Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Tin Học Ứng Dụng Chủ Đề B Bài 2 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Lê Thị Minh Trang – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Chu Văn An biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề B. Mạng máy tính và Internet”, với nội dung chính của “Bài 2: Các giao thức mạng” xoay quanh khái niệm giao thức mạng, vai trò của các giao thức chuẩn (TCP/IP, HTTP, FTP, DNS) và cách chúng giúp máy tính giao tiếp hiệu quả trên mạng. Bộ câu hỏi Tin học 12 CD Tin học ứng dụng này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững nguyên lí hoạt động của internet.
Hệ thống Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các giao thức mạng cơ bản và cách chúng hoạt động, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu sâu sắc về cách thức dữ liệu được truyền tải và xử lí. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Luyện thi trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Tin Học Ứng Dụng
Chủ Đề B. Mạng máy tính và Internet
Bài 2: Các giao thức mạng
Câu 1: Giao thức mạng được định nghĩa là gì?
A. Một loại thiết bị phần cứng dùng để kết nối các máy tính.
B. Một phần mềm ứng dụng để người dùng trao đổi thông tin.
C. Một tập hợp các quy tắc điều khiển việc truyền thông.
D. Một ngôn ngữ lập trình để xây dựng các ứng dụng mạng.
Câu 2: Một trong những yêu cầu chính mà giao thức mạng phải đáp ứng là “Định dạng và chuẩn hoá”. Yêu cầu này có ý nghĩa gì?
A. Giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
B. Đảm bảo các thiết bị hiểu được dữ liệu của nhau.
C. Giúp bảo mật thông tin khỏi các mối đe dọa.
D. Giúp quản lí và phân phối tài nguyên mạng.
Câu 3: Yêu cầu “Định tuyến và chuyển tiếp” của giao thức mạng nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách an toàn.
B. Quản lí lưu lượng để tránh tắc nghẽn mạng.
C. Tích hợp các dịch vụ và ứng dụng khác nhau.
D. Xác định đường đi tối ưu cho các gói tin.
Câu 4: Yêu cầu “Quản lí lưu lượng mạng” của giao thức mạng giúp giải quyết vấn đề nào?
A. Ngăn chặn các truy cập trái phép vào hệ thống.
B. Hạn chế tình trạng tắc nghẽn và đảm bảo hiệu quả.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu khi truyền.
D. Xác định địa chỉ của các thiết bị trong mạng.
Câu 5: Giao thức nào là một trong những giao thức cốt lõi của bộ giao thức TCP/IP?
A. Giao thức HTTP.
B. Giao thức FTP.
C. Giao thức SMTP.
D. Giao thức IP.
Câu 6: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) được mô tả là một giao thức vận chuyển như thế nào?
A. Không yêu cầu thiết lập kết nối trước khi truyền.
B. Đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy.
C. Không đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách toàn vẹn.
D. Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
Câu 7: Giao thức UDP (User Datagram Protocol) có đặc điểm gì?
A. Không đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách tin cậy.
B. Yêu cầu thiết lập kết nối trước khi gửi dữ liệu.
C. Đảm bảo tất cả các gói tin đến đích theo đúng thứ tự.
D. Tự động gửi lại các gói tin bị mất hoặc bị lỗi.
Câu 8: Giao thức HTTP (HyperText Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Để gửi và nhận các tệp tin giữa các máy tính.
B. Để gửi và nhận thư điện tử qua mạng.
C. Để giao tiếp và trao đổi thông tin giữa máy khách và máy chủ web.
D. Để quản lí và điều khiển các thiết bị từ xa.
Câu 9: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Để truy cập và hiển thị nội dung của các trang web.
B. Để gửi và nhận các tin nhắn trong các ứng dụng chat.
C. Để tải lên và tải xuống các tệp tin trên một máy chủ từ xa.
D. Để thực hiện các cuộc gọi video qua mạng internet.
Câu 10: Giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Để nhận thư điện tử từ máy chủ về máy khách.
B. Để đồng bộ hóa danh bạ và lịch giữa các thiết bị.
C. Để mã hóa nội dung của các thư điện tử.
D. Để gửi thư điện tử từ máy khách đến máy chủ.
Câu 11: Một trong những chức năng chính của giao thức TCP là gì?
A. Định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau.
B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
C. Kiểm tra lỗi và khôi phục các gói tin bị mất.
D. Cung cấp một địa chỉ duy nhất cho mỗi thiết bị.
Câu 12: Quá trình trao đổi dữ liệu theo giao thức TCP bao gồm những bước nào?
A. Chỉ quá trình truyền dữ liệu và kết thúc kết nối.
B. Thiết lập kết nối, trao đổi dữ liệu và kết thúc.
C. Chỉ quá trình thiết lập kết nối và truyền dữ liệu.
D. Chỉ quá trình kiểm tra lỗi và khôi phục dữ liệu.
Câu 13: Giao thức IP (Internet Protocol) có chức năng chính là gì?
A. Đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy.
B. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin trước khi gửi.
C. Kiểm tra và sửa lỗi cho các gói tin bị hỏng.
D. Định tuyến và định danh các gói tin qua các mạng.
Câu 14: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có vai trò gì trong mạng máy tính?
A. Một địa chỉ số gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
B. Định danh duy nhất cho một thiết bị trong mạng LAN.
C. Xác định nhà sản xuất của một thiết bị mạng.
D. Mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật.
Câu 15: Địa chỉ IPv4 là một chuỗi số có bao nhiêu bit?
A. 16 bit.
B. 64 bit.
C. 32 bit.
D. 128 bit.
Câu 16: Địa chỉ IPv6 là một chuỗi số có bao nhiêu bit?
A. 32 bit.
B. 48 bit.
C. 64 bit.
D. 128 bit.
Câu 17: Một địa chỉ IPv4 bao gồm hai phần là gì?
A. Phần tên miền và phần tên máy.
B. Phần Network ID và phần Host ID.
C. Phần địa chỉ MAC và phần Host ID.
D. Phần Network ID và phần Subnet Mask.
Câu 18: Hệ thống tên miền (DNS – Domain Name System) có chức năng gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị.
B. Định tuyến các gói tin trên mạng internet.
C. Dịch địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại.
D. Mã hóa dữ liệu truyền đi trên mạng.
Câu 19: Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain) là phần nào trong một tên miền?
A. Phần đứng đầu tiên, ví dụ như “www”.
B. Phần đứng thứ hai, ví dụ như “google”.
C. Phần mô tả chức năng của trang web.
D. Phần đuôi sau cùng, ví dụ như “.com”.
Câu 20: Tên miền cấp hai là phần nào trong một tên miền?
A. Phần đứng đầu tiên, ví dụ như “www”.
B. Phần đứng sau cùng, ví dụ như “.com”.
C. Phần đứng ngay trước tên miền cấp cao nhất.
D. Phần mô tả chức năng của trang web.
Câu 21: Giao thức mạng là gì?
A. Một loại phần cứng dùng để kết nối mạng.
B. Một phần mềm để người dùng trao đổi dữ liệu.
C. Một ngôn ngữ lập trình để tạo ứng dụng.
D. Một tập hợp các quy tắc để điều khiển truyền thông.
Câu 22: Em hãy mô tả chức năng của giao thức TCP và IP.
A. TCP định tuyến, IP đảm bảo tin cậy.
B. IP định tuyến, TCP đảm bảo truyền tin cậy.
C. TCP phân giải tên miền, IP kiểm tra lỗi.
D. TCP và IP đều có chức năng định tuyến.
Câu 23: Theo em, giao thức TCP có được sử dụng cho vận chuyển dữ liệu thư điện tử hay không?
A. Không, vì thư điện tử yêu cầu tốc độ cao.
B. Không, vì thư điện tử sử dụng giao thức UDP.
C. Có, vì thư điện tử yêu cầu độ tin cậy cao.
D. Có, nhưng chỉ được sử dụng cho việc nhận thư.
Câu 24: Em hãy xác định và ghi lại địa chỉ IP của 5 máy tính được kết nối mạng trong lớp học. Sau đó, em hãy cho biết điểm giống nhau và khác nhau của 5 địa chỉ này.
A. Tất cả đều có phần Host ID giống nhau.
B. Tất cả đều có phần Network ID khác nhau.
C. Tất cả đều có địa chỉ IP hoàn toàn giống nhau.
D. Tất cả đều có phần Network ID giống nhau.
Câu 25: Em hãy cho biết mỗi câu sau là đúng hay sai: “Giao thức TCP thường được sử dụng cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu thời gian thực”.
A. Đúng, vì TCP đảm bảo độ tin cậy.
B. Đúng, vì TCP có tốc độ truyền cao.
C. Sai, vì các ứng dụng này không cần giao thức.
D. Sai, vì các ứng dụng này ưu tiên tốc độ (UDP).
Câu 26: Em hãy cho biết mỗi câu sau là đúng hay sai: “Máy tính khi kết nối tới AP sẽ được cung cấp một địa chỉ IP”.
A. Đúng, thông qua máy chủ DHCP.
B. Sai, máy tính chỉ nhận địa chỉ MAC.
C. Sai, máy tính phải tự đặt địa chỉ IP.
D. Đúng, nhưng chỉ khi kết nối có dây.
Câu 27: Em hãy cho biết mỗi câu sau là đúng hay sai: “Địa chỉ IPv4 bao gồm 48 bit”.
A. Đúng, được chia thành 6 octet.
B. Sai, địa chỉ IPv4 bao gồm 32 bit.
B. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho mạng LAN.
D. Sai, địa chỉ IPv4 bao gồm 128 bit.
Câu 28: Em hãy cho biết mỗi câu sau là đúng hay sai: “Địa chỉ IPv6 bao gồm 128 bit”.
A. Sai, địa chỉ IPv6 bao gồm 32 bit.
B. Sai, địa chỉ IPv6 bao gồm 48 bit.
C. Sai, địa chỉ IPv6 bao gồm 64 bit.
D. Đúng, được chia thành 8 nhóm.
Câu 29: Theo “Tóm tắt bài học”, một số giao thức mạng Internet quan trọng hiện nay bao gồm những giao thức nào?
A. Chỉ có IP, TCP và UDP.
B. Bao gồm tất cả các giao thức trên.
C. Chỉ có HTTP, FTP và SMTP.
D. Chỉ có DNS và DHCP.
Câu 30: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng mô tả được sơ lược vai trò và chức năng của giao thức nào?
A. Chỉ giao thức IP.
B. Chỉ giao thức TCP.
C. Chỉ các giao thức ứng dụng.
D. Giao thức mạng nói chung và TCP/IP nói riêng.