Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F5 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học 12 CTST Tin học ứng dụng. Đề do cô Hoàng Thu Trâm – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Đống Đa biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F5. Tạo biểu mẫu trong trang web” tập trung vào việc sử dụng các thẻ HTML để tạo các thành phần của biểu mẫu (form) như ô nhập liệu, nút chọn, hộp kiểm, nút gửi, giúp thu thập thông tin từ người dùng. Bộ câu hỏi này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kỹ năng tương tác với người dùng qua web.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống tạo và thiết kế biểu mẫu, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của các thành phần biểu mẫu. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài F5. Tạo biểu mẫu trong trang web
Câu 1: Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để định nghĩa một biểu mẫu, là nơi chứa các điều khiển nhập dữ liệu?
A. Thẻ <input>
.
B. Thẻ <label>
.
C. Thẻ <form>
.
D. Thẻ <textarea>
.
Câu 2: Thuộc tính action
trong thẻ <form>
có chức năng chính là gì?
A. Chỉ định phương thức gửi dữ liệu đến máy chủ.
B. Chỉ định tài nguyên web sẽ tiếp nhận và xử lí dữ liệu.
C. Chỉ định tên của biểu mẫu để tham chiếu.
D. Chỉ định giá trị mặc định cho các điều khiển.
Câu 3: Phương thức GET
trong thẻ <form>
gửi dữ liệu đến máy chủ bằng cách nào?
A. Gửi dữ liệu trong phần thân của yêu cầu HTTP.
B. Mã hóa dữ liệu trước khi gửi để tăng cường bảo mật.
C. Gửi dữ liệu thông qua các tham số trên URL.
D. Gửi dữ liệu khi người dùng nháy vào nút lệnh.
Câu 4: Phương thức POST
trong thẻ <form>
có ưu điểm gì so với phương thức GET
?
A. Dữ liệu được hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
B. Dữ liệu được gửi đi nhanh hơn và hiệu quả hơn.
C. Không có giới hạn về dung lượng dữ liệu được gửi.
D. Dữ liệu không hiển thị trên URL và có dung lượng lớn hơn.
Câu 5: Để tạo một ô nhập liệu văn bản một dòng trong biểu mẫu, thẻ <input>
cần có thuộc tính type
với giá trị là gì?
A. password
.
B. text
.
C. radio
.
D. checkbox
.
Câu 6: Thuộc tính name
trong các điều khiển của biểu mẫu có vai trò gì khi gửi dữ liệu?
A. Chỉ định nhãn hiển thị cho điều khiển trên trang web.
B. Chỉ định giá trị mặc định của điều khiển khi tải trang.
C. Chỉ định loại dữ liệu mà người dùng có thể nhập vào.
D. Đặt tên cho điều khiển để máy chủ nhận diện dữ liệu.
Câu 7: Để tạo một vùng nhập liệu văn bản nhiều dòng, thẻ nào sau đây được sử dụng?
A. <input type="multiline">
.
B. <textarea>
.
C. <input type="text">
.
D. <textfield>
.
Câu 8: Thẻ <label>
trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Tạo nhãn mô tả cho một điều khiển nhập dữ liệu.
B. Tạo một nút lệnh để gửi dữ liệu của biểu mẫu.
C. Tạo một hộp kiểm cho phép chọn nhiều mục.
D. Tạo một nút chọn cho phép chọn một mục.
Câu 9: Để tạo một ô nhập mật khẩu, trong đó các ký tự được che bằng dấu chấm, thuộc tính type
của thẻ <input>
phải là gì?
A. text
.
B. hidden
.
C. password
.
D. secure
.
Câu 10: Để tạo một danh sách các nút chọn (radio button), trong đó người dùng chỉ có thể chọn một mục duy nhất, các thẻ <input>
phải có đặc điểm gì chung?
A. Cùng thuộc tính value
.
B. Cùng thuộc tính id
.
C. Cùng thuộc tính class
.
D. Cùng thuộc tính name
.
Câu 11: Để tạo một danh sách các hộp kiểm (checkbox), cho phép người dùng chọn nhiều mục cùng một lúc, thuộc tính type
của thẻ <input>
là gì?
A. radio
.
B. checkbox
.
C. select
.
D. multiple
.
Câu 12: Để tạo một nút lệnh dùng để gửi dữ liệu của biểu mẫu về máy chủ, thẻ <button>
cần có thuộc tính type
với giá trị là gì?
A. button
.
B. send
.
C. post
.
D. submit
.
Câu 13: Một trong những lưu ý quan trọng khi thiết kế biểu mẫu là gì?
A. Chọn điều khiển nhập liệu phù hợp với loại thông tin.
B. Luôn sử dụng phương thức GET
để dễ gỡ lỗi.
C. Đặt tất cả các điều khiển trên cùng một hàng.
D. Không cần sử dụng nhãn cho các điều khiển.
Câu 14: Khi người dùng cần chọn nhiều sở thích từ một danh sách cho trước, loại điều khiển nào là phù hợp nhất?
A. Radio button.
B. Checkbox.
C. Text field.
D. Textarea.
Câu 15: Tại sao việc sắp xếp các điều khiển trong biểu mẫu một cách hợp lí lại quan trọng?
A. Để làm cho mã HTML ngắn gọn và dễ đọc hơn.
B. Để tăng tốc độ xử lí dữ liệu trên máy chủ.
C. Để giảm dung lượng của trang web khi tải.
D. Để giúp người dùng dễ dàng nhập dữ liệu và giảm sai sót.
Câu 16: Một học sinh muốn tạo một biểu mẫu đăng ký tham gia hội thảo. Biểu mẫu này cần thu thập những thông tin cơ bản nào?
A. Kết hợp tất cả các yếu tố trên một cách hợp lí.
B. Họ và tên, địa chỉ email.
C. Lớp học và các môn tham dự.
D. Các nút lệnh đăng ký và hủy bỏ.
Câu 17: Hãy nêu khái niệm biểu mẫu web và một số ví dụ biểu mẫu thông dụng.
A. Biểu mẫu web là một trang web tĩnh hiển thị thông tin.
B. Biểu mẫu web là một công cụ để trang trí cho trang web.
C. Biểu mẫu web là giao diện để thu nhận thông tin từ người dùng.
D. Biểu mẫu web là một thành phần để điều hướng trang web.
Câu 18: Thảo luận với bạn và kể tên một số thành phần nhập liệu trên biểu mẫu web và thẻ HTML tương ứng để tạo các thành phần đó.
A. Có ô nhập văn bản được tạo bằng thẻ <text>
.
B. Có nút lệnh được tạo bằng thẻ <button type="command">
.
C. Có ô văn bản <input type="text">
, nút chọn <input type="radio">
.
D. Có hộp kiểm được tạo bằng thẻ <check>
.
Câu 19: Thảo luận với bạn về em, tên, giá trị và ý nghĩa của những thuộc tính trong thẻ <input>
là gì?
A. type
để đặt tên, name
để xác định loại, value
để đặt giá trị.
B. type
để xác định loại, name
để đặt tên, value
để đặt giá trị.
C. type
để đặt giá trị, name
để đặt tên, value
để xác định loại.
D. type
để đặt tên, name
để đặt giá trị, value
để xác định loại.
Câu 20: Để tạo một biểu mẫu đăng nhập gồm hai hộp văn bản nhập Tên người dùng và Mật khẩu, kèm theo nút Đăng nhập, cần sử dụng những thẻ và thuộc tính nào?
A. <form>
, <input type="text">
, <button type="login">
.
B. <form>
, <input type="user">
, <input type="pass">
, <button>
.
C. <form>
, <label>
, <input type="text">
, <input type="password">
, <button type="submit">
.
D. <form>
, <input type="text">
, <input type="password">
, <button>
.
Câu 21: Bổ sung mã lệnh HTML vào tệp login.html
để thêm các thành phần nhập liệu sau: Hộp kiểm “Ghi nhớ cho lần đăng nhập sau”.
A. <input type="radio" name="remember"> Ghi nhớ
.
B. <input type="text" name="remember"> Ghi nhớ
.
C. <input type="checkbox" name="remember"> Ghi nhớ
.
D. <input type="submit" value="Ghi nhớ">
.
Câu 22: Bổ sung mã lệnh HTML vào tệp login.html
để thêm các thành phần nhập liệu sau: Đường liên kết “Quên mật khẩu?” để điều hướng đến trang web recovery.html
.
A. <a href="recovery.html">Quên mật khẩu?</a>
.
B. <link href="recovery.html">Quên mật khẩu?</link>
.
C. <button onclick="recovery.html">Quên mật khẩu?</button>
.
D. <input type="link" href="recovery.html">Quên mật khẩu?
.
Câu 23: Thay đổi kiểu chữ và màu sắc các thành phần của biểu mẫu trong tệp login.html
vừa tạo.
A. Sử dụng thuộc tính font
và color
trong thẻ <form>
.
B. Sử dụng CSS để định kiểu cho các thẻ <label>
, <input>
, <button>
.
C. Sử dụng các thẻ <font>
và <color>
để bao bọc biểu mẫu.
D. Không thể thay đổi kiểu chữ và màu sắc của biểu mẫu.
Câu 24: Tạo biểu mẫu web để người dùng là học sinh làm bài kiểm tra với các yêu cầu sau: Trang web thongtin.html
có biểu mẫu gồm 3 hộp văn bản nhập họ tên, lớp, số thứ tự và nút nhấn để chuyển đến trang web cauhoi.html
.
A. Cần <form action="cauhoi.html">
và các <input type="text">
.
B. Cần thẻ <form>
và các thẻ <input type="text">
.
C. Cần thẻ <form action="cauhoi.html">
và các nút <button>
.
D. Cần thẻ <form>
và một nút <button type="submit">
.
Câu 25: Tạo biểu mẫu web để người dùng là học sinh làm bài kiểm tra với các yêu cầu sau: Trang web cauhoi.html
có biểu mẫu gồm 3 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu có 4 phương án lựa chọn, một câu hỏi tự luận và nút nhấn để chọn tệp bài làm tự luận trên máy tính.
A. Sử dụng <input type="checkbox">
cho câu trắc nghiệm.
B. Sử dụng <input type="text">
cho câu hỏi tự luận.
C. Sử dụng <button type="upload">
để chọn tệp.
D. Dùng <input type="radio">
, <textarea>
, <input type="file">
.
Câu 26: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng sử dụng các thẻ HTML để thực hiện công việc gì?
A. Để tạo các trang web tĩnh hiển thị thông tin.
B. Để tạo các biểu mẫu tương tác trên trang web.
C. Để định dạng văn bản và chèn hình ảnh.
D. Để tạo các liên kết và danh sách trên trang web.
Câu 27: Khi nào nên sử dụng phương thức GET
thay vì POST
?
A. Khi biểu mẫu chứa thông tin nhạy cảm như mật khẩu.
B. Khi biểu mẫu cho phép người dùng tải lên tệp tin.
C. Khi lượng dữ liệu gửi đi có kích thước lớn.
D. Khi biểu mẫu dùng cho chức năng tìm kiếm đơn giản.
Câu 28: Thuộc tính value
trong thẻ <input type="text">
có chức năng gì?
A. Cung cấp giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
B. Đặt tên cho ô nhập liệu để máy chủ nhận diện.
C. Giới hạn số lượng ký tự tối đa có thể nhập.
D. Đặt văn bản gợi ý hiển thị trong ô nhập liệu.
Câu 29: Một học sinh muốn tạo một biểu mẫu lấy ý kiến về thời gian đi ngoại khóa (Sáng, Chiều, Tối). Loại điều khiển nào là phù hợp nhất?
A. Checkbox.
B. Textarea.
C. Text field.
D. Radio button.
Câu 30: Tại sao việc nhóm các điều khiển liên quan lại với nhau trong một biểu mẫu lại là một thực hành tốt?
A. Để cải thiện trải nghiệm người dùng và tính logic.
B. Để làm cho mã HTML trở nên phức tạp hơn.
C. Để giảm tốc độ tải của trang web.
D. Để tăng số lượng điều khiển trên biểu mẫu.
Câu 31: Khai báo <input type="radio" name="lop" value="10"> Lớp 10
tạo ra một điều khiển gì?
A. Một hộp kiểm để chọn lớp 10.
B. Một ô nhập liệu để điền “Lớp 10”.
C. Một nút chọn để chọn lớp 10.
D. Một danh sách thả xuống để chọn lớp 10.
Câu 32: Sự khác biệt cơ bản giữa radio button
và checkbox
là gì?
A. radio button
dùng cho chọn số, checkbox
dùng cho chọn chữ.
B. radio button
không thể có giá trị mặc định, checkbox
có thể.
C. radio button
có hình tròn, checkbox
có hình vuông.
D. radio button
cho chọn một, checkbox
cho chọn nhiều.
Câu 33: Để tạo một biểu mẫu đăng ký, thông tin “Họ và tên” nên được thu thập bằng điều khiển nào?
A. <textarea>
.
B. <input type="text">
.
C. <input type="password">
.
D. <input type="checkbox">
.
Câu 34: Khi người dùng nhấn nút submit
, dữ liệu từ các điều khiển nào trong biểu mẫu sẽ được gửi đi?
A. Các điều khiển có thuộc tính value
.
B. Các điều khiển có thuộc tính id
.
C. Tất cả các điều khiển có thuộc tính name
.
D. Các điều khiển được người dùng tương tác.
Câu 35: Tại sao việc sử dụng thẻ <label>
lại quan trọng đối với khả năng truy cập của trang web?
A. Nó làm cho biểu mẫu trông đẹp hơn về mặt thẩm mỹ.
B. Nó giúp mã HTML trở nên ngắn gọn và dễ quản lý hơn.
C. Nó giúp các công nghệ hỗ trợ nhận diện và đọc nhãn.
D. Nó giúp tăng tốc độ gửi dữ liệu của biểu mẫu.
Câu 36: Một biểu mẫu có nhiều trường thông tin. Để cải thiện trải nghiệm người dùng, nên làm gì?
A. Đặt tất cả các trường trên cùng một hàng dài.
B. Không sử dụng nhãn để tiết kiệm không gian.
C. Yêu cầu người dùng nhập lại thông tin nhiều lần.
D. Gộp các trường liên quan thành các nhóm logic.
Câu 37: Thuộc tính method
trong thẻ <form>
có thể nhận những giá trị nào?
A. SEND
và RECEIVE
.
B. GET
và POST
.
C. SUBMIT
và RESET
.
D. INPUT
và OUTPUT
.
Câu 38: Để tạo một nút không gửi biểu mẫu nhưng có thể thực hiện một hành động bằng JavaScript, thuộc tính type
của thẻ <input>
nên là gì?
A. button
.
B. submit
.
C. reset
.
D. action
.
Câu 39: Một học sinh muốn tạo một biểu mẫu cho phép bạn bè bình chọn cho một trong các bài hát yêu thích. Loại điều khiển nào là phù hợp nhất?
A. <input type="radio">
.
B. <input type="text">
.
C. <textarea>
.
D. <input type="checkbox">
.
Câu 40: Theo tóm tắt bài học, các điều khiển nhập dữ liệu thông dụng trong biểu mẫu HTML bao gồm những loại nào?
A. Ô text
và nút submit
.
B. radio button
và checkbox
.
C. Ô text
, radio button
, checkbox
, submit
.
D. Ô text
, <textarea>
và <label>
.