Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 7 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương mới môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Trần Quốc Tuấn – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Việt Đức biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 7: HTML và cấu trúc trang web” xoay quanh khái niệm về ngôn ngữ HTML, cấu trúc cơ bản của một tài liệu HTML và chức năng của các thẻ (tag) thông dụng để tạo nên các thành phần của một trang web. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin 12 Khoa Học Máy Tính KNTT này giúp học sinh nắm vững kiến thức nền tảng về thiết kế web.
Hệ thống Luyện đề trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn hiểu sâu hơn về cách xây dựng một trang web đơn giản. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực, là nguồn tài liệu không thể thiếu cho việc Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính
Bài 7 – HTML và cấu trúc trang web
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về HTML?
A. HTML là ngôn ngữ lập trình dùng để tạo ra các ứng dụng web phức tạp.
B. HTML là ngôn ngữ kịch bản dùng để thêm các tính năng tương tác.
C. HTML là ngôn ngữ dùng để thiết kế giao diện đồ họa cho trang web.
D. HTML là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, thiết lập cấu trúc và nội dung trang web.
Câu 2: Phần tử HTML nào sau đây chứa các thông tin mô tả về trang web (metadata) mà không hiển thị trực tiếp trên trình duyệt?
A. Phần tử <head>, chứa thông tin mô tả về trang web.
B. Phần tử <body>, chứa toàn bộ nội dung hiển thị cho người dùng.
C. Phần tử <h1>, dùng để tạo tiêu đề cấp cao nhất của trang.
D. Phần tử <p>, dùng để tạo các đoạn văn bản riêng biệt.
Câu 3: Khi bạn muốn đặt tiêu đề cho trang web hiển thị trên thanh tiêu đề của trình duyệt hoặc trong kết quả tìm kiếm, bạn sẽ sử dụng phần tử nào trong HTML?
A. Phần tử <h1>, dùng để hiển thị tiêu đề chính trên trang.
B. Phần tử <title>, dùng để đặt tiêu đề cho trình duyệt.
C. Phần tử <meta>, dùng để cung cấp metadata về trang.
D. Phần tử <p>, dùng để tạo đoạn văn bản.
Câu 4: Trong cấu trúc một tệp HTML, phần tử <html> có vai trò gì?
A. Chứa tất cả nội dung hiển thị trên trang web.
B. Chứa thông tin về kiểu tài liệu HTML.
C. Là phần tử gốc, bao gồm toàn bộ nội dung của trang web.
D. Chứa các script và style.
Câu 5: Phần mềm soạn thảo nào sau đây được mô tả là đơn giản, không định dạng và chỉ cung cấp một số chức năng cơ bản cho việc soạn thảo HTML?
A. Phần mềm Notepad++, một công cụ soạn thảo mã nguồn mạnh mẽ.
B. Phần mềm Sublime Text, cung cấp nhiều tính năng chuyên nghiệp.
C. Phần mềm Brackets, được thiết kế đặc biệt cho phát triển web.
D. Phần mềm Notepad, một trình soạn thảo văn bản đơn giản.
Câu 6: Phát biểu nào sau đây là sai về các thẻ (tag) trong HTML?
A. Thẻ <h1> đến <h6> dùng để tạo các tiêu đề.
B. Thẻ <br> là thẻ đôi, cần có thẻ đóng.
C. Thẻ <p> dùng để tạo đoạn văn bản.
D. Thẻ <em> dùng để in nghiêng văn bản.
Câu 7: Một phần tử HTML bao gồm ba thành phần chính là gì?
A. Thẻ mở, thẻ đóng và nội dung.
B. Thẻ mở, thuộc tính, thẻ đóng.
C. Thẻ mở, thuộc tính, nội dung.
D. Nội dung, thuộc tính, thẻ đóng.
Câu 8: Dòng code <!– đây là dòng chú thích –> trong HTML có ý nghĩa gì?
A. Đây là một đoạn mã sẽ được thực thi trên trình duyệt.
B. Đây là một đoạn văn bản sẽ hiển thị trên trang web.
C. Đây là một dòng chú thích, không hiển thị trên trình duyệt.
D. Đây là một thông báo lỗi từ trình duyệt.
Câu 9: Để đảm bảo trang web hiển thị đúng cách các ký tự đặc biệt và tiếng Việt (ví dụ: có dấu), phần tử nào sau đây thường được đặt trong thẻ <head>?
A. Phần tử <title>, đặt tên cho tab trình duyệt.
B. Phần tử <script>, nhúng mã JavaScript.
C. Phần tử <style>, định nghĩa CSS nội bộ.
D. Phần tử <meta charset=”utf-8″>.
Câu 10: Khi soạn thảo HTML trực tuyến trên một trang web, bạn có thể kiểm tra kết quả ngay lập tức trên trình duyệt. Việc này thể hiện ưu điểm nào của phần mềm soạn thảo HTML trực tuyến?
A. Cho phép quan sát hiển thị trên trình duyệt ngay sau khi nhập code.
B. Tải về và cài đặt dễ dàng trên máy tính cá nhân.
C. Cung cấp nhiều chức năng phức tạp cho lập trình viên.
D. Có thể làm việc offline mà không cần kết nối mạng.
Câu 11: Trong cây cấu trúc HTML, mối quan hệ giữa các phần tử được mô tả như thế nào?
A. Mọi phần tử đều là con của phần tử <body> duy nhất.
B. Các phần tử có quan hệ cha – con, tạo thành một cấu trúc cây.
C. Không có mối quan hệ cố định giữa các phần tử trong HTML.
D. Các phần tử luôn độc lập với nhau, không phụ thuộc.
Câu 12: Phần tử <body> trong HTML có vai trò gì?
A. Chứa các thông tin về trang web không hiển thị.
B. Xác định kiểu tài liệu HTML.
C. Chứa các script và style.
D. Chứa tất cả nội dung hiển thị trên trang web cho người dùng.
Câu 13: Phần tử nào sau đây được gọi là “thẻ rỗng” (empty tag) và không cần thẻ đóng?
A. Phần tử <p>, dùng để tạo đoạn văn bản.
B. Phần tử <h1>, dùng để tạo tiêu đề chính.
C. Phần tử <br>, dùng để ngắt dòng văn bản.
D. Phần tử <em>, dùng để in nghiêng văn bản.
Câu 14: Phần mềm soạn thảo HTML nào sau đây được mô tả là chuyên nghiệp hơn Notepad++, có tính năng như đánh dấu cú pháp, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ?
A. Phần mềm Sublime Text, với nhiều tính năng nâng cao.
B. Phần mềm Notepad, một công cụ soạn thảo văn bản rất cơ bản.
C. Trình duyệt Opera, dùng để duyệt web, không phải soạn thảo.
D. Trình duyệt Chrome, dùng để duyệt web, không phải soạn thảo.
Câu 15: Trong đoạn mã HTML sau, phần tử nào là con của <body>?
A. Phần tử <html>.
B. Phần tử <h1>.
C. Phần tử <head>.
D. Phần tử <title>.
Câu 16: Khi bạn muốn làm cho văn bản in đậm trong HTML, bạn sẽ sử dụng cặp thẻ nào?
A. Cặp thẻ <i>…</i>, để in nghiêng văn bản.
B. Cặp thẻ <u>…</u>, để gạch chân văn bản.
C. Cặp thẻ <em>…</em>, để in nghiêng nhấn mạnh.
D. Cặp thẻ <b>…</b>, để in đậm văn bản.
Câu 17: Dòng <!DOCTYPE html> có vai trò gì trong một tệp HTML?
A. Nó là phần tử gốc của toàn bộ tài liệu HTML.
B. Nó là khai báo kiểu tài liệu, giúp trình duyệt biết đây là tệp HTML.
C. Nó chứa tiêu đề của trang web hiển thị trên trình duyệt.
D. Nó là một thẻ HTML đặc biệt, có chức năng riêng.
Câu 18: Trình duyệt web đọc tệp HTML và hiển thị nội dung theo định dạng đã thiết lập. Điều này thể hiện chức năng chính nào của trình duyệt?
A. Hiển thị nội dung trang web theo đúng định dạng được thiết kế.
B. Soạn thảo mã nguồn HTML và chỉnh sửa chúng.
C. Lưu trữ dữ liệu trang web trên máy chủ.
D. Quản lý các tập tin HTML trên máy tính cục bộ.
Câu 19: Khi một phần tử HTML nằm bên trong một phần tử khác, mối quan hệ đó được gọi là gì?
A. Quan hệ ngang hàng giữa các phần tử cùng cấp.
B. Quan hệ gốc của tài liệu HTML.
C. Quan hệ lồng nhau (cha – con).
D. Quan hệ độc lập, không liên quan.
Câu 20: Phần tử HTML nào sau đây dùng để tạo một đoạn văn bản mới?
A. Phần tử <h1>, tạo tiêu đề chính.
B. Phần tử <em>, in nghiêng nhấn mạnh.
C. Phần tử <b>, in đậm văn bản.
D. Phần tử <p>, tạo đoạn văn bản.
Câu 21: Một trang web được thiết lập từ ngôn ngữ đặc biệt gọi là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. Đây là cách hiểu chung về khái niệm nào?
A. Khái niệm Website, một tập hợp các trang web.
B. Khái niệm Trang web, một tài liệu được tạo bằng HTML.
C. Khái niệm Trình duyệt, phần mềm để xem web.
D. Khái niệm Máy chủ web, lưu trữ dữ liệu web.
Câu 22: Khi muốn văn bản hiển thị in nghiêng trong HTML, bạn sẽ sử dụng cặp thẻ nào?
A. Cặp thẻ <i>…</i>, để in nghiêng văn bản.
B. Cặp thẻ <b>…</b>, để in đậm văn bản.
C. Cặp thẻ <u>…</u>, để gạch chân văn bản.
D. Cặp thẻ <strong>…</strong>, để in đậm nhấn mạnh.
Câu 23: Trình duyệt nào sau đây được nhắc đến trong sách giáo khoa là trình duyệt web phổ biến?
A. Trình duyệt Internet Explorer, phiên bản cũ của Microsoft.
B. Trình duyệt Safari, phát triển bởi Apple.
C. Trình duyệt Microsoft Edge, trình duyệt hiện đại của Microsoft.
D. Trình duyệt Cốc Cốc, phổ biến tại Việt Nam.
Câu 24: Các phần mềm Notepad++, Sublime Text, và các trang web soạn thảo HTML trực tuyến đều hỗ trợ tính năng nào?
A. Chỉ hỗ trợ HTML cơ bản, không có các tính năng nâng cao.
B. Chỉ hỗ trợ tiếng Anh, không có đa ngôn ngữ.
C. Hỗ trợ đánh dấu cú pháp và nhiều ngôn ngữ khác.
D. Yêu cầu cài đặt phức tạp trên máy tính cá nhân.
Câu 25: Theo cấu trúc cây thông tin, phần tử nào sau đây luôn là gốc của mọi trang web HTML?
A. Phần tử <html>, là gốc của cấu trúc.
B. Phần tử <body>, chứa nội dung hiển thị.
C. Phần tử <head>, chứa metadata.
D. Phần tử <title>, đặt tên tiêu đề.
Câu 26: Để kiểm tra cách một tệp HTML hiển thị trên trình duyệt mà không cần lưu tệp và mở bằng trình duyệt, bạn có thể sử dụng công cụ nào?
A. Phần mềm Notepad, một trình soạn thảo văn bản đơn giản.
B. Phần mềm Notepad++, có nhiều tính năng hơn Notepad.
C. Phần mềm Sublime Text, một công cụ soạn thảo chuyên nghiệp.
D. Các trang web soạn thảo HTML trực tuyến.
Câu 27: Khi bạn muốn gạch chân một đoạn văn bản trong HTML, bạn sẽ sử dụng cặp thẻ nào?
A. Cặp thẻ <b>…</b>, để in đậm văn bản.
B. Cặp thẻ <i>…</i>, để in nghiêng văn bản.
C. Cặp thẻ <u>…</u>, để gạch chân văn bản.
D. Cặp thẻ <em>…</em>, để in nghiêng nhấn mạnh.
Câu 28: Trong đoạn mã HTML sau, phần tử <p> thứ hai là con của phần tử nào?
A. Phần tử <h1> trong cấu trúc.
B. Phần tử <body> của tài liệu.
C. Phần tử <em> trong đoạn văn.
D. Phần tử <head> của tài liệu.
Câu 29: Việc lập trình được coi là tạo ra “mã nguồn” của trang web. Mã nguồn này là gì?
A. Phần mềm hiển thị trang web.
B. Phần mềm thiết kế đồ họa.
C. Dữ liệu hình ảnh và video.
D. Tệp văn bản chứa các dòng lệnh HTML.
Câu 30: Khi bạn thấy một đoạn văn bản được in đậm và in nghiêng trên một trang web, điều này có thể do nó được đặt trong cấu trúc thẻ nào?
A. <p><b><i>…</i></b></p>.
B. <i><b>…</b></i>.
C. <p><b><i>…</i></b></p>
D. <b><i>…</i></b>.