh.

Câu 20. Tác động tích cực rõ rệt nhất của xu thế toàn cầu hóa đối với kinh tế thế giới là gì?
A. Làm gia tăng nhanh chóng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia.
B. Khiến cho nền kinh tế của tất cả các nước trên thế giới trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường bên ngoài.
C. Gây ra các cuộc khủng hoảng tài chính – kinh tế có quy mô toàn cầu với tần suất ngày càng gia tăng.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất, tăng trưởng kinh tế và sự lưu chuyển các nguồn lực.

Câu 21. “Cách mạng chất xám” và sự phát triển của kinh tế tri thức đóng vai trò như thế nào trong việc định hình sức mạnh quốc gia sau Chiến tranh lạnh?
A. Hoàn toàn thay thế vai trò của các yếu tố truyền thống như tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ.
B. Chỉ có ý nghĩa quan trọng đối với một số ít quốc gia có nền khoa học phát triển ở trình độ cao nhất.
C. Trở thành yếu tố then chốt, quyết định năng lực cạnh tranh và vị thế của một quốc gia trên trường quốc tế.
D. Làm giảm đi một cách đáng kể tầm quan trọng của các ngành công nghiệp truyền thống trong cơ cấu kinh tế.

Câu 22. Sự kiện Liên minh châu Âu (EU) chính thức được thành lập và không ngừng mở rộng thành viên thể hiện xu thế nào?
A. Xu thế hình thành một thế giới đơn cực mới trong tương lai do Liên minh châu Âu (EU) lãnh đạo.
B. Xu thế đối đầu và cạnh tranh gay gắt, không khoan nhượng giữa các trung tâm kinh tế lớn.
C. Xu thế liên kết khu vực nhằm hợp tác, cùng phát triển và gia tăng sức mạnh cạnh tranh trên thế giới.
D. Xu thế từ bỏ hoàn toàn chủ quyền quốc gia để xây dựng nên một nhà nước chung châu Âu thống nhất.

Câu 23. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những trụ cột của trật tự thế giới đa cực đang hình thành?
A. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ với sức mạnh tổng hợp hàng đầu thế giới.
B. Liên minh châu Âu (EU) với tư cách là một khối liên kết kinh tế – chính trị.
C. Trung Quốc với sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế và ảnh hưởng chính trị.
D. Một khối các nước không liên kết có sức mạnh quân sự vượt trội hẳn.

Câu 24. Trong bối cảnh mới sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia nhận thức rằng an ninh quốc gia không chỉ là an ninh quân sự truyền thống mà còn bao gồm cả:
A. việc ngăn chặn một cách tuyệt đối mọi luồng văn hóa từ bên ngoài du nhập vào trong nước.
B. an ninh kinh tế, an ninh năng lượng, an ninh lương thực, an ninh mạng và chống khủng bố.
C. sự ổn định tuyệt đối về chính trị – xã hội mà không cần quan tâm đến việc phát triển kinh tế.
D. việc duy trì một hệ thống đồng minh quân sự rộng lớn và tốn kém bằng mọi giá có thể.

Câu 25. Sự khác biệt căn bản trong việc giải quyết các mối quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ trước là gì?
A. Các quốc gia có xu hướng ưu tiên các biện pháp đối thoại, đàm phán hòa bình và hợp tác đa phương.
B. Các quốc gia luôn có xu hướng sử dụng vũ lực và chiến tranh để giải quyết mọi mâu thuẫn nảy sinh.
C. Các quốc gia hoàn toàn phụ thuộc vào sự phân xử của một nước trung gian duy nhất là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
D. Các quốc gia chỉ giải quyết các vấn đề thông qua các tổ chức khu vực mà không cần đến vai trò của LHQ.

Câu 26. Sự kiện nào đã tạo ra cho Mỹ một “lợi thế tạm thời” để mưu đồ thiết lập một trật tự thế giới “một cực”?
A. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 làm suy yếu nghiêm trọng các đối thủ cạnh tranh của Mỹ.
B. Sự thành công vượt bậc của cuộc cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại khởi nguồn từ Mỹ.
C. Thắng lợi nhanh chóng trong cuộc chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất vào năm 1991.
D. Sự tan rã của Liên Xô, đối trọng chính và duy nhất của Mỹ trong suốt thời kỳ Chiến tranh lạnh.

Câu 27. Tại sao nói xu thế đa cực là một tiến trình khách quan trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
A. Vì nó phản ánh đúng tương quan lực lượng mới giữa các quốc gia với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
B. Vì đó là mong muốn chủ quan của tất cả các quốc gia trên thế giới không có bất kỳ một ngoại lệ nào.
C. Vì nó được quy định một cách cứng nhắc và không thể thay đổi trong Hiến chương của tổ chức Liên Hợp Quốc.
D. Vì Mỹ đã chủ động từ bỏ vai trò siêu cường duy nhất của mình để thúc đẩy xu thế này phát triển nhanh hơn.

Câu 28. Mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) và sau này là Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) do Liên Hợp Quốc khởi xướng cho thấy điều gì?
A. Sự bất lực của cộng đồng quốc tế trong việc tự mình giải quyết các vấn đề toàn cầu đang nổi lên.
B. Nỗ lực chung của nhân loại trong việc giải quyết các thách thức lớn về đói nghèo, giáo dục, y tế, môi trường.
C. Các mục tiêu này phần lớn chỉ mang tính hình thức, không có giá trị và ý nghĩa thực tiễn đối với các nước.
D. Đây là một chương trình nghị sự do các nước phát triển áp đặt lên các nước đang phát triển phải thực hiện.

Câu 29. Một trong những tác động tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa là sự gia tăng của các vấn đề xuyên quốc gia. Đâu không phải là một trong những vấn đề đó?
A. Tội phạm có tổ chức, buôn bán ma túy và rửa tiền với quy mô ngày càng tinh vi và phức tạp hơn.
B. Các loại dịch bệnh nguy hiểm có nguy cơ lan rộng nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu.
C. Tình trạng ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, khó kiểm soát.
D. Sự ổn định tuyệt đối về văn hóa và tư tưởng ở mỗi quốc gia do không có sự giao thoa từ bên ngoài.

Câu 30. Phân tích mối quan hệ giữa các xu thế lớn của thế giới sau Chiến tranh lạnh (đa cực, toàn cầu hóa, hòa bình hợp tác).
A. Các xu thế này tồn tại một cách hoàn toàn độc lập, không có sự liên quan hay tác động qua lại lẫn nhau.
B. Xu thế đa cực là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự xuất hiện của xu thế toàn cầu hóa và hòa bình hợp tác.
C. Xu thế toàn cầu hóa là một trở ngại lớn nhất đối với việc duy trì nền hòa bình và hợp tác quốc tế.
D. Các xu thế này cùng tồn tại, đan xen, tác động qua lại, vừa tạo thời cơ, vừa đặt ra thách thức cho các quốc gia.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: