Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 8 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: Trường THPT Yên Lãng
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Phạm Thị Ngọc Anh
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính Bài 8 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Phạm Thị Ngọc Anh – giáo viên chuyên môn Tin học tại Trường THPT Yên Lãng biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 8: Định dạng văn bản” xoay quanh việc sử dụng ngôn ngữ CSS (Cascading Style Sheets) để thay đổi giao diện trang web, bao gồm định dạng màu sắc, phông chữ, bố cục và các hiệu ứng trực quan. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin 12 Khoa Học Máy Tính KNTT này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kỹ năng làm đẹp và trình bày trang web một cách chuyên nghiệp.

Kho trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế với giao diện hiện đại, dễ sử dụng, cung cấp một kho câu hỏi đa dạng bám sát từng bài học. Học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả tức thì kèm theo đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp các em không chỉ kiểm tra kiến thức về các thuộc tính CSS mà còn hiểu cách chúng tác động lên trang HTML. Công cụ biểu đồ phân tích kết quả học tập còn giúp học sinh xác định chính xác những mảng kiến thức còn yếu để kịp thời ôn luyện. Đây là phương pháp học tập lý tưởng, là nguồn tài liệu không thể thiếu cho việc Trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Kết Nối Tri Thức Khoa Học Máy Tính

Bài 8 – Định dạng văn bản

Câu 1: Thẻ HTML nào sau đây được dùng để định dạng tiêu đề có mức độ quan trọng cao nhất?
A. <h2>, là một tiêu đề cấp hai.
B. <h1>, là tiêu đề quan trọng nhất.
C. <h3>, là một tiêu đề cấp ba.
D. <h4>, là một tiêu đề cấp bốn.

Câu 2: Thuộc tính nào sau đây của thẻ HTML thường được dùng để thiết lập định dạng văn bản như màu sắc, phông chữ, cỡ chữ?
A. id, dùng để định danh duy nhất của phần tử HTML.
B. class, dùng để nhóm các phần tử HTML lại với nhau.
C. style, để thiết lập định dạng văn bản.
D. src, dùng cho đường dẫn nguồn của các tài nguyên.

Câu 3: Để làm nổi bật một đoạn văn bản trong HTML bằng cách in đậm và in nghiêng, bạn có thể sử dụng cặp thẻ nào?
A. Cặp thẻ <b></b><i></i>.
B. Cả A, B, C đều đúng (kết hợp các cặp thẻ trên).
C. Cặp thẻ <strong></strong><em></em>.
D. Cặp thẻ <b></b><em></em>.

Câu 4: Khi trình bày một đoạn văn bản, các thẻ như <div><span> được dùng để làm gì?
A. Phân chia văn bản thành các khối nhỏ để định dạng.
B. Định dạng tiêu đề chính của văn bản trên trang.
C. Tạo liên kết giữa các phần khác nhau của trang web.
D. Xác định màu sắc và phông chữ cho toàn bộ trang.

Câu 5: Thẻ HTML nào sau đây dùng để định dạng chỉ số dưới (subscript)?
A. <sup>, dùng cho chỉ số trên.
B. <strong>, dùng để in đậm nội dung.
C. <sub>, dùng cho chỉ số dưới.
D. <em>, dùng để in nghiêng văn bản.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về thuộc tính của thẻ HTML?
A. Thuộc tính cung cấp bổ sung thông tin cho thẻ HTML.
B. Thuộc tính giúp kiểm soát cách hiển thị của thẻ HTML.
C. Thuộc tính luôn có giá trị xác định rõ ràng và cụ thể.
D. Thuộc tính chỉ áp dụng cho một số thẻ nhất định.

Câu 7: Để xuống dòng trong HTML mà không tạo một đoạn văn bản mới, bạn sử dụng thẻ nào?
A. <p>, để tạo một đoạn văn bản mới.
B. <br>, để xuống dòng không tạo đoạn mới.
C. <div>, để tạo một khối nội dung.
D. <span>, để tạo một phần nội tuyến.

Câu 8: Các thẻ <h1> đến <h6> được dùng để định dạng tiêu đề. Mức độ quan trọng của tiêu đề giảm dần khi số tăng lên. Vậy thẻ <h6> có mức độ quan trọng như thế nào?
A. Có mức độ quan trọng cao nhất.
B. Có mức độ quan trọng trung bình.
C. Có mức độ quan trọng thấp nhất.
D. Không quan trọng trong cấu trúc.

Câu 9: Để định dạng phông chữ cho văn bản trong HTML, bạn sử dụng thuộc tính font-family của thẻ style. Giá trị của thuộc tính này là gì?
A. Là tên của phông chữ.
B. Là kích thước của phông chữ.
C. Là kiểu chữ như in đậm hoặc in nghiêng.
D. Là màu sắc hiển thị của phông chữ.

Câu 10: Khi bạn muốn làm nổi bật một đoạn văn bản và nhấn mạnh nội dung của nó, bạn nên sử dụng cặp thẻ nào?
A. Cặp thẻ <b></b>.
B. Cặp thẻ <i></i>.
C. Cặp thẻ <u></u>.
D. Cặp thẻ <strong></strong>.

Câu 11: Thẻ HTML nào sau đây dùng để định dạng chỉ số trên (superscript)?
A. <sub>, dùng cho chỉ số dưới.
B. <strong>, dùng để in đậm nội dung.
C. <em>, dùng để in nghiêng văn bản.
D. <sup>, dùng cho chỉ số trên.

Câu 12: Khi bạn muốn định dạng văn bản có màu sắc cụ thể, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ style?
A. font-size, để điều chỉnh kích thước phông chữ.
B. color, để định dạng màu sắc văn bản.
C. font-family, để chọn loại phông chữ.
D. text-decoration, để thêm gạch chân hay gạch ngang.

Câu 13: Phương pháp xác định thuộc tính thẻ trong HTML là gì?
A. Ghi tên_thẻ tên_thuộc_tính=”giá trị”.
B. Chỉ ghi tên_thuộc_tính=”giá trị”.
C. Chỉ ghi giá trị=”tên_thuộc_tính”.
D. Ghi tên_thẻ thuộc_tính=”giá trị”.

Câu 14: Các thẻ <div><span> có điểm khác biệt chính nào?
A. <div> là thẻ khối (tạo dòng mới), <span> là thẻ nội tuyến.
B. <div> là nội tuyến, <span> là khối.
C. <div> chỉ tiêu đề, <span> chỉ đoạn văn.
D. <div> tạo dòng mới, <span> không tạo dòng mới.

Câu 15: Để định dạng kích thước phông chữ cho văn bản, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ style?
A. font-family, để chọn loại phông chữ.
B. font-size, để định dạng kích thước phông chữ.
C. color, để định dạng màu sắc văn bản.
D. text-decoration, để thêm gạch chân hay gạch ngang.

Câu 16: Thẻ HTML nào sau đây dùng để đánh dấu (highlight) văn bản?
A. <b>, dùng để in đậm chữ.
B. <i>, dùng để in nghiêng chữ.
C. <u>, dùng để gạch chân chữ.
D. <mark>, dùng để đánh dấu văn bản.

Câu 17: Thuộc tính style có thể chứa nhiều định dạng khác nhau. Các định dạng này được ngăn cách bởi dấu nào?
A. Dấu chấm phẩy (;), để ngăn cách các định dạng.
B. Dấu phẩy (,), để phân cách các giá trị.
C. Dấu chấm (.), để kết thúc câu.
D. Dấu gạch ngang (-), để nối các từ.

Câu 18: Khi bạn muốn làm cho văn bản có màu đỏ và phông chữ Tahoma với kích thước 15px, đoạn mã HTML nào sau đây là đúng?
A. <p style=”color=red, font-family=Tahoma, font-size=15px”>Nội dung</p>.
B. <p style=”color:red;font-family:Tahoma;font-size:15px;”>Nội dung</p>.
C. <p style=”color:red; font-family:Tahoma; font-size=15px”>Nội dung</p>.
D. <p color=”red” font-family=”Tahoma” font-size=”15px”>Nội dung</p>.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng thẻ <em><i>?
A. Cả hai đều in nghiêng, nhưng <em> có ý nghĩa nhấn mạnh hơn.
B. Cả hai đều in đậm văn bản.
C. <em> dùng để in đậm, <i> dùng để in nghiêng.
D. <em> không có ý nghĩa gì, <i> in nghiêng.

Câu 20: Thẻ HTML nào sau đây dùng để gạch ngang giữa chữ (del)?
A. <u>, dùng để gạch chân.
B. <del>, dùng để gạch ngang giữa chữ.
C. <i>, dùng để in nghiêng.
D. <strong>, dùng để in đậm.

Câu 21: Thẻ <html> chứa các phần tử nào?
A. Chỉ có phần tử <head>.
B. Chỉ có phần tử <body>.
C. Cả <head><body>.
D. Chỉ có phần tử <title>.

Câu 22: Thẻ nào sau đây là thẻ đôi, cần có cả thẻ mở và thẻ đóng?
A. <br>, là thẻ rỗng.
B. <p>, là thẻ đôi cần thẻ đóng.
C. <img>, là thẻ rỗng.
D. <meta>, là thẻ rỗng.

Câu 23: Phân tích một đoạn văn bản thành các thành phần tiêu đề, đoạn văn, trang web có thể giúp người lập trình điều gì?
A. Dễ dàng xác định và quản lý cấu trúc, nội dung.
B. Làm cho mã HTML trở nên ngắn gọn hơn.
C. Giảm số lượng thẻ HTML cần dùng đi.
D. Tăng tốc độ tải trang web nhanh hơn.

Câu 24: Các thẻ <h1> đến <h6> được sử dụng để định dạng tiêu đề. Điều nào sau đây là đúng về cách trình duyệt sử dụng chúng?
A. Trình duyệt luôn hiển thị tất cả tiêu đề cùng kích thước.
B. Trình duyệt hiển thị với cỡ chữ giảm dần và định dạng khác nhau.
C. Trình duyệt bỏ qua các thẻ tiêu đề nhỏ hơn <h1>.
D. Trình duyệt chỉ dùng <h1> cho mục đích tìm kiếm.

Câu 25: HTML5 không hỗ trợ thẻ nào sau đây để điều khiển kích thước phông chữ?
A. <strong>, để in đậm.
B. <em>, để in nghiêng.
C. <i>, để in nghiêng.
D. <big>, không được HTML5 hỗ trợ.

Câu 26: Trong đoạn mã HTML sau, phần tử <em> nằm trong phần tử nào?

<body> <h1>Đây là dòng đầu tiên</h1> <p>Đây là dòng cuối cùng</p> <p>Trang này được lập bởi <em>em</em> nhóm bạn bè</p> </body>
A. Phần tử <p>.
B. Phần tử <body>.
C. Phần tử <h1>.
D. Phần tử <html>.

Câu 27: Các thuộc tính của thẻ HTML được đặt ở đâu?
A. Sau thẻ đóng của phần tử.
B. Trước thẻ mở của phần tử.
C. Bên ngoài cặp thẻ hoàn chỉnh.
D. Trong thẻ mở của phần tử.

Câu 28: Khi bạn muốn giảm cỡ chữ cho một phần văn bản, bạn có thể sử dụng thẻ nào?
A. <small>, dùng để giảm cỡ chữ.
B. <strong>, dùng để in đậm.
C. <b>, dùng để in đậm.
D. <em>, dùng để in nghiêng.

Câu 29: Để xác định rõ ràng các phần tử như đoạn văn (paragraph) hay dòng xuống (line break) mà trình duyệt sẽ hiển thị, cần tuân thủ nguyên tắc gì?
A. Dùng các thẻ định dạng phù hợp của HTML.
B. Sử dụng màu sắc khác nhau cho từng phần nội dung.
C. Sử dụng phông chữ đặc biệt và độc đáo.
D. Chỉ dùng thẻ <div> để định dạng đơn giản.

Câu 30: Khi bạn muốn tạo một đoạn văn bản có tốc độ siêu cao từ 150 Mbps trở lên, bạn sẽ dùng thẻ <p> với thuộc tính style nào?
A. font-size:large;, để cỡ chữ lớn.
B. color:blue;, để màu chữ xanh.
C. Không thể chỉ dùng thẻ <p> với thuộc tính style để tạo tốc độ Internet.
D. text-align:center;, để căn giữa.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: