Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài F15 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học Chân trời sáng tạo khoa học máy tính 12. Đề do cô Phan Thị Thu Hà – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Chu Văn An biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F15. Khoa học dữ liệu” xoay quanh khái niệm khoa học dữ liệu, các giai đoạn chính của quy trình xử lí dữ liệu (thu thập, làm sạch, phân tích, trực quan hoá) và vai trò quan trọng của nó trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kiến thức về lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh lí thuyết và ứng dụng của khoa học dữ liệu, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức phân tích và rút ra thông tin từ dữ liệu. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Luyện thi trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài F15. Khoa học dữ liệu
Câu 1: Khoa học dữ liệu là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp để làm gì?
A. Để tạo ra giá trị từ dữ liệu.
B. Chỉ để thu thập và lưu trữ dữ liệu.
C. Chỉ để phân tích và xử lí dữ liệu.
D. Chỉ để trực quan hóa dữ liệu.
Câu 2: Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một trong các lĩnh vực liên quan mật thiết đến Khoa học dữ liệu?
A. Toán học.
B. Thống kê.
C. Ngôn ngữ học.
D. Trí tuệ nhân tạo.
Câu 3: Mục tiêu chính của Khoa học dữ liệu là gì?
A. Phân tích, khám phá, trực quan hóa.
B. Tất cả các mục tiêu trên.
C. Tối ưu hóa quyết định, hỗ trợ giải quyết vấn đề.
D. Cả hai đều đúng.
Câu 4: Dữ liệu trong Khoa học dữ liệu có thể tồn tại ở những dạng nào?
A. Chỉ văn bản và hình ảnh.
B. Chỉ âm thanh và video.
C. Chỉ các con số.
D. Tất cả các dạng trên.
Câu 5: Thành tựu nào sau đây là một trong những thành tựu quan trọng của Khoa học dữ liệu?
A. Tất cả các thành tựu trên.
B. Khám phá tri thức và nâng cao năng lực ra quyết định.
C. Tự động hóa.
D. Cá nhân hóa dịch vụ.
Câu 6: Vì sao Khoa học dữ liệu là một thành tựu quan trọng của Khoa học dữ liệu?
A. Giúp tạo ra các mô hình mới.
B. Giúp nâng cao năng lực khám phá tri thức.
C. Giúp tăng độ hiệu quả của quyết định.
D. Giúp nâng cao khả năng dự đoán.
Câu 7: Vì sao Khoa học dữ liệu giúp nâng cao năng lực ra quyết định của máy tính?
A. Giúp máy tính học hỏi từ dữ liệu.
B. Giúp máy tính đưa ra quyết định nhanh hơn.
C. Giúp máy tính tự động hóa quyết định.
D. Giúp máy tính xử lí dữ liệu lớn.
Câu 8: Khoa học dữ liệu có thể có đóng góp vào sự phát triển của các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông không?
A. Không.
B. Có, nhưng rất ít.
C. Có, rất nhiều.
D. Không.
Câu 9: Khám phá tri thức trong Khoa học dữ liệu gồm những hoạt động gì?
A. Chỉ khám phá các mẫu dữ liệu (data patterns).
B. Chỉ khám phá các mối liên hệ.
C. Chỉ khám phá các quy luật ẩn.
D. Tất cả các hoạt động trên.
Câu 10: Vì sao khám phá tri thức là thành tựu quan trọng của Khoa học dữ liệu?
A. Giúp tạo ra các mô hình mới.
B. Giúp tìm kiếm thông tin mới từ dữ liệu.
C. Giúp tăng độ hiệu quả của quyết định.
D. Giúp nâng cao khả năng dự đoán.
Câu 11: Trong Hình 1, Khoa học dữ liệu có mối quan hệ với những lĩnh vực nào?
A. Chỉ Toán học, Thống kê, Khoa học máy tính.
B. Chỉ Trí tuệ nhân tạo, Học máy, Xử lí dữ liệu.
C. Chỉ Khoa học máy tính, Trí tuệ nhân tạo, Học máy.
D. Tất cả các lĩnh vực trên.
Câu 12: Dữ liệu đa dạng như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video,… được sinh ra với khối lượng lớn hàng ngày có vai trò gì?
A. Chỉ làm tăng chi phí lưu trữ.
B. Chỉ gây khó khăn cho việc xử lí.
C. Chỉ làm giảm hiệu quả của các mô hình.
D. Là nguồn tài nguyên quý giá.
Câu 13: Công nghệ lưu trữ và xử lí dữ liệu đã có những bước phát triển vượt bậc, tạo điều kiện thuận lợi cho Khoa học dữ liệu như thế nào?
A. Tất cả các yếu tố trên.
B. Giúp giảm chi phí lưu trữ.
C. Giúp tăng tốc độ xử lí.
D. Giúp xử lí dữ liệu lớn.
Câu 14: Phần mềm IBM Watson for Oncology được ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Giáo dục.
B. Giao thông.
C. Y tế.
D. Kinh doanh.
Câu 15: Các ứng dụng truyền thông như Netflix, YouTube đã sử dụng Khoa học dữ liệu để làm gì?
A. Để tăng tốc độ tải video.
B. Để giảm chi phí lưu trữ.
C. Để tăng số lượng người dùng.
D. Để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
Câu 16: Các trang thương mại điện tử như Amazon, Ebay đã sử dụng Khoa học dữ liệu để làm gì?
A. Để tăng số lượng sản phẩm.
B. Để giảm giá thành sản phẩm.
C. Để gợi ý sản phẩm phù hợp.
D. Để tăng tốc độ giao hàng.
Câu 17: Các mô hình học máy được sử dụng trong Khoa học dữ liệu để làm gì?
A. Chỉ để phân loại dữ liệu.
B. Tất cả các công việc trên.
C. Chỉ để dự đoán kết quả.
D. Chỉ để chẩn đoán bệnh.
Câu 18: Robot thông minh như Amazon Robotic Drive Units (RDU) đã sử dụng Khoa học dữ liệu để làm gì?
A. Để tăng tốc độ di chuyển.
B. Để giảm chi phí vận hành.
C. Để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
D. Để tăng số lượng robot.
Câu 19: Hệ thống kiểm soát môi trường trong nông nghiệp thông minh đã sử dụng Khoa học dữ liệu để làm gì?
A. Để tăng năng suất cây trồng.
B. Để giảm chi phí sản xuất.
C. Để tăng chất lượng sản phẩm.
D. Để tối ưu hóa điều kiện cho sự phát triển của cây.
Câu 20: Việc phát triển và triển khai các phương pháp cá nhân hóa trong Khoa học dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Để tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
B. Để tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa.
C. Để tăng sự hài lòng của người dùng.
D. Để giảm chi phí cho người dùng.