Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài F18 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học Chân trời sáng tạo KHMT 12. Đề do thầy Đặng Quốc Huy – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Nguyễn Khuyến biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F18. Kĩ thuật mô phỏng” tập trung vào khái niệm mô phỏng, vai trò và ứng dụng của mô phỏng trong việc nghiên cứu các hệ thống phức tạp, đưa ra dự đoán và hỗ trợ ra quyết định trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kiến thức về một công cụ mạnh mẽ trong khoa học và kĩ thuật.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh lí thuyết và ứng dụng của kĩ thuật mô phỏng, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức mô phỏng giúp giải quyết vấn đề. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài F18. Kĩ thuật mô phỏng
Câu 1: Khái niệm “mô phỏng” trong tin học được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Quá trình tạo ra bản sao ảo của một hệ thống thực tế.
B. Quá trình tạo ra các hình ảnh kỹ thuật số phức tạp.
C. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu lớn từ môi trường.
D. Quá trình tự động hóa các hoạt động sản xuất công nghiệp.
Câu 2: Mục tiêu chính của việc sử dụng kỹ thuật mô phỏng trong đời sống là gì?
A. Nâng cao tốc độ xử lý của máy tính.
B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
C. Giải quyết các vấn đề thực tế thông qua mô hình.
D. Tạo ra các trò chơi điện tử có đồ họa chân thực.
Câu 3: Kĩ thuật mô phỏng giúp tiết kiệm nguồn lực nào khi thực hiện các dự án?
A. Nguồn lực về năng lượng tiêu thụ.
B. Nguồn lực về nhân sự tham gia dự án.
C. Nguồn lực về chi phí và thời gian.
D. Nguồn lực về không gian lưu trữ dữ liệu.
Câu 4: Lĩnh vực nào sau đây là một trong những ứng dụng phổ biến của mô phỏng được đề cập trong bài?
A. Lĩnh vực phát triển ứng dụng di động.
B. Lĩnh vực sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
C. Lĩnh vực nghiên cứu văn hóa truyền thống.
D. Lĩnh vực giao thông vận tải.
Câu 5: Phần mềm PHeT Interactive Simulations chủ yếu dùng để mô phỏng trong lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực kiến trúc và xây dựng.
B. Lĩnh vực thiết kế đồ họa và hoạt hình.
C. Lĩnh vực vật lí, hóa học và toán học.
D. Lĩnh vực quản lý tài chính và kế toán.
Câu 6: Phần mềm SolidWorks được biết đến là phần mềm chuyên dụng cho lĩnh vực nào?
A. Thiết kế đồ họa vector 2D.
B. Xử lý video và âm thanh chuyên nghiệp.
C. Lập trình trí tuệ nhân tạo nâng cao.
D. Thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) 3D.
Câu 7: Mục đích chính của việc mô phỏng một hệ thống thực tế là gì?
A. Chỉ để xem xét các khía cạnh về mặt thẩm mĩ.
B. Nghiên cứu, đánh giá hiệu suất và dự đoán hành vi.
C. Để thay thế hoàn toàn hệ thống đó bằng một mô hình.
D. Tự động hóa các quy trình vận hành phức tạp.
Câu 8: Trong giáo dục, mô phỏng giúp học sinh làm gì một cách hiệu quả?
A. Thực hiện các thí nghiệm nguy hiểm an toàn.
B. Ghi nhớ các công thức toán học phức tạp.
C. Phân tích dữ liệu thống kê từ các nghiên cứu.
D. Viết mã lập trình cho các ứng dụng thực tế.
Câu 9: Mô phỏng trong y tế được dùng để hỗ trợ hoạt động nào của sinh viên y khoa?
A. Nghiên cứu lý thuyết về bệnh lý học.
B. Phân tích báo cáo xét nghiệm.
C. Thực hành và nhận diện khối u.
D. Giao tiếp với bệnh nhân.
Câu 10: Hệ thống mô phỏng trong giao thông giúp giảm thiểu điều gì?
A. Số lượng phương tiện tham gia giao thông.
B. Chi phí bảo trì hạ tầng giao thông.
C. Các yếu tố tác động tiêu cực và ùn tắc.
D. Thời gian di chuyển của người dân.
Câu 11: “Thực tế ảo tăng cường” là một công nghệ đang phát triển. Công nghệ này có đặc điểm nào?
A. Tạo ra một thế giới hoàn toàn ảo không có liên hệ thực tế.
B. Cho phép người dùng tương tác với các vật thể ảo hoàn toàn.
C. Chồng ghép thông tin ảo lên môi trường thế giới thực.
D. Là một loại hình trò chơi điện tử mới phát triển gần đây.
Câu 12: Khi nói về việc tạo ra “bản sao hoặc đại diện” của một hệ thống thực tế, đó là khái niệm của kỹ thuật gì?
A. Kỹ thuật số hóa dữ liệu.
B. Kỹ thuật phân tích thống kê.
C. Kỹ thuật lập trình tự động.
D. Kỹ thuật mô phỏng.
Câu 13: Tại sao việc mô phỏng là cần thiết trong việc kiểm tra an toàn của thuốc chữa bệnh mới?
A. Để tìm ra các lỗi hoặc rủi ro tiềm ẩn mà không cần thực nghiệm.
B. Để tăng tốc độ thử nghiệm trên lâm sàng.
C. Để giảm chi phí sản xuất thuốc hàng loạt.
D. Để thu hút các nhà đầu tư vào dự án nghiên cứu thuốc.
Câu 14: Mô phỏng trong giáo dục giúp chuẩn bị cho người học những gì cho công việc?
A. Giúp họ ghi nhớ kiến thức lý thuyết sâu hơn.
B. Giúp họ phát triển tư duy sáng tạo trong lập trình.
C. Giúp họ rèn luyện kỹ năng thực hành và giải quyết vấn đề.
D. Giúp họ nắm vững các thuật toán phức tạp.
Câu 15: Mô phỏng trong giao thông giúp người lái xe rèn luyện kỹ năng nào?
A. Kỹ năng an toàn và linh hoạt trong các tình huống nguy hiểm.
B. Kỹ năng vận hành xe tự động.
C. Kỹ năng đọc bản đồ địa hình phức tạp.
D. Kỹ năng sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện.
Câu 16: Tại sao mô phỏng được ứng dụng hiệu quả trong nghiên cứu Hệ Mặt Trời?
A. Vì nó giúp tạo ra các hình ảnh đẹp mắt của hành tinh.
B. Vì nó giúp giảm chi phí cho việc phóng tàu vũ trụ.
C. Vì nó cho phép dự đoán các hiện tượng thiên văn chính xác.
D. Vì nó có thể phân tích thành phần hóa học của các hành tinh.
Câu 17: Mô phỏng trong công nghệ thông tin có thể dùng để làm gì?
A. Để lập trình các phần mềm ứng dụng di động.
B. Để thiết kế các mạch điện tử vi mô phức tạp.
C. Để quản lý các cơ sở dữ liệu lớn và phân tán.
D. Để xây dựng và kiểm thử thiết kế mạng máy tính.
Câu 18: Một trong những vấn đề thực tế cần mô phỏng để giải quyết là gì?
A. Tối ưu hóa hoạt động của hệ thống công nghiệp.
B. Phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng.
C. Dự đoán xu hướng thị trường tài chính.
D. Phát triển các thuật toán mã hóa dữ liệu.
Câu 19: Việc mô phỏng giúp giảm thiểu rủi ro cho các phép thử trong các tình huống nào?
A. Các tình huống đã biết rõ kết quả từ trước đó.
B. Các tình huống không thể xảy ra trong thực tế.
C. Các tình huống chỉ liên quan đến phần mềm máy tính.
D. Các tình huống nguy hiểm và tốn kém khi thực hiện.
Câu 20: Mô phỏng trong y tế giúp kiểm thử và phát triển những gì?
A. Các loại thuốc kháng sinh mới.
B. Các phương pháp phẫu thuật truyền thống.
C. Các thiết bị y tế và quy trình phẫu thuật.
D. Các chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân.
Câu 21: Phần mềm ANSYS được thiết kế để giải quyết các vấn đề liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Phân tích dữ liệu lớn và học máy.
B. Thiết kế đồ họa 2D và 3D cho các trò chơi.
C. Cơ học kết cấu, nhiệt độ, động cơ, điện tử.
D. Quản lý dự án và lập kế hoạch sản xuất.
Câu 22: Unity là một công cụ phát triển gì được ứng dụng rộng rãi?
A. Phần mềm kế toán và quản lý tài chính.
B. Ứng dụng di động cho hệ điều hành Android.
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
D. Trò chơi 2D/3D và ứng dụng thực tế ảo/tăng cường.
Câu 23: Ưu điểm chính của mô phỏng so với thực nghiệm thực tế là gì?
A. Mô phỏng luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Mô phỏng không yêu cầu người dùng có kiến thức chuyên môn.
C. Mô phỏng có thể thực hiện nhanh chóng, an toàn và ít tốn kém hơn.
D. Mô phỏng có thể thay thế hoàn toàn mọi hình thức thử nghiệm.
Câu 24: Mô phỏng giúp tối ưu hóa hoạt động của hệ thống bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí đầu vào.
B. Tự động điều chỉnh các thông số vận hành của hệ thống.
C. Cho phép kiểm tra các kịch bản khác nhau và tìm giải pháp tốt nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong vận hành.
Câu 25: Nếu một hệ thống giao thông phức tạp cần được đánh giá trước khi triển khai, phương pháp nào phù hợp để giảm thiểu rủi ro?
A. Sử dụng kỹ thuật mô phỏng để dự đoán hành vi.
B. Phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia giao thông.
C. Phân tích dữ liệu thống kê từ các hệ thống tương tự.
D. Triển khai thử nghiệm trên một quy mô nhỏ.
Câu 26: Để dự báo thời tiết chính xác, dữ liệu nào là quan trọng nhất trong mô phỏng?
A. Dữ liệu về hoạt động kinh tế và sản xuất.
B. Dữ liệu về thảm thực vật và địa hình.
C. Dữ liệu tổng hợp về độ ẩm, áp suất, tốc độ gió.
D. Dữ liệu về mật độ dân số và phân bố đô thị.
Câu 27: Mô phỏng Hệ Mặt Trời giúp chúng ta hiểu về điều gì?
A. Thành phần hóa học của các thiên thể trong vũ trụ.
B. Sự hình thành và tiến hóa của các hệ sao.
C. Khoảng cách chính xác giữa các thiên hà.
D. Vị trí, chuyển động, và cấu trúc của các hành tinh.
Câu 28: Mục tiêu “Nêu được một vài vấn đề thực tế mà ở đó có thể cần dùng kỹ thuật mô phỏng để giải quyết” trong bài học nhằm mục đích gì?
A. Giúp người đọc trở thành chuyên gia về mô phỏng.
B. Giúp người đọc phân tích sâu các thuật toán mô phỏng.
C. Giúp người đọc nhận diện các tình huống áp dụng mô phỏng.
D. Giúp người đọc so sánh các phần mềm mô phỏng khác nhau.
Câu 29: Vai trò của mô phỏng trong việc dự đoán hành vi hệ thống là gì?
A. Giúp thay đổi trực tiếp hành vi của hệ thống thực tế.
B. Chỉ dùng để ghi lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của hệ thống.
C. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách hệ thống phản ứng với các kịch bản khác nhau.
D. Tự động tối ưu hóa hiệu suất mà không cần sự can thiệp của con người.
Câu 30: Khi nào nên cân nhắc sử dụng kỹ thuật mô phỏng để giải quyết một vấn đề thực tế?
A. Khi vấn đề quá đơn giản và có thể giải quyết bằng tay.
B. Khi không có đủ dữ liệu để xây dựng một mô hình.
C. Khi vấn đề yêu cầu thực hiện nhiều thử nghiệm nguy hiểm.
D. Khi vấn đề đã có giải pháp tối ưu từ trước.
Câu 31: Một công ty muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất của mình để giảm chi phí và tăng năng suất. Kĩ thuật mô phỏng có thể hỗ trợ như thế nào?
A. Tự động điều chỉnh các máy móc trong dây chuyền.
B. Phân tích dữ liệu lịch sử để tìm kiếm các lỗi sản xuất.
C. Lập báo cáo tài chính chi tiết về hiệu quả sản xuất.
D. Thử nghiệm các kịch bản thay đổi mà không ảnh hưởng sản xuất thực tế.
Câu 32: Một ứng dụng của mô phỏng là dự báo thời tiết. Điều này giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Cung cấp thông tin dự báo chính xác để ra quyết định liên quan.
B. Giải quyết vấn đề kiểm soát khí hậu toàn cầu.
C. Tự động hóa việc quan sát các hiện tượng thiên nhiên.
D. Ngăn chặn hoàn toàn các thiên tai tự nhiên xảy ra.
Câu 33: Mô phỏng trong thiên văn học giúp chúng ta dự đoán những hiện tượng nào?
A. Sự xuất hiện của các hành tinh mới trong vũ trụ.
B. Sự thay đổi của các chòm sao theo mùa trong năm.
C. Quá trình hình thành của các thiên hà và các lỗ đen vũ trụ.
D. Các hiện tượng như nhật thực, nguyệt thực và quỹ đạo sao chổi.
Câu 34: Lợi ích của việc mô phỏng trong việc xác định các biến cố địa chất tiềm ẩn là gì?
A. Giúp giảm thiểu số lượng thiết bị đo đạc cần thiết.
B. Cung cấp thông tin về thành phần cấu trúc của lòng đất.
C. Cho phép đánh giá rủi ro và đưa ra biện pháp phòng ngừa.
D. Tự động dự đoán thời điểm chính xác xảy ra động đất.
Câu 35: Phần mềm Unity giúp tạo ra trải nghiệm thực tế ảo tăng cường. Đặc điểm nổi bật của AR là gì?
A. Tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo, tách biệt với thế giới thực.
B. Yêu cầu thiết bị chuyên dụng đắt tiền và khó sử dụng.
C. Chồng ghép các yếu tố ảo vào thế giới thực và tương tác với chúng.
D. Chỉ có thể hiển thị hình ảnh 2D trên màn hình.
Câu 36: SolidWorks hỗ trợ thiết kế sản phẩm 3D. Vai trò của SolidWorks trong mô phỏng là gì?
A. Phân tích các thuật toán phức tạp để cải thiện hiệu suất.
B. Lập trình các robot công nghiệp tự động lắp ráp sản phẩm.
C. Tạo ra mô hình 3D chính xác để kiểm thử và phân tích.
D. Quản lý toàn bộ quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng.
Câu 37: Mô phỏng được coi là công cụ mạnh mẽ vì nó mang lại những lợi ích đáng kể nào?
A. Chỉ giúp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. Cung cấp cái nhìn sâu sắc và cải thiện quyết định trong nhiều lĩnh vực.
C. Cho phép giảm thiểu các lỗi do con người gây ra.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu truyền thống.
Câu 38: Một học sinh đang học về nguyên lí hoạt động của động cơ. Kĩ thuật mô phỏng có thể giúp ích như thế nào cho học sinh này?
A. Cung cấp các công thức toán học để tính toán hiệu suất động cơ.
B. Cho phép học sinh tự tay chế tạo một động cơ thu nhỏ.
C. Giúp học sinh hình dung và hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động của động cơ.
D. Cung cấp các tài liệu lịch sử về sự phát triển của động cơ.
Câu 39: Việc kiểm thử thiết bị y tế mới trước khi đưa vào sử dụng thực tế được hỗ trợ bởi kỹ thuật mô phỏng như thế nào?
A. Cho phép thử nghiệm các tình huống nguy hiểm an toàn và hiệu quả.
B. Giúp giảm thiểu yêu cầu về chứng nhận và giấy phép.
C. Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt các thiết bị y tế.
D. Giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt thiết bị y tế.
Câu 40: Tại sao việc mô phỏng giúp chúng ta “tránh các lỗi hoặc sự cố không mong muốn”?
A. Vì mô phỏng tự động sửa chữa các lỗi trong hệ thống thực tế.
B. Vì mô phỏng đảm bảo mọi người dùng đều hiểu rõ quy trình hoạt động.
C. Vì mô phỏng cho phép thử nghiệm các kịch bản xấu mà không gây thiệt hại.
D. Vì mô phỏng giúp giảm thiểu việc sử dụng dữ liệu trong thực nghiệm.