Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài E7 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Đề do cô Lê Thị Thu Thảo – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Marie Curie biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề E. Ứng dụng Tin học”, với nội dung chính của “Bài E7. Sử dụng Map, Forms và các thiết lập trang web” tập trung vào việc tích hợp bản đồ (như Google Maps), quản lí dữ liệu từ biểu mẫu và các thiết lập nâng cao để tối ưu hoá trải nghiệm người dùng trên trang web. Bộ câu hỏi Tin học 12 THUD Chân trời sáng tạo này là tài liệu quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phát triển web đa chức năng.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống sử dụng bản đồ, biểu mẫu và các cài đặt trang web, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thành phần tương tác. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng
Chủ đề E. Ứng dụng Tin học
Bài E7. Sử dụng Map, Forms và các thiết lập trang web
Câu 1: Mục tiêu chính của việc sử dụng các công cụ Google Maps và Google Forms trong thiết kế trang web là gì?
A. Để tạo ra các hiệu ứng động và tương tác phức tạp.
B. Để lưu trữ dữ liệu người dùng một cách an toàn.
C. Để quản lý các tệp dữ liệu đa phương tiện trên trang web.
D. Để thêm bản đồ và biểu mẫu tương tác vào trang web.
Câu 2: Công cụ nào trong Google Sites được sử dụng để chèn bản đồ vào trang web?
A. Google Maps.
B. Google Docs.
C. Google Sheets.
D. Google Drive.
Câu 3: Để chèn bản đồ vào trang web bằng Google Sites, sau khi nhấp vào “Insert”, ta chọn mục nào?
A. Text box.
B. Map.
C. Images.
D. Embed.
Câu 4: Thuộc tính nào của Google Maps cho phép bạn tìm kiếm và hiển thị một địa điểm cụ thể trên bản đồ?
A. `controls`.
B. `zoom`.
C. `Enter a location`.
D. `mapType`.
Câu 5: Sau khi chèn bản đồ, bạn muốn thay đổi một bản đồ khác đã chèn. Thao tác nào bạn sẽ thực hiện?
A. Nhấp đúp vào bản đồ để sửa địa chỉ.
B. Kéo và thả một bản đồ khác vào.
C. Nhấp vào bản đồ và chọn “Edit map”.
D. Nhấp vào bản đồ đã chèn và chọn biểu tượng “Remove”.
Câu 6: Để xem một bản đồ đã chèn trên trang web trong một tab mới của trình duyệt, ta nhấp vào biểu tượng nào?
A. Biểu tượng chỉnh sửa.
B. Biểu tượng chia sẻ.
C. Biểu tượng “Open in a new tab”.
D. Biểu tượng tải xuống.
Câu 7: Công cụ nào trong Google Sites được sử dụng để chèn biểu mẫu vào trang web?
A. Google Forms.
B. Google Maps.
C. Google Drive.
D. Google Docs.
Câu 8: Để chèn biểu mẫu vào trang web bằng Google Sites, sau khi nhấp vào “Insert”, ta chọn mục nào?
A. Text box.
B. Images.
C. Map.
D. Forms.
Câu 9: Khi một biểu mẫu đã được chèn vào trang web, để thay đổi một biểu mẫu khác, ta thực hiện thao tác nào?
A. Nhấp đúp vào biểu mẫu để sửa nội dung.
B. Kéo và thả một biểu mẫu khác vào.
C. Nhấp vào biểu mẫu đã chèn và chọn biểu tượng “Remove”.
D. Nhấp vào biểu mẫu và chọn “Edit form”.
Câu 10: Tính năng “Share with others” (chia sẻ với người khác) trong Google Sites cho phép người dùng làm gì?
A. Tải xuống trang web dưới dạng tệp tin.
B. Hợp tác cùng nhau thiết kế và quản lý trang web.
C. Xuất bản trang web ra Internet.
D. Sao lưu và khôi phục các phiên bản trang web.
Câu 11: Khi chia sẻ trang web với người khác, Google Sites cung cấp mấy tùy chọn quyền truy cập?
A. Một tùy chọn (Chỉ xem).
B. Ba tùy chọn (Xem, Chỉnh sửa, Quản lý).
C. Bốn tùy chọn (Xem, Chỉnh sửa, Đăng, Quản lý).
D. Hai tùy chọn (Xem và Chỉnh sửa).
Câu 12: Tính năng “Version history” (lịch sử phiên bản) trong Google Sites có vai trò gì?
A. Tự động sao lưu trang web mỗi ngày.
B. Quản lý quyền truy cập của người dùng.
C. Xem lại các thay đổi và khôi phục các phiên bản cũ của nội dung.
D. Theo dõi số lượt truy cập vào trang web.
Câu 13: Để khôi phục một phiên bản cũ của trang web trong Google Sites, ta chọn biểu tượng nào trong “Lịch sử phiên bản”?
A. Biểu tượng “Save”.
B. Biểu tượng “Restore”.
C. Biểu tượng “Delete”.
D. Biểu tượng “Preview”.
Câu 14: Mục đích của việc tạo bản sao (Copy) trang web trong Google Sites là gì?
A. Để tạo một phiên bản mới của trang web cho mục đích thử nghiệm hoặc lưu trữ.
B. Để sao lưu dữ liệu trang web vào máy tính cá nhân.
C. Để chia sẻ trang web với người khác một cách nhanh chóng.
D. Để chuyển đổi định dạng của trang web sang một định dạng khác.
Câu 15: Khi tạo bản sao của một trang web trong Google Sites, tùy chọn “Selected page(s)” (Sao chép các trang đã chọn) có ý nghĩa gì?
A. Sao chép toàn bộ trang web.
B. Chỉ sao chép trang chủ của trang web.
C. Chỉ sao chép một hoặc nhiều trang cụ thể được chọn.
D. Sao chép tất cả các trang trừ trang đã chọn.
Câu 16: Sau khi tạo bản sao của trang web, nếu bạn chọn “Delete pages after copying” (Xóa các trang sau khi sao chép), điều gì sẽ xảy ra?
A. Các trang được chọn trong bản sao sẽ bị xóa.
B. Bản sao sẽ bị xóa.
C. Trang web gốc sẽ bị xóa.
D. Không có trang nào bị xóa.
Câu 17: Mục tiêu “Biết cách chia sẻ, cộng tác, xem lịch sử thay đổi và tạo bản sao cho trang web” giúp người học làm gì?
A. Trở thành nhà phát triển web chuyên nghiệp.
B. Hiểu về các thuật toán lập trình web nâng cao.
C. Quản lý và làm việc hiệu quả với dự án trang web.
D. Tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất của trang web.
Câu 18: Để tạo một trang web “Liên hệ” gồm các thành phần: bản đồ địa điểm, hộp văn bản cho thông tin liên hệ (họ và tên, số điện thoại, địa chỉ email), và một nút gửi, ta cần sử dụng các công cụ Google Sites nào?
A. Chỉ sử dụng Google Docs và Google Maps.
B. Sử dụng Google Maps và Google Forms.
C. Chỉ sử dụng Google Forms và Google Drive.
D. Chỉ sử dụng Google Sheets và Google Forms.
Câu 19: Để hiển thị bản đồ địa điểm mà bạn muốn giới thiệu trên trang web “Liên hệ”, ta cần làm gì?
A. Chèn một hình ảnh bản đồ tĩnh.
B. Viết mô tả về địa điểm đó.
C. Chèn một video quay lại địa điểm đó.
D. Sử dụng công cụ Google Maps để chèn bản đồ tương tác.
Câu 20: Để người dùng có thể gửi thông tin liên hệ qua trang web “Liên hệ”, ta cần chèn thành phần nào?
A. Một biểu mẫu liên hệ được tạo từ Google Forms.
B. Một đoạn văn bản thuần túy.
C. Một hình ảnh đại diện.
D. Một đường liên kết đến một trang web bên ngoài.
Câu 21: Một trang web “Liên hệ” có tiêu đề văn bản là “LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI”. Thẻ HTML nào thường được dùng để tạo tiêu đề này?
A. p.
B. h1.
C. a.
D. div.
Câu 22: Để lưu trữ và quản lý các thông tin liên hệ mà người dùng gửi qua biểu mẫu, dữ liệu sẽ được lưu ở đâu?
A. Trong trình duyệt web của người dùng.
B. Trên máy tính cá nhân của người thiết kế web.
C. Trong tài khoản Google Drive của người thiết kế web.
D. Trên một máy chủ riêng biệt mà người dùng tự quản lý.
Câu 23: Khi một nhóm học sinh đang cộng tác thiết kế một trang web bằng Google Sites, việc xem “lịch sử phiên bản” giúp họ làm gì?
A. Giao tiếp với nhau qua tin nhắn.
B. Theo dõi các thay đổi của từng thành viên và khôi phục phiên bản trước.
C. Chia sẻ tệp tin và tài liệu.
D. Phân công nhiệm vụ cho từng thành viên.
Câu 24: Khi một trang web có nhiều nội dung và cần được tổ chức thành các trang con riêng biệt, ta sử dụng chức năng nào của Google Sites?
A. Themes (Chủ đề).
B. Insert (Chèn).
C. Pages (Trang).
D. Publish (Xuất bản).
Câu 25: Địa chỉ email của người dùng sẽ được lưu trữ tự động khi họ điền vào biểu mẫu Google Forms. Phát biểu nào là đúng về việc này?
A. Email sẽ được công khai trên trang web.
B. Email sẽ được gửi đến tất cả những người dùng khác.
C. Email sẽ được lưu trữ mà không cần quyền.
D. Email sẽ được lưu trữ trong Google Sheets.
Câu 26: Để tạo một bản đồ hiển thị địa điểm cụ thể trên trang web, ta thường thực hiện bước nào?
A. Nhập địa chỉ hoặc tọa độ của địa điểm vào công cụ Maps.
B. Vẽ bản đồ thủ công trong phần mềm đồ họa.
C. Tải hình ảnh bản đồ từ Internet.
D. Tạo một đường link dẫn đến một trang bản đồ khác.
Câu 27: Một trang web có thể được mô tả bằng từ khóa như “blog cá nhân”, “trang web bán hàng”, “trang web tin tức”. Các từ khóa này thể hiện điều gì?
A. Loại dữ liệu đa phương tiện được sử dụng.
B. Loại hình giao diện của trang web.
C. Mục đích và nội dung chính của trang web.
D. Nền tảng công nghệ được sử dụng để xây dựng trang web.
Câu 28: Các trang web tin tức hoặc blog cá nhân thường có nội dung như thế nào?
A. Chỉ có hình ảnh và video.
B. Kết hợp văn bản, hình ảnh, video để truyền tải thông tin.
C. Chỉ có các bảng biểu và biểu đồ.
D. Chỉ chứa các biểu mẫu để thu thập thông tin người dùng.
Câu 29: Trong Google Sites, việc “chọn chế độ Phone” để xem trước trang web có ý nghĩa gì?
A. Trang web chỉ hiển thị trên điện thoại di động.
B. Trang web sẽ được tự động tối ưu hóa cho điện thoại.
C. Xem trước trang web sẽ hiển thị trên thiết bị di động ảo.
D. Trang web sẽ được gửi đến điện thoại để xem trực tiếp.
Câu 30: “Màn hình làm việc của phần mềm Google Sites” bao gồm những thành phần chính nào?
A. Chỉ thanh công cụ và vùng hiển thị kết quả.
B. Chỉ các đối tượng hình ảnh và video.
C. Thanh công cụ, vùng làm việc, các tab chức năng.
D. Chỉ các biểu mẫu và bản đồ.
Câu 31: Khi tạo một bản sao của trang web, nếu bạn chọn “Entire site” (Toàn bộ trang web), điều gì sẽ xảy ra?
A. Chỉ trang chủ của trang web gốc được sao chép.
B. Chỉ các trang con được sao chép, không bao gồm trang chủ.
C. Toàn bộ các trang và nội dung của trang web gốc sẽ được sao chép.
D. Chỉ cấu trúc trang web được sao chép, không bao gồm nội dung.
Câu 32: Việc quản lý các phiên bản trang web thông qua “lịch sử thay đổi” giúp người dùng tránh được vấn đề gì?
A. Mất dữ liệu hoặc các thay đổi không mong muốn.
B. Mất kết nối Internet khi đang chỉnh sửa.
C. Không thể chia sẻ trang web với người khác.
D. Trang web bị nhiễm mã độc.
Câu 33: “Google Calendar” và “YouTube” được nhắc đến như là các ứng dụng của Google có thể được tích hợp vào Google Sites. Điều này cho thấy ưu điểm gì của Google Sites?
A. Khả năng tùy chỉnh giao diện phức tạp.
B. Khả năng tích hợp với các ứng dụng khác của Google.
C. Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
D. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
Câu 34: Khi thiết kế trang web, việc sử dụng hình ảnh phù hợp và sắp xếp chúng khoa học có vai trò gì?
A. Giúp giảm dung lượng của trang web.
B. Giúp trang web tải nhanh hơn.
C. Giúp trang web tương thích với nhiều trình duyệt hơn.
D. Làm cho trang web trở nên chuyên nghiệp và hấp dẫn.
Câu 35: Khi tạo một trang web mới, việc chọn “Blank” (Trống) là phù hợp khi nào?
A. Khi bạn muốn sử dụng một mẫu thiết kế có sẵn.
B. Khi bạn muốn tạo một trang web đơn giản nhất.
C. Khi bạn muốn tạo một trang web chỉ có văn bản.
D. Khi bạn muốn tự do thiết kế từ đầu mà không bị ràng buộc bởi mẫu.
Câu 36: Một trang web được thiết kế để giới thiệu danh lam thắng cảnh. Nội dung nào là quan trọng nhất để thu hút khách du lịch?
A. Hình ảnh chất lượng cao và mô tả hấp dẫn.
B. Lịch sử chi tiết của địa điểm.
C. Thông tin về giá vé và dịch vụ.
D. Các bài viết đánh giá từ người dùng khác.
Câu 37: Google Sites hỗ trợ việc tạo trang web thông qua nhiều cách khác nhau. Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?
A. Phù hợp với nhiều cấp độ kỹ năng thiết kế của người dùng.
B. Chỉ có thể tạo trang web đơn giản.
C. Chỉ có thể tạo trang web phức tạp.
D. Chỉ phù hợp cho người dùng có kinh nghiệm.
Câu 38: Khi thiết kế một trang web, việc xem trước trên các thiết bị khác nhau (điện thoại, máy tính bảng, máy tính) giúp đảm bảo điều gì?
A. Trang web được xuất bản nhanh chóng.
B. Trang web hiển thị đúng và đẹp trên mọi thiết bị.
C. Trang web được bảo mật.
D. Trang web tải nhanh hơn.
Câu 39: Việc sử dụng “giao diện tùy chọn trong danh mục màu giao diện của Google Sites” giúp người học làm gì?
A. Thêm các chức năng tương tác cho trang web.
B. Thay đổi bố cục tổng thể của trang web.
C. Tùy chỉnh màu sắc và phông chữ của giao diện.
D. Chèn các hình ảnh động vào trang web.
Câu 40: Một trang web được thiết kế để giới thiệu về các loại trái cây đặc sản vùng miền. Để trang web này thành công, yếu tố nào là quan trọng nhất để thu hút khách hàng?
A. Chỉ cung cấp thông tin về giá bán.
B. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và thông tin chi tiết.
C. Chỉ sử dụng các đoạn văn bản mô tả.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo các liên kết nội bộ.