Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F3 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Đề do cô Lê Thị Mai – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Chu Văn An biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F3. Tạo bảng và khung trong trang web với HTML” tập trung vào việc sử dụng các thẻ HTML để tạo cấu trúc bảng biểu, quản lý dữ liệu dạng bảng và nhúng nội dung từ các nguồn khác thông qua khung (iframe). Bộ câu hỏi Tin học 12 CTST Tin học ứng dụng này là tài liệu quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng xây dựng nội dung trang web phức tạp.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống tạo và định dạng bảng, khung trong trang web, học sinh có thể thực hành không giới hạn để ghi nhớ các thẻ HTML và cách sử dụng chúng. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thành phần. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài F3. Tạo bảng và khung trong trang web với HTML
Câu 1: Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để định nghĩa một bảng, là thẻ bao ngoài cùng cho toàn bộ cấu trúc của bảng?
A. Thẻ <tr>
.
B. Thẻ <td>
.
C. Thẻ <table>
.
D. Thẻ <th>
.
Câu 2: Để xác định một hàng trong bảng HTML, thẻ nào được sử dụng để bắt đầu và kết thúc mỗi hàng?
A. Thẻ <table>
.
B. Thẻ <td>
.
C. Thẻ <th>
.
D. Thẻ <tr>
.
Câu 3: Trong một bảng HTML, để định nghĩa một ô chứa dữ liệu thông thường trong một hàng, thẻ nào được sử dụng phổ biến nhất?
A. Thẻ <table>
.
B. Thẻ <td>
.
C. Thẻ <tr>
.
D. Thẻ <th>
.
Câu 4: Khi muốn định nghĩa một ô tiêu đề cho một cột hoặc một hàng trong bảng HTML, thẻ nào được sử dụng để làm nổi bật nội dung của ô đó?
A. Thẻ <th>
.
B. Thẻ <table>
.
C. Thẻ <tr>
.
D. Thẻ <td>
.
Câu 5: Thuộc tính border
trong thẻ <table>
có chức năng chính là gì, giúp định hình cấu trúc của bảng một cách rõ ràng?
A. Thiết lập màu nền cho toàn bộ bảng.
B. Điều chỉnh khoảng cách giữa các ô.
C. Định dạng đường viền xung quanh bảng.
D. Quy định chiều rộng của bảng.
Câu 6: Thuộc tính cellspacing
trong thẻ <table>
được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của bảng?
A. Khoảng cách từ nội dung đến viền ô.
B. Chiều rộng của các ô trong bảng.
C. Màu nền của các ô trong bảng.
D. Khoảng cách giữa các ô trong bảng.
Câu 7: Thuộc tính cellpadding
trong thẻ <table>
được sử dụng để thiết lập khoảng cách giữa các thành phần nào?
A. Giữa đường viền của bảng và nội dung trang web.
B. Giữa nội dung và đường viền của ô.
C. Giữa các ô trong cùng một hàng của bảng.
D. Giữa các ô trong cùng một cột của bảng.
Câu 8: Để gộp nhiều ô trên cùng một hàng thành một ô duy nhất trong bảng HTML, thuộc tính nào được sử dụng trong thẻ <td>
hoặc <th>
?
A. rowspan
.
B. cellspan
C. colspan
.
D. mergespan
.
Câu 9: Để gộp nhiều ô trên cùng một cột thành một ô duy nhất trong bảng HTML, thuộc tính nào được sử dụng trong thẻ <td>
hoặc <th>
?
A. rowspan
.
B. colspan
.
C. cellspan
.
D. mergespan
.
Câu 10: Thuộc tính width
trong thẻ <table>
được sử dụng để làm gì?
A. Thiết lập chiều cao của bảng.
B. Thiết lập màu nền của bảng.
C. Thiết lập căn lề của bảng.
D. Thiết lập chiều rộng của bảng.
Câu 11: Thuộc tính bgcolor
trong thẻ <table>
, <td>
, hoặc <th>
có chức năng chính là gì?
A. Thiết lập màu nền cho bảng hoặc ô.
B. Thiết lập màu chữ cho nội dung.
C. Thiết lập màu cho đường viền của bảng.
D. Thiết lập độ trong suốt của bảng.
Câu 12: Thuộc tính align
trong thẻ <table>
được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của bảng so với trang web?
A. Căn lề của nội dung bên trong các ô.
B. Căn lề của tiêu đề của bảng.
C. Căn lề của bảng so với trang web.
D. Chiều rộng của bảng.
Câu 13: Để nhúng một trang web khác vào trong trang web hiện tại, thẻ HTML nào được sử dụng để tạo ra một khung nội tuyến?
A. Thẻ <frame>
.
B. Thẻ <embed>
.
C. Thẻ <iframe>
.
D. Thẻ <object>
.
Câu 14: Trong thẻ <iframe>
, thuộc tính nào được sử dụng để chỉ định đường dẫn (URL) của trang web cần nhúng vào?
A. src
.
B. href
.
C. link
.
D. source
.
Câu 15: Để thiết lập chiều rộng cho khung nội tuyến được tạo bởi thẻ <iframe>
, thuộc tính nào được sử dụng?
A. height
.
B. width
.
C. size
.
D. length
.
Câu 16: Để thiết lập chiều cao cho khung nội tuyến được tạo bởi thẻ <iframe>
, thuộc tính nào được sử dụng?
A. width
.
B. size
.
C. height
.
D. length
.
Câu 17: Một học sinh muốn tạo một bảng thời khóa biểu cho lớp. Để làm được điều này, học sinh cần sử dụng kết hợp các thẻ HTML nào?
A. Chỉ thẻ <table>
và <tr>
.
B. Chỉ thẻ <tr>
và <td>
.
C. Chỉ thẻ <table>
, <th>
, <td>
.
D. Thẻ <table>
, <tr>
, <th>
, <td>
.
Câu 18: Khi tạo một trang web có bố cục phức tạp, việc sử dụng bảng để chia các thành phần của trang có ưu điểm gì?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web một cách đáng kể.
B. Giúp tạo bố cục trang web một cách có cấu trúc.
C. Tự động điều chỉnh bố cục cho các thiết bị di động.
D. Cải thiện tính tương tác của trang web với người dùng.
Câu 19: Để tạo một liên kết trong một ô của bảng, người dùng cần lồng thẻ nào vào bên trong thẻ <td>
?
A. Thẻ <a>
.
B. Thẻ <img>
.
C. Thẻ <p>
.
D. Thẻ <ul>
.
Câu 20: Khi sử dụng thuộc tính width
với giá trị phần trăm (ví dụ: width="100%"
), độ rộng của thành phần đó sẽ được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Độ rộng của màn hình người dùng.
B. Độ rộng cố định theo đơn vị pixel.
C. Độ rộng của nội dung bên trong.
D. Độ rộng của phần tử chứa nó.
Câu 21: Một trang web có bố cục gồm tiêu đề, nội dung chính và chân trang, được tạo bằng bảng. Để ô chứa chân trang kéo dài hết chiều rộng của bảng, thuộc tính nào cần được sử dụng?
A. rowspan
.
B. colspan
.
C. width="100%"
.
D. align="center"
.
Câu 22: Chức năng chính của các thẻ và thuộc tính dùng để tạo bảng trong trang web là gì?
A. Để định dạng văn bản và hình ảnh.
B. Để tạo các liên kết giữa các trang web.
C. Để trình bày dữ liệu dạng bảng và tạo bố cục.
D. Để nhúng các nội dung đa phương tiện.
Câu 23: Chức năng chính của thẻ <iframe>
và các thuộc tính của nó là gì?
A. Để tạo một bảng dữ liệu có cấu trúc.
B. Để định dạng màu sắc và phông chữ.
C. Để tạo các danh sách không có thứ tự.
D. Để nhúng một trang web vào trang web khác.
Câu 24: Để tạo một bảng lịch sinh hoạt hàng tuần, người dùng cần bổ sung các thẻ <tr>
và <td>
để tạo ra các hàng và ô tương ứng. Điều này thể hiện vai trò gì của các thẻ này?
A. Xây dựng cấu trúc dữ liệu của bảng.
B. Định dạng màu sắc và đường viền của bảng.
C. Thiết lập chiều rộng và chiều cao của bảng.
D. Tạo các liên kết đến các trang web khác.
Câu 25: Để trang trí thời khóa biểu bằng cách tô màu các ô và văn bản, người dùng cần sử dụng thuộc tính nào trong các thẻ của bảng?
A. Chỉ thuộc tính border
và cellspacing
.
B. Chỉ thuộc tính width
và height
.
C. Chỉ thuộc tính align
và valign
.
D. Thuộc tính bgcolor
và các thẻ định dạng văn bản.
Câu 26: Việc bổ sung một khung <iframe>
để hiển thị một trang web khác trong mục “Những trang web thường ghé thăm” giúp tăng cường tính năng nào của trang web?
A. Tính bảo mật của trang web.
B. Tính tương tác và cung cấp thông tin.
C. Tốc độ tải của trang web.
D. Khả năng tương thích với các trình duyệt.
Câu 27: Khi tạo một trang web “Kỉ yếu lớp 12A” có một menu liên kết ở cột bên trái và nội dung hiển thị ở cột bên phải, cấu trúc này có thể được tạo ra bằng cách nào?
A. Sử dụng một bảng có một hàng và một cột.
B. Sử dụng nhiều thẻ <iframe>
lồng vào nhau.
C. Sử dụng bảng có một hàng và hai cột.
D. Sử dụng nhiều thẻ <p>
để phân chia nội dung.
Câu 28: Trong trang “Kỉ yếu lớp 12A”, khi người dùng nháy vào một liên kết ở cột trái (ví dụ: “Lớp trưởng”), nội dung tương ứng sẽ hiển thị ở cột phải. Điều này được thực hiện nhờ thuộc tính nào của thẻ <iframe>
?
A. Thuộc tính name
của thẻ <iframe>
và target
của thẻ <a>
.
B. Thuộc tính src
của thẻ <iframe>
.
C. Thuộc tính href
của thẻ <a>
.
D. Thuộc tính width
của thẻ <iframe>
.
Câu 29: Để định dạng lại màu sắc và kích thước cho các trang web trong Nhiệm vụ 2 (ví dụ: trang loptruong.html
), người dùng cần chỉnh sửa tệp HTML bằng cách nào?
A. Sử dụng các thẻ định dạng hoặc thuộc tính CSS.
B. Thay đổi các liên kết trong trang kiyeu.html
.
C. Thêm các thẻ <iframe>
mới vào trang kiyeu.html
.
D. Xóa bỏ các thẻ định dạng hiện có trong các tệp.
Câu 30: Ưu điểm của việc sử dụng thẻ <table>
để tạo bố cục cho một trang web đơn giản là gì?
A. Giúp trang web có khả năng đáp ứng tốt hơn.
B. Dễ dàng kiểm soát vị trí các thành phần.
C. Tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm.
D. Tách biệt hoàn toàn nội dung và trình bày.
Câu 31: Nhược điểm của việc sử dụng thẻ <table>
để tạo bố cục trang web phức tạp là gì?
A. Không thể tạo ra các bố cục dạng lưới.
B. Khó khăn trong việc định dạng màu sắc.
C. Khó bảo trì và không linh hoạt khi thay đổi.
D. Tăng tốc độ tải trang web một cách đáng kể.
Câu 32: Để căn giữa nội dung bên trong một ô (<td>
hoặc <th>
) theo chiều ngang, thuộc tính nào được sử dụng?
A. valign="middle"
.
B. align="justify"
.
C. align="right"
.
D. align="center"
.
Câu 33: Để đảm bảo một bảng có chiều rộng bằng 80% độ rộng của cửa sổ trình duyệt, giá trị nào cần được gán cho thuộc tính width
của thẻ <table>
?
A. width="80%"
.
B. width="80px"
.
C. width="80"
.
D. width="80vw"
.
Câu 34: Một bảng có 3 hàng và 4 cột. Để tạo ô ở hàng đầu tiên kéo dài qua cả 4 cột, đoạn mã HTML nào sau đây là đúng?
A. <tr><td rowspan="4">Tiêu đề</td></tr>
.
B. <tr><th colspan="3">Tiêu đề</th></tr>
.
C. <tr><td colspan="4">Tiêu đề</td></tr>
.
D. <tr><th colspan="4">Tiêu đề</th></tr>
.
Câu 35: Khi nhúng một trang web bằng <iframe>
, nếu trang web đó không tồn tại, khung sẽ hiển thị thông báo lỗi. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra yếu tố nào?
A. Kiểm tra thuộc tính width
và height
của khung.
B. Kiểm tra tính hợp lệ của đường dẫn trong thuộc tính src
.
C. Kiểm tra thuộc tính name
của khung.
D. Kiểm tra kết nối mạng của người dùng.
Câu 36: Việc sử dụng bảng để trình bày “Lịch sinh hoạt hàng tuần” giúp thông tin được hiển thị như thế nào so với cách trình bày bằng đoạn văn?
A. Trừu tượng và khó hiểu hơn.
B. Kém hấp dẫn và đơn điệu hơn.
C. Trực quan và dễ theo dõi hơn.
D. Ít chi tiết và thiếu thông tin hơn.
Câu 37: Trong một bảng, để làm cho văn bản trong một ô tiêu đề được in đậm, ngoài việc sử dụng thẻ <th>
, có thể sử dụng thẻ nào khác lồng bên trong <td>
?
A. Thẻ <i>
.
B. Thẻ <u>
.
C. Thẻ <em>
.
D. Thẻ <b>
.
Câu 38: Sự kết hợp giữa bảng và khung <iframe>
trong việc tạo bố cục trang web có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tạo ra các khu vực nội dung động và tĩnh.
B. Giảm dung lượng của tệp HTML.
C. Tăng cường tính bảo mật của trang web.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các tệp bên ngoài.
Câu 39: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng sử dụng các thẻ HTML để thực hiện hai chức năng chính nào?
A. Tạo danh sách và định dạng văn bản.
B. Chèn hình ảnh và video vào trang web.
C. Tạo liên kết và điều hướng trang web.
D. Tạo bảng và tạo khung trong trang web.
Câu 40: Để một trang web có bố cục chuyên nghiệp và dễ bảo trì, phương pháp nào thường được khuyến khích sử dụng thay thế cho việc dùng bảng để tạo bố cục?
A. Sử dụng JavaScript để điều khiển bố cục.
B. Sử dụng CSS để định dạng bố cục.
C. Sử dụng các thẻ định dạng văn bản.
D. Sử dụng các thẻ <iframe>
lồng nhau.