Bài Tập Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 12 Cánh Diều Bài 2 (Có Đáp Án)

Môn Học: Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 12
Trường: Trường THPT Nguyễn Du – Đắk Lắk
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Phạm Văn Quang
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Kinh Tế Pháp Luật 12 Cánh Diều Bài 2 là phần tiếp theo trong chương trình môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 12 theo sách giáo khoa Cánh Diều. Đây là đề trắc nghiệm môn Kinh tế pháp luật 12 cánh diều dùng cho mục đích ôn tập chuyên đề tại Trường THPT Nguyễn Du – Đắk Lắk, do thầy Phạm Văn Quang, giáo viên giảng dạy môn Giáo dục công dân của trường, biên soạn trong năm học 2024–2025. Nội dung đề tập trung vào các kiến thức liên quan đến vai trò, chức năng của pháp luật trong quản lý kinh tế, mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Trắc nghiệm môn Kinh tế pháp luật 12 trên hệ thống detracnghiem.edu.vn cung cấp trải nghiệm học tập linh hoạt với giao diện thân thiện, hỗ trợ học sinh ôn tập hiệu quả thông qua hệ thống câu hỏi phân loại từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi câu hỏi đều có lời giải chi tiết, giúp học sinh không chỉ nhớ kiến thức mà còn hiểu rõ bản chất từng vấn đề kinh tế và pháp luật. Đây là nguồn tài liệu đáng tin cậy trong quá trình rèn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, phù hợp với định hướng trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Trắc Nghiệm Giáo Dục Kinh Tế Pháp Luật 12 – Cánh Diều

Phần I: Giáo Dục Kinh Tế

Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 1 (Nhận biết): Theo nội dung sách giáo khoa, quá trình các quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với kinh tế khu vực và thế giới dựa trên sự chia sẻ lợi ích và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?
A. Toàn cầu hoá kinh tế một cách toàn diện.
B. Hợp tác kinh tế quốc tế và khu vực hoá.
C. Liên kết kinh tế vì lợi ích cộng đồng.
D. Hội nhập kinh tế quốc tế theo quy định.

Câu 2 (Nhận biết): Một trong những động lực quan trọng của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế được sách giáo khoa đề cập đến là gì?
A. Sự ra đời và phát triển của kinh tế thị trường.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật.
C. Sự ra đời và phát triển của kinh tế tri thức.
D. Sự bùng nổ của các tập đoàn xuyên quốc gia.

Câu 3 (Thông hiểu): Việc Việt Nam gia nhập Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) thể hiện điều gì rõ nhất trong chính sách đối ngoại của đất nước?
A. Nỗ lực mở rộng hợp tác với các nước láng giềng.
B. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.
D. Mong muốn nhận được nhiều viện trợ nước ngoài.

Câu 4 (Vận dụng): Doanh nghiệp X tại Việt Nam đã nhập khẩu một dây chuyền sản xuất hiện đại từ Nhật Bản để nâng cao chất lượng sản phẩm, nhằm cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này của doanh nghiệp X phản ánh lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Mở rộng thị trường, tăng cường xuất khẩu.
B. Tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động.
C. Tiếp thu công nghệ và kinh nghiệm quản lí.
D. Thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp lớn.

Câu 5 (Thông hiểu): Theo sách giáo khoa, việc hội nhập kinh tế quốc tế trở thành một xu thế tất yếu, khách quan xuất phát từ nguyên nhân cơ bản nào?
A. Yêu cầu giải quyết các vấn đề chung của nhân loại.
B. Sức ép cạnh tranh giữa các cường quốc kinh tế lớn.
C. Nhu cầu giao lưu văn hoá giữa các dân tộc khác nhau.
D. Quá trình toàn cầu hoá về mọi mặt của đời sống.

Câu 6 (Nhận biết): Đâu là hình thức hội nhập kinh tế quốc tế được thực hiện ở cấp độ hai hay nhiều nước nhưng chưa phải là toàn thế giới?
A. Hội nhập kinh tế quốc tế song phương.
B. Hội nhập kinh tế quốc tế khu vực.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế toàn cầu.
D. Hội nhập kinh tế quốc tế tự phát.

Câu 7 (Thông hiểu): Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của xuất khẩu đối với nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập?
A. Là nhân tố quyết định duy nhất đến sự phát triển kinh tế nhanh, bền vững.
B. Góp phần làm giảm sự phụ thuộc của nền kinh tế vào thị trường bên ngoài.
C. Là động lực quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn, không tác động đến dân cư.

Câu 8 (Vận dụng cao): Công ty dệt may H sau khi Việt Nam gia nhập WTO đã phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa của các nước khác. Để tồn tại, công ty đã phải đầu tư đổi mới công nghệ và cải tiến mẫu mã. Tình huống trên minh hoạ cho thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo xã hội.
B. Sự phụ thuộc kinh tế vào thị trường ngoài.
C. Sức ép cạnh tranh đối với doanh nghiệp.
D. Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 9 (Nhận biết): Cột mốc nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Năm 1995.
B. Năm 1998.
C. Năm 2007.
D. Năm 2018.

Câu 10 (Thông hiểu): Việc các quốc gia phải cam kết thực hiện các quy định chung khi tham gia CPTPP cho thấy đặc điểm nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Quá trình chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia.
B. Quá trình vừa hợp tác vừa phải tuân thủ luật lệ.
C. Quá trình chỉ có sự tham gia của các nước lớn.
D. Quá trình diễn ra hoàn toàn một cách tự phát.

Câu 11 (Nhận biết): Theo sách giáo khoa, hình thức hội nhập kinh tế quốc tế giữa hai quốc gia được gọi là gì?
A. Hội nhập toàn cầu.
B. Hội nhập khu vực.
C. Hội nhập đa phương.
D. Hội nhập song phương.

Câu 12 (Thông hiểu): Tác động tích cực của việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Chỉ góp phần giải quyết vấn đề việc làm tại các thành phố lớn.
B. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao chất lượng lao động.
C. Làm gia tăng sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
D. Giúp Việt Nam tránh hoàn toàn được các cuộc khủng hoảng kinh tế.

Câu 13 (Vận dụng): Địa phương A có nhiều danh lam thắng cảnh. Nhờ chính sách mở cửa hội nhập, lượng khách du lịch quốc tế đến đây tăng mạnh, giúp nhiều người dân có việc làm và thu nhập ổn định. Điều này thể hiện vai trò của hoạt động kinh tế đối ngoại nào?
A. Hoạt động du lịch quốc tế.
B. Hoạt động đầu tư quốc tế.
C. Hoạt động xuất khẩu lao động.
D. Hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 14 (Vận dụng cao): Quốc gia A và quốc gia B cùng là thành viên của một hiệp định thương mại tự do. Theo đó, hàng rào thuế quan giữa hai nước được gỡ bỏ. Tuy nhiên, quốc gia A vẫn áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật rất cao đối với hàng nông sản của B, gây khó khăn cho việc xuất khẩu. Hành vi của quốc gia A đã vi phạm nguyên tắc nào của hội nhập kinh tế?
A. Nguyên tắc hợp tác cùng có lợi.
B. Nguyên tắc minh bạch thông tin.
C. Nguyên tắc cạnh tranh bình đẳng.
D. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền.

Câu 15 (Thông hiểu): Ý nào sau đây không phải là sự cần thiết của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?
A. Tạo cơ hội tiếp cận thị trường và thu hút vốn đầu tư.
B. Góp phần tạo việc làm và nâng cao mức sống người dân.
C. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lí.
D. Duy trì nền kinh tế khép kín để bảo vệ sản xuất.

Câu 16 (Nhận biết): Tổ chức kinh tế nào được xem là hình thức hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ toàn cầu?
A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
B. Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên minh châu Âu (EU) theo sách giáo khoa.

Câu 17 (Thông hiểu): Việc Việt Nam tham gia vào nhiều tổ chức và hiệp định kinh tế khác nhau (ASEAN, APEC, WTO, CPTPP) cho thấy chính sách đối ngoại của Việt Nam có đặc điểm gì?
A. Chỉ tập trung vào các mối quan hệ song phương.
B. Luôn đứng ngoài các liên kết kinh tế khu vực.
C. Đa dạng hoá, đa phương hoá các quan hệ.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng thể chế.

Câu 18 (Vận dụng): Bạn H cho rằng hội nhập kinh tế quốc tế sẽ làm cho văn hóa dân tộc bị mai một. Bạn K lại cho rằng đây là cơ hội để quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới. Để giải quyết mâu thuẫn này một cách hợp lí, công dân cần có thái độ như thế nào?
A. Từ chối hội nhập để bảo tồn văn hoá.
B. Hội nhập có chọn lọc, giữ gìn bản sắc.
C. Tiếp thu mọi yếu tố văn hoá ngoại lai.
D. Chỉ quảng bá văn hoá, không tiếp thu.

Câu 19 (Nhận biết): Theo sách giáo khoa, hoạt động đưa người lao động và chuyên gia Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài thuộc hình thức kinh tế đối ngoại nào?
A. Hoạt động thương mại dịch vụ.
B. Hoạt động đầu tư gián tiếp.
C. Hoạt động viện trợ phát triển.
D. Hoạt động xuất khẩu lao động.

Câu 20 (Thông hiểu): Nội dung nào phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?
A. Hội nhập kinh tế quốc tế không đòi hỏi cao về chất lượng nguồn nhân lực.
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố duy nhất để hội nhập thành công.
C. Hội nhập kinh tế tạo ra yêu cầu và cơ hội để nâng cao chất lượng nhân lực.
D. Chất lượng nguồn nhân lực và hội nhập kinh tế không có mối liên quan nào.

Câu 21 (Vận dụng cao): Khi tham gia một diễn đàn về hội nhập, có ý kiến cho rằng: “Các nước đang phát triển nên tập trung bảo hộ sản xuất trong nước, hạn chế mở cửa để tránh bị các nước lớn chèn ép”. Dựa vào kiến thức đã học, nhận định này có hạn chế cơ bản nào?
A. Đánh giá quá cao lợi ích của việc hội nhập.
B. Bỏ qua những cơ hội phát triển từ hội nhập.
C. Cho rằng hội nhập chỉ đem lại thách thức.
D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của nhà nước.

Câu 22 (Nhận biết): Theo sách giáo khoa, Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) có hiệu lực chính thức vào năm nào?
A. Năm 2018.
B. Năm 2019.
C. Năm 2020.
D. Năm 2021.

Câu 23 (Thông hiểu): Việc một quốc gia vừa là thành viên của APEC (khu vực) vừa là thành viên của WTO (toàn cầu) cho thấy điều gì về các hình thức hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Các hình thức hội nhập kinh tế luôn loại trừ lẫn nhau.
B. Các hình thức hội nhập kinh tế có thể tồn tại song song.
C. Hội nhập khu vực luôn quan trọng hơn hội nhập toàn cầu.
D. Hội nhập toàn cầu làm cho hội nhập khu vực mất đi vai trò.

Câu 24 (Vận dụng): Tình huống trong sách giáo khoa đề cập đến cuộc khảo sát về nguồn nhân lực cho thấy lao động Việt Nam có kỹ năng nghề hạn chế và trình độ ngoại ngữ chưa cao. Để khắc phục hạn chế này nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập, học sinh cần làm gì?
A. Chỉ tập trung học tốt các môn xã hội.
B. Chỉ cần học giỏi một môn chuyên ngành.
C. Tích cực học tập, rèn luyện kỹ năng.
D. Chờ đợi sự hỗ trợ hoàn toàn từ nhà nước.

Câu 25 (Nhận biết): Đâu không phải là một trong những hình thức cụ thể của hoạt động kinh tế đối ngoại được đề cập trong sách giáo khoa?
A. Hoạt động thương mại quốc tế.
B. Hoạt động đầu tư quốc tế.
C. Hoạt động trao đổi văn hoá.
D. Hoạt động du lịch quốc tế.

Câu 26 (Thông hiểu): Tại sao nói hội nhập kinh tế quốc tế giúp các quốc gia đang phát triển có cơ hội rút ngắn khoảng cách với các nước tiên tiến?
A. Vì các nước phát triển sẽ tự động chia sẻ lợi ích.
B. Vì quá trình này giúp giải quyết mọi vấn đề xã hội.
C. Vì hội nhập làm mất đi lợi thế của các nước lớn.
D. Vì có thể tiếp thu công nghệ, vốn và kinh nghiệm.

Câu 27 (Vận dụng cao): Một quốc gia đang phát triển quyết định mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, do quản lý lỏng lẻo, nhiều dự án đầu tư đã gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Tình huống này cho thấy hội nhập kinh tế quốc tế cần phải đi đôi với điều gì?
A. Việc từ chối hoàn toàn các dự án đầu tư nước ngoài.
B. Sự đóng cửa nền kinh tế để giải quyết vấn đề trước.
C. Việc nâng cao năng lực quản lí của nhà nước.
D. Việc chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế thuần tuý.

Câu 28 (Nhận biết): Theo bảng 1 trong sách giáo khoa, ngành kinh tế nào có đóng góp lớn nhất vào tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2019-2022?
A. Nhóm hàng nông sản, lâm sản và thuỷ sản.
B. Nhóm hàng công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Nhóm hàng nhiên liệu và khoáng sản chính.
D. Nhóm hàng hoá và dịch vụ du lịch tại chỗ.

Câu 29 (Thông hiểu): Việc hình thành các hiệp định thương mại tự do (FTA) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với các doanh nghiệp của các nước thành viên?
A. Buộc các doanh nghiệp phải đóng cửa, phá sản.
B. Tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi hơn.
C. Giúp các doanh nghiệp không cần phải cạnh tranh.
D. Hạn chế hoàn toàn việc trao đổi hàng hoá tự do.

Câu 30 (Vận dụng): Là một học sinh lớp 12, sau khi học xong bài về hội nhập kinh tế quốc tế, em nhận thấy mình cần trang bị hành trang quan trọng nhất nào để trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai?
A. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng và ngoại ngữ.
B. Chỉ cần có nguồn vốn lớn để khởi nghiệp.
C. Chỉ cần học thuộc lòng các hiệp định quốc tế.
D. Am hiểu về văn hoá của một quốc gia duy nhất. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: