Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài G2 là bộ đề ôn tập định hướng nghề nghiệp môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học 12 Tin học ứng dụng Chân trời sáng tạo. Đề do thầy Trần Văn Hùng – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Ngô Quyền biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề G. Hướng nghiệp với Tin học”, với nội dung chính của “Bài G2. Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin” tập trung vào các vị trí công việc như quản trị hệ thống, quản trị mạng, quản trị cơ sở dữ liệu và những kỹ năng chuyên môn cần có để duy trì và phát triển hạ tầng công nghệ. Bộ câu hỏi này là tài liệu quan trọng giúp học sinh khám phá sâu hơn về các lựa chọn nghề nghiệp tiềm năng trong ngành IT.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống nghề nghiệp và yêu cầu chuyên môn của nhóm quản trị IT, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về đặc thù và cơ hội phát triển của từng vị trí. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính
Chủ đề G. Hướng nghiệp với Tin học
Bài G2. Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Câu 1: Một trong những nhiệm vụ cốt lõi của người làm nghề Quản trị mạng và hệ thống là gì?
A. Tập trung vào việc phát triển các phần mềm ứng dụng mới.
B. Đảm bảo mọi thứ vận hành ổn định, an toàn và an ninh.
C. Thực hiện các hoạt động quảng bá và marketing sản phẩm.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho các trang web hiện đại.
Câu 2: Để thiết lập và cấu hình mạng máy tính, người quản trị cần lựa chọn các thiết bị mạng phù hợp với nhu cầu của tổ chức. Đây là nhiệm vụ thuộc nhóm công việc nào?
A. Tối ưu hóa hiệu suất mạng và giám sát các thông số hoạt động.
B. Hỗ trợ người dùng cuối giải quyết các vấn đề kết nối mạng.
C. Xây dựng và triển khai hạ tầng mạng theo yêu cầu của doanh nghiệp.
D. Sửa chữa sự cố phần cứng và phần mềm của các thiết bị mạng.
Câu 3: Việc ngăn chặn người dùng truy cập trái phép vào các tài nguyên của tổ chức là một nhiệm vụ quan trọng. Nhiệm vụ này thuộc nhóm công việc nào của người quản trị?
A. Điều chỉnh và cải thiện hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống mạng.
B. Hỗ trợ người dùng giải quyết các sự cố liên quan đến phần mềm.
C. Thiết kế và triển khai hạ tầng mạng cho các văn phòng chi nhánh mới.
D. Bảo vệ mạng và duy trì các chính sách an toàn thông tin cho tổ chức.
Câu 4: Khi một người dùng gặp sự cố liên quan đến kết nối mạng, người làm nghề Quản trị mạng sẽ thực hiện nhiệm vụ nào để hỗ trợ?
A. Chẩn đoán nguyên nhân và khắc phục sự cố kết nối cho người dùng.
B. Lập kế hoạch nâng cấp toàn bộ hệ thống mạng của doanh nghiệp.
C. Phân tích và đánh giá các rủi ro an ninh tiềm ẩn trong hệ thống.
D. Thiết kế lại cấu trúc mạng để tối ưu hóa luồng dữ liệu.
Câu 5: Để theo dõi lưu lượng mạng và độ trễ, người quản trị mạng thường sử dụng các công cụ giám sát. Hoạt động này nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn các hành vi tấn công từ chối dịch vụ từ bên ngoài.
B. Đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của hệ thống mạng.
C. Thiết kế và triển khai các giải pháp tường lửa thế hệ mới.
D. Sửa chữa các sự cố liên quan đến phần cứng của máy chủ.
Câu 6: Khi một máy tính trong hệ thống mạng gặp sự cố phần cứng, người quản trị mạng có trách nhiệm nào?
A. Lập kế hoạch mua sắm và thay thế toàn bộ dàn máy tính.
B. Điều chỉnh các chính sách bảo mật cho toàn bộ hệ thống.
C. Chẩn đoán, sửa chữa và đảm bảo thiết bị hoạt động trở lại.
D. Thiết kế lại mô hình mạng để tăng cường tính dự phòng.
Câu 7: Người phụ trách bảo mật hệ thống thông tin có nhiệm vụ chính là gì?
A. Xây dựng và thực thi các chính sách đảm bảo an toàn dữ liệu.
B. Thiết kế và triển khai các ứng dụng phần mềm nghiệp vụ.
C. Quản lí và bảo trì hiệu suất của các thiết bị phần cứng.
D. Hỗ trợ người dùng cuối khi gặp các sự cố kỹ thuật thông thường.
Câu 8: Khi có một sự cố bảo mật xảy ra, chuyên viên bảo mật cần phải làm gì để khôi phục hệ thống?
A. Lập tức nâng cấp toàn bộ phần cứng của hệ thống mạng.
B. Phân tích, ứng phó và thực hiện các biện pháp khắc phục sự cố.
C. Báo cáo sự cố cho các bên liên quan và chờ chỉ đạo.
D. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành cho các máy chủ.
Câu 9: Một trong những yêu cầu về kiến thức của chuyên viên làm việc trong nhóm nghề Quản trị là gì?
A. Hiểu biết về phần cứng, hệ điều hành và các giao thức mạng.
B. Am hiểu sâu sắc về các ngôn ngữ lập trình front-end.
C. Nắm vững các nguyên tắc thiết kế đồ họa và trải nghiệm người dùng.
D. Có kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số và SEO.
Câu 10: Nhóm nghề Quản trị mạng và hệ thống đòi hỏi người học cần có kĩ năng nào để thiết kế, lắp đặt và cấu hình thiết bị mạng?
A. Kĩ năng thuyết trình và trình bày ý tưởng một cách sáng tạo.
B. Kĩ năng đàm phán và thương lượng với các đối tác kinh doanh.
C. Kĩ năng quản lí tài chính và lập kế hoạch ngân sách.
D. Kĩ năng phân tích vấn đề và áp dụng kiến thức kĩ thuật.
Câu 11: Để theo đuổi nhóm nghề Quản trị mạng và hệ thống, người học nên lựa chọn các chuyên ngành nào ở bậc đại học?
A. Các chuyên ngành liên quan đến phát triển phần mềm ứng dụng.
B. Các chuyên ngành về mạng máy tính, truyền thông và bảo mật.
C. Các chuyên ngành về thiết kế đồ họa và truyền thông đa phương tiện.
D. Các chuyên ngành về quản trị kinh doanh và marketing.
Câu 12: Chuyên ngành Quản trị hệ thống giúp người học có kiến thức về lĩnh vực nào?
A. Tập trung chủ yếu vào việc lập trình các ứng dụng di động.
B. Nghiên cứu sâu về các thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
C. Vận hành và bảo trì máy chủ, phần cứng và phần mềm.
D. Phân tích và thiết kế các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn.
Câu 13: Chuyên ngành Quản trị mạng tập trung vào việc quản lí và bảo trì các thành phần nào của hệ thống?
A. Vận hành và bảo trì hạ tầng mạng như router, switch và các kết nối.
B. Vận hành và tối ưu hóa hiệu suất của các ứng dụng phần mềm doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu và quản lí các hệ thống cơ sở dữ liệu có quy mô lớn.
D. Chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa các thiết bị đầu cuối cho người dùng.
Câu 14: Chuyên ngành Bảo mật thông tin giúp người học có khả năng gì để đảm bảo an toàn cho hệ thống?
A. Tối ưu hóa hiệu suất của các ứng dụng phần mềm.
B. Phân tích rủi ro, phòng chống tấn công và quản lí sự cố.
C. Thiết kế và triển khai các hệ thống mạng doanh nghiệp.
D. Quản lí và bảo trì các máy chủ và dịch vụ mạng.
Câu 15: Vị trí CISO (Chief Information Security Officer) là một vị trí quản lí cấp cao. Vị trí này thuộc lĩnh vực nào?
A. Quản trị chiến lược an toàn thông tin.
B. Quản trị các hệ thống máy chủ và ứng dụng.
C. Quản trị các hạ tầng mạng và truyền thông.
D. Quản trị các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn.
Câu 16: Tại sao nhu cầu nhân lực cho nhóm nghề Quản trị mạng và bảo mật ngày càng tăng cao?
A. Vì các doanh nghiệp đang có xu hướng thu hẹp quy mô công nghệ.
B. Vì các hệ thống công nghệ thông tin ngày càng trở nên đơn giản.
C. Vì sự phụ thuộc vào công nghệ và các mối đe dọa an ninh gia tăng.
D. Vì số lượng người dùng internet trên toàn cầu đang giảm dần.
Câu 17: Để tìm hiểu thông tin về các khóa học liên quan đến Quản trị mạng và Bảo mật thông tin, học sinh có thể truy cập vào đâu?
A. Trang web tuyển sinh của các trường đại học có đào tạo ngành học này.
B. Các trang web chuyên tuyển dụng nhân sự cho ngành công nghệ thông tin.
C. Các diễn đàn trực tuyến dành cho các chuyên gia công nghệ thảo luận.
D. Các trang tin tức và báo cáo chuyên sâu về các xu hướng công nghệ mới.
Câu 18: Các chứng chỉ quốc tế như CompTIA, Cisco, ISC2 có vai trò gì đối với người làm nghề Quản trị?
A. Là điều kiện bắt buộc để có thể tốt nghiệp đại học.
B. Xác nhận kiến thức và kĩ năng chuyên môn theo tiêu chuẩn.
C. Thay thế hoàn toàn cho kinh nghiệm làm việc thực tế.
D. Chỉ có giá trị khi ứng tuyển vào các công ty nước ngoài.
Câu 19: Một học sinh muốn tìm hiểu về các ngành nghề thuộc nhóm Quản trị. Việc truy cập vào các trang web tuyển dụng có thể giúp học sinh làm gì?
A. Tham gia các khóa học đào tạo chuyên sâu về quản trị mạng.
B. Giao lưu và kết nối trực tiếp với các chuyên gia đầu ngành.
C. Nắm bắt các yêu cầu về kiến thức và kĩ năng của thị trường.
D. Cập nhật các tin tức mới nhất về các sản phẩm công nghệ.
Câu 20: Việc tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội chuyên ngành mang lại lợi ích gì cho người muốn theo đuổi nhóm nghề Quản trị?
A. Thay thế hoàn toàn cho việc học tập chính quy tại trường lớp.
B. Tìm kiếm các cơ hội việc làm với mức lương cao ngay lập tức.
C. Quảng bá bản thân và kinh nghiệm làm việc một cách hiệu quả.
D. Trao đổi, học hỏi kinh nghiệm và cập nhật xu hướng công nghệ.
Câu 21: Một trong những nhiệm vụ chính của người làm nghề Quản trị mạng là duy trì hoạt động ổn định của hệ thống. Điều này có ý nghĩa gì đối với một doanh nghiệp?
A. Tự động hóa toàn bộ các quy trình sản xuất và kinh doanh.
B. Đảm bảo các hoạt động nghiệp vụ của doanh nghiệp không bị gián đoạn.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào các thiết bị công nghệ mới.
D. Nâng cao hình ảnh và thương hiệu của công ty trên thị trường.
Câu 22: Tại sao kĩ năng giao tiếp và hỗ trợ người dùng lại quan trọng đối với một chuyên viên Quản trị mạng?
A. Vì công việc này đòi hỏi phải thường xuyên thuyết trình trước đám đông.
B. Vì họ cần phải làm việc độc lập và không cần tương tác với ai.
C. Vì họ phải đàm phán và thương lượng với các nhà cung cấp thiết bị.
D. Vì họ thường xuyên phải hướng dẫn và giải quyết sự cố cho người dùng.
Câu 23: Một học sinh muốn tìm hiểu về “vai trò của nhà quản trị trong các hệ thống”. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện?
A. Thảo luận nhóm, tìm hiểu và trình bày báo cáo về chủ đề.
B. Đọc các tài liệu và sách giáo khoa liên quan đến chủ đề.
C. Xem các video hướng dẫn về cách cấu hình thiết bị mạng.
D. Tham gia các khóa học trực tuyến về lập trình phần mềm.
Câu 24: Để trở thành một chuyên viên toàn diện trong lĩnh vực Quản trị mạng và Bảo mật thông tin, người học cần có sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng cùng khả năng lập trình các ứng dụng nâng cao.
B. Sự kết hợp giữa kiến thức lí thuyết, kĩ năng thực hành và các kĩ năng mềm.
C. Kĩ năng thực hành thành thạo các công cụ cùng kinh nghiệm làm việc thực tế.
D. Khả năng giao tiếp tốt cùng kĩ năng quản lí các dự án công nghệ hiệu quả.
Câu 25: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng trình bày được điều gì về nhóm nghề Quản trị?
A. Các kĩ năng lập trình cần thiết của người làm nghề quản trị.
B. Các cơ hội việc làm và mức lương trung bình trong ngành.
C. Các chương trình đào tạo chi tiết của các trường đại học.
D. Các nhiệm vụ chính và định hướng nghề nghiệp trong nhóm nghề.
Câu 26: Một công ty muốn triển khai một hệ thống tường lửa (firewall) để bảo vệ mạng nội bộ. Nhiệm vụ này thuộc về chuyên viên nào?
A. Chuyên viên quản trị hệ thống máy chủ và ứng dụng.
B. Chuyên viên bảo mật thông tin và an ninh mạng.
C. Chuyên viên quản trị hệ thống cơ sở dữ liệu.
D. Chuyên viên phát triển phần mềm và ứng dụng.
Câu 27: Việc thường xuyên cập nhật các bản vá lỗi cho hệ điều hành và phần mềm là một phần của nhiệm vụ nào?
A. Thiết kế và triển khai hạ tầng mạng cho doanh nghiệp.
B. Hỗ trợ người dùng cuối giải quyết các vấn đề thường gặp.
C. Duy trì và tăng cường an ninh cho hệ thống thông tin.
D. Sửa chữa các sự cố liên quan đến phần cứng máy tính.
Câu 28: Một học sinh muốn tìm kiếm một trang web có thể giúp ích cho người làm nghề Quản trị mạng. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để lựa chọn?
A. Trang web có giao diện được thiết kế đẹp mắt và hiện đại.
B. Trang web có nhiều quảng cáo về các sản phẩm công nghệ.
C. Trang web có số lượng thành viên tham gia đông đảo.
D. Trang web cung cấp thông tin kĩ thuật chính xác và cập nhật.
Câu 29: Sự khác biệt chính giữa kĩ thuật viên và kĩ sư trong ngành công nghệ thông tin là gì?
A. Kĩ thuật viên chủ yếu thực hiện các tác vụ sửa chữa và bảo trì cụ thể.
B. Kĩ sư thường tham gia vào quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Kĩ thuật viên chịu trách nhiệm hỗ trợ trực tiếp các vấn đề của người dùng cuối.
D. Kĩ sư thường có nền tảng lí thuyết và khả năng thiết kế hệ thống sâu hơn.
Câu 30: Để chuẩn bị cho nhóm nghề Dịch vụ và Quản trị, học sinh cần trang bị những kiến thức nền tảng nào?
A. Kiến thức chuyên sâu về toán học và vật lí ứng dụng.
B. Kiến thức về mạng máy tính, hệ điều hành và phần cứng.
C. Kiến thức nền tảng về lập trình và các thuật toán.
D. Kiến thức cơ bản về kinh tế và quản trị kinh doanh.
Câu 31: Một trong những công việc của kĩ thuật viên công nghệ thông tin là “Lắp kế hoạch cho việc nâng cấp và bảo trì thiết bị, hệ thống”. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Giúp giảm chi phí hoạt động của công ty.
B. Giúp tăng hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Giúp đảm bảo hệ thống luôn được cập nhật.
D. Tất cả các ý trên đều đúng và quan trọng.
Câu 32: Tại sao việc phân tích điểm yếu và nguy cơ tiềm ẩn lại là một công việc quan trọng của kĩ sư an toàn thông tin?
A. Để báo cáo cho cấp trên về tình hình an ninh.
B. Để đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
C. Để nâng cao nhận thức của người dùng.
D. Tất cả các lí do trên đều có cơ sở chính đáng.
Câu 33: Một kĩ sư quản trị mạng cần có kiến thức về các giao thức mạng như TCP/IP. Tại sao điều này lại quan trọng?
A. Vì nó là nền tảng để hiểu và vận hành mạng.
B. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của tất cả các công ty.
C. Vì nó giúp kĩ sư có thể lập trình các ứng dụng mạng.
D. Vì nó giúp kĩ sư có thể thiết kế các trang web.
Câu 34: Một nhà quản trị hệ thống cần phải “Tối ưu hoá và thường xuyên đánh giá hoạt động của hệ thống”. Mục đích của công việc này là gì?
A. Đảm bảo hệ thống hoạt động không có lỗi.
B. Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định.
B. Giảm chi phí vận hành và bảo trì.
D. Nâng cấp các thành phần của hệ thống.
Câu 35: Để tìm hiểu về mức lương và các yêu cầu kĩ năng cho vị trí “chuyên viên an toàn thông tin”, học sinh nên làm gì?
A. Hỏi ý kiến của giáo viên và bạn bè.
B. Đọc các bài viết trên các blog công nghệ.
C. Xem các video chia sẻ kinh nghiệm.
D. Thu thập thông tin từ các trang tuyển dụng thực tế.
Câu 36: Tại sao các tổ chức có hệ thống mạng lớn thường cần các chứng chỉ chuyên ngành cho nhân viên Quản trị?
A. Để đáp ứng các yêu cầu bắt buộc trong một số hợp đồng dịch vụ quan trọng.
B. Để đảm bảo nhân viên có đủ năng lực đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.
B. Để đơn giản hóa quy trình tuyển dụng và sàng lọc các ứng viên tiềm năng.
D. Để giảm thiểu chi phí bảo hiểm và các rủi ro pháp lí có thể phát sinh.
Câu 37: Một học sinh muốn tìm hiểu về “xu hướng phát triển của ngành an toàn thông tin”. Em nên tìm kiếm thông tin ở đâu?
A. Trong sách giáo khoa và tài liệu học tập.
B. Trên các trang mạng xã hội và diễn đàn.
C. Từ các bộ phim khoa học viễn tưởng.
D. Từ các báo cáo thị trường và trang tin công nghệ.
Câu 38: Sự phát triển của điện toán đám mây đã ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề Quản trị?
A. Làm giảm đi vai trò và tầm quan trọng của người quản trị.
B. Chuyển đổi công việc sang quản trị hạ tầng trên nền tảng đám mây.
C. Khiến cho công việc của người quản trị trở nên đơn giản hơn.
D. Hạn chế các cơ hội việc làm trong lĩnh vực quản trị hạ tầng.
Câu 39: Một trong những xu hướng phát triển của nhóm nghề Quản trị là sự tự động hóa. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Sẽ thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản trị.
B. Làm giảm đi sự cần thiết của các kĩ năng chuyên môn.
C. Tận dụng công cụ để tự động hóa các tác vụ quản trị thường ngày.
D. Khiến cho công việc trở nên nhàm chán và lặp đi lặp lại.
Câu 40: Để thành công trong nhóm nghề Quản trị, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chuyên môn hóa sâu vào một lĩnh vực như an ninh mạng hoặc điện toán đám mây.
B. Tích lũy kinh nghiệm thực tế qua nhiều dự án và các môi trường làm việc khác nhau.
C. Sự kết hợp hài hòa giữa năng lực chuyên môn, kĩ năng mềm và thái độ chuyên nghiệp.
D. Khả năng tự học nhanh và liên tục cập nhật các công nghệ mới nhất trên thị trường.