Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 12 Kết Nối Tri Thức Bài 5 là bộ câu hỏi trắc nghiệm thuộc môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 12, được xây dựng dựa theo chương trình sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống. Đề được cô Nguyễn Thị Hồng Nhung – giáo viên Trường THPT Nguyễn Du, TP. Đà Lạt biên soạn trong năm 2024, nhằm hỗ trợ học sinh ôn luyện kiến thức về quyền và nghĩa vụ của công dân trong lĩnh vực kinh tế. Bộ đề trắc nghiệm Kinh tế và Pháp luật 12 Kết nối tri thức giúp học sinh nắm chắc nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng làm bài theo định hướng thi tốt nghiệp THPT.
Trắc nghiệm môn Kinh tế và Pháp luật 12 trên hệ thống detracnghiem.edu.vn được thiết kế khoa học, giao diện dễ thao tác và cung cấp đầy đủ đáp án, giải thích chi tiết từng câu hỏi. Bên cạnh đó, nền tảng còn hỗ trợ học sinh đánh giá tiến độ học tập thông qua các biểu đồ phân tích kết quả. Đây là lựa chọn lý tưởng để học sinh lớp 12 chuẩn bị vững vàng cho các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng. Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc Nghiệm Giáo Dục Kinh Tế Pháp Luật 12 – Kết Nối Tri Thức
Phần I: Giáo Dục Kinh Tế
Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh
Câu 1. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của một kế hoạch kinh doanh?
A. Là một tập hợp các mục tiêu tài chính mà chủ thể kinh doanh muốn đạt được.
B. Là văn bản trình bày cách thức huy động vốn và các nguồn lực sản xuất.
C. Là một bản trình bày chi tiết về các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
D. Là văn bản tổng hợp, trình bày ý tưởng và lộ trình thực hiện hoạt động kinh doanh.
Câu 2. Việc lập kế hoạch kinh doanh là cần thiết nhằm mục đích chính nào sau đây?
A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể phát sinh trong quá trình kinh doanh.
B. Để hoàn thành thủ tục pháp lý bắt buộc khi đăng ký thành lập doanh nghiệp.
C. Để giúp chủ thể kinh doanh có định hướng rõ ràng và cơ sở đánh giá hiệu quả.
D. Để đảm bảo doanh nghiệp chắc chắn có lợi nhuận ngay từ khi hoạt động.
Câu 3. Hoạt động phân tích đối thủ cạnh tranh, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của bản thân thuộc bước nào trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?
A. Bước 1: Xác định ý tưởng kinh doanh.
B. Bước 2: Xác định mục tiêu kinh doanh.
C. Bước 3: Phân tích các điều kiện thực hiện.
D. Bước 4: Xác định chiến lược kinh doanh.
Câu 4. Trong quy trình lập kế hoạch kinh doanh, bước “Xác định mục tiêu kinh doanh” có vai trò gì?
A. Đề ra các phương án cụ thể để phòng ngừa rủi ro về mặt công nghệ.
B. Là cơ sở và đích đến để đánh giá kết quả của toàn bộ hoạt động kinh doanh.
C. Xây dựng chiến lược quảng bá, truyền thông sản phẩm đến khách hàng.
D. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
Câu 5. Theo quy trình 5 bước, bước nào có nhiệm vụ vạch ra chuỗi hoạt động chi tiết về sản xuất, tiếp thị, tài chính để đạt mục tiêu?
A. Bước 2: Xác định mục tiêu kinh doanh.
B. Bước 3: Phân tích điều kiện thực hiện.
C. Bước 4: Xác định chiến lược kinh doanh.
D. Bước 5: Đánh giá cơ hội và rủi ro.
Câu 6. Bạn H nhận thấy khu vực mình ở có nhiều khách du lịch nhưng chưa có cửa hàng bán đồ lưu niệm đặc sản. H nảy ra ý định mở một cửa hàng như vậy. Việc làm của H thuộc bước nào trong lập kế hoạch kinh doanh?
A. Bước 2: Xác định mục tiêu.
B. Bước 3: Phân tích điều kiện.
C. Bước 4: Xây dựng chiến lược.
D. Bước 1: Xác định ý tưởng.
Câu 7. Yếu tố nào sau đây là nội dung cốt lõi của “Chiến lược kinh doanh”?
A. Bản mô tả chi tiết về cách thức vận hành bộ máy quản trị nội bộ.
B. Lời giới thiệu về đội ngũ ban lãnh đạo của chủ thể kinh doanh.
C. Chuỗi các hoạt động về sản xuất, tiếp thị, nhân sự, tài chính để đạt mục tiêu.
D. Danh sách các cơ hội và rủi ro có thể gặp phải từ môi trường bên ngoài.
Câu 8. Một công ty công nghệ có điểm mạnh là đội ngũ kỹ sư giỏi, nhưng điểm yếu là năng lực marketing hạn chế. Cơ hội là thị trường đang rất cần sản phẩm của họ, rủi ro là các đối thủ lớn có thể tham gia. Chiến lược kinh doanh nào sau đây là phù hợp nhất với công ty?
A. Đẩy mạnh nghiên cứu, hợp tác với một đối tác mạnh về phân phối, marketing.
B. Hạ giá sản phẩm xuống mức thấp nhất để chiếm lĩnh thị trường nhanh chóng.
C. Bán lại công nghệ cho các đối thủ lớn để thu lợi nhuận ngay lập tức.
D. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào marketing, tạm dừng việc nghiên cứu.
Câu 9. Yếu tố nào KHÔNG phải là một nội dung cơ bản trong phần “Ý tưởng kinh doanh” của một bản kế hoạch?
A. Nêu bật được điểm nổi trội của ý tưởng so với các mô hình hiện có.
B. Phân tích được tính khả thi và lợi ích mà ý tưởng mang lại cho xã hội.
C. Bảng báo cáo kết quả tài chính chi tiết của các doanh nghiệp đối thủ.
D. Trình bày được sự mới mẻ, sáng tạo và độc đáo của sản phẩm/dịch vụ.
Câu 10. Mục tiêu “Đạt được 1.000 đơn hàng trong tháng đầu tiên ra mắt” là một ví dụ về mục tiêu gì?
A. Cụ thể, có thể đo lường và thuộc nhóm ngắn hạn.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố bên ngoài.
C. Mang tính chiến lược chung và thuộc nhóm trung hạn.
D. Mơ hồ, không khả thi và thuộc nhóm dài hạn.
Câu 11. Việc xây dựng phương án dự phòng cho các tình huống xấu có thể xảy ra là một phần của bước nào?
A. Bước 4: Xác định chiến lược kinh doanh.
B. Bước 5: Đánh giá cơ hội, rủi ro và biện pháp xử lý.
C. Bước 3: Phân tích điều kiện thực hiện.
D. Bước 2: Xác định mục tiêu kinh doanh.
Câu 12. Chủ cửa hàng thời trang Y nhận thấy rủi ro lớn nhất là các mẫu thiết kế của mình có thể bị sao chép nhanh chóng. Biện pháp nào sau đây thuộc về “xử lý rủi ro” mà anh Y nên đưa vào kế hoạch kinh doanh của mình?
A. Bỏ qua rủi ro này vì cho rằng đây là điều không thể tránh khỏi.
B. Giảm giá tất cả sản phẩm để cạnh tranh với hàng giả.
C. Đăng ký bản quyền cho các mẫu thiết kế và liên tục ra mẫu mới.
D. Ngừng thiết kế các mẫu mới để tránh bị sao chép.
Câu 13. Bước đầu tiên và có vai trò nền tảng trong quy trình lập kế hoạch kinh doanh là gì?
A. Đánh giá các cơ hội và rủi ro.
B. Xác định chiến lược kinh doanh.
C. Phân tích các điều kiện thực hiện.
D. Xác định ý tưởng kinh doanh.
Câu 14. Theo sách giáo khoa, việc lập kế hoạch tài chính trong chiến lược kinh doanh KHÔNG bao gồm nội dung nào?
A. Ước tính các chi phí cho hoạt động sản xuất.
B. Tính toán chi phí lương của nhân viên đối thủ.
C. Lập kế hoạch về các nguồn vốn đầu tư.
D. Dự toán các khoản doanh thu dự kiến.
Câu 15. Sau khi quyết định mở quán trà sữa, chị M đặt ra mục tiêu “trở thành quán trà sữa được yêu thích nhất trong quận trong 2 năm tới”. Mục tiêu của chị M thuộc loại nào?
A. Mục tiêu về thị phần trung hạn.
B. Mục tiêu chiến lược ngắn hạn.
C. Mục tiêu về chi phí sản xuất.
D. Mục tiêu tài chính không khả thi.
Câu 16. Doanh nghiệp X lập kế hoạch kinh doanh với mục tiêu “tối đa hóa lợi nhuận”. Để đạt được điều này, chiến lược của họ là sử dụng nguyên liệu giá rẻ không rõ nguồn gốc và cắt giảm chi phí xử lý chất thải. Cách lập kế hoạch này cho thấy doanh nghiệp đã:
A. có tư duy kinh doanh tốt khi biết tối ưu hóa chi phí.
B. thực hiện đúng quy trình 5 bước và sẽ sớm thành công.
C. có chiến lược đột phá, phù hợp với môi trường cạnh tranh khốc liệt.
D. chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, vi phạm đạo đức kinh doanh.
Câu 17. Việc xác định và phân tích nhu cầu, thu nhập, thị hiếu của khách hàng tiềm năng là một phần quan trọng của bước nào?
A. Bước 1: Xác định ý tưởng kinh doanh.
B. Bước 2: Xác định mục tiêu kinh doanh.
C. Bước 5: Đánh giá cơ hội và rủi ro.
D. Bước 3: Phân tích các điều kiện thực hiện.
Câu 18. Khi lập kế hoạch mở tiệm bánh, anh K tìm hiểu về giá bán, chất lượng sản phẩm và các chương trình khuyến mãi của các tiệm bánh khác trong khu vực. Hoạt động này của anh K là một phần của việc:
A. phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. phân tích rủi ro về tài chính.
C. xác định mục tiêu lợi nhuận.
D. xây dựng kế hoạch nhân sự.
Câu 19. Doanh nghiệp G sản xuất đồ gia dụng. Nhận thấy xu hướng sống xanh đang phát triển, G quyết định nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm làm từ vật liệu tái chế. Việc nhận ra “xu hướng sống xanh” của doanh nghiệp G thuộc nội dung nào?
A. Đánh giá rủi ro thị trường.
B. Đánh giá điểm yếu nội tại.
C. Đánh giá cơ hội từ bên ngoài.
D. Phân tích nguồn lực tài chính.
Câu 20. Bạn N dự định kinh doanh quần áo thiết kế. Sau khi xác định ý tưởng, N nên thực hiện bước nào tiếp theo trong quy trình lập kế hoạch kinh doanh?
A. Liên hệ với các nhà đầu tư để trình bày ý tưởng và kêu gọi góp vốn.
B. Xây dựng ngay kế hoạch marketing và quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Tìm kiếm mặt bằng và tuyển dụng nhân viên bán hàng cho cửa hàng tương lai.
D. Đặt ra các mục tiêu cụ thể về doanh thu, thị phần và độ nhận diện thương hiệu.
Câu 21. Một startup về công nghệ giáo dục có ý tưởng rất tiềm năng và đã xây dựng được một kế hoạch kinh doanh chi tiết. Tuy nhiên, sau 6 tháng hoạt động, họ nhận thấy phản hồi của người dùng thực tế khác xa so với các giả định trong kế hoạch ban đầu. Hành động nào thể hiện tư duy kinh doanh linh hoạt và đúng đắn nhất?
A. Coi kế hoạch kinh doanh như một tài liệu tĩnh và không được phép chỉnh sửa.
B. Cập nhật và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh dựa trên dữ liệu, phản hồi thực tế.
C. Hủy bỏ dự án ngay lập tức vì kế hoạch ban đầu đã chứng tỏ là sai lầm.
D. Giữ nguyên kế hoạch đã vạch ra vì tin rằng người dùng sẽ dần thay đổi.
Câu 22. Khi lập kế hoạch kinh doanh, công ty A đã thực hiện một khảo sát chi tiết về độ tuổi, mức thu nhập và thói quen mua sắm của người dân tại địa phương. Việc làm này giúp công ty thực hiện tốt nhất nhiệm vụ nào ở bước 3?
A. Đánh giá các điểm yếu trong quy trình sản xuất của đối thủ.
B. Phân tích và nắm bắt đặc điểm của khách hàng mục tiêu.
C. Phân tích năng lực cốt lõi của doanh nghiệp để cạnh tranh hiệu quả.
D. Dự báo các rủi ro tiềm ẩn về mặt pháp lý và chính sách.
Câu 23. Yếu tố nào sau đây được xem là một “cơ hội” khi đánh giá môi trường kinh doanh?
A. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm và tay nghề cao.
B. Quy trình sản xuất của doanh nghiệp được tối ưu hóa, tiết kiệm chi phí.
C. Nhà nước vừa ban hành chính sách giảm thuế cho ngành hàng đó.
D. Sản phẩm của doanh nghiệp có chất lượng vượt trội so với đối thủ.
Câu 24. Mục tiêu “phát triển một dòng sản phẩm mới và mở rộng thương hiệu ra thị trường toàn quốc trong 5 năm tới” thuộc loại mục tiêu kinh doanh nào?
A. Mục tiêu dài hạn.
B. Mục tiêu ngắn hạn.
C. Mục tiêu chiến thuật.
D. Mục tiêu về quan hệ công chúng.
Câu 25. Doanh nghiệp M lên kế hoạch ra mắt sản phẩm mới dựa trên dự báo thị trường rất lạc quan. Tuy nhiên, trong phần “Đánh giá rủi ro”, họ chỉ liệt kê “có thể gặp cạnh tranh” mà không có biện pháp xử lý cụ thể. Nhà đầu tư sẽ đánh giá kế hoạch này như thế nào?
A. Kế hoạch rất tốt vì đã nhận diện được rủi ro chính.
B. Kế hoạch chưa hoàn thiện vì thiếu sự chuẩn bị cho tình huống xấu.
C. Kế hoạch không cần thay đổi vì không thể lường trước mọi việc.
D. Kế hoạch quá bi quan khi đề cập đến rủi ro cạnh tranh.
Câu 26. Ý nào sau đây mô tả không đúng về đặc điểm của một ý tưởng kinh doanh tốt?
A. Phải có điểm nổi trội và khác biệt.
B. Phải mang lại lợi nhuận và khả thi.
C. Phải đảm bảo không có bất kỳ đối thủ nào có thể sao chép được.
D. Phải có tính sáng tạo và mới mẻ.
Câu 27. Một doanh nghiệp xác định mục tiêu dài hạn là “trở thành thương hiệu dẫn đầu”. Theo bạn, mục tiêu ngắn hạn nào sau đây là phù hợp và hợp lý nhất để hiện thực hóa mục tiêu dài hạn đó?
A. Giữ nguyên giá bán sản phẩm trong vòng 5 năm tới.
B. Chỉ tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
C. Cắt giảm 50% chi phí marketing để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Xây dựng nhận diện thương hiệu và đạt 10% thị phần trong năm đầu.
Câu 28. Doanh nghiệp T trong kế hoạch kinh doanh của mình đã xác định: “Sự xuất hiện của các công nghệ mới có thể làm sản phẩm của mình bị lỗi thời”. Đây là việc doanh nghiệp đang thực hiện hoạt động nào?
A. Xây dựng ý tưởng kinh doanh.
B. Phân tích điều kiện sản xuất.
C. Xác định mục tiêu kinh doanh.
D. Nhận diện và đánh giá rủi ro.
Câu 29. Một nhóm bạn trẻ lập kế hoạch kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn healthy. Bản kế hoạch của họ rất chi tiết về công thức món ăn và chiến dịch quảng cáo, nhưng lại thiếu phần dự toán chi phí vận hành và phân tích nguồn vốn. Điểm yếu lớn nhất trong kế hoạch này là gì?
A. Kế hoạch marketing chưa đủ sáng tạo.
B. Kế hoạch tài chính chưa được xây dựng.
C. Kế hoạch sản xuất còn sơ sài, thiếu sót.
D. Ý tưởng kinh doanh không còn mới mẻ.
Câu 30. Đâu là bước cuối cùng trong quy trình 5 bước lập kế hoạch kinh doanh được nêu trong sách giáo khoa?
A. Đánh giá cơ hội, rủi ro và biện pháp xử lý.
B. Xác định chiến lược kinh doanh cho sản phẩm.
C. Xác định và lựa chọn mục tiêu kinh doanh.
D. Phân tích các điều kiện để thực hiện ý tưởng.