Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài D1 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương mới môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học THUD chân trời sáng tạo 12. Đề do thầy Nguyễn Đức Anh – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Đống Đa biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học mở đầu cho “Chủ đề D. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số”, với nội dung chính của “Bài D1. Giao tiếp trong không gian mạng” tập trung vào các quy tắc ứng xử, đạo đức và những vấn đề pháp lí liên quan đến giao tiếp trực tuyến. Bộ câu hỏi này là tài liệu quan trọng giúp học sinh hình thành nhận thức đúng đắn khi tham gia môi trường số.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các tình huống giao tiếp trên mạng xã hội, diễn đàn và các nền tảng trực tuyến khác, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về các khía cạnh đạo đức, pháp lí và văn hóa trong không gian mạng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng
Chủ đề D. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Bài D1. Giao tiếp trong không gian mạng
Câu 1: Mạng xã hội phổ biến nhất tại Việt Nam năm 2022 là gì?
A. Instagram.
B. Facebook.
C. Zalo.
D. TikTok.
Câu 2: Tốc độ phát triển của mạng xã hội đã đặt ra những vấn đề nào cần quan tâm?
A. Chỉ vấn đề bảo mật.
B. Chỉ vấn đề tin giả.
C. Bảo mật, tin giả, nghiện mạng.
D. Chỉ vấn đề nghiện mạng.
Câu 3: Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, cần lưu ý điều gì để tránh các rủi ro?
A. Chỉ truy cập các trang web nổi tiếng.
B. Chỉ tin vào các nguồn tin chính thống.
C. Truy cập web nổi tiếng, tin nguồn chính thống, dùng công cụ an toàn.
D. Chỉ sử dụng các công cụ tìm kiếm an toàn.
Câu 4: Giao tiếp trong không gian mạng có ưu điểm nào sau đây?
A. Tăng cường tương tác trực tiếp.
B. Hạn chế số lượng người tham gia.
C. Đảm bảo tính bảo mật cao.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
Câu 5: Một trong những nhược điểm của giao tiếp trong không gian mạng là gì?
A. Thiếu tin cậy.
B. Thiếu bảo mật.
C. Thiếu tập trung.
D. Thiếu liên tục.
Câu 6: Khi tham gia giao tiếp trên mạng xã hội, người dùng nên làm gì?
A. Cẩn trọng với các thông tin cá nhân.
B. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân.
C. Kết bạn với tất cả mọi người.
D. Tham gia vào mọi nhóm cộng đồng.
Câu 7: Việc sử dụng các từ viết tắt, ngôn ngữ mạng có thể dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?
A. Tăng tính sáng tạo và thú vị.
B. Giúp giao tiếp nhanh chóng hơn.
C. Thể hiện sự gần gũi và thân thiện.
D. Gây hiểu lầm và khó khăn trong giao tiếp.
Câu 8: Một trong những cách để tránh bị nghiện Internet là gì?
A. Cân bằng giữa cuộc sống thực và ảo.
B. Dành nhiều thời gian hơn trên mạng.
C. Tham gia vào nhiều hoạt động trực tuyến.
D. Kết bạn với nhiều người trên mạng.
Câu 9: Khi gặp phải một tình huống bắt nạt trên không gian mạng, người dùng nên làm gì?
A. Trả đũa lại kẻ bắt nạt.
B. Chặn và báo cáo kẻ bắt nạt.
C. Im lặng và chịu đựng.
D. Xóa tài khoản cá nhân.
Câu 10: Việc lan tỏa những giá trị nhân văn trên không gian mạng có ý nghĩa gì?
A. Chỉ giúp cá nhân tốt hơn.
B. Chỉ giúp cộng đồng tốt hơn.
C. Giúp xây dựng một môi trường mạng tích cực.
D. Chỉ giúp xã hội tốt hơn.
Câu 11: Theo em, những việc nào nên thực hiện trước, trong và sau khi tham gia trao đổi, tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội?
A. Chỉ kiểm tra nguồn tin.
B. Chỉ xác minh thông tin.
C. Chỉ bảo vệ thông tin cá nhân.
D. Kiểm tra nguồn, xác minh thông tin, bảo vệ cá nhân.
Câu 12: Em hãy cho biết những tình huống nào không nên áp dụng hình thức hội nghị trực tuyến và giải thích cho đề xuất của mình.
A. Khi cần thảo luận các vấn đề nhạy cảm.
B. Các vấn đề nhạy cảm, xây dựng quan hệ, giải quyết xung đột.
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ.
D. Khi cần giải quyết xung đột.
Câu 13: Hiện nay, học sinh thường tạo nhóm hội thoại để học tập và trao đổi. Hãy phân tích những ưu điểm và nhược điểm của hình thức giao tiếp này?
A. Ưu điểm: tiện lợi, nhanh chóng; Nhược điểm: dễ bị phân tâm.
B. Ưu điểm: dễ dàng chia sẻ tài liệu; Nhược điểm: thiếu tương tác.
C. Ưu điểm: tiện lợi, nhanh chóng, chia sẻ tài liệu; Nhược điểm: phân tâm, thiếu tương tác, khó quản lí.
D. Ưu điểm: tiết kiệm thời gian; Nhược điểm: khó khăn trong quản lí.
Câu 14: Trong một chiến dịch quảng cáo sản phẩm giày, nhãn hàng đã thực hiện ý tưởng “dấu chân tuổi trẻ vươn xa khắp mọi nơi” bằng cách phun sơn dưới đế giày và để lại dấu chân trên thân cây, bậc đá và ghi hình thành video clip đăng tải trên các kênh YouTube, Facebook,… Giới trẻ Việt Nam đã phản ứng rất mạnh với chiến dịch quảng cáo này. Các bạn phát động phong trào tẩy chay sản phẩm, tẩy chay nhãn hàng trên khắp các nền tảng mạng xã hội, khiến cho nhãn hàng phải lên tiếng xin lỗi trên truyền thông và thu hồi toàn bộ các sản phẩm truyền thông liên quan. Qua sự kiện trên, em hãy trình bày nhận định của em về sức mạnh của mạng xã hội và sự ảnh hưởng của không gian mạng đối với giới trẻ Việt Nam hiện nay.
A. Mạng xã hội lan tỏa thông tin, tạo phong trào, ảnh hưởng lớn.
B. Mạng xã hội có sức mạnh lan tỏa thông tin nhanh chóng.
C. Mạng xã hội có thể tạo ra các phong trào xã hội.
D. Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến giới trẻ.
Câu 15: Việc sử dụng các trang web có chứng chỉ bảo mật SSL giúp người dùng làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập.
B. Giảm chi phí sử dụng.
C. Tăng tính tiện lợi.
D. Bảo vệ thông tin cá nhân.
Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng các công cụ tìm kiếm nâng cao là cần thiết?
A. Khi muốn tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
B. Khi muốn tìm kiếm thông tin nhanh, chính xác, đa dạng.
C. Khi muốn tìm kiếm thông tin chính xác.
D. Khi muốn tìm kiếm thông tin đa dạng.
Câu 17: Một trong những cách để đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trên mạng là gì?
A. Kiểm tra tên miền.
B. Kiểm tra tác giả.
C. Kiểm tra tên miền, tác giả, ngày đăng.
D. Kiểm tra ngày đăng.
Câu 18: Khi tham gia các nhóm hội thoại để học tập, học sinh cần làm gì để đảm bảo hiệu quả?
A. Chỉ tham gia các nhóm có nhiều thành viên.
B. Chỉ tham gia các nhóm có chủ đề rõ ràng.
C. Chỉ tham gia các nhóm có quy tắc hoạt động.
D. Tham gia nhóm có nhiều thành viên, chủ đề rõ ràng, quy tắc hoạt động.
Câu 19: Việc sử dụng các công cụ chặn quảng cáo có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tránh các quảng cáo phiền nhiễu.
B. Tăng tốc độ truy cập.
C. Giảm chi phí sử dụng.
D. Tăng tính tiện lợi.
Câu 20: Một trong những cách để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại là gì?
A. Chỉ cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Chỉ cập nhật hệ điều hành.
C. Cài đặt phần mềm diệt virus, cập nhật hệ điều hành, cẩn thận khi tải tệp.
D. Chỉ cẩn thận khi tải tệp.
Câu 21: Khi nào thì nên sử dụng hình thức hội nghị trực tuyến?
A. Khi cần thảo luận các vấn đề đơn giản.
B. Khi cần tiết kiệm thời gian và chi phí.
C. Khi các thành viên ở xa nhau.
D. Khi cần thảo luận vấn đề đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí, các thành viên ở xa nhau.
Câu 22: Việc sử dụng các công cụ quản lí mật khẩu có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tăng cường bảo mật, giảm thiểu rủi ro, tăng tính tiện lợi.
B. Tăng cường bảo mật.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Tăng tính tiện lợi.
Câu 23: Một trong những cách để tránh bị lừa đảo trên mạng là gì?
A. Chỉ cẩn thận với các email lạ.
B. Chỉ không cung cấp thông tin cá nhân.
C. Chỉ không nhấp vào các liên kết đáng ngờ.
D. Cẩn thận với email lạ, không cung cấp thông tin cá nhân, không nhấp vào liên kết đáng ngờ.
Câu 24: Khi tham gia các mạng xã hội, người dùng nên làm gì để bảo vệ quyền riêng tư?
A. Cài đặt chế độ riêng tư, không chia sẻ thông tin nhạy cảm, cẩn thận khi kết bạn.
B. Chỉ cài đặt chế độ riêng tư.
C. Chỉ không chia sẻ thông tin nhạy cảm.
D. Chỉ cẩn thận khi kết bạn.
Câu 25: Việc sử dụng các công cụ kiểm tra tin giả có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tăng cường nhận thức.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Tăng cường nhận thức, giảm thiểu rủi ro, tăng tính chính xác.
D. Tăng tính chính xác.
Câu 26: Khi nào thì nên sử dụng các trang web có chứng chỉ bảo mật SSL?
A. Khi truy cập các trang web thông thường.
B. Khi tìm kiếm thông tin.
C. Khi xem video trực tuyến.
D. Khi thực hiện giao dịch trực tuyến.
Câu 27: Việc sử dụng các công cụ tìm kiếm nâng cao có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tìm kiếm thông tin nhanh, chính xác, đa dạng.
B. Tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
C. Tìm kiếm thông tin chính xác.
D. Tìm kiếm thông tin đa dạng.
Câu 28: Một trong những cách để đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trên mạng là gì?
A. Kiểm tra tên miền.
B. Kiểm tra tác giả.
C. Kiểm tra tên miền, tác giả, ngày đăng.
D. Kiểm tra ngày đăng.
Câu 29: Khi tham gia các nhóm hội thoại để học tập, học sinh cần làm gì để đảm bảo hiệu quả?
A. Chỉ tham gia các nhóm có nhiều thành viên.
B. Chỉ tham gia các nhóm có chủ đề rõ ràng.
C. Chỉ tham gia các nhóm có quy tắc hoạt động.
D. Tham gia nhóm có nhiều thành viên, chủ đề rõ ràng, quy tắc hoạt động.
Câu 30: Việc sử dụng các công cụ chặn quảng cáo có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập.
B. Tránh các quảng cáo phiền nhiễu.
C. Giảm chi phí sử dụng.
D. Tăng tính tiện lợi.
Câu 31: Một trong những cách để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại là gì?
A. Chỉ cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Chỉ cập nhật hệ điều hành.
C. Chỉ cẩn thận khi tải tệp.
D. Cài đặt phần mềm diệt virus, cập nhật hệ điều hành, cẩn thận khi tải tệp.
Câu 32: Khi nào thì nên sử dụng hình thức hội nghị trực tuyến?
A. Khi cần thảo luận các vấn đề đơn giản.
B. Khi cần thảo luận vấn đề đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí, các thành viên ở xa nhau.
C. Khi cần tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Khi các thành viên ở xa nhau.
Câu 33: Việc sử dụng các công cụ quản lí mật khẩu có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tăng cường bảo mật.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Tăng tính tiện lợi.
D. Tăng cường bảo mật, giảm thiểu rủi ro, tăng tính tiện lợi.
Câu 34: Một trong những cách để tránh bị lừa đảo trên mạng là gì?
A. Cẩn thận với email lạ, không cung cấp thông tin cá nhân, không nhấp vào liên kết đáng ngờ.
B. Chỉ cẩn thận với các email lạ.
C. Chỉ không cung cấp thông tin cá nhân.
D. Chỉ không nhấp vào các liên kết đáng ngờ.
Câu 35: Khi tham gia các mạng xã hội, người dùng nên làm gì để bảo vệ quyền riêng tư?
A. Chỉ cài đặt chế độ riêng tư.
B. Chỉ không chia sẻ thông tin nhạy cảm.
C. Chỉ cẩn thận khi kết bạn.
D. Cài đặt chế độ riêng tư, không chia sẻ thông tin nhạy cảm, cẩn thận khi kết bạn.
Câu 36: Việc sử dụng các công cụ kiểm tra tin giả có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tăng cường nhận thức.
B. Tăng cường nhận thức, giảm thiểu rủi ro, tăng tính chính xác.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Tăng tính chính xác.
Câu 37: Khi nào thì nên sử dụng các trang web có chứng chỉ bảo mật SSL?
A. Khi truy cập các trang web thông thường.
B. Khi tìm kiếm thông tin.
C. Khi xem video trực tuyến.
D. Khi thực hiện giao dịch trực tuyến.
Câu 38: Việc sử dụng các công cụ tìm kiếm nâng cao có thể giúp người dùng làm gì?
A. Tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
B. Tìm kiếm thông tin nhanh, chính xác, đa dạng.
C. Tìm kiếm thông tin chính xác.
D. Tìm kiếm thông tin đa dạng.
Câu 39: Một trong những cách để đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trên mạng là gì?
A. Kiểm tra tên miền.
B. Kiểm tra tác giả.
C. Kiểm tra ngày đăng.
D. Kiểm tra tên miền, tác giả, ngày đăng.
Câu 40: Khi tham gia các nhóm hội thoại để học tập, học sinh cần làm gì để đảm bảo hiệu quả?
A. Chỉ tham gia các nhóm có nhiều thành viên.
B. Tham gia nhóm có nhiều thành viên, chủ đề rõ ràng, quy tắc hoạt động.
C. Chỉ tham gia các nhóm có chủ đề rõ ràng.
D. Chỉ tham gia các nhóm có quy tắc hoạt động.