Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 1 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương trình Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Hoàng An Minh – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Trần Phú biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo” xoay quanh các khái niệm cơ bản về Trí tuệ nhân tạo (AI), lịch sử hình thành, các ứng dụng phổ biến và những vấn đề đạo đức liên quan đến AI. Hệ thốngtrắc nghiệm môn Tin học 12 Khoa Học Máy Tính KNTT này là công cụ hữu ích giúp học sinh làm quen với lĩnh vực mới mẻ và hấp dẫn này.
Hệ thống Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn hiểu sâu hơn về các khái niệm trừu tượng của Trí tuệ nhân tạo. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là phương pháp học tập lý tưởng, là nguồn tài liệu không thể thiếu cho việc Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính
Bài 1 – Làm quen với Trí tuệ nhân tạo
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Trí tuệ nhân tạo (TTNT)?
A. TTNT là khả năng máy tính làm việc con người không thể.
B. TTNT là lĩnh vực khoa học máy tính, chỉ tập trung tạo robot.
C. TTNT là khả năng máy tính tự động làm việc không cần người.
D. TTNT là khả năng máy tính mô phỏng trí tuệ con người.
Câu 2: Lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo bắt đầu được phát triển mạnh mẽ vào khoảng thời gian nào?
A. Giữa thế kỷ 20, với hội nghị và công trình nghiên cứu tiên phong.
B. Đầu thế kỷ 20, với các nghiên cứu máy tính cơ bản.
C. Giữa thế kỷ 21, khi công nghệ máy tính đạt đỉnh cao.
D. Đầu thế kỷ 19, với sự ra đời máy tính cơ khí đầu tiên.
Câu 3: Khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo cho phép máy tính thu thập, xử lí và đưa ra kết luận từ dữ liệu đã có?
A. Khả năng nhận thức thông tin môi trường xung quanh.
B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người.
C. Khả năng tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất.
D. Khả năng suy luận, xử lí, và kết luận từ dữ liệu có sẵn.
Câu 4: Hệ chuyên gia MYCIN, một ứng dụng ban đầu của Trí tuệ nhân tạo, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?
A. Chế tạo robot công nghiệp tự động cho các nhà máy.
B. Tư vấn chẩn đoán và điều trị các bệnh nhiễm trùng.
C. Dịch ngôn ngữ tự động giữa nhiều loại ngôn ngữ.
D. Nhận dạng khuôn mặt người cho mục đích an ninh.
Câu 5: Robot ASIMO, một sản phẩm của công nghệ robot thông minh, chủ yếu thể hiện khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?
A. Phân tích tài chính và dự báo thị trường chứng khoán.
B. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên để giao tiếp hiệu quả.
C. Chẩn đoán các bệnh lí y tế phức tạp.
D. Di chuyển, nhận dạng vật thể, tương tác môi trường.
Câu 6: Ứng dụng dịch máy như Google Dịch (phiên bản cũ) chủ yếu thể hiện khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?
A. Nhận dạng khuôn mặt và xử lí ảnh phức tạp.
B. Điều khiển các loại robot trong môi trường sản xuất.
C. Phân tích dữ liệu lớn và dự đoán xu hướng thị trường.
D. Dịch ngôn ngữ tự động giữa các thứ tiếng.
Câu 7: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt trong Trí tuệ nhân tạo được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?
A. Dịch thuật văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Chẩn đoán các loại bệnh và phác đồ điều trị.
C. An ninh, kiểm tra ra vào, gắn thẻ người trong ảnh/video.
D. Tạo ra hình ảnh đồ họa chất lượng cao.
Câu 8: Trợ lí ảo như Siri, Cortana, Alexa chủ yếu sử dụng khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo để tương tác với người dùng?
A. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên và tìm kiếm thông tin.
B. Nhận dạng chữ viết tay của con người.
C. Phân tích dữ liệu lớn và dự báo.
D. Tự động lái xe và điều hướng phương tiện.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây là sai về mục tiêu của Trí tuệ nhân tạo?
A. Tạo ra máy tính có khả năng suy luận logic.
B. Tạo ra máy tính có khả năng học từ dữ liệu.
C. Tạo máy tính vượt trội hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực.
D. Tạo ra máy tính có khả năng giải quyết vấn đề.
Câu 10: Năng lực nào sau đây của Trí tuệ nhân tạo liên quan đến việc máy tính có thể nhận biết và hiểu được thông tin từ thế giới bên ngoài thông qua các giác quan mô phỏng?
A. Năng lực suy luận logic.
B. Năng lực giải quyết vấn đề.
C. Năng lực nhận thức, thu thập và hiểu thông tin từ giác quan mô phỏng.
D. Năng lực hiểu ngôn ngữ.
Câu 11: Khả năng của Trí tuệ nhân tạo liên quan đến việc xử lí văn bản và tài liệu dựa trên dữ liệu khổng lồ được gọi là gì?
A. Phân tích dữ liệu.
B. Nhận dạng khuôn mặt.
C. Trợ lí ảo.
D. Nhận dạng chữ viết.
Câu 12: Các hệ thống tự động hóa nhà máy, robot công nghiệp và hệ thống điều khiển giao thông thường sử dụng khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?
A. Chẩn đoán các loại bệnh lý.
B. Điều khiển và tự động hóa các quy trình, thiết bị.
C. Tạo ra nội dung sáng tạo.
D. Dịch ngôn ngữ.
Câu 13: Mục tiêu của Trí tuệ nhân tạo bao gồm việc trang bị cho máy tính năng lực nào sau đây?
A. Năng lực thực hiện công việc lặp lại, giải quyết vấn đề.
B. Năng lực xử lí các con số.
C. Năng lực học, suy luận, nhận thức, hiểu ngôn ngữ, giải quyết vấn đề.
D. Năng lực thực hiện lệnh lập trình.
Câu 14: Khi nói đến “thông minh nhân tạo”, người ta thường muốn nói đến khả năng gì của máy tính?
A. Khả năng thực hiện hành vi thông minh tương tự con người.
B. Khả năng tính toán siêu tốc.
C. Khả năng lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
D. Khả năng chạy nhiều chương trình cùng lúc.
Câu 15: Các hệ thống phát hiện gian lận trong giao dịch thương mại điện tử thường sử dụng khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?
A. Điều khiển các loại robot.
B. Nhận dạng khuôn mặt.
C. Phân tích dữ liệu và tự động hóa quy trình.
D. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên.
Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “học máy” trong Trí tuệ nhân tạo?
A. Máy tính tự học hỏi từ dữ liệu không cần lập trình tường minh.
B. Máy tính được lập trình sẵn mọi quy tắc chi tiết.
C. Máy tính chỉ học từ dữ liệu con người cung cấp.
D. Máy tính không cần bất kỳ dữ liệu nào để học.
Câu 17: Khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo được thể hiện rõ nhất trong các ứng dụng dự báo thời tiết?
A. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người.
B. Giải quyết vấn đề dựa trên dữ liệu thời gian thực.
C. Nhận dạng khuôn mặt người trong bản tin.
D. Điều khiển robot thu thập dữ liệu.
Câu 18: Lĩnh vực “thị giác máy tính” (computer vision) trong Trí tuệ nhân tạo nghiên cứu về điều gì?
A. Khả năng nhìn thấy của con người.
B. Khả năng tạo ra hình ảnh đồ họa.
C. Khả năng giao tiếp bằng giọng nói.
D. Khả năng máy tính “nhìn” và hiểu thế giới trực quan.
Câu 19: Khả năng “hiểu ngôn ngữ” của Trí tuệ nhân tạo được thể hiện qua các ứng dụng nào?
A. Dự báo thời tiết chính xác.
B. Điều khiển robot di chuyển.
C. Phân tích dữ liệu y tế.
D. Dịch máy, xử lí ngôn ngữ tự nhiên, trợ lí ảo.
Câu 20: Trí tuệ nhân tạo được ứng dụng trong các hệ thống y tế để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, tư vấn điều trị, quản lý hồ sơ.
C. Chỉ thực hiện các xét nghiệm y tế.
D. Chỉ lưu trữ hồ sơ bệnh án.
Câu 21: Robot ASIMO được phát triển với mục đích ban đầu là gì?
A. Phân tích dữ liệu khí hậu toàn cầu.
B. Điều khiển thiết bị gia dụng.
C. Chẩn đoán y tế từ xa.
D. Trở thành robot hình người tiên tiến nhất thế giới.
Câu 22: Các hệ thống khuyến nghị phim trên YouTube hoặc đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử sử dụng khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?
A. Nhận dạng khuôn mặt của người dùng.
B. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên.
C. Di chuyển và tương tác vật lí.
D. Phân tích dữ liệu người dùng và đề xuất nội dung phù hợp.
Câu 23: Trí tuệ nhân tạo được kỳ vọng có thể giải quyết các bài toán phức tạp mà con người gặp khó khăn. Điều này thuộc về mục tiêu nào của TTNT?
A. Năng lực giải quyết vấn đề.
B. Năng lực nhận thức thông tin.
C. Năng lực học hỏi và cải thiện.
D. Năng lực hiểu ngôn ngữ.
Câu 24: Một ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo giúp phân biệt các vật thể trên hình ảnh hoặc video là gì?
A. Dịch máy tự động.
B. Nhận dạng vật thể/khuôn mặt.
C. Trợ lí ảo.
D. Hệ chuyên gia.
Câu 25: Hệ chuyên gia MYCIN hoạt động dựa trên việc sử dụng kiến thức dưới dạng nào?
A. Các quy tắc “Nếu… thì…” và dữ liệu thực tế.
B. Các thuật toán tự học không giới hạn.
C. Dữ liệu hình ảnh và âm thanh.
D. Thông tin di truyền của bệnh nhân.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây là đúng về nhận định của Alan Turing vào năm 1950 về khả năng tư duy của máy tính?
A. Ông cho rằng máy tính sẽ không bao giờ tư duy như con người.
B. Ông đã đưa ra phép thử Turing để đánh giá hành vi thông minh của máy tính.
C. Ông cho rằng máy tính đã có khả năng tư duy như con người.
D. Ông cho rằng việc tạo ra máy tính tư duy là bất khả thi.
Câu 27: Các cảm biến camera và radar trên ô tô tự lái thu thập dữ liệu để cung cấp cho khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?
A. Năng lực nhận thức môi trường xung quanh.
B. Năng lực suy luận logic.
C. Năng lực học hỏi.
D. Năng lực giải quyết vấn đề.
Câu 28: Ứng dụng “dịch máy” và “trợ lí ảo” trong Trí tuệ nhân tạo chủ yếu thể hiện năng lực nào?
A. Năng lực suy luận và học.
B. Năng lực hiểu ngôn ngữ và xử lí thông tin.
C. Năng lực nhận thức và giải quyết vấn đề.
D. Năng lực điều khiển và tự động hóa.
Câu 29: Khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo được coi là một trong những thách thức lớn nhất?
A. Hiểu và xử lí ngôn ngữ tự nhiên.
B. Tính toán số học phức tạp.
C. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
D. Thực hiện công việc lặp lại.
Câu 30: Trí tuệ nhân tạo đang trở thành lĩnh vực phát triển mạnh mẽ và có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
A. Chỉ trong robot và tự động hóa.
B. Y tế, robot, chẩn đoán, trợ lí ảo.
C. Chỉ trong phân tích dữ liệu lớn.
D. Chỉ trong ngành y tế.