Bài Tập Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 12 Kết Nối Tri Thức Bài 16 (Có Đáp Án)

Môn Học: Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 12
Trường: Trường THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Cô Lê Thị Mai Linh
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 12 Kết Nối Tri Thức Bài 16 là bộ đề ôn tập cuối chương thuộc môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 12, được biên soạn theo nội dung sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống. Bộ đề do cô Lê Thị Mai Linh – giáo viên Trường THPT Hai Bà Trưng, tỉnh Vĩnh Phúc thực hiện vào năm 2024, giúp học sinh tổng kết kiến thức toàn chương về pháp luật, quyền công dân, kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Với cấu trúc rõ ràng, bộ câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế và Pháp luật lớp 12 Kết nối tri thức giúp học sinh củng cố toàn diện nội dung đã học.

Trắc nghiệm môn Kinh tế và Pháp luật 12 trên detracnghiem.edu.vn được thiết kế trực quan, hỗ trợ học sinh làm bài theo hình thức trắc nghiệm kèm lời giải chi tiết từng câu. Hệ thống còn tích hợp biểu đồ phân tích kết quả và tiến độ học tập, giúp học sinh đánh giá chính xác năng lực bản thân và điều chỉnh chiến lược ôn thi hiệu quả. Đây là công cụ lý tưởng cho học sinh lớp 12 chuẩn bị bước vào kỳ thi học kỳ và tốt nghiệp. Trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Giáo Dục Kinh Tế Pháp Luật 12 – Kết Nối Tri Thức

Phần II: Giáo Dục Pháp Luật

Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Câu 1. Nguyên tắc yêu cầu một quốc gia thành viên WTO phải đối xử với hàng hoá nhập khẩu không kém thuận lợi hơn hàng hoá sản xuất trong nước sau khi hàng hoá đã vào thị trường nội địa là nguyên tắc nào?
A. Tối huệ quốc (MFN).
B. Thương mại công bằng.
C. Đối xử quốc gia (NT).
D. Mở cửa thị trường.

Câu 2. Theo quy định của WTO, việc một doanh nghiệp bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của mình bị xem là hành vi gì?
A. Trợ cấp xuất khẩu.
B. Cạnh tranh lành mạnh.
C. Bán phá giá.
D. Tự do hóa thương mại.

Câu 3. Nguyên tắc cốt lõi “Pacta Sunt Servanda” trong hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các bên được tự do thỏa thuận mọi điều khoản hợp đồng.
B. Các bên phải hành động trung thực và thiện chí với nhau.
C. Hợp đồng đã ký kết có giá trị ràng buộc và phải được tuân thủ.
D. Các tranh chấp phải được giải quyết thông qua đàm phán.

Câu 4. Trong các nguyên tắc cơ bản của WTO, nguyên tắc nào là nền tảng cho việc giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan thông qua các vòng đàm phán?
A. Nguyên tắc minh bạch.
B. Nguyên tắc tự do hoá thương mại.
C. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
D. Nguyên tắc thương mại công bằng.

Câu 5. Các quốc gia thành viên WTO phải công khai các quy định, luật lệ, chính sách thương mại của mình là biểu hiện của nguyên tắc nào?
A. Minh bạch.
B. Công bằng.
C. Tối huệ quốc.
D. Ưu đãi.

Câu 6. Yếu tố nào sau đây là đặc điểm cơ bản nhất của một hợp đồng thương mại quốc tế?
A. Hợp đồng được ký kết tại một quốc gia trung gian.
B. Các bên tham gia hợp đồng có trụ sở thương mại ở các quốc gia khác nhau.
C. Hợp đồng sử dụng đồng ngoại tệ để thanh toán.
D. Hợp đồng có giá trị giao dịch rất lớn.

Câu 7. Việc một quốc gia thành viên WTO dành các ưu đãi về thời gian thực hiện cam kết hoặc hỗ trợ kỹ thuật cho một quốc gia thành viên khác kém phát triển hơn là thể hiện nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc tối huệ quốc.
B. Nguyên tắc công bằng.
C. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang và kém phát triển.

Câu 8. Theo pháp luật, hành vi nào sau đây bị cấm trong quá trình giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
A. Đàm phán để đạt được các điều khoản có lợi hơn cho mình.
B. Áp đặt, cưỡng ép, đe doạ để buộc bên kia phải ký kết hợp đồng.
C. Lựa chọn luật pháp của một nước thứ ba để áp dụng cho hợp đồng.
D. Yêu cầu bên kia cung cấp thông tin về năng lực tài chính.

Câu 9. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chính thức được thành lập vào ngày tháng năm nào?
A. 01/01/1995.
B. 30/04/1975.
C. 11/01/2007.
D. 01/01/1947.

Câu 10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại quốc tế?
A. Tự do hợp đồng.
B. Tuân thủ hợp đồng.
C. Thiện chí và trung thực.
D. Ưu tiên lợi ích quốc gia.

Câu 11. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) yêu cầu nếu một nước dành cho một nước thành viên khác một sự đối xử ưu đãi thì cũng phải dành sự đối xử đó cho:
A. chỉ các nước trong cùng khu vực địa lý.
B. các nước có trình độ phát triển tương đương.
C. tất cả các nước thành viên khác của WTO.
D. các nước đang phát triển và kém phát triển.

Câu 12. Nguyên tắc “Thiện chí và trung thực” trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?
A. Buộc các bên phải tuân thủ nghiêm ngặt mọi điều khoản dù bất lợi.
B. Đòi hỏi các bên phải hành động ngay thẳng, không lừa dối trong giao dịch.
C. Cho phép các bên được tự do lựa chọn hình thức của hợp đồng.
D. Yêu cầu giá cả hàng hóa trong hợp đồng phải ngang bằng giá thị trường.

Câu 13. Trong các hoạt động của WTO, việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các thành viên thuộc về chức năng nào?
A. Đàm phán thương mại.
B. Quản lý việc thực hiện các hiệp định.
C. Hỗ trợ kỹ thuật.
D. Chức năng giải quyết tranh chấp.

Câu 14. Theo sách giáo khoa, việc một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ theo hợp đồng được gọi là gì?
A. Hành vi bất khả kháng.
B. Hành vi vi phạm hợp đồng.
C. Rủi ro thương mại.
D. Giao dịch không hợp lệ.

Câu 15. Sự kiện bất khả kháng (force majeure) có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào trong hợp đồng?
A. Tăng gấp đôi mức phạt vi phạm.
B. Yêu cầu phải thực hiện hợp đồng ngay lập tức.
C. Miễn trách nhiệm cho bên không thực hiện được nghĩa vụ.
D. Tự động chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo.

Câu 16. Việt Nam giảm thuế nhập khẩu mặt hàng ô tô từ Nhật Bản (thành viên WTO) xuống 5%. Theo nguyên tắc tối huệ quốc (MFN), Việt Nam phải có hành động nào sau đây?
A. Chỉ giảm thuế ô tô cho các nước trong khối ASEAN.
B. Giữ nguyên mức thuế cao đối với ô tô từ các nước khác.
C. Đề nghị Nhật Bản cũng phải giảm thuế cho hàng hóa của Việt Nam.
D. Áp dụng mức thuế nhập khẩu ô tô 5% cho tất cả các thành viên WTO khác.

Câu 17. Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng mua vải từ công ty B (Hàn Quốc). Do bão lớn bất ngờ làm ngập kho hàng, công ty B không thể giao hàng đúng hẹn. Trong trường hợp này, công ty B có thể được xem xét miễn trách nhiệm do vi phạm hợp đồng vì lý do gì?
A. Rủi ro kinh doanh thông thường.
B. Lỗi của công ty vận chuyển.
C. Sự kiện bất khả kháng.
D. Vi phạm từ phía công ty A.

Câu 18. Chính phủ nước X yêu cầu tất cả các sản phẩm sữa bột (cả trong nước và nhập khẩu) phải dán tem truy xuất nguồn gốc và kiểm định an toàn. Quy định này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?
A. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
B. Nguyên tắc tối huệ quốc.
C. Nguyên tắc thương mại công bằng.
D. Nguyên tắc mở cửa thị trường.

Câu 19. Công ty G (Trung Quốc) đề nghị ký hợp đồng với công ty H (Việt Nam) nhưng đưa ra điều kiện “Công ty H phải giao hàng trước, việc thanh toán sẽ được quyết định sau”. Công ty H từ chối vì điều khoản này quá rủi ro. Việc từ chối của H thể hiện nguyên tắc nào trong hợp đồng quốc tế?
A. Nguyên tắc tự do hợp đồng.
B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng.
C. Nguyên tắc thiện chí.
D. Nguyên tắc xử lý vi phạm.

Câu 20. Chính phủ nước Y hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp dệt may trong nước để họ có thể bán sản phẩm ra nước ngoài với giá rẻ hơn các đối thủ. Hành động này của chính phủ Y có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
A. Nguyên tắc minh bạch.
B. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
C. Nguyên tắc thương mại công bằng.
D. Nguyên tắc tối huệ quốc.

Câu 21. Doanh nghiệp C (Việt Nam) và D (Úc) đồng ý ký hợp đồng. Khi soạn thảo, luật sư của C đã cố ý dùng các thuật ngữ mơ hồ về điều khoản thanh toán để gây bất lợi cho D. Hành vi của luật sư công ty C đã vi phạm nguyên tắc nào?
A. Tự do hợp đồng.
B. Thiện chí và trung thực.
C. Tuân thủ hợp đồng.
D. Bất khả kháng.

Câu 22. Nước Q (một thành viên WTO) ban hành luật yêu cầu hàng nông sản nhập khẩu phải chịu mức thuế môi trường cao gấp 5 lần so với nông sản sản xuất trong nước, với lý do bảo vệ nông dân nội địa. Luật này đã vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của WTO?
A. Tối huệ quốc và tự do thương mại.
B. Đối xử quốc gia và thương mại công bằng.
C. Mở cửa thị trường và ưu đãi.
D. Đối xử quốc gia và minh bạch.

Câu 23. Công ty K (Đức) ký hợp đồng bán máy móc cho công ty M (Việt Nam). Hợp đồng quy định giao hàng tại cảng Hải Phòng, nhưng khi hàng về, M từ chối nhận với lý do “thay đổi kế hoạch sản xuất”. Hành động của M đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
A. Nguyên tắc tự do hợp đồng.
B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng (Pacta Sunt Servanda).
D. Nguyên tắc xử lý tranh chấp bằng hoà giải.

Câu 24. Hai nước thành viên WTO là V và S cùng là đối tác thương mại song phương. Khi nước V giảm thuế cho một mặt hàng từ nước S, họ không áp dụng mức thuế này cho các nước thành viên WTO khác. Hành động này của nước V đã:
A. vi phạm nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
B. vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia (NT).
C. phù hợp vì đây là hiệp định song phương.
D. phù hợp nếu S là một nước đang phát triển.

Câu 25. Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, bên bán đã giao hàng kém chất lượng so với cam kết. Bên mua có quyền làm gì theo nguyên tắc xử lý vi phạm hợp đồng?
A. Đơn phương tuyên bố không thanh toán bất kỳ khoản nào.
B. Yêu cầu bên bán phải bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận.
C. Báo cáo hành vi lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Chờ đợi bên bán tự nguyện khắc phục hậu quả đã gây ra.

Câu 26. Tại sao việc gia nhập WTO thường thúc đẩy các quốc gia phải hoàn thiện hệ thống pháp luật của mình?
A. Vì WTO bắt buộc các nước phải thay đổi toàn bộ hệ thống luật pháp.
B. Vì các nguyên tắc của WTO yêu cầu luật lệ phải rõ ràng, công khai.
C. Vì các nước thành viên khác từ chối giao dịch nếu luật pháp không tương đồng.
D. Vì phí gia nhập WTO sẽ được giảm nếu luật pháp hoàn thiện hơn.

Câu 27. Một công ty đa quốc gia khi ký hợp đồng với đối tác ở nước đang phát triển đã lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm của đối tác để đưa vào các điều khoản rất bất lợi. Mặc dù hợp đồng được ký trên cơ sở tự nguyện, hành vi này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc nào?
A. Tuân thủ hợp đồng.
B. Ưu đãi cho nước đang phát triển.
C. Thiện chí và trung thực.
D. Tự do hoá thương mại.

Câu 28. Một quốc gia thành viên WTO áp đặt lệnh cấm vận đơn phương lên một quốc gia khác cũng là thành viên WTO vì lý do bất đồng chính trị, gây gián đoạn thương mại. Nếu không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, hành động này mâu thuẫn với mục tiêu và các nguyên tắc nào của WTO?
A. Các nguyên tắc về mở cửa thị trường và không phân biệt đối xử.
B. Các nguyên tắc về sở hữu trí tuệ và đầu tư nước ngoài.
C. Các nguyên tắc về vệ sinh an toàn thực phẩm.
D. Chỉ vi phạm nguyên tắc ưu đãi cho nước đang phát triển.

Câu 29. Doanh nghiệp V (Việt Nam) ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang EU. Hợp đồng tuân thủ Hiệp định EVFTA, trong đó có các cam kết về lao động và môi trường. Nếu V bị phát hiện sử dụng lao động cưỡng bức, hậu quả có thể là gì, vượt ra ngoài các chế tài hợp đồng thông thường?
A. Hàng hóa của V có thể bị áp thuế cao hoặc bị từ chối nhập khẩu vào EU.
B. Vụ việc sẽ chỉ được giải quyết nội bộ giữa V và đối tác mua hàng.
C. V sẽ chỉ bị phạt tiền một lần duy nhất theo luật Việt Nam.
D. Đối tác EU phải bồi thường thiệt hại cho công ty V.

Câu 30. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nguyên tắc “Tối huệ quốc – MFN” và “Đối xử quốc gia – NT” là gì?
A. MFN áp dụng cho mọi quốc gia, còn NT chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
B. MFN liên quan đến việc đối xử bình đẳng giữa các đối tác nước ngoài, còn NT là đối xử bình đẳng giữa hàng trong nước và hàng nhập khẩu.
C. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn NT là nguyên tắc mang tính khuyến khích.
D. MFN chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn NT áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: