Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài E5

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Việt Đức
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Nguyễn Thị Minh Tâm
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài E5 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Đề do cô Nguyễn Thị Minh Tâm – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Việt Đức biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề E. Ứng dụng Tin học”, với nội dung chính của “Bài E5. Nhúng mã và tạo bảng chuyển hình ảnh” tập trung vào việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình web để nhúng các đoạn mã script (JavaScript) tạo hiệu ứng động như slideshow ảnh, carousel và các kĩ thuật xử lí đa phương tiện nâng cao. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 CTST Tin học ứng dụng này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kỹ năng tương tác và hiệu ứng trên trang web.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống nhúng mã và tạo hiệu ứng đa phương tiện, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của mã lệnh và hiệu ứng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng

Chủ đề E. Ứng dụng Tin học

Bài E5. Nhúng mã và tạo bảng chuyển hình ảnh

Câu 1: Công cụ “Image carousel” trong Google Sites được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo một bộ sưu tập các hình ảnh tĩnh được sắp xếp theo dạng lưới.
B. Để chèn một hình ảnh duy nhất vào trang web và thêm hiệu ứng.
C. Để trình chiếu các hình ảnh trên trang web theo dạng băng chuyền.
D. Để tạo một video trình chiếu từ một chuỗi các hình ảnh đã chọn.

Câu 2: Để sử dụng công cụ “Image carousel”, người dùng cần truy cập vào menu nào trong giao diện của Google Sites?
A. Menu “Themes” để chọn giao diện cho băng chuyền hình ảnh.
B. Menu “Pages” để tạo một trang mới chứa băng chuyền hình ảnh.
C. Menu “Insert” để chọn công cụ thêm nội dung vào trang web.
D. Menu “Settings” để cấu hình các tùy chọn cho trang web.

Câu 3: Để tạo một băng chuyền hình ảnh, yêu cầu tối thiểu về số lượng hình ảnh cần chọn là bao nhiêu?
A. Tối thiểu là 2 hình ảnh.
B. Tối thiểu là 1 hình ảnh.
C. Tối thiểu là 3 hình ảnh.
D. Tối thiểu là 4 hình ảnh.

Câu 4: Trong hộp thoại “Edit carousel”, tùy chọn “Show dots” có chức năng gì?
A. Hiển thị các mũi tên điều hướng để chuyển ảnh.
B. Hiển thị các dấu chấm chỉ báo vị trí ảnh bên dưới.
C. Hiển thị các chú thích đi kèm với mỗi hình ảnh.
D. Hiển thị các nút chia sẻ hình ảnh lên mạng xã hội.

Câu 5: Để hiển thị phần chú thích cho ảnh (tên ảnh) của băng chuyền hình ảnh, lựa chọn nào sau đây được chọn?
A. Show dots.
B. Show captions.
C. Auto start.
D. Show image.

Câu 6: Tùy chọn “Auto start” trong cài đặt của “Image carousel” có tác dụng gì?
A. Tự động thêm các hình ảnh mới vào băng chuyền.
B. Tự động điều chỉnh kích thước của các hình ảnh.
C. Tự động chạy các hình ảnh khi mở trang web.
D. Tự động xóa các hình ảnh bị lỗi khỏi băng chuyền.

Câu 7: Tốc độ chuyển động của các hình ảnh trong “Image carousel” có thể được điều chỉnh thông qua tùy chọn nào?
A. “Auto start”.
B. “Animation speed”.
C. “Carousel speed”.
D. “Transition speed”.

Câu 8: Công cụ “Embed” trong Google Sites được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để chèn các hình ảnh từ máy tính vào trang web.
B. Chỉ để tạo các liên kết đến các trang web khác.
C. Chỉ để tải lên các tệp tin từ Google Drive.
D. Để nhúng một liên kết hoặc một mã định dạng web.

Câu 9: Khi sử dụng công cụ “Embed” với tùy chọn “By URL”, người dùng cần làm gì?
A. Sao chép và dán một đường liên kết vào ô nhập liệu.
B. Soạn thảo một đoạn mã HTML để chèn vào trang web.
C. Tải lên một tệp tin từ máy tính cá nhân của mình.
D. Chọn một tệp tin đã có sẵn trong Google Drive.

Câu 10: Tùy chọn “Embed code” trong công cụ “Embed” cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉ chèn các liên kết đến các trang mạng xã hội.
B. Chỉ chèn các video từ nền tảng YouTube.
C. Chèn các nội dung được hỗ trợ thông qua mã HTML.
D. Chỉ chèn các bản đồ từ ứng dụng Google Maps.

Câu 11: Sau khi nhúng một trang web, để hiển thị mô tả của trang web được nhúng, lựa chọn nào sau đây được chọn?
A. Show image.
B. Show captions.
C. Show title.
D. Show description.

Câu 12: Trong hộp thoại “Link Card Settings” của một nội dung được nhúng, tùy chọn “Show image” có chức năng gì?
A. Hiển thị hình ảnh của trang web được nhúng.
B. Hiển thị tiêu đề của trang web được nhúng.
C. Hiển thị mô tả của trang web được nhúng.
D. Hiển thị liên kết đến trang web được nhúng.

Câu 13: Một học sinh muốn tạo một băng chuyền hình ảnh cho trang “Sản phẩm”. Em cần thiết kế nội dung cho trang này bao gồm những phần nào?
A. Chỉ phần đầu trang và phần nội dung thứ nhất.
B. Phần đầu trang, phần nội dung thứ nhất và thứ hai.
C. Chỉ phần nội dung thứ nhất và phần nội dung thứ hai.
D. Chỉ phần đầu trang và phần nội dung thứ hai.

Câu 14: Để thiết kế nội dung trang “Tin tức” bằng cách nhúng các bài viết từ các trang tin tức khác, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. “Embed”.
B. “Image carousel”.
C. “Content Blocks”.
D. “Button”.

Câu 15: Một học sinh muốn thiết kế nội dung trang web về “Điểm đến danh lam thắng cảnh ở quê hương”. Em nên bố trí các phần trên trang như thế nào?
A. Chỉ phần thứ nhất hiển thị các điểm danh lam thắng cảnh.
B. Phần thứ nhất hiển thị ảnh, phần thứ hai hiển thị chi tiết.
C. Chỉ phần thứ hai hiển thị các địa điểm tham quan.
D. Chỉ phần thứ nhất và phần thứ hai có tiêu đề.

Câu 16: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng sử dụng các công cụ nào của Google Sites?
A. Chỉ công cụ “Image carousel” để tạo băng chuyền.
B. Chỉ công cụ “Embed” để nhúng nội dung trang web.
C. Chỉ các thao tác tạo chuyển động cho hình ảnh.
D. Cả hai công cụ “Image carousel” và “Embed”.

Câu 17: Mục đích chính của việc tạo các hình ảnh chuyển động trong trang web là gì?
A. Để làm cho trang web trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
B. Để giảm dung lượng của trang web và tăng tốc độ tải.
C. Để đơn giản hóa giao diện và làm cho trang web dễ sử dụng.
D. Để tăng cường tính bảo mật và an toàn cho trang web.

Câu 18: Trong hộp thoại “Edit carousel”, thao tác “Add text” (thêm văn bản) cho phép người dùng làm gì?
A. Thêm một tiêu đề chung cho toàn bộ băng chuyền.
B. Thêm một đoạn mô tả dài cho mỗi hình ảnh.
C. Thêm một liên kết vào mỗi hình ảnh.
D. Thêm một chú thích ngắn cho mỗi hình ảnh.

Câu 19: Khi nhúng nội dung từ một trang web khác, tại sao nên chọn hiển thị cả tiêu đề, hình ảnh và mô tả?
A. Để làm cho nội dung nhúng chiếm nhiều không gian hơn.
B. Để giúp người xem nắm được nội dung chính một cách nhanh chóng.
C. Để tăng tốc độ tải của trang web chứa nội dung nhúng.
D. Để giảm thiểu lượng thông tin hiển thị cho người xem.

Câu 20: Một giáo viên muốn tạo một băng chuyền hình ảnh về các hoạt động của lớp. Để làm cho băng chuyền hấp dẫn hơn, cô giáo nên làm gì?
A. Chỉ chọn các hình ảnh có cùng kích thước và màu sắc.
B. Chỉ sử dụng tốc độ chuyển động nhanh nhất có thể.
C. Thêm các chú thích mô tả cho mỗi hình ảnh.
D. Chỉ tắt tất cả các tùy chọn hiển thị như dấu chấm.

Câu 21: Việc sử dụng công cụ “Embed” để nhúng một video từ YouTube vào trang web có lợi ích gì so với việc tải video lên trực tiếp?
A. Giúp video có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn.
B. Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện của trình phát video.
C. Tăng cường khả năng tương tác của người dùng với video.
D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông cho trang web.

Câu 22: Một học sinh muốn thay đổi thứ tự của các hình ảnh trong một băng chuyền đã tạo. Em cần thực hiện thao tác nào?
A. Mở hộp thoại “Edit carousel” và kéo thả các hình ảnh.
B. Xóa toàn bộ băng chuyền và tạo lại từ đầu.
C. Nháy chuột phải vào băng chuyền và chọn “Reorder”.
D. Kéo và thả các hình ảnh trong giao diện trang web.

Câu 23: Tùy chọn “Transition speed” với giá trị “slow” sẽ làm cho băng chuyền hình ảnh có hiệu ứng như thế nào?
A. Các hình ảnh sẽ chuyển động một cách ngẫu nhiên.
B. Các hình ảnh sẽ không tự động chuyển động.
C. Các hình ảnh sẽ chuyển động một cách nhanh chóng.
D. Các hình ảnh sẽ chuyển động một cách từ từ.

Câu 24: Khi nhúng một liên kết bằng công cụ “Embed”, nếu trang web đích bị xóa hoặc không thể truy cập, điều gì sẽ xảy ra?
A. Nội dung nhúng sẽ tự động được thay thế bằng một trang khác.
B. Nội dung nhúng sẽ hiển thị một thông báo lỗi.
C. Nội dung nhúng sẽ hiển thị một phiên bản lưu trữ cũ.
D. Trang web chứa nội dung nhúng sẽ không thể tải được.

Câu 25: Một trang web bán hàng sử dụng “Image carousel” để hiển thị các sản phẩm nổi bật. Việc này mang lại lợi ích gì?
A. Giúp khách hàng so sánh giá của các sản phẩm.
B. Giúp khách hàng xem chi tiết thông số kĩ thuật.
C. Thu hút sự chú ý và giới thiệu nhiều sản phẩm.
D. Giúp khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

Câu 26: Để tạo một băng chuyền hình ảnh hiển thị các địa điểm du lịch, việc thêm chú thích về tên địa điểm và một mô tả ngắn có tác dụng gì?
A. Chỉ để làm cho băng chuyền trông đẹp mắt hơn.
B. Chỉ để tăng kích thước của băng chuyền trên trang.
C. Chỉ để làm cho hình ảnh chuyển động chậm lại.
D. Cung cấp thông tin hữu ích cho người xem.

Câu 27: Một học sinh muốn nhúng một bản đồ Google Maps vào trang web chỉ đường đến trường. Em nên sử dụng tùy chọn nào của công cụ “Embed”?
A. “By URL” và dán liên kết của trang chủ Google Maps.
B. “Embed code” và sao chép mã nhúng từ Google Maps.
C. “By URL” và dán liên kết tìm kiếm của địa chỉ trường.
D. “Embed code” và tự viết một đoạn mã HTML.

Câu 28: Sự khác biệt chính giữa việc chèn ảnh thông thường và sử dụng “Image carousel” là gì?
A. “Image carousel” tạo hiệu ứng chuyển động, còn chèn ảnh thường là ảnh tĩnh.
B. Chèn ảnh thông thường cho phép thêm chú thích, còn “Image carousel” thì không.
C. “Image carousel” cho phép hiển thị nhiều ảnh, còn chèn ảnh thường thì chỉ một.
D. Chèn ảnh thông thường cho phép tùy chỉnh kích thước, còn “Image carousel” thì không.

Câu 29: Một trang web tin tức muốn hiển thị các bài viết mới nhất từ một trang báo khác. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Sao chép và dán toàn bộ nội dung của các bài viết.
B. Tạo một băng chuyền hình ảnh của các bài viết đó.
C. Sử dụng công cụ “Embed” để nhúng liên kết các bài viết.
D. Chụp ảnh màn hình các bài viết và chèn vào trang.

Câu 30: Một trong những lưu ý quan trọng khi sử dụng “Image carousel” là gì?
A. Chỉ nên sử dụng các hình ảnh có dung lượng rất lớn.
B. Nên chọn tốc độ chuyển động nhanh nhất có thể.
C. Nên thêm càng nhiều hình ảnh vào băng chuyền càng tốt.
D. Nên chọn các hình ảnh có kích thước và tỉ lệ tương đồng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: