Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Kết Nối Tri Thức Bài 14 Online Có Đáp Án

Môn Học: Lịch sử 12
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Đối tượng thi: Học sinh 12
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Kết Nối Tri Thức Bài 14 là bộ tài liệu ôn tập cuối cùng và tổng hợp trong chương trình môn Lịch sử lớp 12, được biên soạn bởi thầy Phạm Tấn Lộc, giáo viên bộ môn tại Trường THPT Chu Văn An (Hà Nội) cho năm học 2023-2024. Đây là đề ôn tập chuyên sâu, tập trung vào chủ đề “Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay”. Nội dung đề thi khai thác các giai đoạn phát triển của chính sách đối ngoại Việt Nam sau thống nhất, quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng, từ việc bình thường hóa quan hệ đến việc trở thành thành viên tích cực của nhiều tổ chức khu vực và quốc tế. Bộ câu hỏi bám sát kiến thức trong sử 12 kết nối tri thức, giúp học sinh củng cố tổng thể, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi cuối cấp.

Hệ thống Trắc nghiệm Lịch sử 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang đến trải nghiệm học tập tối ưu, hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, được phân loại rõ ràng theo từng bài học và mức độ khó, học sinh có thể thực hành không giới hạn mọi lúc, mọi nơi. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu sâu sắc bản chất của các vấn đề lịch sử, đặc biệt là các xu thế và đường lối của đất nước. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn thi khoa học. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Lịch Sử 12 Kết Nối Tri Thức Bài 14 Online Có Đáp Án

Câu 1: Mục tiêu đối ngoại xuyên suốt của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?
A. Gia nhập tất cả các tổ chức quốc tế.
B. Trở thành cường quốc quân sự.
C. Giữ vững hòa bình, ổn định để phát triển.
D. Thực hiện chính sách đối đầu với các nước lớn.

Câu 2: Sau năm 1975, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào thời gian nào?
A. 1978.
B. 1986.
C. 1991.
D. 1995.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam, mở ra thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng?
A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
B. Đại hội VI của Đảng (1986) đề ra đổi mới.
C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
D. Việt Nam gia nhập WTO (2007).

Câu 4: Để đối phó với những thách thức từ sự bao vây, cấm vận sau năm 1975, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?
A. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
B. Tiếp tục dựa hoàn toàn vào Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng quan hệ với các nước khu vực.
D. Chú trọng chính sách tự lực cánh sinh.

Câu 5: Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào thời gian nào?
A. 1986.
B. 1994.
C. 1995.
D. 2007.

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa như thế nào?
A. Tăng cường liên kết khu vực.
B. Gây căng thẳng với các nước lớn.
C. Tạo môi trường hòa bình, ổn định.
D. Việt Nam phải từ bỏ chủ quyền.

Câu 7: Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm nào?
A. 1989.
B. 1991.
C. 1993.
D. 1995.

Câu 8: Từ năm 1975 đến 1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào việc gì?
A. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước.
B. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước XHCN.
C. Củng cố quan hệ với Liên Xô và XHCN.
D. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.

Câu 9: Nội dung cơ bản của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1986 là gì?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
B. Gia nhập các khối quân sự.
C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
D. Từ bỏ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 10: Việc Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1998 thể hiện điều gì?
A. Đẩy mạnh hợp tác kinh tế đa phương.
B. Việt Nam muốn trở thành thủ lĩnh kinh tế khu vực.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
D. Việt Nam ưu tiên quan hệ với khu vực Tây Âu.

Câu 11: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã gặp khó khăn gì trong quan hệ đối ngoại?
A. Được các nước tư bản lớn giúp đỡ mạnh mẽ.
B. Không được các nước xã hội chủ nghĩa ủng hộ.
C. Bị bao vây, cấm vận.
D. Bị cô lập về kinh tế và chính trị.

Câu 12: Đường lối đối ngoại “mở rộng, đa dạng hóa, đa phương hóa” được thể hiện rõ nhất từ khi nào?
A. Ngay sau năm 1975.
B. Năm 1980.
C. Sau Đại hội VI của Đảng (1986).
D. Năm 1995 khi gia nhập ASEAN.

Câu 13: Vai trò của Việt Nam trong Liên Hợp Quốc từ khi gia nhập năm 1977 đến nay là gì?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế vì hòa bình.
B. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa.
C. Tích cực tham gia gìn giữ hòa bình.
D. Không có vai trò đáng kể.

Câu 14: Việc Việt Nam trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa gì?
A. Việt Nam buộc phải mở cửa thị trường hoàn toàn mà không có sự kiểm soát.
B. Đẩy mạnh tự do hóa thương mại.
C. Hội nhập sâu rộng kinh tế toàn cầu.
D. Việt Nam chỉ tập trung vào xuất khẩu.

Câu 15: Chính sách đối ngoại của Việt Nam được khái quát bằng cụm từ “Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước, không có kẻ thù” thể hiện đường lối gì?
A. Từ bỏ lợi ích dân tộc.
B. Chỉ kết bạn với các nước nhỏ.
C. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị.
D. Ưu tiên quan hệ quân sự.

Câu 16: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Mở cửa hoàn toàn.
B. Chủ động hội nhập kinh tế thế giới.
C. Phát triển quan hệ với XHCN, phá bao vây.
D. Tăng cường quan hệ với khối XHCN.

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995 là gì?
A. Xóa bỏ rào cản quan hệ song phương.
B. Việt Nam trở thành đồng minh quân sự của Hoa Kỳ.
C. Phá vỡ thế bao vây cấm vận.
D. Việt Nam phải theo thể chế chính trị của Hoa Kỳ.

Câu 18: Quan hệ đối ngoại giữa Việt Nam và các nước ASEAN từ năm 1995 đến nay có đặc điểm gì?
A. Cạnh tranh gay gắt về mọi mặt.
B. Mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
C. Hợp tác toàn diện nhiều lĩnh vực.
D. Việt Nam chỉ đóng vai trò thụ động.

Câu 19: Mục tiêu hàng đầu của chính sách đối ngoại đổi mới của Việt Nam (từ 1986) là gì?
A. Trở thành một siêu cường quân sự.
B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi.
C. Thúc đẩy cách mạng thế giới.
D. Gia tăng đối đầu với các nước tư bản.

Câu 20: Việt Nam đã tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm nào?
A. 2007.
B. 2010.
C. 2012.
D. 2015.

Câu 21: Từ năm 1986, Việt Nam đã chủ động hội nhập quốc tế trên cơ sở nguyên tắc nào?
A. Phụ thuộc vào các cường quốc.
B. Từ bỏ độc lập, tự chủ.
C. Độc lập, tự chủ, đa dạng hóa.
D. Chỉ tập trung vào hội nhập kinh tế.

Câu 22: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay đã trải qua mấy giai đoạn chính?
A. 1 giai đoạn.
B. Trải qua các giai đoạn chuyển đổi.
C. 3 giai đoạn.
D. 4 giai đoạn.

Câu 23: Giai đoạn đầu tiên trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay tập trung vào mục tiêu gì?
A. Ưu tiên củng cố khối XHCN.
B. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
C. Bình thường hóa quan hệ với các nước tư bản lớn.
D. Gia nhập WTO.

Câu 24: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc gì?
A. Chỉ giải quyết các vấn đề nội bộ.
B. Làm giảm vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Nâng cao vị thế và uy tín quốc tế.
D. Nâng cao vị thế và ảnh hưởng quốc tế.

Câu 25: Biểu hiện rõ nhất của chính sách đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế của Việt Nam sau năm 1986 là gì?
A. Chỉ duy trì quan hệ với một số ít đối tác truyền thống.
B. Mở rộng quan hệ với các đối tác khác nhau.
C. Từ bỏ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước phương Tây.

Câu 26: Việc Việt Nam tham gia Lực lượng Gìn giữ Hòa bình Liên Hợp Quốc là biểu hiện của điều gì?
A. Thể hiện trách nhiệm quốc tế.
B. Việt Nam muốn can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
C. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự.
D. Việt Nam chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự.

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Thiếu nguồn lao động.
B. Không có thị trường xuất khẩu.
C. Sức ép cạnh tranh lớn.
D. Đòi hỏi nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 28: Trong giai đoạn từ 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chuyển từ “đối đầu” sang “đối thoại” có nghĩa là gì?
A. Thay đổi phương thức giải quyết xung đột.
B. Không còn tranh chấp chủ quyền.
C. Từ bỏ đấu tranh bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.

Câu 29: Chủ trương “chủ động và tích cực hội nhập quốc tế” của Việt Nam được đề ra tại Đại hội nào của Đảng?
A. Đại hội VI (1986).
B. Đại hội VII (1991).
C. Đại hội IX (2001).
D. Đại hội X (2006).

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chính sách đối ngoại đổi mới từ năm 1986 đến nay là gì?
A. Chỉ giúp Việt Nam phát triển kinh tế.
B. Làm cho Việt Nam mất đi độc lập tự chủ.
C. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi.
D. Góp phần củng cố vị thế đất nước.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận