Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F4

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Nguyễn Trãi
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: thầy Nguyễn Anh Khoa
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 40
Thời gian thi: 50 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F4 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học 12 Tin học ứng dụng CTST. Đề do thầy Nguyễn Anh Khoa – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Nguyễn Trãi biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F4. Thêm dữ liệu đa phương tiện vào trang web” tập trung vào việc sử dụng các thẻ HTML để nhúng hình ảnh, âm thanh, video và các loại dữ liệu đa phương tiện khác vào trang web. Bộ câu hỏi này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kỹ năng tích hợp nội dung phong phú cho website.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống nhúng dữ liệu đa phương tiện, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng loại phương tiện và thuộc tính. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng

Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

Bài F4. Thêm dữ liệu đa phương tiện vào trang web

Câu 1: Để chèn một tệp ảnh vào trang web, thẻ HTML nào sau đây được sử dụng?
A. Thẻ <picture>.
B. Thẻ <image>.
C. Thẻ <figure>.
D. Thẻ <img>.

Câu 2: Thuộc tính nào trong thẻ <img> là bắt buộc phải có để chỉ định đường dẫn của tệp ảnh?
A. alt.
B. title.
C. src.
D. width.

Câu 3: Thuộc tính alt trong thẻ <img> có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị chú thích khi người dùng di chuột lên ảnh.
B. Thiết lập chiều rộng hiển thị của hình ảnh.
C. Thiết lập chiều cao hiển thị của hình ảnh.
D. Cung cấp văn bản thay thế khi hình ảnh không hiển thị.

Câu 4: Để điều chỉnh chiều rộng của một hình ảnh được chèn vào trang web, thuộc tính nào của thẻ <img> được sử dụng?
A. size.
B. width.
C. length.
D. height.

Câu 5: Để điều chỉnh chiều cao của một hình ảnh được chèn vào trang web, thuộc tính nào của thẻ <img> được sử dụng?
A. size.
B. width.
C. height.
D. length.

Câu 6: Thuộc tính title trong thẻ <img> được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp văn bản thay thế khi ảnh không hiển thị được.
B. Đặt tên cho tệp hình ảnh để dễ dàng quản lý.
C. Chỉ định đường dẫn đến tệp hình ảnh trên máy chủ.
D. Hiển thị một chú thích khi người dùng di chuột lên ảnh.

Câu 7: Để chèn một tệp video vào trang web, thẻ HTML nào được sử dụng?
A. Thẻ <media>.
B. Thẻ <movie>.
C. Thẻ <audio>.
D. Thẻ <video>.

Câu 8: Để chèn một tệp âm thanh vào trang web, thẻ HTML nào được sử dụng?
A. Thẻ <audio>.
B. Thẻ <media>.
C. Thẻ <sound>.
D. Thẻ <video>.

Câu 9: Thuộc tính autoplay trong thẻ <video> hoặc <audio> có tác dụng gì?
A. Cho phép người dùng điều khiển việc phát nội dung.
B. Tự động lặp lại nội dung sau khi phát xong.
C. Tự động phát nội dung khi người dùng truy cập trang.
D. Tắt âm thanh của nội dung khi bắt đầu phát.

Câu 10: Để hiển thị các nút điều khiển (như play, pause, volume) cho video hoặc âm thanh, thuộc tính nào cần được thêm vào?
A. autoplay.
B. loop.
C. muted.
D. controls.

Câu 11: Thuộc tính loop trong thẻ <video> hoặc <audio> có chức năng gì?
A. Tự động phát nội dung khi trang web được tải.
B. Tự động phát lại nội dung khi kết thúc.
C. Hiển thị các nút điều khiển cho người dùng.
D. Tắt âm thanh mặc định của nội dung.

Câu 12: Thuộc tính muted trong thẻ <video> hoặc <audio> được sử dụng để làm gì?
A. Tự động phát nội dung khi trang web được tải.
B. Hiển thị các nút điều khiển cho người dùng.
C. Tự động lặp lại nội dung khi kết thúc.
D. Tắt âm thanh mặc định của nội dung.

Câu 13: Chức năng của các thuộc tính của thẻ <img> khi thêm tệp ảnh vào trang web là gì?
A. Xác định đường dẫn và kích thước của ảnh.
B. Cung cấp văn bản thay thế và chú thích.
C. Tất cả các chức năng trên đều có thể thực hiện.
D. Định dạng màu sắc và đường viền của ảnh.

Câu 14: Em hãy liệt kê và nêu chức năng của các thẻ khi thêm tệp âm thanh vào trang web.
A. Thẻ <sound> để chèn và phát âm thanh.
B. Thẻ <audio> và các thuộc tính như src, controls.
C. Thẻ <music> để quản lý các tệp âm thanh.
D. Thẻ <media> để điều khiển các tệp đa phương tiện.

Câu 15: Giả sử tệp portfolio.html nằm cùng nơi với thư mục Asset. Thư mục Sound, là thư mục con của thư mục Asset, có chứa tệp bai_hat.mp3. Theo em, đường dẫn cho thuộc tính src để thêm tệp bai_hat.mp3 này vào tệp portfolio.html là gì?
A. src="Asset/Sound/bai_hat.mp3".
B. src="Sound/bai_hat.mp3".
C. src="../Asset/Sound/bai_hat.mp3".
D. src="/Asset/Sound/bai_hat.mp3".

Câu 16: Một học sinh muốn thêm 4 hình ảnh yêu thích vào trang web portfolio.html theo bố cục 2×2. Em nên sử dụng thẻ HTML nào để tạo bố cục này?
A. Sử dụng các thẻ <img><br>.
B. Sử dụng các thẻ <div> và CSS.
C. Sử dụng thẻ <table> để tạo bảng 2 hàng 2 cột.
D. Sử dụng một danh sách <ul><li>.

Câu 17: Để thêm một video clip về hoạt động của lớp vào trang web portfolio.html, học sinh cần sử dụng đoạn mã HTML nào sau đây?
A. <video src="clip.mp4"></video>.
B. <video src="clip.mp4" autoplay></video>.
C. <video src="clip.mp4" loop></video>.
D. <video src="clip.mp4" controls></video>.

Câu 18: Một học sinh muốn bổ sung một video clip và một bài hát yêu thích vào trang portfolio.html. Em nên sử dụng các thẻ nào để thực hiện?
A. Sử dụng thẻ <video> cho cả hai.
B. Sử dụng thẻ <video><audio> tương ứng.
C. Sử dụng thẻ <audio> cho cả hai.
D. Sử dụng các thẻ <h1>, <h2><p>.

Câu 19: Để thêm ảnh đại diện vào bên phải của mục “Giới thiệu chung”, học sinh cần làm gì?
A. Chèn thẻ <img> vào cuối tệp HTML.
B. Đặt thẻ <img> trong phần <head>.
C. Sử dụng CSS để đặt ảnh làm nền.
D. Sử dụng bảng hoặc CSS để định vị ảnh.

Câu 20: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng sử dụng các thẻ HTML nào để thêm dữ liệu đa phương tiện?
A. Cả ba thẻ <img>, <video>, và <audio>.
B. Thẻ <img> để thêm hình ảnh.
C. Thẻ <video> để thêm video.
D. Thẻ <audio> để thêm âm thanh.

Câu 21: Tại sao việc cung cấp văn bản thay thế (alt) cho hình ảnh lại quan trọng?
A. Để giúp trình duyệt hiển thị hình ảnh nhanh hơn.
B. Để làm cho mã HTML trở nên ngắn gọn hơn.
C. Để hỗ trợ khả năng truy cập và SEO.
D. Để tăng chất lượng của hình ảnh khi hiển thị.

Câu 22: Một số trình duyệt có thể vô hiệu hóa tính năng autoplay của video. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Để tiết kiệm băng thông cho máy chủ web.
B. Để giảm dung lượng của trang web khi tải.
C. Để tăng cường tính bảo mật của trang web.
D. Để cải thiện trải nghiệm người dùng.

Câu 23: Khi chèn một video từ Internet, tại sao nên tải tệp video về và đặt nó trong cùng thư mục với trang web?
A. Để tăng chất lượng của video khi phát.
B. Để tránh lỗi khi nguồn tài nguyên bị thay đổi.
C. Để giảm dung lượng của tệp video.
D. Để video có thể tự động phát khi tải trang.

Câu 24: Một học sinh muốn hiển thị một video có kích thước 800×600 pixel và tự động phát. Đoạn mã nào sau đây là đúng?
A. <video src="vid.mp4" size="800x600" autoplay>.
B. <video src="vid.mp4" width="800" height="600">.
C. <video src="vid.mp4" size="800,600" autoplay>.
D. <video src="vid.mp4" width="800" height="600" autoplay>.

Câu 25: Sự khác biệt chính giữa thẻ <img> và các thẻ <video>, <audio> là gì?
A. Thẻ <img> không có thẻ đóng.
B. Thẻ <img> không có thuộc tính src.
C. Thẻ <img> có thể tự động phát.
D. Thẻ <img> có thể được lặp lại.

Câu 26: Để tạo một danh sách các bài hát yêu thích, trong đó mỗi mục là một tệp âm thanh có thể phát, cấu trúc HTML nào là phù hợp nhất?
A. Một thẻ <audio> duy nhất với nhiều thuộc tính src.
B. Sử dụng các thẻ <p> để liệt kê tên bài hát.
C. Một danh sách <ul> với mỗi <li> chứa một thẻ <audio>.
D. Sử dụng một bảng với mỗi hàng là một bài hát.

Câu 27: Một trang web có nội dung chủ yếu là văn bản sẽ có những hạn chế gì so với trang web có hình ảnh và âm thanh?
A. Khó khăn hơn trong việc truyền tải thông tin.
B. Kém hấp dẫn và khó thu hút người xem.
C. Hạn chế khả năng tương tác của người dùng.
D. Tất cả các hạn chế trên đều có thể xảy ra.

Câu 28: Để đảm bảo một video hiển thị tốt trên nhiều thiết bị khác nhau, nên làm gì?
A. Sử dụng video có độ phân giải cao nhất.
B. Sử dụng CSS để làm cho video có khả năng đáp ứng.
C. Sử dụng video có định dạng .mov.
D. Đặt kích thước video bằng đơn vị px.

Câu 29: Một học sinh muốn thêm một đoạn nhạc nền cho trang web, tự động phát và lặp lại liên tục. Đoạn mã nào sau đây là đúng?
A. <audio src="nhac.mp3" controls loop>.
B. <audio src="nhac.mp3" autoplay controls>
C. <audio src="nhac.mp3" loop muted>.
D. <audio src="nhac.mp3" autoplay loop>.

Câu 30: Tại sao việc sử dụng các thuộc tính widthheight cho thẻ <img> lại được khuyến khích?
A. Để trình duyệt giữ chỗ cho hình ảnh khi tải trang.
B. Để làm cho hình ảnh có chất lượng tốt hơn.
C. Để giảm dung lượng của tệp hình ảnh.
D. Để hình ảnh có thể tự động thay đổi kích thước.

Câu 31: Một trang web du lịch muốn giới thiệu một địa điểm bằng một video 360 độ. Thẻ nào sau đây là phù hợp nhất để chèn video này?
A. Thẻ <img> với một ảnh GIF.
B. Thẻ <embed> để nhúng một ứng dụng.
C. Thẻ <object> để chèn nội dung đa phương tiện.
D. Thẻ <video> với các thuộc tính phù hợp.

Câu 32: Khi chèn âm thanh vào trang web, tại sao việc cung cấp các nút điều khiển (controls) lại quan trọng?
A. Để âm thanh có thể tự động phát khi tải trang.
B. Để người dùng có thể chủ động điều khiển việc phát.
C. Để âm thanh có thể lặp lại sau khi kết thúc.
D. Để âm thanh có thể được tắt tiếng mặc định.

Câu 33: Một trong những lưu ý khi sử dụng tệp đa phương tiện trên trang web là gì?
A. Chỉ sử dụng các tệp có định dạng độc quyền.
B. Chỉ sử dụng các tệp có dung lượng rất lớn.
C. Tôn trọng bản quyền của các tệp đa phương tiện.
D. Chỉ sử dụng các tệp được tải từ mạng xã hội.

Câu 34: Một học sinh muốn tạo một bộ sưu tập ảnh dưới dạng một bảng, mỗi ô chứa một ảnh. Cấu trúc HTML nào là đúng?
A. <table><tr><td><img></td></tr></table>.
B. <table><tr><img></tr></table>.
C. <table><td><tr><img></tr></td></table>.
D. <tr><table><td><img></td></table></tr>.

Câu 35: Để đảm bảo khả năng tương thích cao nhất, một thẻ <video> có thể chứa nhiều thẻ <source> bên trong. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Để phát nhiều video cùng một lúc.
B. Để cung cấp nhiều phụ đề cho video.
C. Để cung cấp các định dạng video khác nhau.
D. Để tạo một danh sách phát video.

Câu 36: Một trang web giới thiệu sản phẩm muốn hiển thị một hình ảnh chi tiết của sản phẩm. Thẻ <img> với thuộc tính nào sẽ giúp người dùng xem được mô tả ngắn gọn?
A. alt.
B. title.
C. name.
D. src.

Câu 37: Việc thêm các tệp video và âm thanh có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của trang web?
A. Anh hưởng đến giao diện và bố cục.
B. Anh hưởng đến tính bảo mật.
C. Anh hưởng đến khả năng tương tác.
D. Ảnh hưởng đến thời gian tải và hiệu suất.

Câu 38: Theo “Tóm tắt bài học”, hai thẻ <video><audio> có chung những thuộc tính nào?
A. Có chung thuộc tính src.
B. Có chung các thuộc tính như src, autoplay, controls.
C. Có chung thuộc tính widthheight.
D. Có chung thuộc tính alttitle.

Câu 39: Một học sinh muốn tạo một trang web có một video hướng dẫn và một tệp âm thanh minh họa. Em cần phải làm gì?
A. Sử dụng hai thẻ <video> để chèn cả hai.
B. Sử dụng hai thẻ <audio> để chèn cả hai.
C. Sử dụng thẻ <video><audio> riêng biệt.
D. Sử dụng một thẻ <media> để chèn cả hai.

Câu 40: Để tạo một trang web portfolio.html hấp dẫn, việc kết hợp các thẻ <h1>, <h2>, <img>, <video>, <audio> có tác dụng gì?
A. Tạo ra một trang web đa dạng và sinh động.
B. Làm cho trang web có nhiều nội dung hơn.
C. Làm cho mã HTML trở nên phức tạp hơn.
D. Làm cho trang web tải chậm hơn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: