Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 6 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Lê Thị Hồng Nhung
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 6 là bộ đề ôn tập chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Lê Thị Hồng Nhung – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 6: Giao tiếp và ứng xử trong không gian mạng” xoay quanh các quy tắc ứng xử văn minh trên mạng, cách nhận diện lừa đảo trực tuyến, quản lí dấu vết số và các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin 12 Khoa Học Máy Tính KNTT này là công cụ thiết yếu giúp học sinh nâng cao nhận thức và kỹ năng sống trong môi trường số.

Hệ thống Trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn hiểu sâu hơn về các vấn đề đạo đức và pháp luật trên không gian mạng. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là phương pháp học tập lý tưởng, là nguồn tài liệu không thể thiếu cho việc Trắc nghiệm ôn tập 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính

Bài 6 – Giao tiếp và ứng xử trong không gian mạng

Câu 1: Khi giao tiếp trong không gian mạng, nên tránh hành vi nào sau đây?
A. Nói xấu hoặc đe dọa người khác trên mạng xã hội, gây tổn hại tinh thần nghiêm trọng.
B. Liên tục gửi các tin nhắn vô thưởng vô phạt cho người khác, gây phiền phức không đáng có.
C. Chia sẻ các thông tin về thành công của bạn bè, các tấm gương sống đẹp để lan tỏa điều tích cực.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không được phép, vi phạm quyền riêng tư.

Câu 2: Hành vi nào dưới đây không phù hợp với tính nhân văn khi giao tiếp trong không gian mạng?
A. Tôn trọng ý kiến và quan điểm của người khác, ngay cả khi không đồng tình.
B. Sử dụng từ ngữ thô tục và xúc phạm để thể hiện sự bất bình, gây ra xung đột không cần thiết.
C. Chủ động tìm hiểu thêm thông tin trước khi đưa ra ý kiến của mình trên diễn đàn.
D. Sẵn sàng hỗ trợ người khác khi họ gặp khó khăn trong không gian mạng và đời thực.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “không gian mạng”?
A. Là tập hợp các máy tính và thiết bị phần cứng kết nối với nhau một cách vật lí.
B. Là Internet và các trang web thương mại điện tử hoạt động trực tuyến.
C. Là một môi trường chỉ dành cho việc giao tiếp qua tin nhắn văn bản.
D. Là môi trường được tạo ra nhờ máy tính, trong đó Internet là không gian mạng lớn nhất.

Câu 4: Ưu điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng giúp những người không có điều kiện gặp gỡ nhau ngoài đời vẫn có thể duy trì mối quan hệ?
A. Mở rộng kết nối xã hội, duy trì quan hệ từ xa hiệu quả.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển đáng kể.
C. Công cụ giao tiếp đa dạng với nhiều hình thức khác nhau.
D. Bảo mật thông tin cao nhờ các công nghệ mã hóa tiên tiến.

Câu 5: Nhược điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng có thể dẫn đến việc thiếu tính chân thật hoặc dễ bị lừa dối?
A. Thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ, làm giảm khả năng truyền đạt cảm xúc.
B. Nguy cơ bảo mật và riêng tư cao đối với thông tin cá nhân.
C. Khó xác minh danh tính người dùng thực, dễ bị lừa gạt.
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi sự cố kĩ thuật như mất mạng hoặc hỏng thiết bị.

Câu 6: Trong các cuộc trò chuyện trên diễn đàn mạng, khi không đồng ý với ý kiến của người khác, hành vi nhân văn nào sau đây nên được thực hiện?
A. Chỉ trích thẳng thừng và lăng mạ người khác một cách công khai.
B. Bỏ qua ý kiến của họ và không phản hồi bất cứ điều gì.
C. Đe dọa hoặc làm tổn thương người khác bằng lời nói nặng nề.
D. Đối thoại lịch sự, tôn trọng quan điểm, nếu cần thì thay đổi quan điểm.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là cần thiết để tạo ra một môi trường trao đổi thông tin và giao tiếp nhân văn, lành mạnh, tránh việc làm tổn thương trong không gian mạng?
A. Khả năng nói nhanh và viết tắt, giúp tiết kiệm thời gian.
B. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác để tránh xung đột.
C. Tôn trọng, lịch sự, thấu hiểu và sẵn sàng hỗ trợ mọi người.
D. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân của bản thân và gia đình.

Câu 8: Nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng liên quan đến việc khó nhận biết cảm xúc, thái độ, cử chỉ của người khác?
A. Dễ bị ảnh hưởng bởi sự cố kĩ thuật như đường truyền mạng yếu.
B. Thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ như nét mặt, cử chỉ.
C. Khó xác minh thông tin được chia sẻ, dẫn đến tin giả.
D. Nguy cơ bị lộ thông tin cá nhân ra bên ngoài một cách dễ dàng.

Câu 9: Khi tham gia một lớp học trực tuyến, hành vi nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc ứng xử nhân văn?
A. Chia sẻ thông tin riêng tư của người khác mà không xin phép.
B. Gửi tin nhắn vô thưởng vô phạt trong giờ học trực tuyến.
C. Bật micro làm ồn và làm phiền người khác trong lớp học.
D. Tập trung vào bài học, không đưa thông tin riêng tư lên không gian chung.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về việc “học cách xử lí các tình huống khó xử” trong không gian mạng?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người có kinh nghiệm hoặc từ các nguồn đáng tin cậy.
B. Tự mình giải quyết mọi vấn đề mà không cần sự giúp đỡ từ ai.
C. Chỉ trích người khác khi họ mắc lỗi hoặc gặp phải sai lầm.
D. Phớt lờ các tình huống khó xử và không quan tâm đến chúng.

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại?
A. Mở rộng kết nối xã hội với nhiều người khác nhau.
B. Công cụ giao tiếp đa dạng với nhiều lựa chọn.
C. Khả năng trao đổi thông tin không giới hạn.
D. Giao tiếp được thực hiện mọi nơi, mọi lúc.

Câu 12: Khi chia sẻ thông tin hoặc đăng bài lên mạng xã hội, hành vi nhân văn nào sau đây là quan trọng?
A. Đăng bất cứ thứ gì mình muốn mà không cần kiểm chứng.
B. Chỉ chia sẻ những thông tin có lợi cho bản thân.
C. Kiểm tra tính xác thực thông tin và không vi phạm quyền riêng tư.
D. Chỉ trích người khác nếu họ có quan điểm khác biệt.

Câu 13: Mục tiêu của “ứng xử nhân văn” khi giao tiếp trong không gian mạng là gì?
A. Để có thể thao túng người khác và đạt được mục đích cá nhân.
B. Để tạo ra môi trường trao đổi thông tin và giao tiếp lành mạnh, tôn trọng, thấu hiểu.
C. Để trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến trên mạng.
D. Để đạt được lợi ích cá nhân tối đa từ các hoạt động trực tuyến.

Câu 14: Khi trò chuyện video, hành vi nhân văn nào sau đây là phù hợp?
A. Mặc áo quần không phù hợp với hoàn cảnh.
B. Để hình ảnh nền lộn xộn, không phù hợp.
C. Mặc áo quần phù hợp, thái độ đúng mực và quan tâm môi trường xung quanh.
D. Giữ thái độ nghiêm nghị, không thân thiện.

Câu 15: Điều nào sau đây là một nhược điểm của giao tiếp trong không gian mạng liên quan đến sự cố kỹ thuật?
A. Mối quan hệ cá nhân dễ bị ảnh hưởng bởi sự cố kĩ thuật.
B. Giao tiếp trở nên quá nhanh, khó kiểm soát.
C. Giao tiếp quá đa dạng về hình thức và nội dung.
D. Thông tin được mã hóa phức tạp, khó giải mã.

Câu 16: Khả năng “thấu hiểu” trong ứng xử nhân văn khi giao tiếp là gì?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác để tránh tranh cãi.
B. Cảm thông với người khác và hiểu được những khó khăn họ đang gặp phải.
C. Tránh các cuộc tranh luận và xung đột trực tuyến.
D. Chỉ quan tâm đến ý kiến của bản thân và bỏ qua người khác.

Câu 17: Một trong những lợi ích của giao tiếp trong không gian mạng là khả năng sử dụng các công cụ đa dạng. Điều này bao gồm:
A. Chỉ giao tiếp bằng văn bản thông thường.
B. Chỉ giao tiếp bằng hình ảnh tĩnh.
C. Chỉ giao tiếp bằng âm thanh.
D. Giao tiếp bằng văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.

Câu 18: Khi sử dụng thư thoại hoặc tin nhắn điện tử, hành vi nhân văn nào sau đây là quan trọng?
A. Viết ngắn gọn, rõ ràng, không đưa thông tin riêng tư của người khác.
B. Gửi tin nhắn dài và phức tạp, chứa nhiều chi tiết.
C. Gửi thông tin riêng tư của người khác mà không xin phép.
D. Viết tắt hoặc sử dụng ngôn ngữ không chuẩn, khó hiểu.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về việc “cẩn trọng với ngôn từ và cách viết” trong giao tiếp không gian mạng?
A. Nên dùng các từ ngữ mạnh mẽ để gây ấn tượng hoặc chú ý.
B. Nên dùng ngôn từ phù hợp và lịch sự để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
C. Không cần quan tâm đến chính tả hay ngữ pháp khi viết.
D. Luôn dùng ngôn ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.

Câu 20: Việc “kiểm tra và cải thiện hành vi trí tuệ” trong ứng xử nhân văn trên không gian mạng có nghĩa là gì?
A. Luôn tin vào những gì mình đọc trên mạng và không nghi ngờ.
B. Không cần quan tâm đến cách mình phản ứng trước các tình huống.
C. Chỉ quan tâm đến việc người khác hành xử thế nào, không xem xét bản thân.
D. Luôn xem xét lại và tự đánh giá các hành vi của mình trên mạng xã hội, trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.

Câu 21: Ưu điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng giúp người dùng có thể lựa chọn cách thức phù hợp nhất để liên lạc?
A. Mở rộng kết nối xã hội với nhiều người.
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.
C. Công cụ giao tiếp đa dạng.
D. Khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng.

Câu 22: Khi gặp một tình huống khó xử trong không gian mạng (ví dụ: bị ai đó xúc phạm), cách xử lí nhân văn là gì?
A. Trả đũa ngay lập tức bằng lời lẽ tương tự để bảo vệ bản thân.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người có kinh nghiệm hoặc báo cáo hành vi vi phạm.
C. Khóa tài khoản và không giao tiếp nữa để tránh xung đột.
D. Chỉ trích công khai người đó trước mọi người trên mạng.

Câu 23: Nhược điểm nào sau đây của giao tiếp trong không gian mạng liên quan đến thông tin cá nhân và nguy cơ bị lạm dụng?
A. Nguy cơ bảo mật và riêng tư, thông tin cá nhân dễ bị lộ.
B. Thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ, gây khó khăn khi diễn đạt cảm xúc.
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi sự cố kĩ thuật như mất mạng Internet.
D. Khó xác minh danh tính người dùng thực, dễ bị lừa dối.

Câu 24: Một người dùng Internet cần phải biết gì khi giao tiếp trực tuyến để hành vi của mình là nhân văn và có trách nhiệm?
A. Chỉ cần biết cách gửi tin nhắn trên các ứng dụng.
B. Chỉ cần biết cách sử dụng các ứng dụng hiệu quả.
C. Chỉ cần biết cách truy cập mạng Internet.
D. Biết một số quy tắc ứng xử và pháp luật liên quan.

Câu 25: Khả năng “hỗ trợ” trong ứng xử nhân văn khi giao tiếp là gì?
A. Luôn đưa ra lời khuyên mà không cần biết hoàn cảnh.
B. Chỉ hỗ trợ những người mình quen biết.
C. Luôn sẵn sàng giúp đỡ khi người khác gặp khó khăn, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp.
D. Từ chối giúp đỡ khi người khác gặp khó khăn.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là sai về giao tiếp trong không gian mạng?
A. Giao tiếp qua mạng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Giao tiếp qua mạng luôn đảm bảo tính chân thật tuyệt đối.
C. Giao tiếp qua mạng giúp mở rộng kết nối xã hội.
D. Giao tiếp qua mạng cung cấp công cụ đa dạng.

Câu 27: Trong trường hợp bạn thấy một thông tin được đăng lên mạng xã hội là giả mạo hoặc vi phạm quyền riêng tư, hành vi nhân văn của bạn là gì?
A. Kiểm tra tính xác thực và báo cáo nếu cần thiết.
B. Chia sẻ lại thông tin đó để mọi người cùng biết.
C. Bình luận tiêu cực và chỉ trích người đăng.
D. Phớt lờ thông tin đó.

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc giao tiếp trong không gian mạng là khả năng “mở rộng kết nối xã hội”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ kết nối với những người ở gần bạn.
B. Chỉ kết nối với những người bạn đã biết trước.
C. Chỉ kết nối với những người cùng sở thích.
D. Có thể kết nối và hợp tác với nhiều người không cùng sở thích, địa lí.

Câu 29: Khi bạn tham gia một cuộc trò chuyện trực tuyến, bạn nhận thấy một người bạn đang chê bai một người khác. Để hành xử nhân văn, bạn nên làm gì?
A. Tham gia vào cuộc chê bai đó để hòa nhập cùng bạn bè.
B. Bỏ qua hoàn toàn và không nói gì, giữ thái độ trung lập.
C. Nhắc nhở bạn về tầm quan trọng của việc tôn trọng người khác hoặc rời khỏi cuộc trò chuyện.
D. Chia sẻ cuộc trò chuyện đó cho người khác, lan truyền thông tin.

Câu 30: Trình bày nào sau đây là đúng về cách viết thư điện tử hoặc tin nhắn để thể hiện tính nhân văn?
A. Viết dài dòng, chi tiết mọi vấn đề, tốn thời gian.
B. Viết ngắn gọn, rõ ràng, không đưa thông tin riêng tư và có thái độ phù hợp.
C. Sử dụng nhiều từ viết tắt, tiếng lóng, khó hiểu.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin chính, không quan tâm cách trình bày.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận