Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F10

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Đào Duy Từ
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: thầy Nguyễn Đức Trung
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 40
Thời gian thi: 50 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài F10 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học 12 Chân trời sáng tạo Khoa học máy tính. Đề do thầy Nguyễn Đức Trung – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Đào Duy Từ biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F10. Định kiểu CSS cho siêu liên kết và danh sách” tập trung vào việc sử dụng các thuộc tính CSS để tùy chỉnh màu sắc, trạng thái (hover, active), gạch chân cho siêu liên kết và kiểu dáng, vị trí cho các mục trong danh sách. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thiết kế giao diện web chi tiết.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống định dạng siêu liên kết và danh sách, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thuộc tính CSS và sự ảnh hưởng của chúng đến giao diện. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng

Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

Bài F10. Định kiểu CSS cho siêu liên kết và danh sách

Câu 1: Trong CSS, “lớp giả” (pseudo-class) được sử dụng để làm gì khi định kiểu cho một phần tử?
A. Để định kiểu cho một trạng thái đặc biệt của phần tử.
B. Để tạo ra một lớp CSS mới mà không cần khai báo trong HTML.
C. Để áp dụng kiểu cho các phần tử dựa trên thuộc tính của chúng.
D. Để chọn các phần tử con hoặc anh em của một phần tử.

Câu 2: Để định kiểu cho một siêu liên kết (<a>) ở trạng thái chưa được tương tác hoặc kích hoạt, bộ chọn nào sau đây được sử dụng?
A. a:hover.
B. a:link.
C. a:active.
D. a:visited.

Câu 3: Bộ chọn a:hover được sử dụng để định kiểu cho siêu liên kết ở trạng thái nào?
A. Khi siêu liên kết đang được nháy và giữ chuột.
B. Khi siêu liên kết đã được người dùng truy cập.
C. Khi con trỏ chuột đang nằm trên siêu liên kết.
D. Khi siêu liên kết được chọn bằng bàn phím.

Câu 4: Khi một siêu liên kết đang được người dùng nháy hoặc giữ chuột, nó đang ở trạng thái nào?
A. Trạng thái lướt qua (hover).
B. Trạng thái đã truy cập (visited).
C. Trạng thái tập trung (focus).
D. Trạng thái kích hoạt (active).

Câu 5: Để định kiểu cho một siêu liên kết mà người dùng đã truy cập trước đó, bộ chọn nào sau đây là đúng?
A. a:visited.
B. a:link.
C. a:hover.
D. a:active.

Câu 6: Trạng thái “tập trung” (focus) của một siêu liên kết xảy ra khi nào?
A. Khi con trỏ chuột di chuyển ra khỏi siêu liên kết.
B. Khi siêu liên kết được chọn bằng bàn phím.
C. Khi siêu liên kết đang được nháy và giữ chuột.
D. Khi siêu liên kết đã được truy cập trước đó.

Câu 7: Để loại bỏ đường gạch chân mặc định của một siêu liên kết, thuộc tính và giá trị nào sau đây được sử dụng?
A. text-decoration: underline;.
B. decoration: none;.
C. text-decoration: none;.
D. underline: false;.

Câu 8: Để thay đổi kiểu dấu đầu dòng của một danh sách không có thứ tự (<ul>) thành hình tròn rỗng, thuộc tính list-style-type nhận giá trị nào?
A. disc.
B. square.
C. none.
D. circle.

Câu 9: Để sử dụng một hình ảnh tùy chỉnh làm dấu đầu dòng cho các mục trong danh sách, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. list-style-image.
B. list-style-type.
C. list-image.
D. marker-image.

Câu 10: Thuộc tính list-style-position với giá trị inside có tác dụng gì?
A. Đặt dấu đầu dòng ở bên ngoài phần nội dung của mục.
B. Đặt dấu đầu dòng ở bên trong phần nội dung của mục.
C. Ẩn đi dấu đầu dòng của các mục trong danh sách.
D. Thay đổi hình dạng của dấu đầu dòng thành hình vuông.

Câu 11: Một học sinh muốn thảo luận với bạn về các trạng thái của siêu liên kết khi có sự tương tác của người dùng. Có bao nhiêu trạng thái chính?
A. Hai trạng thái chính.
B. Ba trạng thái chính.
C. Năm trạng thái chính.
D. Bốn trạng thái chính.

Câu 12: Em hãy cho biết cách định kiểu cho các mục trong danh sách trong CSS.
A. Có thể thay đổi màu sắc của các mục.
B. Có thể thay đổi kích thước của các mục.
C. Có thể thay đổi phông chữ của các mục.
D. Có thể thay đổi kiểu và vị trí dấu đầu dòng.

Câu 13: Để tạo một thanh trình đơn ngang, các mục danh sách (<li>) thường được định kiểu với thuộc tính display có giá trị là gì?
A. inline hoặc inline-block.
B. block.
C. none.
D. flex.

Câu 14: Một học sinh muốn định kiểu cho các mục trong danh sách “Các hoạt động đã tham gia” sao cho mỗi mục có dấu đầu dòng là hình ảnh star.png. Đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. li { list-style-type: url('star.png'); }.
B. ul { list-style-image: url('star.png'); }.
C. ul { marker-image: url('star.png'); }.
D. li { list-style-image: 'star.png'; }.

Câu 15: Để tạo một tệp HTML mới, trong đó bao gồm một thanh trình đơn mới theo các yêu cầu sau: Thanh trình đơn gồm các mục sau: Trang chủ, Học tập, Phong trào và Liên lạc.
A. Sử dụng thẻ <nav> và các thẻ <p> cho mỗi mục.
B. Sử dụng một bảng <table> để tạo thanh trình đơn.
C. Sử dụng thẻ <ul><li> chứa các thẻ <a>.
D. Sử dụng các thẻ <div> riêng biệt cho mỗi mục.

Câu 16: Một học sinh muốn mỗi mục là một siêu liên kết đến một tệp HTML tương ứng. Thuộc tính nào cần được thêm vào thẻ <a>?
A. Thuộc tính src để chỉ định đường dẫn.
B. Thuộc tính link để tạo liên kết.
C. Thuộc tính target để mở trang mới.
D. Thuộc tính href để chỉ định đường dẫn.

Câu 17: Để thanh trình đơn nằm bên trái trang web, theo phương dọc, thuộc tính CSS nào cần được áp dụng cho thẻ chứa thanh trình đơn?
A. float: left; hoặc sử dụng Flexbox/Grid.
B. text-align: left;.
C. position: absolute;.
D. display: block;.

Câu 18: Để định kiểu màu sắc tùy ý khi người dùng tương tác với thanh trình đơn, bộ chọn nào cần được sử dụng?
A. Bộ chọn :link:visited.
B. Bộ chọn :hover và các bộ chọn trạng thái khác.
C. Bộ chọn :active:focus.
D. Bộ chọn :nth-child.

Câu 19: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng thực hiện được việc gì?
A. Định kiểu cho các siêu liên kết.
B. Định kiểu cho các danh sách.
C. Định kiểu cho cả siêu liên kết và danh sách.
D. Tạo ra các thanh trình đơn đơn giản.

Câu 20: Tại sao việc định kiểu cho trạng thái :visited của siêu liên kết lại quan trọng đối với trải nghiệm người dùng?
A. Để làm cho liên kết trở nên nổi bật hơn.
B. Để tăng tốc độ tải của trang web.
C. Để đảm bảo tính nhất quán của giao diện.
D. Để giúp người dùng biết được họ đã truy cập những đâu.

Câu 21: Một nhà thiết kế muốn tất cả các danh sách có thứ tự (<ol>) trên trang web đều được đánh số bằng chữ La Mã in hoa. Thuộc tính list-style-type nhận giá trị nào?
A. upper-roman.
B. lower-roman.
C. decimal.
D. upper-alpha.

Câu 22: Để ẩn hoàn toàn dấu đầu dòng của một danh sách, thuộc tính list-style-type cần có giá trị là gì?
A. hidden.
B. none.
C. transparent.
D. empty.

Câu 23: Một học sinh muốn tạo một hiệu ứng: khi di chuột qua một mục danh sách (<li>), nền của mục đó sẽ đổi thành màu xám nhạt. Đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. li:active { background-color: lightgray; }.
B. ul:hover { background-color: lightgray; }.
C. li:hover { background-color: lightgray; }.
D. li:focus { background-color: lightgray; }.

Câu 24: Khi tạo một thanh trình đơn ngang, việc sử dụng padding cho các thẻ <a> có tác dụng gì?
A. Tạo khoảng cách giữa các mục trình đơn.
B. Thay đổi màu nền của các mục trình đơn.
C. Làm cho văn bản trong các mục được in đậm.
D. Tăng kích thước vùng có thể nháy chuột của liên kết.

Câu 25: Sự khác biệt chính giữa việc sử dụng list-style-typelist-style-image là gì?
A. list-style-type dùng kí hiệu có sẵn, list-style-image dùng ảnh.
B. list-style-type dùng cho <ol>, list-style-image dùng cho <ul>.
C. list-style-type không thể bị ghi đè, list-style-image có thể.
D. list-style-type có nhiều giá trị hơn list-style-image.

Câu 26: Một nhà thiết kế muốn các siêu liên kết không có gạch chân ở trạng thái bình thường, nhưng có gạch chân khi di chuột qua. Cần định kiểu cho những bộ chọn nào?
A. Cần định kiểu cho a:hover.
B. Định kiểu cho a (hoặc a:link) và a:hover.
C. Cần định kiểu cho a:link.
D. Định kiểu cho a:linka:visited.

Câu 27: Thuộc tính overflow: hidden; thường được áp dụng cho thẻ chứa thanh trình đơn (<nav> hoặc <div>) có các mục float để làm gì?
A. Để ẩn đi các mục trình đơn không vừa với màn hình.
B. Để tạo hiệu ứng cuộn cho thanh trình đơn.
C. Để ngăn chặn các phần tử sau bị ảnh hưởng bởi float.
D. Để làm cho nền của thanh trình đơn trong suốt.

Câu 28: Một học sinh muốn định kiểu cho các mục trong danh sách có dấu đầu dòng là số thập phân có số 0 ở đầu (01, 02, 03,…). Giá trị nào của list-style-type được sử dụng?
A. decimal.
B. leading-decimal.
C. zero-decimal.
D. decimal-leading-zero.

Câu 29: Để tạo một hiệu ứng làm nổi bật liên kết khi được chọn bằng phím Tab, bộ chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. a:hover.
B. a:focus.
C. a:active.
D. a:visited.

Câu 30: Một trong những lợi ích của việc sử dụng danh sách (<ul> hoặc <ol>) để tạo thanh trình đơn là gì?
A. Giúp trang web tải nhanh hơn so với dùng <div>.
B. Giúp mã HTML trở nên ngắn gọn và đơn giản hơn.
C. Tốt cho ngữ nghĩa và khả năng truy cập.
D. Giúp thanh trình đơn có giao diện đẹp hơn.

Câu 31: Một nhà thiết kế muốn tất cả các liên kết trên trang có màu xanh, nhưng những liên kết đã truy cập có màu tím. Đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. a { color: purple; } a:link { color: blue; }.
B. a { color: blue; } a:hover { color: purple; }.
C. a:link { color: blue; } a:visited { color: purple; }.
D. a { color: purple; } a:active { color: blue; }.

Câu 32: Giá trị mặc định của thuộc tính list-style-position là gì?
A. inside.
B. center.
C. inherit.
D. outside.

Câu 33: Để tạo một danh sách có các mục được đánh dấu bằng chữ cái Hy Lạp (alpha, beta, gamma,…), giá trị nào của list-style-type có thể được sử dụng (trong một số trình duyệt)?
A. lower-greek hoặc các giá trị tương tự.
B. greek.
C. alpha-greek.
D. lower-greek.

Câu 34: Tại sao đôi khi người ta lại định kiểu a:hovera:focus giống nhau?
A. Vì hai trạng thái này luôn xảy ra đồng thời.
B. Để cung cấp trải nghiệm nhất quán cho cả người dùng chuột và bàn phím.
B. Vì đó là một yêu cầu bắt buộc của chuẩn CSS.
D. Vì nó giúp mã CSS trở nên ngắn gọn hơn.

Câu 35: Một học sinh muốn tạo một danh sách các bước hướng dẫn, trong đó mỗi bước được đánh số. Thẻ nào là phù hợp nhất để tạo danh sách này?
A. Thẻ <ul>.
B. Thẻ <li>.
C. Thẻ <ol>.
D. Thẻ <dl>.

Câu 36: Khi di chuột lên một siêu liên kết, trình duyệt sẽ thay đổi hình con trỏ thành hình bàn tay. Đây là hành vi mặc định của trạng thái nào?
A. active.
B. visited.
C. focus.
D. hover.

Câu 37: Một trong những cách để tạo một thanh trình đơn thả xuống (dropdown menu) bằng CSS là gì?
A. Tất cả các phương pháp trên đều có thể được sử dụng.
B. Sử dụng thuộc tính display: none cho danh sách con và display: block khi hover.
C. Sử dụng thuộc tính visibility: hiddenvisibility: visible khi hover.
D. Sử dụng thuộc tính opacity: 0opacity: 1 khi hover.

Câu 38: Theo “Tóm tắt bài học”, để định kiểu cho dấu đầu dòng của danh sách, các thuộc tính nào được sử dụng?
A. Thuộc tính list-style-type.
B. Cả ba thuộc tính trên một cách kết hợp.
C. Thuộc tính list-style-image.
D. Thuộc tính list-style-position.

Câu 39: Một nhà thiết kế muốn tạo một hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà khi màu nền của một liên kết thay đổi lúc di chuột qua. Thuộc tính CSS nào cần được thêm vào?
A. animation.
B. transform.
C. transition.
D. keyframes.

Câu 40: Để đảm bảo tính nhất quán, thứ tự khuyến nghị khi định kiểu cho các trạng thái của siêu liên kết là gì?
A. hover, focus, visited, link, active.
B. link, hover, active, visited, focus.
C. active, hover, focus, visited, link.
D. link, visited, hover, active, focus. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: