Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài D2

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Kim Liên
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Lê Thanh Thảo
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài D2 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Đề do cô Lê Thanh Thảo – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Kim Liên biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề D. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số”, với nội dung chính của “Bài D2. Giữ gìn tính nhân văn trong không gian mạng” tập trung vào các vấn đề đạo đức khi sử dụng internet, ảnh hưởng của môi trường mạng đến cá nhân và xã hội, cách ứng xử văn minh và bảo vệ bản thân trên không gian số. Bộ câu hỏi Tin học CTST Tin học ứng dụng 12 này là tài liệu hữu ích giúp học sinh hình thành nhận thức đúng đắn và trách nhiệm trong môi trường số.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh đạo đức và xã hội trong không gian mạng, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về các vấn đề như tin giả, bạo lực mạng hay quyền riêng tư. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng

Chủ đề D. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số

Bài D2. Giữ gìn tính nhân văn trong không gian mạng

Câu 1: Tính nhân văn trong không gian mạng được thể hiện qua hành động nào sau đây?
A. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân một cách công khai để tạo sự minh bạch.
B. Chỉ tương tác với những người có cùng quan điểm để tránh xung đột.
C. Giúp đỡ, lắng nghe và chia sẻ khó khăn với người khác một cách chân thành.
D. Sử dụng các thủ thuật để tăng tương tác cho các bài viết của mình.

Câu 2: Một trong những biểu hiện của việc thiếu tính nhân văn trên không gian mạng là gì?
A. Tham gia tích cực vào các hoạt động thiện nguyện được tổ chức trực tuyến.
B. Có hành vi phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc giới tính.
C. Chia sẻ các kiến thức và kinh nghiệm hữu ích cho cộng đồng người dùng.
D. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và người thân.

Câu 3: Việc sử dụng bí danh khi tham gia các hoạt động trên mạng có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?
A. Giúp người dùng bảo vệ thông tin cá nhân một cách an toàn hơn.
B. Tăng cường khả năng kết nối và giao lưu với nhiều người hơn.
C. Tạo điều kiện cho người dùng thể hiện bản thân một cách tự do.
D. Dẫn đến các hành vi thiếu trách nhiệm và gây tổn thương cho người khác.

Câu 4: Hiện tượng “sống ảo” trên mạng xã hội có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến tâm lí người dùng?
A. Giúp người dùng cảm thấy tự tin và yêu đời hơn trong cuộc sống.
B. Gây ra sự so sánh, tự ti và xa rời cuộc sống thực tế của bản thân.
C. Khuyến khích người dùng chia sẻ những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
D. Tạo động lực để người dùng phấn đấu và hoàn thiện bản thân.

Câu 5: Sự xuất hiện của các KOL (Key Opinion Leader) trên mạng xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến dư luận?
A. Cung cấp các thông tin chính xác và đã được kiểm chứng một cách khách quan.
B. Đưa ra các quan điểm đa chiều và không thiên vị về một vấn đề.
C. Chia sẻ các kiến thức chuyên sâu và mang tính học thuật cao.
D. Có khả năng định hướng quan điểm và quyết định của người theo dõi.

Câu 6: Việc người dùng mạng xã hội bị lôi cuốn vào các trào lưu tiêu cực, nguy hiểm là một biểu hiện của vấn đề gì?
A. Sự thiếu hụt các nội dung giải trí lành mạnh trên các nền tảng mạng.
B. Sự phát triển quá nhanh của các công nghệ truyền thông hiện đại.
C. Sự thiếu nhận thức và khả năng phân biệt đúng sai của cá nhân.
D. Sự kiểm duyệt nội dung lỏng lẻo của các nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 7: Để giữ gìn tính nhân văn trong không gian mạng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân?
A. Nâng cao ý thức, trách nhiệm và rèn luyện hành vi đạo đức của bản thân.
B. Sử dụng các mạng xã hội có cơ chế kiểm duyệt nội dung chặt chẽ.
C. Chỉ kết bạn và tương tác với những người mình quen biết ngoài đời thực.
D. Hạn chế tối đa thời gian sử dụng các thiết bị điện tử và internet.

Câu 8: Việc tìm hiểu, tuân thủ và phổ biến các quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến không gian mạng có mục đích gì?
A. Tránh bị xử phạt khi vi phạm các quy định đã được ban hành.
B. Bảo vệ quyền lợi của bản thân khi tham gia không gian mạng.
C. Thể hiện mình là một công dân gương mẫu và có trách nhiệm.
D. Góp phần xây dựng một môi trường mạng an toàn và lành mạnh.

Câu 9: Tại sao việc kiểm soát thông tin cá nhân trong không gian mạng lại quan trọng?
A. Để tránh bị người khác sao chép và sử dụng thông tin một cách trái phép.
B. Để bảo vệ bản thân khỏi các hành vi lừa đảo và mạo danh trên mạng.
C. Để giữ an toàn cho tài khoản và các dữ liệu nhạy cảm của cá nhân.
D. Tất cả các lí do trên đều có cơ sở và đúng đắn trong thực tế.

Câu 10: Khi gặp một thông tin chưa được kiểm chứng trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện tính nhân văn?
A. Lập tức chia sẻ thông tin đó cho bạn bè và người thân để cảnh báo.
B. Tìm hiểu, xác minh nguồn gốc và không chia sẻ nếu thông tin sai sự thật.
C. Bình luận và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách gay gắt và quyết liệt.
D. Bỏ qua thông tin đó và không quan tâm đến nội dung của nó.

Câu 11: Một trong những biện pháp của các cơ quan chức năng để giữ gìn tính nhân văn trong không gian mạng là gì?
A. Khuyến khích người dùng tự giác tuân thủ các quy định của pháp luật.
B. Yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ tự kiểm duyệt nội dung của họ.
C. Giám sát an ninh, phát hiện và xử lí các hành vi vi phạm pháp luật.
D. Xử phạt các hành vi vi phạm đã được phát hiện và báo cáo lên.

Câu 12: Việc các công ty quản lí nền tảng mạng xã hội giám sát hành vi của người dùng có mục đích gì?
A. Phát hiện và ngăn chặn các hoạt động vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng.
B. Thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng cho mục đích quảng cáo.
C. Kiểm soát và định hướng dư luận xã hội theo ý muốn của họ.
D. Ngăn chặn người dùng bày tỏ các quan điểm trái chiều và khác biệt.

Câu 13: Một trò chơi trực tuyến có nội dung bạo lực có thể gây ra những nguy cơ nào cho người chơi?
A. Làm giảm thành tích học tập và hiệu quả công việc trong thực tế.
B. Có thể gây ra tất cả các nguy cơ trên trong thực tế.
C. Gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần của người chơi.
D. Làm tốn thời gian và tiền bạc của người chơi và gia đình họ.

Câu 14: Hiện tượng “sống ảo” trên mạng xã hội có thể được điều chỉnh bằng cách nào?
A. Hạn chế thời gian sử dụng các nền tảng mạng xã hội mỗi ngày.
B. Tăng cường tham gia các hoạt động xã hội và tương tác thực tế.
C. Xây dựng các mối quan hệ bạn bè thân thiết ngoài đời thực.
D. Kết hợp hài hòa giữa cuộc sống trực tuyến và cuộc sống thực tế.

Câu 15: Một học sinh muốn tìm hiểu về các quy định của pháp luật Việt Nam về việc đăng tải thông tin trên mạng. Em nên tìm kiếm thông tin ở đâu?
A. Trên các trang web chính thức của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Trên các trang mạng xã hội và các diễn đàn thảo luận công khai.
C. Từ các bài viết của các KOL và những người nổi tiếng trên mạng.
D. Trong các sách giáo khoa và tài liệu tham khảo đã xuất bản.

Câu 16: Một người dùng mạng xã hội thường xuyên đăng tải các trạng thái buồn bã, tiêu cực. Hành vi này có thể được xem là gì?
A. Một hành vi thể hiện sự chân thật và không che giấu cảm xúc.
B. Một cách để tìm kiếm sự đồng cảm và chia sẻ từ cộng đồng.
C. Có thể là tất cả các yếu tố trên tùy thuộc vào từng trường hợp.
D. Một biểu hiện của các vấn đề tâm lí cần được quan tâm.

Câu 17: Một học sinh thường xuyên truy cập mạng để tìm kiếm các đáp án cho bài tập. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giúp học sinh tiết kiệm thời gian và công sức học tập hàng ngày.
B. Làm giảm khả năng tư duy độc lập và giải quyết vấn đề của bản thân.
C. Nâng cao khả năng tìm kiếm và tổng hợp thông tin từ internet.
D. Cải thiện thành tích học tập trong các bài kiểm tra một cách nhanh chóng.

Câu 18: Một người dùng mạng xã hội thường xuyên chia sẻ các tin tức giật gân, chưa kiểm chứng. Hành vi này có thể được xem là gì?
A. Một cách để cập nhật thông tin nhanh chóng cho mọi người.
B. Một hành vi thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
C. Một hành vi thiếu trách nhiệm và có thể gây hại.
D. Một thói quen vô hại và không ảnh hưởng đến ai.

Câu 19: Một học sinh bị bạn bè cô lập trên mạng xã hội sau một mâu thuẫn. Đây là một biểu hiện của vấn đề gì?
A. Một trò đùa vô hại và mang tính giải trí của các bạn học sinh.
B. Một mâu thuẫn cá nhân bình thường và không đáng lo ngại.
C. Một vấn đề nhỏ và không cần sự can thiệp của người lớn.
D. Một hình thức bắt nạt trên không gian mạng cần được xử lí.

Câu 20: Một học sinh dành phần lớn thời gian rảnh để tham gia các trò chơi điện tử và mạng xã hội. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Gây ra tất cả các hậu quả trên đối với học sinh.
B. Làm giảm thời gian dành cho việc học tập và các hoạt động khác.
C. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh.
D. Làm giảm tương tác trực tiếp với gia đình và bạn bè ngoài đời.

Câu 21: Một người dùng mạng xã hội thường xuyên theo dõi các trào lưu mới. Hành vi này có thể được xem là gì?
A. Cần được xem xét cẩn thận để tránh các trào lưu tiêu cực.
B. Một cách để thể hiện sự sành điệu và hợp thời của bản thân.
C. Một hình thức giải trí và thư giãn lành mạnh sau giờ học.
D. Một cách để kết nối và giao lưu với cộng đồng người dùng.

Câu 22: Thảo luận về các tình huống vi phạm pháp luật trong không gian mạng có mục đích gì?
A. Chỉ trích và lên án những người đã có hành vi vi phạm.
B. Nâng cao nhận thức và phòng tránh các hành vi vi phạm.
C. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của bản thân về pháp luật.
D. Tìm ra các kẽ hở và điểm yếu của hệ thống pháp luật.

Câu 23: Một học sinh muốn tạo một nội dung truyền thông về chủ đề “Lễ ra trường” cho các bạn lớp 12. Em nên tập trung vào những thông điệp nào?
A. Chia sẻ hình ảnh và video về các buổi tiệc tùng vui vẻ.
B. Kể những câu chuyện về sự tiếc nuối và chia ly buồn bã.
C. Đưa ra những lời khuyên về việc lựa chọn ngành nghề.
D. Gợi nhớ về kỉ niệm, con người và cơ sở vật chất của trường.

Câu 24: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng phân tích được điều gì?
A. Các xu hướng mới nhất trên các nền tảng mạng xã hội.
B. Tính nhân văn trong ứng xử ở một số tình huống cụ thể.
C. Các quy định của pháp luật về an ninh mạng hiện hành.
D. Các biện pháp kĩ thuật để bảo vệ thông tin cá nhân.

Câu 25: Tại sao việc tôn trọng sự khác biệt và đa dạng lại là một yếu tố quan trọng để giữ gìn tính nhân văn trong không gian mạng?
A. Vì nó giúp xây dựng một cộng đồng cởi mở và văn minh hơn.
B. Vì nó giúp tạo ra một môi trường mạng đồng nhất về quan điểm.
C. Vì nó giúp hạn chế sự xuất hiện của các ý kiến trái chiều.
D. Vì nó giúp tăng cường sự tương tác và gắn kết trong cộng đồng.

Câu 26: Một trong những hành vi thiếu nhân văn phổ biến trên mạng là “phát ngôn gây thù ghét”. Hành vi này bao gồm những biểu hiện nào?
A. Sử dụng ngôn từ miệt thị, xúc phạm người khác dựa trên đặc điểm cá nhân.
B. Chỉ trích và phản biện các quan điểm sai trái một cách có cơ sở.
C. Bày tỏ sự không đồng tình với một ý kiến nào đó một cách lịch sự.
D. Thảo luận và tranh luận về các vấn đề nhạy cảm một cách văn minh.

Câu 27: Khi một người bạn bị bắt nạt trên mạng xã hội, hành động nào sau đây thể hiện tính nhân văn?
A. Bỏ qua và không can thiệp để tránh gây thêm rắc rối cho bản thân.
B. Hùa theo đám đông và tham gia vào việc bắt nạt người bạn đó.
C. Chia sẻ lại các nội dung bắt nạt cho những người khác cùng xem.
D. Lên tiếng bảo vệ, an ủi bạn và báo cáo hành vi bắt nạt.

Câu 28: Một học sinh bị một người lạ trên mạng lừa đảo và chiếm đoạt tài khoản. Em nên làm gì trong tình huống này?
A. Cố gắng tự mình lấy lại tài khoản bằng mọi cách có thể.
B. Báo cho gia đình, nhà trường và cơ quan chức năng.
C. Im lặng và không nói cho ai biết vì cảm thấy xấu hổ.
D. Đăng bài lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.

Câu 29: Theo “Tóm tắt bài học”, để giữ gìn tính nhân văn trong không gian mạng, mỗi cá nhân cần thực hiện những nội dung nào?
A. Tập trung vào việc nâng cao ý thức và rèn luyện các hành vi đạo đức cá nhân.
B. Ưu tiên việc tìm hiểu và tuân thủ các quy định của pháp luật về an ninh mạng.
C. Chú trọng vào việc kiểm soát thông tin cá nhân để tránh bị lạm dụng.
D. Thực hiện đồng bộ các biện pháp từ nâng cao ý thức đến tuân thủ pháp luật.

Câu 30: Một trong những giá trị cốt lõi của tính nhân văn là “đồng cảm”. Điều này được thể hiện như thế nào trong không gian mạng?
A. Bày tỏ sự thương hại đối với những người gặp khó khăn.
B. Luôn đồng tình với tất cả các quan điểm của người khác.
C. Cố gắng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
D. Thường xuyên chia sẻ lại các câu chuyện cảm động trên mạng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: