Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài A1 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: Trường THPT Việt Đức
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Nguyễn Thị Lan Hương
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân trời sáng tạo – Khoa học máy tính
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài A1 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương trình môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Đề do cô Nguyễn Thị Lan Hương – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Việt Đức biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học mở đầu cho “Chủ đề A. Máy tính và xã hội tri thức”, với nội dung của “Bài A1. Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo” tập trung vào khái niệm cơ bản về AI, các lĩnh vực ứng dụng phổ biến và vai trò của AI trong cuộc sống hiện đại. Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn Tin học 12 khoa học máy tính CTST này là tài liệu quan trọng giúp học sinh làm quen với công nghệ tiên tiến.

Hệ thống Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh lí thuyết và ứng dụng của AI, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc bản chất và tiềm năng của Trí tuệ nhân tạo. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Luyện thi trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính

Chủ đề A. Máy tính và xã hội tri thức

Bài A1. Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Câu 1: Trợ lí ảo như Siri và Google Assistant thể hiện khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo?
A. Khả năng phân tích dữ liệu lớn.
B. Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
C. Khả năng giao tiếp và hiểu giọng nói.
D. Khả năng tự động lái xe.

Câu 2: Ứng dụng nào của AI giúp các bác sĩ phát hiện bệnh qua phân tích hình ảnh y tế?
A. Robot phẫu thuật thực hiện ca mổ.
B. Hệ thống quản lý bệnh án.
C. Thiết bị đo nhịp tim.
D. Kiểm tra bằng hình ảnh (X-quang, chụp cộng hưởng từ).

Câu 3: Ứng dụng phổ biến nào của AI giúp chuyển đổi lời nói của người thành văn bản?
A. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
B. Robot thông minh trong kho.
C. Chẩn đoán bệnh từ hình ảnh.
D. Trợ lý ảo trên điện thoại.

Câu 4: Công nghệ nào cho phép máy tính nhận dạng và hiểu khuôn mặt người?
A. Nhận dạng giọng nói.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
C. Nhận dạng khuôn mặt.
D. Học máy tăng cường.

Câu 5: Ứng dụng của AI trong robot thông minh chủ yếu tập trung vào khả năng nào?
A. Tự động sạc pin.
B. Nhận dạng môi trường và thực hiện nhiệm vụ.
C. Di chuyển tốc độ cao.
D. Tương tác trực tiếp.

Câu 6: AI đã đạt độ chính xác cao trong ứng dụng chuyển đổi nào?
A. Quản lý kho hàng tự động.
B. Dự báo thời tiết phức tạp.
C. Hỗ trợ giao tiếp đa ngôn ngữ.
D. Biểu mẫu viết tay sang văn bản.

Câu 7: Khái niệm Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là gì?
A. Lĩnh vực kỹ thuật tạo robot.
B. Khoa học về xử lý dữ liệu.
C. Khoa học và kỹ thuật chế tạo máy móc thông minh.
D. Công nghệ tự động hóa sản xuất.

Câu 8: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu AI là gì?
A. Thay thế hoàn toàn con người.
B. Chế tạo máy móc có khả năng tư duy và hành động thông minh.
C. Phát triển phần mềm trò chơi.
D. Tạo hệ thống tự động hóa.

Câu 9: Khả năng “nhận thức” của AI có nghĩa là gì?
A. Trích rút thông tin từ dữ liệu.
B. Vận dụng tri thức để quyết định.
C. Tiếp nhận và hiểu tín hiệu từ môi trường.
D. Giao tiếp và tương tác.

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) mô tả hệ thống AI nào?
A. Hiệu quả trong lĩnh vực cụ thể, giới hạn.
B. Thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ.
C. Tự học và thích nghi.
D. Nhận dạng và xử lý ngôn ngữ.

Câu 11: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) được định nghĩa là gì?
A. Mạnh mẽ trong một lĩnh vực.
B. Thiết kế tự động hóa.
C. Học từ hình ảnh.
D. Thực hiện nhiệm vụ trí tuệ như con người.

Câu 12: Ai là người đặt nền móng cho thuật ngữ Trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Mark Zuckerberg.
B. John McCarthy.
C. Bill Gates.
D. Steve Jobs.

Câu 13: Khả năng “suy luận và giải quyết vấn đề” của AI thể hiện qua việc gì?
A. Tự động tạo hình ảnh.
B. Robot di chuyển phức tạp.
C. Hệ thống đưa ra quyết định hoặc gợi ý giải pháp.
D. Máy tính ghi nhớ thông tin.

Câu 14: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống trích rút thông tin từ dữ liệu để học hỏi?
A. Khả năng học thông qua dữ liệu.
B. Khả năng nhận thức môi trường.
C. Khả năng suy luận logic.
D. Khả năng giao tiếp tự nhiên.

Câu 15: Khả năng nào của AI giúp máy tính có thể đọc và hiểu văn bản?
A. Nhận dạng giọng nói.
B. Nhận dạng khuôn mặt.
C. Học máy tăng cường.
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 16: AI được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nào theo bài đọc?
A. Chỉ trong công nghiệp.
B. Chủ yếu khoa học công nghệ.
C. Khoa học, công nghệ và đời sống.
D. Chỉ giới hạn thiết bị thông minh.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa Trí tuệ nhân tạo hẹp và Trí tuệ nhân tạo tổng quát là gì?
A. AI hẹp học nhanh hơn AI tổng quát.
B. AI tổng quát có khả năng học và áp dụng tri thức linh hoạt hơn.
C. AI hẹp chỉ có thể hiểu ngôn ngữ.
D. AI tổng quát luôn vượt trội về tốc độ.

Câu 18: Cụm từ “máy móc thông minh” trong định nghĩa AI nhấn mạnh điều gì?
A. Khả năng thực hiện hành vi trí tuệ như con người.
B. Khả năng tự động hóa mọi quy trình sản xuất.
C. Khả năng xử lý dữ liệu lớn với tốc độ cao.
D. Khả năng tương tác vật lý với môi trường.

Câu 19: Mục tiêu “Giải thích được sơ lược về khái niệm Trí tuệ nhân tạo” trong bài học đề cập đến điều gì?
A. Khả năng cài đặt và sử dụng ứng dụng AI.
B. Sự hiểu biết cơ bản về định nghĩa và các khía cạnh của AI.
C. Kỹ năng lập trình để tạo hệ thống AI đơn giản.
D. Nắm vững lịch sử phát triển của AI.

Câu 20: Mục tiêu “Nêu được ví dụ minh họa cho một số ứng dụng điển hình của Trí tuệ nhân tạo” nhằm trang bị khả năng gì?
A. Khả năng phát triển các ứng dụng AI mới.
B. Khả năng phân tích chuyên sâu cấu trúc của AI.
C. Khả năng đánh giá hiệu quả của hệ thống AI.
D. Khả năng nhận biết và mô tả các trường hợp AI được sử dụng.

Câu 21: AI hỗ trợ trong “quản lý và vận hành các nhiệm vụ” bằng cách nào?
A. Thực hiện các phép tính toán phức tạp.
B. Tạo ra các mô hình dự đoán chính xác.
C. Tối ưu hóa quy trình làm việc hiệu quả.
D. Xử lý lượng lớn thông tin dữ liệu.

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Phân tích thị trường chứng khoán.
B. Thiết kế các sản phẩm tài chính.
C. Lập báo cáo tài chính tự động.
D. Quản lý danh mục đầu tư.

Câu 23: Một ứng dụng phổ biến của AI trong giao thông là gì?
A. Thiết kế các tuyến đường mới.
B. Điều khiển đèn giao thông thông minh.
C. Quản lý bãi đỗ xe tự động.
D. Dự báo tình hình ùn tắc.

Câu 24: Tính năng nào của trợ lý ảo cho phép chúng xử lý và trả lời câu hỏi?
A. Khả năng phân tích cảm xúc.
B. Khả năng tự học hỏi.
C. Khả năng nhận diện khuôn mặt.
D. Khả năng xử lý thông tin.

Câu 25: Để chế tạo “máy móc thông minh”, AI cần có khả năng gì?
A. Chỉ thực hiện các phép tính số học.
B. Mô phỏng hình dáng vật lý của con người.
C. Có tư duy, học hỏi và giải quyết vấn đề.
D. Sao chép hoàn toàn cấu trúc não bộ.

Câu 26: Theo văn bản, một hệ thống AI được coi là có “khả năng nhận dạng”, “suy luận”, “học”, “hiểu ngôn ngữ” khi nào?
A. Khi nó có thể thực hiện hành vi thông minh như con người.
B. Khi nó có thể xử lý dữ liệu âm thanh.
C. Khi nó chỉ hoạt động trong một lĩnh vực chuyên biệt.
D. Khi nó chỉ phân tích các hình ảnh được cung cấp.

Câu 27: Vai trò của dữ liệu trong việc phát triển AI là gì?
A. Dữ liệu giúp AI hiểu rõ các thuật toán phức tạp.
B. Dữ liệu cung cấp thông tin để AI học và tích lũy tri thức.
C. Dữ liệu giúp AI giao tiếp hiệu quả hơn với con người.
D. Dữ liệu cho phép AI tự động điều khiển các thiết bị.

Câu 28: Công nghệ “chuyển giọng nói sang văn bản” khác với “nhận dạng giọng nói” ở điểm nào?
A. Nhận dạng giọng nói chỉ phát hiện âm thanh, còn chuyển đổi là tạo văn bản.
B. Chuyển đổi giọng nói cần internet, còn nhận dạng thì không.
C. Nhận dạng giọng nói chỉ hoạt động với ngôn ngữ đã học trước đó.
D. Chuyển đổi giọng nói cần người dùng tương tác, nhận dạng thì không.

Câu 29: Khả năng “giải quyết vấn đề” của Trí tuệ nhân tạo được thể hiện thông qua hoạt động nào?
A. Tự động thu thập thông tin từ nhiều nguồn.
B. Phân tích tình huống và đưa ra các quyết định tối ưu.
C. Ghi nhớ các giải pháp đã học từ trước đó.
D. Mô phỏng các hành vi giải quyết vấn đề của con người.

Câu 30: AI đang được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nào của đời sống?
A. Từ nông nghiệp đến y tế, giao thông.
B. Chỉ trong lĩnh vực công nghệ cao.
C. Từ tài chính đến sản xuất công nghiệp.
D. Bao gồm khoa học và đời sống.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận