Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài E3

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Việt Đức
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài E3 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học 12 Tin học ứng dụng Chân trời sáng tạo. Đề do cô Nguyễn Thị Hồng Hạnh – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Việt Đức biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề E. Ứng dụng Tin học”, với nội dung chính của “Bài E3. Tạo văn bản, chèn hình ảnh và tạo chân trang” tập trung vào việc định dạng văn bản (font, kích thước, màu sắc), chèn các loại hình ảnh vào trang web và thiết kế chân trang (footer) để hiển thị thông tin bổ sung. Bộ câu hỏi này là tài liệu quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng xây dựng nội dung trực quan cho website.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống định dạng văn bản, chèn hình ảnh và tạo chân trang, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thẻ HTML và thuộc tính CSS. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các Bài tập trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng

Chủ đề E. Ứng dụng Tin học

Bài E3. Tạo văn bản, chèn hình ảnh và tạo chân trang

Câu 1: Công cụ Text box trong thiết kế web hỗ trợ người dùng chèn loại nội dung nào vào trang web?
A. Chỉ chèn các hình ảnh động.
B. Chỉ chèn các tập tin video.
C. Chèn và định dạng các hộp văn bản.
D. Chỉ chèn các liên kết nội bộ.

Câu 2: Công cụ Images trong thiết kế web được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Để tạo các bảng biểu dữ liệu.
B. Để thiết kế các biểu đồ tương tác.
C. Để quản lí các thư mục tệp tin.
D. Để chèn các hình ảnh vào trang web.

Câu 3: Một trong những tùy chọn kiểu chữ cơ bản của công cụ Text box là gì, dùng để định dạng văn bản bình thường?
A. Tiêu đề lớn.
B. Văn bản bình thường.
C. Tiêu đề nhỏ.
D. Tiêu đề phụ.

Câu 4: Khi sử dụng công cụ Text box, tùy chọn kiểu chữ “Heading” được dùng để định nghĩa loại tiêu đề nào?
A. Văn bản bình thường.
B. Tiêu đề nhỏ.
C. Tiêu đề phụ.
D. Tiêu đề lớn.

Câu 5: Để thay đổi phông chữ cho văn bản trong công cụ Text box, bạn có thể lựa chọn từ danh sách các phông chữ có sẵn. Phông chữ “Oswald” là một ví dụ về kiểu phông nào?
A. Phông chữ tùy chỉnh.
B. Phông chữ mặc định.
C. Phông chữ hệ thống.
D. Phông chữ chữ viết tay.

Câu 6: Công cụ Text box cung cấp các tùy chọn định dạng văn bản nào?
A. Chỉ in đậm và in nghiêng.
B. Chỉ gạch chân và màu chữ.
C. Chỉ chèn liên kết và mã phông.
D. In đậm, in nghiêng, gạch chân, màu chữ, chèn liên kết, mã phông.

Câu 7: Để chọn màu chữ trong công cụ Text box, người dùng có thể nháy chuột vào biểu tượng nào để mở bảng màu?
A. Biểu tượng hình tròn.
B. Biểu tượng hình tròn có màu sắc.
C. Biểu tượng hình vuông.
D. Biểu tượng hình giọt nước.

Câu 8: Ngoài các tùy chọn định dạng cơ bản, công cụ Text box còn cung cấp các tùy chọn khác như căn chỉnh nội dung văn bản. Chức năng “căn giữa” là một ví dụ về loại căn chỉnh nào?
A. Căn giữa.
B. Căn lề trái.
C. Căn lề phải.
D. Căn đều hai bên.

Câu 9: Khi chèn hình ảnh vào trang web, lựa chọn “Upload” trong công cụ Images cho phép bạn làm gì?
A. Chèn hình ảnh từ Google Drive.
B. Chèn hình ảnh từ một đường dẫn liên kết.
C. Chèn hình ảnh trực tiếp từ máy tính.
D. Chèn hình ảnh từ Google Images.

Câu 10: Lựa chọn “Select” trong công cụ Images cho phép bạn chèn hình ảnh từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ máy tính.
B. Chỉ từ các đường dẫn liên kết.
C. Chỉ từ Google Images.
D. Google Drive, Google Images, Photos, Link.

Câu 11: Sau khi chèn hình ảnh vào trang web, bạn có thể hiệu chỉnh hình ảnh bằng những tùy chọn nào?
A. Chỉ cắt hình và thay đổi hình ảnh.
B. Cắt hình, hủy cắt, chèn liên kết, xóa, thay đổi hình ảnh, văn bản thay thế, chú thích.
C. Chỉ chèn liên kết và xóa hình ảnh.
D. Chỉ bổ sung văn bản thay thế và chú thích.

Câu 12: Công cụ Social links dùng để làm gì trong trang web?
A. Để chèn liên kết đến các trang web khác.
B. Để tạo các nút chia sẻ nội dung.
C. Để hiển thị các biểu tượng mạng xã hội.
D. Để chèn các liên kết mạng xã hội.

Câu 13: Khi sử dụng công cụ Social links, hộp thoại “Social media links” xuất hiện. Hộp thoại này gồm những tính năng nào?
A. Thêm ảnh đại diện, thêm liên kết, xóa liên kết.
B. Chỉ thêm liên kết.
C. Chỉ xóa liên kết.
D. Chỉ liên kết được dẫn đến.

Câu 14: Google Sites hỗ trợ công cụ Social links để chèn các liên kết mạng xã hội phổ biến. Những mạng xã hội nào sau đây được đề cập?
A. YouTube, Twitter, Instagram.
B. Facebook, Zalo, LinkedIn.
C. Facebook, Zalo, Instagram, Twitter.
D. Facebook, Zalo, Twitter, Google Drive.

Câu 15: Trong Google Sites, mỗi nội dung được thêm vào trang web được bố trí thành gì?
A. Thành phần riêng.
B. Một mục riêng (Section).
C. Mô-đun.
D. Trang con.

Câu 16: Khi chỉnh sửa một mục (Section) trong Google Sites, bạn có 3 tùy chọn chính nào để thao tác?
A. Thay đổi màu sắc, thêm mới, xóa.
B. Sao chép, dán, cắt.
C. Màu của mục, sao chép mục, xóa mục.
D. Tải lên, tải xuống, thay đổi kích thước.

Câu 17: Tùy chọn “Section colors” trong chỉnh sửa mục cho phép bạn chọn những kiểu màu nào?
A. Chỉ không màu và màu xám.
B. Chỉ màu hiển thị theo giao diện và hình ảnh.
C. Chỉ màu đỏ và màu xanh.
D. Không màu, màu xám, màu hiển thị theo giao diện, hình ảnh.

Câu 18: Thao tác “Duplicate section” trong Google Sites có chức năng gì?
A. Thực hiện sao chép bản sao.
B. Thay đổi màu sắc của mục.
C. Xóa mục hiện tại.
D. Thêm mục mới.

Câu 19: Thao tác “Delete section” trong Google Sites có chức năng gì?
A. Sao chép mục hiện tại.
B. Thay đổi màu sắc của mục.
C. Xóa một mục.
D. Thêm mục mới.

Câu 20: Chân trang (footer) trong một trang web thường được thêm bằng cách nào trong Google Sites?
A. Nháy chọn `Insert -> Section`.
B. Nháy chọn `Add Footer`.
C. Nháy chọn `Insert -> Text box`.
D. Nháy chọn `Insert -> Image`.

Câu 21: Sau khi thêm chân trang, bạn có thể thiết kế nội dung cột thứ nhất. Để chèn hình ảnh logo từ Google Drive, bạn cần nháy chọn `Insert -> Images`, sau đó chọn gì?
A. `Upload`.
B. `Select`.
C. `Google Images`.
D. `Google Drive`.

Câu 22: Khi hình ảnh được chèn vào chân trang tạo không gian thừa, nếu hình ảnh được chèn vào có kích thước không phù hợp, bạn cần làm gì?
A. Xóa hình ảnh và chèn lại.
B. Điều chỉnh kích thước hình ảnh cho phù hợp.
C. Thay đổi vị trí của hình ảnh.
D. Thêm văn bản thay thế.

Câu 23: Để nhập nội dung “VIETFRUIT” vào chân trang với phông chữ Roboto, in đậm, cỡ chữ 14, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
A. Công cụ Images.
B. Công cụ Social links.
C. Công cụ Text box.
D. Công cụ Section.

Câu 24: Sau khi thiết kế cột thứ nhất của chân trang, bạn cần di chuyển đến bên cạnh cột thứ nhất để thiết kế các nội dung khác. Điều này giúp đảm bảo gì cho bố cục?
A. Giảm dung lượng trang.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Đảm bảo tính thẳng hàng và bố cục hợp lí.
D. Đơn giản hóa việc quản lí.

Câu 25: Cột thứ hai của chân trang thường chứa những nội dung nào?
A. Logo, địa chỉ, số điện thoại.
B. Trang chủ, sản phẩm, tin tức, liên hệ.
C. Chính sách mua hàng, bảo mật.
D. Các liên kết mạng xã hội.

Câu 26: Cột thứ ba của chân trang thường chứa những nội dung nào?
A. Trang chủ, sản phẩm, tin tức.
B. Logo, địa chỉ, số điện thoại.
C. Chính sách mua hàng, bảo mật, điều khoản, giao nhận.
D. Các liên kết mạng xã hội.

Câu 27: Để tô màu nền chân trang, bạn có thể chọn “Section colors” và sau đó chọn kiểu màu nào?
A. Kiểu màu 3.
B. Kiểu màu 1.
C. Kiểu màu 2.
D. Kiểu màu 4.

Câu 28: Để hiệu chỉnh nháy chuột biểu tượng “Edit footer” (Chỉnh sửa chân trang), bạn cần di chuyển con trỏ chuột đến vị trí nào trong chân trang?
A. Bất kỳ vị trí nào trong chân trang.
B. Chỉ vào văn bản trong chân trang.
C. Vị trí chân trang và nháy chọn biểu tượng.
D. Chỉ vào logo trong chân trang.

Câu 29: Trong thực hành, để thiết kế trang web chủ đề danh lam thắng cảnh ở quê hương, bạn có thể làm gì để có một bố cục ba cột như yêu cầu?
A. Sử dụng thẻ `<div>` và CSS để chia cột.
B. Sử dụng thẻ `<table>` để tạo các cột.
C. Chỉ đặt nội dung liền mạch theo hàng ngang.
D. Sử dụng các công cụ thiết kế đồ họa bên ngoài.

Câu 30: Một trong những mục tiêu của bài học là giúp học sinh biết cách chèn hộp văn bản, hình ảnh, và liên kết mạng xã hội vào trang web. Điều này thể hiện khả năng nào?
A. Khả năng lập trình web nâng cao.
B. Khả năng tạo nội dung cơ bản cho web.
C. Khả năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
D. Khả năng quản lí cơ sở dữ liệu web.

Câu 31: Văn bản thay thế (Alt text) cho hình ảnh được dùng để làm gì?
A. Để làm hình ảnh đẹp hơn.
B. Để tăng kích thước hình ảnh.
C. Để thêm hiệu ứng cho hình ảnh.
D. Để mô tả nội dung hình ảnh khi không hiển thị.

Câu 32: Trong quá trình hiệu chỉnh hình ảnh sau khi chèn, tùy chọn “Replace image” có chức năng gì?
A. Xóa hình ảnh.
B. Thay đổi hình ảnh.
C. Cắt hình ảnh.
D. Thêm chú thích.

Câu 33: Các tùy chọn khác trong công cụ Text box như “đánh số đầu dòng” được sử dụng khi nào?
A. Để tạo các tiêu đề.
B. Để định dạng màu chữ.
C. Để căn chỉnh văn bản.
D. Để liệt kê các mục.

Câu 34: Khi sử dụng công cụ Social links, nếu một liên kết đã tồn tại và muốn thêm một liên kết khác, bạn sẽ chọn tùy chọn nào?
A. `Add link`.
B. `Remove link`.
C. `Link`.
D. `Select`.

Câu 35: Các tùy chọn màu sắc cho một mục (Section) có thể bao gồm việc sử dụng một hình ảnh làm nền. Điều này cho phép gì trong thiết kế giao diện?
A. Chỉ sử dụng màu đơn sắc.
B. Chỉ sử dụng các gradient màu.
C. Tạo hiệu ứng nền tĩnh và phong phú.
D. Tạo hiệu ứng nền động.

Câu 36: Thiết kế một chân trang thường bao gồm ba cột nội dung. Cột thứ nhất thường bao gồm những thông tin nào về doanh nghiệp hoặc tổ chức?
A. Các liên kết mạng xã hội và chính sách.
B. Logo, thông tin địa chỉ, số điện thoại, email.
C. Các sản phẩm và dịch vụ chính.
D. Các bài viết tin tức và sự kiện.

Câu 37: Sau khi chèn logo vào chân trang, để điều chỉnh kích thước logo cho phù hợp, bạn cần làm gì với hình ảnh?
A. Xóa hình ảnh và chèn lại với kích thước nhỏ hơn.
B. Thay đổi màu sắc của hình ảnh.
C. Kéo thả các cạnh của hình ảnh để thu nhỏ/phóng to.
D. Áp dụng các hiệu ứng đặc biệt cho hình ảnh.

Câu 38: Văn bản “VIETFRUIT” trong chân trang được định dạng với phông chữ Roboto, in đậm, cỡ 14. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc hiển thị?
A. Chữ sẽ có màu sắc khác biệt.
B. Chữ sẽ có độ dày và kích thước cụ thể.
C. Chữ sẽ có hiệu ứng đổ bóng.
D. Chữ sẽ được gạch chân.

Câu 39: Việc thiết kế chân trang trong trang web nhằm mục đích gì?
A. Để cung cấp thông tin quan trọng và điều hướng.
B. Để tăng tốc độ tải trang web.
C. Để giảm dung lượng của trang.
D. Để làm cho trang web trông phức tạp hơn.

Câu 40: Khi tạo một website cá nhân, bạn có thể thiết kế một bố cục ba cột cho chân trang. Cột nào sau đây có thể chứa nội dung tùy chỉnh về chủ đề danh lam thắng cảnh?
A. Cột thứ nhất (thông tin liên hệ).
B. Cột thứ ba (chính sách).
C. Cả ba cột đều có nội dung giống nhau.
D. Cột thứ hai hoặc thứ ba. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: