Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 14 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: Trường THPT Trần Hưng Đạo
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Đinh Thu Hằng
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 14 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Đinh Thu Hằng – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Trần Hưng Đạo biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 14: Định dạng văn bản bằng CSS” xoay quanh các thuộc tính CSS phổ biến để thay đổi màu sắc, phông chữ, kích thước, và căn lề cho văn bản trên trang web. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin 12 Khoa Học Máy Tính KNTT này là công cụ quan trọng giúp học sinh nắm vững kĩ năng thực hành định dạng trang web.

Hệ thống Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức về các thuộc tính CSS mà còn hiểu cách áp dụng chúng để tạo ra các trang web có giao diện đẹp mắt. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là phương pháp học tập lý tưởng, là nguồn tài liệu không thể thiếu cho việc Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 14 – Định dạng văn bản bằng CSS

Câu 1: Thẻ HTML nào sau đây được dùng để định dạng tiêu đề có mức độ quan trọng cao nhất?
A. Thẻ h1 dùng cho tiêu đề quan trọng nhất.
B. Thẻ h2 dùng cho tiêu đề cấp hai.
C. Thẻ h3 dùng cho tiêu đề cấp ba.
D. Thẻ h4 dùng cho tiêu đề cấp bốn.

Câu 2: Thuộc tính nào sau đây của thẻ HTML thường được dùng để thiết lập định dạng văn bản như màu sắc, phông chữ, cỡ chữ?
A. Thuộc tính id, định danh duy nhất.
B. Thuộc tính style, thiết lập định dạng.
C. Thuộc tính class, nhóm các phần tử.
D. Thuộc tính src, chỉ đường dẫn nguồn.

Câu 3: Để làm nổi bật một đoạn văn bản trong HTML bằng cách in đậm và in nghiêng, bạn có thể sử dụng cặp thẻ nào?
A. Cặp thẻ b,/b và i,/i.
B. Cặp thẻ strong,/strong và em,/em>
C. Cả A, B, C đều đúng.
D. Cặp thẻ b,/b và em,/em.

Câu 4: Khi trình bày một đoạn văn bản, các thẻ như div và span được dùng để làm gì?
A. Định dạng tiêu đề chính của văn bản trong trang web.
B. Tạo liên kết giữa các phần khác nhau của trang.
C. Xác định màu sắc và phông chữ cho nội dung.
D. Phân chia văn bản thành các khối nhỏ để dễ định dạng.

Câu 5: Thẻ HTML nào sau đây dùng để định dạng chỉ số dưới (subscript)?
A. Thẻ sub dùng cho chỉ số dưới.
B. Thẻ sub dùng cho chỉ số trên.
C. Thẻ strong dùng để in đậm nội dung.
D. Thẻ em dùng để in nghiêng văn bản.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về thuộc tính của thẻ HTML?
A. Thuộc tính cung cấp bổ sung thông tin cho thẻ.
B. Thuộc tính chỉ áp dụng cho một số thẻ nhất định.
C. Thuộc tính giúp kiểm soát cách hiển thị của thẻ.
D. Thuộc tính luôn có giá trị xác định rõ ràng.

Câu 7: Để xuống dòng trong HTML mà không tạo một đoạn văn bản mới, bạn sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ p.
B. Thẻ div.
C. Thẻ br.
D. Thẻ span.

Câu 8: Các thẻ h1 đến h6 được dùng để định dạng tiêu đề. Mức độ quan trọng của tiêu đề giảm dần khi số tăng lên. Vậy thẻ h6 có mức độ quan trọng như thế nào?
A. Có mức độ quan trọng cao nhất.
B. Có mức độ quan trọng trung bình.
C. Không quan trọng trong cấu trúc.
D. Có mức độ quan trọng thấp nhất.

Câu 9: Để định dạng phông chữ cho văn bản trong HTML, bạn sử dụng thuộc tính font-family của thẻ style. Giá trị của thuộc tính này là gì?
A. Là tên của phông chữ.
B. Là kích thước của phông chữ.
C. Là kiểu chữ như in đậm hoặc in nghiêng.
D. Là màu sắc hiển thị của phông chữ.

Câu 10: Khi bạn muốn làm nổi bật một đoạn văn bản và nhấn mạnh nội dung của nó, bạn nên sử dụng cặp thẻ nào?
A. Cặp thẻ b,/b.
B. Cặp thẻ strong,/strong.
C. Cặp thẻ i,/i.
D. Cặp thẻ u,/u.

Câu 11: Thẻ HTML nào sau đây dùng để định dạng chỉ số trên (superscript)?
A. Thẻ sub dùng cho chỉ số dưới.
B. Thẻ strong dùng để in đậm nội dung.
C. Thẻ sup dùng cho chỉ số trên.
D. Thẻ em dùng để in nghiêng văn bản.

Câu 12: Khi bạn muốn định dạng văn bản có màu sắc cụ thể, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ style?
A. font-size, để điều chỉnh kích thước.
B. font-family, để chọn loại phông chữ.
C. text-decoration, thêm gạch chân/ngang.
D. color, để định dạng màu sắc văn bản.

Câu 13: Phương pháp xác định thuộc tính thẻ trong HTML là gì?
A. Ghi tên_thẻ tên_thuộc_tính=”giá trị”.
B. Chỉ ghi tên_thuộc_tính=”giá trị”.
C. Chỉ ghi giá trị=”tên_thuộc_tính”.
D. Ghi tên_thẻ thuộc_tính=”giá trị”.

Câu 14: Các thẻ div và span có điểm khác biệt chính nào?
A. div là thẻ nội tuyến, còn span là thẻ khối.
B. div là thẻ khối (tạo dòng mới), span là thẻ nội tuyến.
C. div chỉ dùng cho tiêu đề chính, span chỉ dùng cho đoạn văn bản.
D. div tạo ra dòng mới sau nó, span không tạo dòng mới.

Câu 15: Để định dạng kích thước phông chữ cho văn bản, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ style?
A. font-family, để chọn loại phông chữ.
B. color, để định dạng màu sắc văn bản.
C. font-size, để định dạng kích thước phông chữ.
D. text-decoration, thêm gạch chân/ngang.

Câu 16: Thẻ HTML nào sau đây dùng để đánh dấu (highlight) văn bản?
A. Thẻ b.
B. Thẻ i.
C. Thẻ mark.
D. Thẻ u.

Câu 17: Thuộc tính style có thể chứa nhiều định dạng khác nhau. Các định dạng này được ngăn cách bởi dấu nào?
A. Dấu chấm phẩy (;), để ngăn cách các định dạng.
B. Dấu phẩy (,), dùng để phân cách các giá trị.
C. Dấu chấm (.), dùng để kết thúc câu.
D. Dấu gạch ngang (-), dùng để nối các từ.

Câu 18: Khi bạn muốn làm cho văn bản có màu đỏ và phông chữ Tahoma với kích thước 15px, đoạn mã HTML nào sau đây là đúng?
A. p style=”color=red, font-family=Tahoma, font-size=15px”>Nội dung</p.
B. p style=”color:red;font-family:Tahoma;font-size:15px;”>Nội dung</p.
C. p style=”color:red; font-family:Tahoma; font-size:15px”>Nội dung</p.
D. p color=”red” font-family=”Tahoma” font-size=”15px”>Nội dung</p.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng thẻ em và i?
A. Cả hai đều in đậm văn bản và thường được dùng thay thế nhau.
B. em dùng để in đậm, còn thẻ i dùng để in nghiêng cho văn bản.
C. Cả hai đều in nghiêng, nhưng em có ý nghĩa nhấn mạnh hơn.
D. không có ý nghĩa gì đặc biệt, thẻ i chỉ dùng để in nghiêng.

Câu 20: Thẻ HTML nào sau đây dùng để gạch ngang giữa chữ (del)?
A. Thẻ u, dùng để gạch chân văn bản.
B. Thẻ del, dùng để gạch ngang giữa chữ.
C. Thẻ i, dùng để in nghiêng văn bản.
D. Thẻ strong, dùng để in đậm nội dung.

Câu 21: Thẻ html chứa các phần tử nào?
A. Cả head và body.
B. Chỉ có phần tử head.
C. Chỉ có phần tử body.
D. Chỉ có phần tử title.

Câu 22: Thẻ nào sau đây là thẻ đôi, cần có cả thẻ mở và thẻ đóng?
A. Thẻ br.
B. Thẻ p.
C. Thẻ img.
D. Thẻ meta.

Câu 23: Phân tích một đoạn văn bản thành các thành phần tiêu đề, đoạn văn, trang web có thể giúp người lập trình điều gì?
A. Làm cho mã HTML trở nên ngắn gọn hơn nhiều.
B. Giảm số lượng thẻ HTML cần dùng đi đáng kể.
C. Dễ dàng xác định và quản lý cấu trúc, nội dung.
D. Tăng tốc độ tải trang web nhanh hơn rất nhiều.

Câu 24: Các thẻ h1 đến h6 được sử dụng để định dạng tiêu đề. Điều nào sau đây là đúng về cách trình duyệt sử dụng chúng?
A. Trình duyệt luôn hiển thị tất cả tiêu đề cùng kích thước.
B. Trình duyệt bỏ qua các thẻ tiêu đề nhỏ hơn h1.
C. Trình duyệt hiển thị với cỡ chữ giảm dần và định dạng khác nhau.
D. Trình duyệt chỉ dùng h1 cho mục đích tìm kiếm.

Câu 25: HTML5 không hỗ trợ thẻ nào sau đây để điều khiển kích thước phông chữ?
A. Thẻ big.
B. Thẻ strong.
C. Thẻ em.
D. Thẻ i.

Câu 26:

A. Phần tử body.
B. <strong>Phần tử p.</strong>
C. Phần tử h1.
D. Phần tử html.

Câu 27: Các thuộc tính của thẻ HTML được đặt ở đâu?
A. Sau thẻ đóng của phần tử.
B. Trước thẻ mở của phần tử.
C. Trong thẻ mở của phần tử.
D. Bên ngoài cặp thẻ hoàn chỉnh.

Câu 28: Khi bạn muốn giảm cỡ chữ cho một phần văn bản, bạn có thể sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ strong.
B. Thẻ small, dùng để giảm cỡ chữ.
C. Thẻ b, dùng để in đậm.
D. Thẻ em, dùng để in nghiêng.

Câu 29: Để xác định rõ ràng các phần tử như đoạn văn (paragraph) hay dòng xuống (line break) mà trình duyệt sẽ hiển thị, cần tuân thủ nguyên tắc gì?
A. Dùng các thẻ định dạng phù hợp của HTML để trình bày.
B. Sử dụng màu sắc khác nhau cho từng phần nội dung.
C. Sử dụng phông chữ đặc biệt và độc đáo.
D. Chỉ dùng thẻ div để định dạng đơn giản.

Câu 30: Khi bạn muốn tạo một đoạn văn bản có tốc độ siêu cao từ 150 Mbps trở lên, bạn sẽ dùng thẻ p với thuộc tính style nào?
A. font-size:large;, thuộc tính này chỉ định cỡ chữ lớn cho văn bản, không liên quan tốc độ mạng.
B. Không thể chỉ dùng thẻ p với thuộc tính style để tạo tốc độ Internet.
C. color:blue;, thuộc tính này chỉ định màu chữ xanh cho văn bản, không liên quan tốc độ mạng.
D. text-align:center;, thuộc tính này chỉ định căn giữa văn bản, không liên quan tốc độ mạng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận