Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F8

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Phan Đình Phùng
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: thầy Đặng Quang Huy
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 40
Thời gian thi: 50 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F8 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học THUD 12 Chân trời sáng tạo. Đề do thầy Đặng Quang Huy – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Phan Đình Phùng biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F8. Một số thuộc tính cơ bản của CSS” xoay quanh các thuộc tính định dạng văn bản (font-size, color, text-align), định dạng nền (background-color), và các thuộc tính liên quan đến mô hình hộp (margin, padding, border) giúp thay đổi giao diện trang web. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kỹ năng thiết kế và tạo kiểu cho website.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các thuộc tính CSS cơ bản và cách áp dụng chúng, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thuộc tính định dạng và sự ảnh hưởng của chúng đến giao diện. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng

Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

Bài F8. Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Câu 1: Để thay đổi phông chữ cho một đoạn văn bản trong HTML bằng CSS, thuộc tính nào sau đây được sử dụng?
A. font-size để điều chỉnh kích thước của chữ.
B. font-style để xác định kiểu in nghiêng.
C. font-family để chỉ định tên phông chữ.
D. font-weight để quy định độ đậm nhạt.

Câu 2: Một học sinh muốn đặt cỡ chữ cho tiêu đề <h1> bằng 24 pixel. Lệnh CSS nào sau đây là đúng để thực hiện yêu cầu này?
A. font-size: 24em;
B. font-size: 24vw;
C. font-size: 24px;
D. font-size: 24%;.

Câu 3: Để định dạng một đoạn văn bản thành chữ in nghiêng bằng CSS, giá trị nào của thuộc tính font-style được sử dụng phổ biến nhất?
A. italic để hiển thị văn bản theo kiểu in nghiêng.
B. normal để hiển thị văn bản theo kiểu mặc định.
C. oblique để hiển thị văn bản theo kiểu xiên.
D. bold để hiển thị văn bản theo kiểu in đậm.

Câu 4: Để làm cho văn bản trong một thẻ <span> trở nên đậm hơn, thuộc tính và giá trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. font-style: bold;.
B. text-weight: bold;.
C. font-type: bold;.
D. font-weight: bold;.

Câu 5: Để thay đổi màu sắc của một đoạn văn bản, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. background-color để thay đổi màu nền của phần tử.
B. color để chỉ định màu cho nội dung văn bản.
C. border-color để thay đổi màu của đường viền.
D. text-color là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.

Câu 6: Một nhà thiết kế muốn căn giữa một tiêu đề <h1> theo chiều ngang. Thuộc tính CSS nào cần được sử dụng để thực hiện điều này?
A. vertical-align để căn chỉnh theo phương dọc.
B. text-justify để căn đều hai bên của văn bản.
C. text-align để căn chỉnh văn bản theo chiều ngang.
D. align-content để căn chỉnh các dòng trong flexbox.

Câu 7: Thuộc tính vertical-align trong CSS có chức năng chính là gì, đặc biệt hữu ích khi làm việc với các phần tử nội tuyến?
A. Căn lề văn bản theo chiều ngang trong một khối.
B. Điều chỉnh khoảng cách giữa các từ trong một câu.
C. Thêm hiệu ứng đổ bóng cho nội dung của văn bản.
D. Căn chỉnh vị trí của phần tử theo phương dọc.

Câu 8: Để thêm một đường gạch chân cho một liên kết <a>, giá trị nào của thuộc tính text-decoration được sử dụng?
A. overline để thêm một đường gạch ở phía trên.
B. line-through để thêm một đường gạch ngang.
C. underline để thêm một đường gạch ở phía dưới.
D. none để loại bỏ tất cả các đường gạch.

Câu 9: Thuộc tính text-transformation với giá trị uppercase sẽ làm cho văn bản hiển thị như thế nào?
A. Chuyển đổi toàn bộ thành chữ in hoa.
B. Chuyển đổi toàn bộ thành chữ thường.
C. Viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ.
D. Giữ nguyên định dạng chữ ban đầu.

Câu 10: Để tạo hiệu ứng đổ bóng cho một đoạn văn bản, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. box-shadow để tạo hiệu ứng đổ bóng cho hộp phần tử.
B. border-shadow là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.
C. text-shadow để tạo hiệu ứng đổ bóng cho nội dung văn bản.
D. shadow-effect là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.

Câu 11: Để điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự trong một từ, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. word-spacing để điều chỉnh khoảng cách giữa các từ.
B. line-height để điều chỉnh chiều cao của dòng.
C. letter-spacing để điều chỉnh khoảng cách giữa các kí tự.
D. text-indent để thụt lề cho dòng đầu tiên.

Câu 12: Để điều chỉnh khoảng cách giữa các từ trong một đoạn văn bản, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. letter-spacing để điều chỉnh khoảng cách giữa các kí tự.
B. line-height để điều chỉnh chiều cao của dòng.
C. text-indent để thụt lề cho dòng đầu tiên.
D. word-spacing để điều chỉnh khoảng cách giữa các từ.

Câu 13: Để thiết lập màu nền cho một phần tử HTML (ví dụ: thẻ <div>), thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. background-color để thiết lập màu cho nền của phần tử.
B. color để thiết lập màu cho nội dung văn bản.
C. border-color để thiết lập màu cho đường viền.
D. text-background là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.

Câu 14: Để sử dụng một hình ảnh làm nền cho một phần tử, thuộc tính nào sau đây là đúng?
A. image-background là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.
B. background-src là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.
C. background-image để chỉ định đường dẫn đến tệp ảnh.
D. image-url là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.

Câu 15: Thuộc tính opacity trong CSS được sử dụng để làm gì?
A. Thiết lập độ đậm nhạt của nội dung văn bản.
B. Điều chỉnh độ cong của các góc của đường viền.
C. Quy định kiểu của đường viền bao quanh phần tử.
D. Thiết lập độ trong suốt của toàn bộ phần tử.

Câu 16: Để ngăn một hình ảnh nền lặp lại, giá trị nào của thuộc tính background-repeat được sử dụng?
A. repeat-x để lặp lại hình ảnh theo chiều ngang.
B. no-repeat để hình ảnh nền không lặp lại.
C. repeat-y để lặp lại hình ảnh theo chiều dọc.
D. repeat để lặp lại hình ảnh theo cả hai chiều.

Câu 17: Để tạo một đường viền liền nét xung quanh một phần tử, giá trị nào của thuộc tính border-style được sử dụng?
A. dotted để tạo một đường viền dạng chấm.
B. dashed để tạo một đường viền dạng nét đứt.
C. double để tạo một đường viền kép.
D. solid để tạo một đường viền liền nét.

Câu 18: Để bo tròn các góc của một phần tử <div>, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. border-radius để xác định bán kính bo tròn góc.
B. border-style để xác định kiểu của đường viền.
C. corner-radius là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.
D. border-curve là một thuộc tính không tồn tại trong CSS.

Câu 19: Thuộc tính margin trong CSS được sử dụng để xác định khoảng cách nào?
A. Khoảng cách giữa nội dung và đường viền của phần tử.
B. Khoảng cách giữa các ký tự trong cùng một từ.
C. Khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn bản.
D. Khoảng cách từ đường viền đến các phần tử lân cận.

Câu 20: Thuộc tính padding trong CSS được sử dụng để xác định khoảng cách nào?
A. Khoảng cách từ nội dung đến đường viền của phần tử.
B. Khoảng cách từ đường viền đến các phần tử lân cận.
C. Khoảng cách giữa các từ trong cùng một câu.
D. Khoảng cách giữa các ô trong một bảng dữ liệu.

Câu 21: Trong mã lệnh CSS, có những cách nào để mô tả màu sắc?
A. Có thể sử dụng tên màu bằng tiếng Anh và mã hex.
B. Có thể sử dụng tên màu, mã hex, hàm rgb hoặc hsl.
C. Có thể sử dụng hàm rgb và hàm hsl để mô tả.
D. Có thể sử dụng tên màu và mã hex thập lục phân.

Câu 22: Một học sinh muốn định kiểu cho mục “Giới thiệu chung” với phông chữ Georgia, cỡ chữ 24pt. Đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. style="font-family: Georgia; font-size: 24px;"
B. style="font-type: Georgia; font-size: 24pt;"
C. style="font-family: Georgia; text-size: 24pt;"
D. style="font-family: Georgia; font-size: 24pt;"

Câu 23: Một nhà thiết kế muốn đặt ảnh hinh_nen.jpg làm nền cho một thẻ <div>. Đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. style="background: hinh_nen.jpg;".
B. style="background-image: url('hinh_nen.jpg');".
C. style="background-image: hinh_nen.jpg;".
D. style="background-image: src('hinh_nen.jpg');".

Câu 24: Để tăng hoặc giảm độ trong suốt của một ảnh nền, thuộc tính opacity được sử dụng với giá trị nằm trong khoảng nào?
A. Từ 0 đến 100, với 100 là trong suốt hoàn toàn.
B. Từ 1 đến 10, với 10 là trong suốt hoàn toàn.
C. Từ 0 đến 1, với 0 là trong suốt hoàn toàn.
D. Từ 0% đến 100%, với 100% là trong suốt hoàn toàn.

Câu 25: Để định kiểu cho một khung “Sở thích” có đường viền 1px, màu xám, và bo tròn 4 góc, các thuộc tính nào cần được kết hợp?
A. border, border-color, border-style, border-size.
B. border, border-width, border-color, corner-radius.
C. border-width, border-color, border-type, border-radius.
D. border-width, border-style, border-color, border-radius.

Câu 26: Để tạo một vùng đệm 20 pixel xung quanh phần văn bản bên trong một khung, thuộc tính nào được sử dụng?
A. margin: 20px;.
B. padding: 20px;.
C. spacing: 20px;.
D. border-spacing: 20px;.

Câu 27: Một học sinh muốn thảo luận với bạn về việc chọn cỡ chữ cho các thành phần trên trang web. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để định kiểu kích thước cho chữ?
A. Đơn vị cm (centimet) và mm (milimet).
B. Đơn vị % (phần trăm) và rem.
C. Đơn vị emvw (viewport width).
D. Đơn vị px (pixel), pt (point), em, rem.

Câu 28: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng sử dụng các thuộc tính CSS cơ bản nào?
A. Các thuộc tính cơ bản như màu sắc, phông chữ, nền.
B. Các thuộc tính liên quan đến màu sắc và phông chữ.
C. Các thuộc tính về nền, đường viền, và lề.
D. Các thuộc tính về kích thước, vị trí và hiệu ứng.

Câu 29: Để căn phải cho phần thông tin cá nhân trong một thẻ <div>, giá trị nào của thuộc tính text-align được sử dụng?
A. center để căn giữa nội dung.
B. left để căn trái nội dung.
C. justify để căn đều hai bên.
D. right để căn phải nội dung.

Câu 30: Trong Bảng 1, giá trị Georgia của thuộc tính font-family thuộc loại giá trị nào?
A. Giá trị theo từ khóa định sẵn của trình duyệt.
B. Giá trị theo tỉ lệ phần trăm so với phần tử cha.
C. Giá trị theo đơn vị đo lường như pixel hoặc point.
D. Giá trị là tên của một phông chữ cụ thể đã được cài đặt.

Câu 31: Giá trị bold của thuộc tính font-weight có ý nghĩa gì?
A. Làm cho văn bản hiển thị theo kiểu in nghiêng.
B. Làm cho văn bản hiển thị đậm hơn so với mặc định.
C. Làm cho văn bản hiển thị theo kiểu bình thường.
D. Làm cho văn bản hiển thị nhạt hơn so với mặc định.

Câu 32: Thuộc tính border-width có thể nhận những giá trị nào theo từ khóa?
A. Các giá trị solid, dotted, dashed.
B. Các giá trị small, medium, large.
C. Các giá trị thin, medium, thick.
D. Các giá trị normal, bold, bolder.

Câu 33: Để tạo một khoảng lề 20px ở phía trên và 50px ở phía dưới cho một phần tử, cách viết CSS nào sau đây là đúng?
A. margin: 20px 50px;.
B. margin-top-bottom: 20px 50px;.
C. margin: 20px 0 50px 0;.
D. margin: 20px auto 50px;.

Câu 34: Một nhà thiết kế muốn tất cả các chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong một tiêu đề được viết hoa. Giá trị nào của text-transformation sẽ được sử dụng?
A. uppercase để chuyển toàn bộ thành chữ in hoa.
B. capitalize để viết hoa chữ cái đầu mỗi từ.
C. lowercase để chuyển toàn bộ thành chữ thường.
D. none để giữ nguyên định dạng của văn bản.

Câu 35: Để tạo một đường viền kép xung quanh một hình ảnh, giá trị nào của border-style được sử dụng?
A. solid để tạo một đường viền liền nét.
B. dashed để tạo một đường viền dạng nét đứt.
C. double để tạo một đường viền kép.
D. dotted để tạo một đường viền dạng chấm.

Câu 36: Khi sử dụng margin: 20px 50px;, điều này có nghĩa là gì?
A. Lề trên và lề dưới là 50px, lề trái và lề phải là 20px.
B. Tất cả các lề đều là 20px, trừ lề phải là 50px.
C. Lề trên là 20px, lề phải là 50px, các lề còn lại là 0.
D. Lề trên và lề dưới là 20px, lề trái và lề phải là 50px.

Câu 37: Lệnh color: red;color: #ff0000; đều đặt màu chữ thành màu đỏ. Điều này minh họa cho phương pháp mô tả màu sắc nào trong CSS?
A. Sử dụng tên màu và hàm rgb để mô tả màu sắc.
B. Sử dụng tên màu và mã hex để mô tả màu sắc.
C. Sử dụng mã hex và hàm hsl để mô tả màu sắc.
D. Sử dụng tên màu bằng tiếng Anh để mô tả màu sắc.

Câu 38: Để tạo một vùng đệm 10px ở phía trên và 30px ở phía trái cho một phần tử, cách viết CSS nào sau đây là đúng?
A. padding: 10px 0 0 30px;.
B. padding: 10px 30px;
C. padding-top-left: 10px 30px;.
D. padding-top: 10px; padding-left: 30px;.

Câu 39: Theo Bảng 2, thuộc tính text-decoration với giá trị line-through có tác dụng gì?
A. Thêm một đường gạch ngang qua văn bản.
B. Thêm một đường gạch ở phía trên của văn bản.
C. Thêm một đường gạch ở phía dưới của văn bản.
D. Loại bỏ tất cả các đường gạch trang trí.

Câu 40: Để định kiểu cho phông chữ, văn bản, nền, đường viền, lề và vùng đệm, học sinh cần phải biết và sử dụng các thuộc tính nào?
A. Các thuộc tính bắt đầu bằng từ khóa font-.
B. Các thuộc tính bắt đầu bằng từ khóa text-.
C. Các thuộc tính bắt đầu bằng từ khóa background-.
D. Các nhóm thuộc tính tương ứng cho từng loại.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: