Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài F8 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung trắc nghiệm Tin học CTST Khoa học máy tính 12. Đề do cô Lê Thị Diệu Hoa – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Phan Huy Chú biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F8. Một số thuộc tính cơ bản của CSS” xoay quanh các thuộc tính định dạng văn bản (font-size, color, text-align), định dạng nền (background-color, background-image) và các thuộc tính khác giúp thay đổi giao diện trang web. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kỹ năng thiết kế và tạo kiểu cho website.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các thuộc tính CSS cơ bản và cách áp dụng chúng, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thuộc tính định dạng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài F8. Một số thuộc tính cơ bản của CSS
Câu 1: Để thay đổi phông chữ cho một đoạn văn bản trong HTML bằng CSS, thuộc tính nào sau đây được sử dụng?
A. Thuộc tính font-size.
B. Thuộc tính font-family.
C. Thuộc tính font-style.
D. Thuộc tính font-weight.
Câu 2: Một học sinh muốn đặt cỡ chữ cho tiêu đề <h1> bằng 24 pixel. Lệnh CSS nào sau đây là đúng để thực hiện yêu cầu này?
A. font-size: 24;
B. font-size: 24vw;
C. font-size: 24px;
D. font-size: 24%;
Câu 3: Để định dạng một đoạn văn bản thành chữ in nghiêng bằng CSS, giá trị nào của thuộc tính font-style được sử dụng phổ biến nhất?
A. italic.
B. oblique.
C. bold.
D. normal.
Câu 4: Để làm cho văn bản trong một thẻ <span> trở nên đậm hơn, thuộc tính và giá trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. font-style: bold;
B. text-weight: bold;
C. font-weight: bold;
D. font-type: bold;
Câu 5: Để thay đổi màu sắc của một đoạn văn bản, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. background-color.
B. border-color.
C. text-color.
D. color.
Câu 6: Một nhà thiết kế muốn căn giữa một tiêu đề <h1> theo chiều ngang. Thuộc tính CSS nào cần được sử dụng để thực hiện điều này?
A. vertical-align.
B. text-justify.
C. text-align.
D. align-content.
Câu 7: Thuộc tính vertical-align trong CSS có chức năng chính là gì, đặc biệt hữu ích khi làm việc với các phần tử nội tuyến?
A. Căn lề văn bản theo chiều ngang.
B. Căn chỉnh phần tử theo phương dọc.
C. Thêm hiệu ứng đổ bóng cho văn bản.
D. Điều chỉnh khoảng cách giữa các từ.
Câu 8: Để thêm một đường gạch chân cho một liên kết <a>, giá trị nào của thuộc tính text-decoration được sử dụng?
A. overline.
B. line-through.
C. underline.
D. none.
Câu 9: Thuộc tính text-transform với giá trị uppercase sẽ làm cho văn bản hiển thị như thế nào?
A. Chuyển thành chữ thường.
B. Viết hoa chữ cái đầu mỗi từ.
C. Chuyển toàn bộ thành chữ in hoa.
D. Giữ nguyên định dạng ban đầu.
Câu 10: Để tạo hiệu ứng đổ bóng cho một đoạn văn bản, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. box-shadow.
B. border-shadow.
C. shadow-effect.
D. text-shadow.
Câu 11: Để điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự trong một từ, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. letter-spacing.
B. word-spacing.
C. line-height.
D. text-indent.
Câu 12: Để điều chỉnh khoảng cách giữa các từ trong một đoạn văn bản, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. letter-spacing.
B. line-height.
C. word-spacing.
D. text-indent.
Câu 13: Để thiết lập màu nền cho một phần tử HTML (ví dụ: thẻ <div>), thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. color.
B. border-color.
C. background-color.
D. text-background.
Câu 14: Để sử dụng một hình ảnh làm nền cho một phần tử, thuộc tính nào sau đây là đúng?
A. image-background.
B. background-image.
C. image-url.
D. background-src.
Câu 15: Thuộc tính opacity trong CSS được sử dụng để làm gì?
A. Thiết lập độ đậm nhạt của văn bản.
B. Điều chỉnh độ cong của các góc.
C. Thiết lập độ trong suốt của phần tử.
D. Quy định kiểu của đường viền.
Câu 16: Để ngăn một hình ảnh nền lặp lại, giá trị nào của thuộc tính background-repeat được sử dụng?
A. repeat-x.
B. repeat-y.
C. repeat.
D. no-repeat.
Câu 17: Để tạo một đường viền liền nét xung quanh một phần tử, giá trị nào của thuộc tính border-style được sử dụng?
A. solid.
B. dotted.
C. dashed.
D. double.
Câu 18: Để bo tròn các góc của một phần tử <div>, thuộc tính CSS nào được sử dụng?
A. border-style.
B. corner-radius.
C. border-radius.
D. border-curve.
Câu 19: Thuộc tính margin trong CSS được sử dụng để xác định khoảng cách nào?
A. Khoảng cách giữa nội dung và đường viền.
B. Khoảng cách giữa các ký tự trong một từ.
C. Khoảng cách từ đường viền đến các phần tử khác.
D. Khoảng cách giữa các dòng trong đoạn văn.
Câu 20: Thuộc tính padding trong CSS được sử dụng để xác định khoảng cách nào?
A. Khoảng cách từ đường viền đến các phần tử khác.
B. Khoảng cách giữa các từ trong một câu.
C. Khoảng cách từ nội dung đến đường viền.
D. Khoảng cách giữa các ô trong một bảng.
Câu 21: Trong mã lệnh CSS, có những cách nào để mô tả màu sắc?
A. Chỉ sử dụng tên màu bằng tiếng Anh và mã hex.
B. Sử dụng tên màu, mã hex, hàm rgb hoặc hsl.
C. Chỉ sử dụng hàm rgb và hàm hsl để mô tả màu.
D. Chỉ sử dụng tên màu và mã hex thập lục phân.
Câu 22: Một học sinh muốn định kiểu cho mục “Giới thiệu chung” với phông chữ Georgia, cỡ chữ 24pt. Đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. style=”font-family: Georgia; font-size: 24px;”
B. style=”font-type: Georgia; font-size: 24pt;”
C. style=”font-family: Georgia; font-size: 24pt;”
D. style=”font-family: Georgia; text-size: 24pt;”
Câu 23: Một nhà thiết kế muốn đặt ảnh hinh_nen.jpg làm nền cho một thẻ <div>. Đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?
A. style=”background-image: url(‘hinh_nen.jpg’);”
B. style=”background: hinh_nen.jpg;”
C. style=”background-image: src(‘hinh_nen.jpg’);”
D. style=”background-image: hinh_nen.jpg;”
Câu 24: Để tăng hoặc giảm độ trong suốt của một ảnh nền, thuộc tính opacity được sử dụng với giá trị nằm trong khoảng nào?
A. Từ 0 đến 100, với 100 là trong suốt hoàn toàn.
B. Từ 1 đến 10, với 10 là trong suốt hoàn toàn.
C. Từ 0 đến 1, với 0 là trong suốt hoàn toàn.
D. Từ 0% đến 100%, với 100% là trong suốt hoàn toàn.
Câu 25: Để định kiểu cho một khung “Sở thích” có đường viền 1px, màu xám, và bo tròn 4 góc, các thuộc tính nào cần được kết hợp?
A. border, border-color, border-style, border-size.
B. border-width, border-color, border-type, border-radius.
C. border-width, border-style, border-color, border-radius.
D. border, border-width, border-color, corner-radius.
Câu 26: Để tạo một vùng đệm 20 pixel xung quanh phần văn bản bên trong một khung, thuộc tính nào được sử dụng?
A. margin: 20px;
B. spacing: 20px;
C. border-spacing: 20px;
D. padding: 20px;
Câu 27: Một học sinh muốn thảo luận với bạn về việc chọn cỡ chữ cho các thành phần trên trang web. Đơn vị nào sau đây thường được sử dụng để định kiểu kích thước cho chữ?
A. Chỉ đơn vị cm (centimet) và mm (milimet).
B. Đơn vị px (pixel), pt (point), em, rem.
C. Chỉ đơn vị em và vw (viewport width).
D. Chỉ đơn vị % (phần trăm) và rem.
Câu 28: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng sử dụng các thuộc tính CSS cơ bản nào?
A. Chỉ các thuộc tính liên quan đến màu sắc và phông chữ.
B. Chỉ các thuộc tính về nền, đường viền, và lề.
C. Chỉ các thuộc tính về kích thước, vị trí và hiệu ứng.
D. Tất cả các thuộc tính trên một cách cơ bản.
Câu 29: Để căn phải cho phần thông tin cá nhân trong một thẻ <div>, giá trị nào của thuộc tính text-align được sử dụng?
A. center.
B. right.
C. justify.
D. left.
Câu 30: Trong Bảng 1, giá trị Georgia của thuộc tính font-family thuộc loại giá trị nào?
A. Giá trị theo từ khóa định sẵn.
B. Giá trị theo tỉ lệ phần trăm.
C. Giá trị là tên một phông chữ cụ thể.
D. Giá trị theo đơn vị đo lường.
Câu 31: Giá trị bold của thuộc tính font-weight có ý nghĩa gì?
A. Làm cho văn bản hiển thị nghiêng.
B. Làm cho văn bản hiển thị bình thường.
C. Làm cho văn bản hiển thị đậm hơn.
D. Làm cho văn bản hiển thị nhạt hơn.
Câu 32: Thuộc tính border-width có thể nhận những giá trị nào theo từ khóa?
A. thin, medium, thick.
B. small, medium, large.
C. normal, bold, bolder.
D. solid, dotted, dashed.
Câu 33: Để tạo một khoảng lề 20px ở phía trên và 50px ở phía dưới cho một phần tử, cách viết CSS nào sau đây là đúng?
A. margin: 20px 0 50px; (theo thứ tự trên, phải/trái, dưới).
B. margin: 20px 50px;
C. margin-top-bottom: 20px 50px;
D. margin: 20px 0 50px 0;
Câu 34: Một nhà thiết kế muốn tất cả các chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong một tiêu đề được viết hoa. Giá trị nào của text-transform sẽ được sử dụng?
A. uppercase.
B. lowercase.
C. none.
D. capitalize.
Câu 35: Để tạo một đường viền kép xung quanh một hình ảnh, giá trị nào của border-style được sử dụng?
A. solid.
B. double.
C. dotted.
D. dashed.
Câu 36: Khi sử dụng margin: 20px 50px;, điều này có nghĩa là gì?
A. Lề trên và lề dưới là 50px, lề trái và lề phải là 20px.
B. Tất cả các lề đều là 20px, trừ lề phải là 50px.
C. Lề trên là 20px, lề phải là 50px, các lề còn lại là 0.
D. Lề trên và lề dưới là 20px, lề trái và lề phải là 50px.
Câu 37: Lệnh color: red; và color: #ff0000; đều đặt màu chữ thành màu đỏ. Điều này minh họa cho phương pháp mô tả màu sắc nào trong CSS?
A. Chỉ sử dụng tên màu và hàm rgb để mô tả.
B. Chỉ sử dụng mã hex và hàm hsl để mô tả.
C. Chỉ sử dụng tên màu bằng tiếng Anh để mô tả.
D. Sử dụng tên màu và mã hex để mô tả.
Câu 38: Để tạo một vùng đệm 10px ở phía trên và 30px ở phía trái cho một phần tử, cách viết CSS nào sau đây là đúng?
A. padding: 10px 0 0 30px;
B. padding: 10px 30px;
C. padding-top-left: 10px 30px;
D. padding-top: 10px; padding-left: 30px;.
Câu 39: Theo Bảng 2, thuộc tính text-decoration với giá trị line-through có tác dụng gì?
A. Thêm đường gạch ở trên văn bản.
B. Thêm đường gạch ở dưới văn bản.
C. Thêm đường gạch ngang qua văn bản.
D. Loại bỏ tất cả các đường gạch.
Câu 40: Để định kiểu cho phông chữ, văn bản, nền, đường viền, lề và vùng đệm, học sinh cần phải biết và sử dụng các thuộc tính nào?
A. Chỉ các thuộc tính bắt đầu bằng font-.
B. Chỉ các thuộc tính bắt đầu bằng text-.
C. Chỉ các thuộc tính bắt đầu bằng background-.
D. Các nhóm thuộc tính tương ứng cho từng loại.