Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài E1

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Đống Đa
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Hoàng Thu Thảo
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 40
Thời gian thi: 50 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài E1 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành khởi đầu chương trình môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Đề do cô Hoàng Thu Thảo – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Đống Đa biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học mở đầu cho “Chủ đề E. Ứng dụng Tin học”, với nội dung chính của “Bài E1. Tạo trang web, thiết lập giao diện và xem trước trang web” tập trung vào các bước cơ bản để thiết kế một trang web đơn giản, cấu hình các thành phần giao diện và xem kết quả trước khi công bố. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 THUD Chân trời sáng tạo này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững các kỹ năng phát triển web cơ bản.

Hệ thống Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống thiết kế và xem trước trang web, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của các công cụ thiết kế web. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Luyện thi trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng

Chủ đề E. Ứng dụng Tin học

Bài E1. Tạo trang web, thiết lập giao diện và xem trước trang web

Câu 1: Mục tiêu “Làm quen được với một số thành phần chính trong màn hình làm việc của phần mềm Google Sites” giúp người học làm gì?
A. Biết cách lập trình các chức năng nâng cao cho trang web.
B. Biết cách thiết kế đồ họa chuyên nghiệp cho giao diện trang web.
C. Nắm vững giao diện cơ bản để tạo và quản lý trang web.
D. Hiểu về cách lưu trữ dữ liệu của trang web trên đám mây.

Câu 2: Google Sites là một phần mềm thiết kế web có đặc điểm nổi bật nào?
A. Ứng dụng trực tuyến, miễn phí và dễ sử dụng.
B. Yêu cầu cài đặt phức tạp và tốn nhiều dung lượng.
C. Chỉ hỗ trợ tạo các loại trang web tĩnh đơn giản.
D. Chuyên dụng cho các nhà phát triển web chuyên nghiệp.

Câu 3: Để tạo một trang web mới trên Google Sites, sau khi đăng nhập, ta thường chọn biểu tượng nào?
A. Biểu tượng tài liệu (Docs).
B. Biểu tượng dấu cộng (+).
C. Biểu tượng thư mục (Drive).
D. Biểu tượng lịch (Calendar).

Câu 4: Chức năng “Chèn” (Insert) trong Google Sites cho phép người dùng làm gì?
A. Thay đổi màu sắc và phông chữ của trang web.
B. Quản lý các trang con và phân cấp nội dung.
C. Chèn nội dung như văn bản, hình ảnh, video.
D. Xem trước trang web trên các thiết bị khác nhau.

Câu 5: Chức năng “Trang” (Pages) trong Google Sites cho phép người dùng làm gì?
A. Thiết lập giao diện tổng thể của trang web.
B. Chèn các đối tượng đa phương tiện vào trang.
C. Tạo và quản lý các trang con của trang web.
D. Xem trước trang web trên nhiều thiết bị.

Câu 6: Chức năng “Chủ đề” (Themes) trong Google Sites cho phép người dùng làm gì?
A. Chèn các đối tượng đa phương tiện vào trang.
B. Tùy chỉnh giao diện, màu sắc và phông chữ của trang web.
C. Quản lý các trang con của trang web.
D. Xem trước trang web trên các thiết bị khác nhau.

Câu 7: Để xem trước trang web trên Google Sites, người dùng thường chọn biểu tượng nào trên thanh công cụ?
A. Biểu tượng “Xem trước” (Preview).
B. Biểu tượng “Xuất bản”.
C. Biểu tượng “Chia sẻ”.
D. Biểu tượng “Cài đặt”.

Câu 8: Google Sites hỗ trợ mấy chế độ xem trước trang web trên các thiết bị khác nhau?
A. Một chế độ (trên máy tính).
B. Hai chế độ (điện thoại và máy tính bảng).
C. Ba chế độ (điện thoại, máy tính bảng, máy tính).
D. Bốn chế độ (điện thoại, máy tính bảng, máy tính, TV).

Câu 9: Khi một trang web được tạo bằng Google Sites và chưa được xuất bản, nó sẽ được lưu trữ ở đâu?
A. Trên máy tính cá nhân của người dùng.
B. Trên các máy chủ web của Google.
C. Trong tài khoản Google Drive của người dùng.
D. Trên một máy chủ riêng biệt.

Câu 10: Để thay đổi giao diện tổng thể của trang web, Google Sites cung cấp tính năng nào?
A. Tạo giao diện tùy chỉnh.
B. Nhập giao diện từ bên ngoài.
C. Chọn từ các mẫu giao diện có sẵn.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng.

Câu 11: Để tạo một trang web có sẵn các mẫu thiết kế (template gallery) trên Google Sites, ta chọn biểu tượng nào sau khi đăng nhập?
A. Biểu tượng dấu cộng (+).
B. Biểu tượng “Template gallery”.
C. Biểu tượng “Blank”.
D. Biểu tượng “Themes”.

Câu 12: Trang web thiết kế lần đầu tiên trên Google Sites sẽ được mặc định là trang gì?
A. Trang Liên hệ.
B. Trang Giới thiệu.
C. Trang Sản phẩm.
D. Trang Chủ (Home).

Câu 13: Để thoát chế độ xem trước trang web và trở về chế độ thiết kế, người dùng cần chọn biểu tượng nào?
A. Biểu tượng “Thoát xem trước” (Exit preview).
B. Biểu tượng “Xuất bản”.
C. Biểu tượng “Cài đặt”.
D. Biểu tượng “Xem lại”.

Câu 14: Mục tiêu “Sử dụng được phần mềm Google Sites để tạo một trang web” giúp người học làm gì?
A. Hiểu về lập trình web.
B. Nắm vững các bước tạo trang web.
C. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.

Câu 15: Mục tiêu “Thực hiện được một số thao tác cơ bản như tạo trang web mới và xem trước trang web” giúp người học làm gì?
A. Lập trình các tính năng nâng cao.
B. Thiết kế giao diện phức tạp.
C. Quản lý các dự án web lớn.
D. Nắm vững quy trình cơ bản tạo và kiểm tra trang web.

Câu 16: Khi tạo một trang web mới trên Google Sites, bước đầu tiên sau khi đăng nhập là gì?
A. Chọn biểu tượng dấu cộng (+) để tạo trang trống.
B. Chọn một mẫu giao diện có sẵn.
C. Chèn hình ảnh và video vào trang.
D. Thiết lập tên trang web và địa chỉ URL.

Câu 17: Sau khi tạo trang web mới, giao diện làm việc của Google Sites sẽ hiển thị các thành phần nào?
A. Chỉ có tên trang web và vùng làm việc.
B. Tên trang web, vùng làm việc, thanh công cụ và các chức năng.
C. Chỉ có thanh công cụ và các chức năng.
D. Chỉ có các đối tượng đa phương tiện.

Câu 18: Thẻ “Insert” (Chèn) trong Google Sites dùng để làm gì?
A. Thay đổi chủ đề và phông chữ của trang web.
B. Quản lý các trang con của trang web.
C. Thêm văn bản, hình ảnh, video, biểu đồ.
D. Xem trước trang web trên các thiết bị.

Câu 19: Thẻ “Pages” (Trang) trong Google Sites dùng để làm gì?
A. Chèn các đối tượng đa phương tiện vào trang.
B. Tạo và quản lý các trang con và phân cấp nội dung.
C. Thay đổi màu sắc và phông chữ của trang web.
D. Xem trước trang web trên các thiết bị khác nhau.

Câu 20: Thẻ “Themes” (Chủ đề) trong Google Sites dùng để làm gì?
A. Chèn các đối tượng đa phương tiện vào trang.
B. Quản lý các trang con của trang web.
C. Xem trước trang web trên các thiết bị khác nhau.
D. Thay đổi giao diện, màu sắc và phông chữ của trang web.

Câu 21: Nền tảng thiết kế web nào cho phép người dùng hợp tác cùng nhau bằng cách phân quyền?
A. Google Sites.
B. Adobe Dreamweaver.
C. Microsoft FrontPage.
D. WordPress.

Câu 22: Để tạo một trang web bằng Google Sites, người dùng cần có tài khoản gì?
A. Tài khoản Microsoft.
B. Tài khoản Apple ID.
C. Tài khoản Facebook.
D. Tài khoản Google.

Câu 23: Nút “Publish” (Xuất bản) trong Google Sites có chức năng gì?
A. Lưu trang web vào máy tính cá nhân.
B. Đưa trang web lên mạng Internet để mọi người truy cập.
C. Chia sẻ trang web cho người khác.
D. Xem trước trang web trên trình duyệt.

Câu 24: Khi chèn một hình ảnh logo vào trang web, thuộc tính `alt text` (văn bản thay thế) có vai trò gì?
A. Cung cấp mô tả logo nếu ảnh không hiển thị được.
B. Thay đổi kích thước hiển thị của logo.
C. Căn chỉnh vị trí của logo trên trang.
D. Thiết lập liên kết cho logo.

Câu 25: Để điều chỉnh hướng hiển thị của hình ảnh trong Google Sites, sau khi chèn ảnh, ta chọn biểu tượng nào?
A. Biểu tượng cắt (Crop).
B. Biểu tượng xoay (Rotate).
C. Biểu tượng neo hình ảnh (Anchor image).
D. Biểu tượng phóng to (Zoom).

Câu 26: Chế độ xem trước trang web nào không được hỗ trợ trực tiếp bởi Google Sites?
A. Chế độ Phone (điện thoại di động).
B. Chế độ Tablet (máy tính bảng).
C. Chế độ Large screen (máy tính).
D. Chế độ Laptop (máy tính xách tay thông thường).

Câu 27: Mục đích của việc thiết kế trang web cho du lịch thế giới thiệu danh lam thắng cảnh là gì?
A. Giới thiệu điểm đến và thu hút khách du lịch.
B. Chỉ để thu hút các nhà đầu tư vào ngành du lịch.
C. Chỉ để quảng bá các sản phẩm du lịch mới.
D. Chỉ để cung cấp thông tin về giá vé tham quan.

Câu 28: Một trang web được thiết kế tốt cần đảm bảo nội dung phù hợp với đối tượng người dùng. Điều này liên quan đến nguyên tắc nào trong thiết kế web?
A. Tính độc đáo.
B. Tính dễ sử dụng.
C. Tính phức tạp.
D. Tính nghệ thuật.

Câu 29: Để tạo trang web giới thiệu du lịch thế giới, ngoài Google Sites, người học có thể sử dụng các phần mềm thiết kế web nào khác đã được học?
A. Microsoft Word hoặc Excel.
B. Adobe Photoshop hoặc Illustrator.
C. Figma hoặc Wix.
D. PowerPoint hoặc Publisher.

Câu 30: Một trang web du lịch cần có Logo công ty. Chức năng nào trong Google Sites cho phép chèn logo?
A. Insert > Text box.
B. Brand images > Upload logo.
C. Pages > Add new page.
D. Themes > Custom fonts.

Câu 31: Google Sites được coi là một công cụ giúp người dùng không có kiến thức lập trình chuyên sâu vẫn có thể tạo trang web. Điều này cho thấy ưu điểm gì của Google Sites?
A. Khả năng tùy biến cao.
B. Dễ sử dụng và tiếp cận.
C. Hỗ trợ mã nguồn mở.
D. Tốc độ tải trang nhanh.

Câu 32: Khi tạo một trang web mới, việc chọn giữa tạo trang trống hay chọn từ “template gallery” có ý nghĩa gì?
A. Tạo trang trống giúp trang web tải nhanh hơn.
B. “Template gallery” chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp.
C. Cả hai lựa chọn đều không ảnh hưởng đến thiết kế.
D. Tạo trang trống cho phép tùy biến hoàn toàn, “template gallery” cung cấp cấu trúc sẵn.

Câu 33: “Import Theme” (Nhập giao diện) là tính năng nào của Google Sites?
A. Tạo một giao diện mới từ đầu.
B. Thay đổi màu sắc và phông chữ của giao diện có sẵn.
C. Nhập một giao diện được tạo bởi nhà thiết kế web chuyên nghiệp.
D. Xuất giao diện của trang web hiện tại để sử dụng ở nơi khác.

Câu 34: Khi chỉnh sửa nội dung trang web trên Google Sites, các thay đổi sẽ được lưu trữ ở đâu?
A. Tự động lưu trữ trên Google Drive.
B. Trên máy tính cá nhân của người dùng.
C. Trong bộ nhớ cache của trình duyệt.
D. Trên một máy chủ cục bộ.

Câu 35: Để thêm nội dung tiêu đề như “TRÁI CÂY VIỆT NIỆM TỰ HÀO ĐẤT NƯỚC” vào trang web, ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Nhập văn bản trực tiếp vào vùng tiêu đề của trang.
B. Chèn ảnh có chứa văn bản.
C. Sử dụng thẻ HTML `

` để viết.
D. Tạo một liên kết đến văn bản bên ngoài.

Câu 36: Khi một trang web được thiết kế bằng Google Sites và được xuất bản, nó sẽ được hiển thị ở đâu?
A. Chỉ trên máy tính của người thiết kế.
B. Chỉ trên các thiết bị di động.
C. Trên Internet, có thể truy cập bằng trình duyệt web.
D. Trong tài khoản Google Drive của người thiết kế.

Câu 37: Trang web của Google Sites có thể được truy cập thông qua một tên miền phụ hoàn toàn miễn phí. Điều này có lợi ích gì?
A. Giúp người dùng dễ dàng truy cập mà không tốn chi phí.
B. Tăng tính bảo mật cho trang web.
C. Cho phép tùy chỉnh tên miền theo ý muốn.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

Câu 38: Để tổ chức và sắp xếp hình ảnh liên quan đến chủ đề của trang web một cách hợp lý, người học nên làm gì?
A. Chỉ chèn một hình ảnh duy nhất.
B. Chèn tất cả hình ảnh vào cùng một vị trí.
C. Sử dụng các hình ảnh phù hợp và sắp xếp chúng khoa học.
D. Chèn các hình ảnh có kích thước lớn nhất.

Câu 39: Việc sử dụng “giao diện tùy chọn trong danh mục màu giao diện của Google Sites” giúp người học làm gì?
A. Thêm các chức năng tương tác cho trang web.
B. Tùy chỉnh màu sắc và phông chữ của giao diện.
C. Thay đổi bố cục tổng thể của trang web.
D. Chèn các hình ảnh động vào trang web.

Câu 40: Khi thiết kế một trang web du lịch giới thiệu cảnh đẹp, người học nên tập trung vào yếu tố nào để thu hút người xem?
A. Chỉ cung cấp thông tin văn bản chi tiết.
B. Chỉ sử dụng các sơ đồ và biểu đồ phức tạp.
C. Chỉ tạo ra các liên kết đến các trang web khác.
D. Hình ảnh chất lượng cao và giao diện hấp dẫn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: