Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài F16 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Đống Đa
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: thầy Lê Văn Thành
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chấn trời sáng tạo – khoa học máy tính
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài F16 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách Tin học KHMT Chân trời sáng tạo 12. Đề do thầy Lê Văn Thành – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Đống Đa biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F16. Máy tính, thuật toán và Khoa học dữ liệu” tập trung vào mối quan hệ giữa máy tính, thuật toán và khoa học dữ liệu, cách thuật toán được sử dụng để xử lí dữ liệu lớn và giải quyết các bài toán phức tạp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kiến thức liên ngành.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh lí thuyết về máy tính, thuật toán và vai trò của chúng trong khoa học dữ liệu, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức máy tính và thuật toán hỗ trợ phân tích dữ liệu. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính

Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

Bài F16. Máy tính, thuật toán và Khoa học dữ liệu

Câu 1: Trong giai đoạn từ 1945 đến 1955, đặc điểm chính của máy tính là gì, ảnh hưởng đến khả năng xử lí dữ liệu của chúng?
A. Máy tính có hệ điều hành và xuất hiện ngôn ngữ lập trình.
B. Máy tính cá nhân trở nên phổ biến, Internet phát triển.
C. Máy tính không có hệ điều hành và chỉ thực hiện các tính toán đơn giản.
D. Máy tính có khả năng xử lí đa nhiệm và phương pháp thống kê nâng cao.

Câu 2: Sự phát triển của GPU (Graphics Processing Unit) và TPU (Tensor Processing Unit) đã mang lại ưu điểm nào cho Khoa học dữ liệu?
A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và quản lí dữ liệu quy mô lớn.
B. Tăng cường tốc độ xử lí và hiệu suất tính toán cho các mô hình phức tạp.
C. Tăng cường khả năng bảo mật và an toàn cho dữ liệu nhạy cảm.
D. Đơn giản hóa các thuật toán học máy và trí tuệ nhân tạo.

Câu 3: Quy trình Khoa học dữ liệu thường bắt đầu bằng bước nào để xác định mục tiêu và phạm vi của dự án?
A. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau để tổng hợp.
B. Chuẩn bị dữ liệu để làm sạch và khám phá tri thức.
C. Xây dựng mô hình học máy để dự đoán và phân loại.
D. Xác định vấn đề cần giải quyết một cách rõ ràng và cụ thể.

Câu 4: Dữ liệu thu thập được trong một dự án Khoa học dữ liệu thường được chia thành hai phần chính. Hai phần đó là gì?
A. Dữ liệu huấn luyện và dữ liệu kiểm tra cho mô hình.
B. Dữ liệu huấn luyện và dữ liệu triển khai cho mô hình.
C. Dữ liệu có cấu trúc và dữ liệu không có cấu trúc.
D. Dữ liệu sơ cấp và dữ liệu thứ cấp từ các nguồn khác.

Câu 5: Vai trò chính của máy tính trong giai đoạn “Chuẩn bị dữ liệu” của quy trình Khoa học dữ liệu là gì?
A. Cung cấp khả năng lưu trữ lâu dài cho dữ liệu đã thu thập.
B. Hỗ trợ việc xây dựng và huấn luyện các mô hình học máy phức tạp.
C. Làm sạch, khám phá tri thức và trực quan hóa dữ liệu hiệu quả.
D. Triển khai các mô hình đã được đánh giá vào môi trường thực tế.

Câu 6: Vai trò của “Điện toán đám mây” trong Khoa học dữ liệu là gì?
A. Chỉ cung cấp khả năng lưu trữ và xử lí dữ liệu lớn.
B. Chỉ hỗ trợ tính toán phân tán và triển khai trên nhiều máy.
C. Chỉ cho phép sử dụng nguồn lực tính toán mạnh mẽ.
D. Kết hợp tất cả các vai trò trên một cách toàn diện.

Câu 7: Dữ liệu lớn (Big Data) được định nghĩa bởi các yếu tố nào, thường được gọi là 5V?
A. Khối lượng, Vận tốc, Đa dạng, Xác thực, và Giá trị.
B. Volume, Velocity, Variety, Veracity, và Value.
C. Dung lượng, Tần suất, Cấu trúc, Độ tin cậy, và Hiệu quả.
D. Kích thước, Tốc độ, Loại hình, Chất lượng, và Lợi ích.

Câu 8: Đặc điểm “Đa dạng” (Variety) của dữ liệu lớn ám chỉ điều gì?
A. Dữ liệu có nhiều định dạng khác nhau, cả có cấu trúc và không có cấu trúc.
B. Dữ liệu được tạo ra với tốc độ rất nhanh và liên tục.
C. Dữ liệu có khối lượng rất lớn, vượt qua khả năng xử lí truyền thống.
D. Dữ liệu có giá trị tiềm năng lớn nếu được khai thác đúng cách.

Câu 9: Một trong những ưu việt của việc sử dụng máy tính và thuật toán trong xử lí dữ liệu lớn là “Tốc độ xử lí”. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Cho phép lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Cho phép kết hợp các mạng máy tính để xử lí dữ liệu quy mô lớn.
C. Cho phép xử lí hàng tỉ phép tính mỗi giây, tiết kiệm thời gian.
D. Cho phép bảo vệ dữ liệu và kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ.

Câu 10: “Xử lí song song” là một kỹ thuật được sử dụng để làm gì trong việc xử lí dữ liệu lớn?
A. Tự động hóa các quy trình để giảm sự phụ thuộc vào con người.
B. Phân tích dữ liệu theo thời gian để nhận diện các xu hướng.
C. Lưu trữ dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau để tăng bảo mật.
D. Thực hiện nhiều nguồn tính toán đồng thời để tăng tốc độ.

Câu 11: Mô hình ngôn ngữ GPT-3 của OpenAI là một ví dụ minh họa cho ưu điểm nào của việc sử dụng máy tính và thuật toán trong xử lí dữ liệu lớn?
A. Chỉ tốc độ xử lí và khả năng mở rộng của hệ thống.
B. Tất cả các ưu điểm trên kết hợp với nhau.
C. Chỉ tính tự động hoá và khả năng lưu trữ dữ liệu.
D. Chỉ khả năng bảo mật và xử lí theo thời gian thực.

Câu 12: Thuật toán Foldseek Cluster của DeepMind đã cho thấy ưu điểm nào trong việc dự đoán cấu trúc protein?
A. Giảm thiểu chi phí tính toán và yêu cầu phần cứng.
B. Tăng tốc độ và độ chính xác trong việc xử lí dữ liệu.
C. Tăng cường khả năng tương tác với người dùng.
D. Đơn giản hóa quy trình thu thập dữ liệu sinh học.

Câu 13: Một trong các yếu tố chính của dữ liệu lớn là “Vận tốc” (Velocity). Yếu tố này đề cập đến điều gì?
A. Khối lượng dữ liệu được tạo ra trong một khoảng thời gian.
B. Sự đa dạng của các loại dữ liệu được thu thập.
C. Tốc độ dữ liệu được tạo ra và cần được xử lí.
D. Độ tin cậy và chất lượng của dữ liệu được sử dụng.

Câu 14: Cho biết dữ liệu lớn tạo ra từ mạng xã hội có các tính chất của dữ liệu lớn không. Câu trả lời nào sau đây là đúng nhất?
A. Không, vì dữ liệu mạng xã hội chủ yếu là văn bản.
B. Không, vì dữ liệu mạng xã hội không có giá trị kinh tế.
C. Có, nhưng chỉ có đặc điểm về khối lượng và đa dạng.
D. Có, vì nó có đầy đủ các đặc điểm như khối lượng, vận tốc, đa dạng.

Câu 15: Tìm hiểu và trình bày sơ lược vai trò của tự động hoá trong Khoa học dữ liệu. Vai trò chính của nó là gì?
A. Tự động hóa các tác vụ lặp lại, tăng hiệu quả.
B. Giảm chi phí lưu trữ và quản lí dữ liệu lớn.
C. Tăng cường khả năng bảo mật và an toàn dữ liệu.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà khoa học dữ liệu.

Câu 16: Một trong những vai trò của máy tính trong giai đoạn 1955-1965 đối với Khoa học dữ liệu là gì?
A. Xử lí các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu nhỏ.
B. Phát triển các phương pháp thống kê nâng cao cho dữ liệu lớn.
C. Xử lí và phân tích dữ liệu trên mạng một cách hiệu quả.
D. Hỗ trợ, tính toán và phân tích các lượng dữ liệu lớn hơn.

Câu 17: Sự phát triển của Internet và thiết bị di động trong giai đoạn 1990-2000 đã ảnh hưởng như thế nào đến Khoa học dữ liệu?
A. Giảm thiểu lượng dữ liệu được tạo ra từ các nguồn khác nhau.
B. Tạo ra lượng lớn dữ liệu từ các nguồn khác nhau, thúc đẩy Khoa học dữ liệu.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương pháp phân tích truyền thống.
D. Hạn chế khả năng truy cập và chia sẻ dữ liệu trên toàn cầu.

Câu 18: Theo quy trình Khoa học dữ liệu, bước “Đánh giá” mô hình có mục đích chính là gì?
A. Triển khai mô hình vào môi trường thực tế để sử dụng.
B. Chuẩn bị dữ liệu để làm sạch và khám phá tri thức.
C. Đánh giá hiệu suất của mô hình với dữ liệu kiểm tra.
D. Xác định vấn đề cần giải quyết và mục tiêu của dự án.

Câu 19: Đặc điểm “Giá trị” (Value) của dữ liệu lớn đề cập đến yếu tố nào?
A. Chi phí để thu thập và lưu trữ dữ liệu.
B. Tốc độ dữ liệu được tạo ra và cần được xử lí.
C. Khối lượng dữ liệu được tạo ra trong một khoảng thời gian.
D. Lợi ích tiềm năng mà dữ liệu mang lại sau khi phân tích.

Câu 20: Kỹ thuật “Xử lí theo thời gian thực” trong xử lí dữ liệu lớn có ý nghĩa gì?
A. Phân tích dữ liệu trong quá khứ để dự đoán tương lai.
B. Phân tích dữ liệu ngay khi nó được tạo ra để ra quyết định kịp thời.
C. Tự động hóa các quy trình để giảm sự can thiệp của con người.
D. Lưu trữ dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau để tăng tốc.

Câu 21: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần biết được vai trò của máy tính đối với sự phát triển của lĩnh vực nào?
A. Chỉ đối với sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo.
B. Chỉ đối với sự phát triển của Internet vạn vật.
C. Đối với sự phát triển của Khoa học dữ liệu.
D. Chỉ đối với sự phát triển của Điện toán đám mây.

Câu 22: Một học sinh muốn trình bày ưu việt của máy tính khi xử lí dữ liệu lớn. Yếu tố nào sau đây là một ưu điểm nổi bật?
A. Giảm sự cần thiết của các thuật toán phức tạp.
B. Hạn chế khả năng lưu trữ dữ liệu quy mô lớn.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương pháp thủ công.
D. Khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu lớn.

Câu 23: Dữ liệu có cấu trúc (ví dụ: cơ sở dữ liệu quan hệ) và dữ liệu không có cấu trúc (ví dụ: email, hình ảnh) thuộc về đặc điểm nào của dữ liệu lớn?
A. Đa dạng (Variety).
B. Khối lượng (Volume).
C. Vận tốc (Velocity).
D. Xác thực (Veracity).

Câu 24: Việc sử dụng máy tính để “Lưu trữ và xử lí” dữ liệu lớn mang lại lợi ích gì cho Khoa học dữ liệu?
A. Giúp các nhà khoa học dữ liệu hiểu biết sâu hơn về dữ liệu.
B. Cho phép áp dụng nguồn lực tính toán mạnh mẽ cho dữ liệu.
C. Giúp lưu trữ và truy xuất dữ liệu lớn một cách hiệu quả.
D. Cho phép khám phá tri thức và phân tích dữ liệu hiệu quả.

Câu 25: Trong quy trình Khoa học dữ liệu, bước “Triển khai” mô hình có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá hiệu suất của mô hình với dữ liệu mới.
B. Xây dựng và chọn lựa mô hình học máy phù hợp.
C. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
D. Đưa mô hình vào sử dụng trong môi trường thực tế.

Câu 26: “Tính toán và trực quan hoá” là vai trò của máy tính trong giai đoạn nào của Khoa học dữ liệu?
A. Chỉ trong giai đoạn lưu trữ và xử lí dữ liệu.
B. Trong nhiều giai đoạn của quy trình.
C. Chỉ trong giai đoạn điện toán đám mây.
D. Chỉ trong giai đoạn triển khai mô hình.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thuật toán để xử lí dữ liệu lớn lại mang lại hiệu quả cao hơn so với các phương pháp truyền thống?
A. Vì thuật toán có thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người.
B. Vì thuật toán không yêu cầu phần cứng máy tính mạnh mẽ.
C. Vì thuật toán có thể xử lí các tác vụ phức tạp một cách tự động.
D. Vì thuật toán có thể hoạt động mà không cần dữ liệu đầu vào.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc với dữ liệu lớn là gì?
A. Khó khăn trong việc tìm kiếm các thuật toán phù hợp.
B. Hạn chế về số lượng các công cụ phân tích dữ liệu.
C. Thiếu hụt các nguồn dữ liệu để thu thập và phân tích.
D. Yêu cầu về năng lực tính toán và lưu trữ rất lớn.

Câu 29: Sự xuất hiện của hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình trong giai đoạn 1955-1965 đã có tác động gì đến Khoa học dữ liệu?
A. Cho phép áp dụng cho các lượng dữ liệu lớn hơn và phức tạp hơn.
B. Cho phép sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu nhỏ.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các tính toán thủ công và đơn giản.
D. Hạn chế khả năng xử lí và phân tích các lượng dữ liệu lớn hơn.

Câu 30: Sự kết hợp giữa máy tính mạnh mẽ và các thuật toán thông minh trong Khoa học dữ liệu đã mang lại kết quả gì?
A. Giảm thiểu sự cần thiết của việc thu thập dữ liệu.
B. Tăng cường sự phức tạp trong việc phân tích dữ liệu.
C. Cho phép khám phá các mẫu và tri thức ẩn trong dữ liệu.
D. Hạn chế khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực thực tế. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: