Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Tin Học Ứng Dụng Chủ Đề B Bài 1 – Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Nguyễn Trãi
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: thầy Phan Văn Cường
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Tin học ứng dụng
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Tin Học Ứng Dụng Chủ Đề B Bài 1 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương trình môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do thầy Phan Văn Cường – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Nguyễn Trãi biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học mở đầu cho “Chủ đề B. Mạng máy tính và Internet”, với nội dung chính của “Bài 1: Cơ sở về mạng máy tính” tập trung vào khái niệm mạng máy tính, các thành phần cơ bản của mạng và các loại hình mạng phổ biến. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 CD Tin học ứng dụng này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức nền tảng về mạng máy tính.

Hệ thống Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khái niệm cơ bản về mạng máy tính và được phân loại theo mức độ từ nhận biết đến vận dụng, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của mạng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Luyện thi trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Tin Học Ứng Dụng

Chủ Đề B. Mạng máy tính và Internet

Bài 1: Cơ sở về mạng máy tính

Câu 1: Mạng máy tính được định nghĩa là một hệ thống bao gồm các thành phần nào?
A. Tập hợp các máy tính cá nhân được đặt trong cùng một phòng học.
B. Nhiều thiết bị di động kết nối với nhau thông qua công nghệ Bluetooth.
C. Các thiết bị số được kết nối với nhau để truyền và trao đổi dữ liệu.
D. Các thiết bị ngoại vi như máy in và máy quét được dùng chung.

Câu 2: Để kết nối vào mạng, một máy tính hay thiết bị số cần được trang bị thành phần phần cứng nào?
A. Một bộ vi xử lí có tốc độ xử lí cao để mã hóa dữ liệu.
B. Một bộ giao tiếp mạng (NIC) để gửi và nhận tín hiệu.
C. Một ổ cứng có dung lượng lớn để lưu trữ các gói tin.
D. Một màn hình có độ phân giải cao để hiển thị thông tin mạng.

Câu 3: Địa chỉ MAC (Media Access Control) có vai trò gì trong mạng máy tính?
A. Xác định vị trí địa lí của một thiết bị trên bản đồ toàn cầu.
B. Xác định người dùng đang đăng nhập và sử dụng thiết bị.
C. Xác định loại hệ điều hành đang được cài đặt trên thiết bị.
D. Định danh vật lí duy nhất cho một thiết bị trong mạng cục bộ.

Câu 4: Mạng cục bộ (LAN – Local Area Network) là loại mạng có phạm vi địa lí như thế nào?
A. Bao phủ một khu vực rộng lớn như một quốc gia hay châu lục.
B. Giới hạn trong một khu vực nhỏ như một tòa nhà hoặc một văn phòng.
C. Kết nối các thiết bị trên toàn thế giới thông qua mạng viễn thông.
D. Mở rộng trên phạm vi của một khu vực đô thị hoặc một thành phố lớn.

Câu 5: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng làm trung tâm để kết nối các máy tính trong một mạng LAN?
A. Modem dùng để điều chế và giải điều chế tín hiệu.
B. Switch dùng để chuyển mạch các gói tin trong mạng cục bộ.
C. Router dùng để định tuyến các gói tin giữa các mạng.
D. Access Point dùng để phát sóng tín hiệu không dây.

Câu 6: Khi dữ liệu được gửi qua mạng LAN, Switch thực hiện chức năng chính là gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự để truyền đi xa.
B. Tìm kiếm đường đi tốt nhất để gửi dữ liệu ra ngoài Internet.
C. Cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị di động trong phạm vi.
D. Chuyển tiếp các gói tin đến đúng cổng tương ứng với địa chỉ MAC đích.

Câu 7: Mạng WLAN (Wireless Local Area Network) là loại mạng cục bộ sử dụng công nghệ nào để kết nối?
A. Sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu trong không gian.
B. Sử dụng cáp quang để truyền tín hiệu dưới dạng ánh sáng.
C. Sử dụng cáp đồng xoắn đôi để truyền tín hiệu điện.
D. Sử dụng đường dây điện thoại để truyền dữ liệu đi xa.

Câu 8: Thiết bị nào có chức năng chính là cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị trong một mạng cục bộ?
A. Switch để kết nối các thiết bị có dây trong cùng mạng LAN.
B. Router để kết nối nhiều mạng khác nhau và định tuyến.
C. Modem để giao tiếp với nhà cung cấp dịch vụ Internet.
D. Access Point để tạo ra một mạng không dây (Wi-Fi).

Câu 9: Mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network) là loại mạng có đặc điểm gì?
A. Kết nối các thiết bị trong một tòa nhà hoặc một khu văn phòng.
B. Kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lí xa nhau.
C. Sử dụng công nghệ kết nối không dây trong phạm vi hẹp.
D. Có tốc độ truyền dữ liệu rất cao trong khoảng cách ngắn.

Câu 10: Internet được định nghĩa là một mạng WAN đặc biệt. Đặc điểm của nó là gì?
A. Cho phép các máy tính trong cùng một quốc gia kết nối.
B. Được sử dụng cho các mục đích quân sự và chính phủ.
C. Hoạt động dựa trên công nghệ truyền tín hiệu quang.
D. Cho phép các máy tính trên toàn thế giới kết nối với nhau.

Câu 11: Thiết bị nào có vai trò quan trọng trong việc chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng LAN khác nhau trong một mạng WAN?
A. Router để định tuyến gói tin giữa các mạng.
B. Switch để chuyển mạch gói tin trong mạng nội bộ.
C. Modem để điều chế và giải điều chế tín hiệu.
D. Access Point để tạo kết nối không dây.

Câu 12: Chức năng chính của Router là gì khi một gói tin được gửi đi?
A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
B. Tìm đường đi tối ưu để chuyển tiếp gói tin đến đích.
C. Ghi lại địa chỉ MAC của các thiết bị trong mạng.
D. Cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị gần đó.

Câu 13: Modem (Modulator and Demodulator) là bộ điều chế và giải điều chế. Chức năng của nó là gì?
A. Kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN.
B. Tìm đường đi tốt nhất cho các gói tin trên internet.
C. Cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị di động.
D. Biến đổi tín hiệu để truyền qua các loại môi trường khác nhau.

Câu 14: ISP (Internet Service Provider) là thuật ngữ chỉ đối tượng nào?
A. Một loại thiết bị mạng được sử dụng phổ biến trong gia đình.
B. Một giao thức truyền thông được sử dụng trên mạng internet.
C. Một nhà cung cấp dịch vụ cho phép người dùng truy cập internet.
D. Một tổ chức quốc tế quản lí tên miền và địa chỉ IP.

Câu 15: Hãy liệt kê các loại mạng có quy mô từ nhỏ tới lớn.
A. WAN, LAN, Internet.
B. LAN, WAN, Internet.
C. Internet, WAN, LAN.
D. LAN, Internet, WAN.

Câu 16: Hãy mô tả những chức năng của Access Point, Switch, Router, Modem trong mạng máy tính.
A. Các thiết bị này đều có cùng một chức năng là kết nối mạng.
B. Mỗi thiết bị chỉ thực hiện một chức năng duy nhất và riêng biệt.
C. Mỗi thiết bị có một vai trò và chức năng cụ thể trong mạng.
D. Chức năng của các thiết bị này có thể thay thế cho nhau.

Câu 17: Trong các câu sau, câu nào sai?
A. Router có khả năng xác định đường đi tốt nhất để gửi tin nhắn từ máy gửi đến máy đích.
B. Modem thực hiện việc biến đổi tín hiệu giữa thiết bị người dùng và nhà cung cấp dịch vụ Internet.
C. Switch và Router là hai thiết bị mạng có cùng chức năng, chọn thiết bị nào cũng được.
D. Access Point hoạt động tương tự như Switch nhưng được trang bị thêm khả năng truyền/nhận dữ liệu bằng kết nối không dây.

Câu 18: Một học sinh muốn tìm hiểu về các thiết bị Access Point của các nhà cung cấp dịch vụ Internet tại Việt Nam. Em nên tìm kiếm thông tin ở đâu?
A. Trên các trang web thương mại điện tử quốc tế như Amazon.
B. Trên các diễn đàn thảo luận về phần cứng máy tính và ép xung.
C. Trên các trang mạng xã hội của các nhóm game thủ chuyên nghiệp.
D. Trên trang web chính thức của các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT.

Câu 19: Theo “Tóm tắt bài học”, Switch là bộ chuyển mạch được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối các mạng LAN với nhau thông qua mạng Internet.
B. Kết nối các thiết bị đầu cuối trong một mạng cục bộ.
C. Cung cấp các kết nối không dây cho các thiết bị trong mạng.
D. Biến đổi tín hiệu để giao tiếp với nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 20: Theo “Tóm tắt bài học”, Router là bộ định tuyến được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN tại văn phòng.
B. Cung cấp các kết nối không dây cho các thiết bị di động.
C. Kết nối các mạng LAN với nhau và với mạng Internet.
D. Biến đổi tín hiệu để có thể truyền đi trên đường dây.

Câu 21: Theo “Tóm tắt bài học”, Access Point là điểm truy cập không dây được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lí xa nhau.
B. Tìm đường đi tốt nhất cho các gói tin trên mạng.
C. Cung cấp kết nối mạng không dây (Wi-Fi) cho các thiết bị.
D. Biến đổi tín hiệu giữa tín hiệu số và tín hiệu tương tự.

Câu 22: Theo “Tóm tắt bài học”, Modem là thiết bị kết nối Internet được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN với nhau.
B. Tìm đường đi tối ưu cho các gói tin giữa các mạng.
C. Cung cấp kết nối mạng không dây cho các thiết bị.
D. Giao tiếp với hạ tầng mạng của nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 23: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng nêu được chức năng chính của những thiết bị nào?
A. Nêu được chức năng của cả Access Point, Switch, Modem, Router.
B. Chỉ nêu được chức năng của Access Point và Switch.
C. Chỉ nêu được chức năng của Modem và Router.
D. Chỉ nêu được chức năng của Switch và Router.

Câu 24: Một thiết bị mạng hiện đại dành cho gia đình thường tích hợp cả chức năng của Modem, Router và AP. Lợi ích của việc này là gì?
A. Tăng cường hiệu suất và tốc độ của mạng lên mức tối đa.
B. Nâng cao khả năng bảo mật cho toàn bộ hệ thống mạng.
C. Tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt cho người dùng.
D. Dễ dàng quản lí và giám sát từng chức năng riêng biệt.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Switch và Router là gì?
A. Switch hoạt động ở tầng vật lí, Router hoạt động ở tầng mạng.
B. Switch kết nối trong LAN, Router kết nối các mạng với nhau.
C. Switch sử dụng địa chỉ IP, Router sử dụng địa chỉ MAC.
D. Switch kết nối mạng không dây, Router kết nối mạng có dây.

Câu 26: Tại sao một máy tính trong mạng LAN cần cả địa chỉ IP và địa chỉ MAC?
A. Địa chỉ IP được dùng để gửi dữ liệu, còn địa chỉ MAC dùng để nhận.
B. Địa chỉ IP là duy nhất trên toàn cầu, còn địa chỉ MAC là duy nhất cục bộ.
C. Địa chỉ IP do người dùng tự đặt, còn địa chỉ MAC do nhà sản xuất đặt.
D. Địa chỉ MAC dùng trong LAN, còn địa chỉ IP dùng để giao tiếp giữa các mạng.

Câu 27: Trong một tòa nhà văn phòng, để kết nối tất cả các máy tính của nhân viên vào mạng công ty, thiết bị nào là cần thiết nhất?
A. Một Modem có tốc độ cao để truy cập Internet.
B. Một Router mạnh mẽ để định tuyến lưu lượng.
C. Nhiều Access Point để phủ sóng Wi-Fi toàn bộ.
D. Một hoặc nhiều Switch để kết nối các máy tính.

Câu 28: Một gói tin được gửi từ máy tính của bạn đến một máy chủ ở nước ngoài. Thiết bị nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc quyết định đường đi cho gói tin đó?
A. Switch tại nhà của bạn.
B. Access Point tại nhà của bạn.
C. Các Router trên mạng Internet.
D. Modem tại nhà của bạn.

Câu 29: Một học sinh đang sử dụng laptop và kết nối vào mạng Wi-Fi của trường. Thiết bị nào đang trực tiếp cung cấp kết nối cho laptop của em?
A. Access Point được lắp đặt trong khu vực.
B. Modem của hệ thống mạng trường học.
C. Router trung tâm của hệ thống mạng.
D. Switch tại phòng học hoặc tầng lầu.

Câu 30: Để thiết lập một mạng LAN đơn giản tại nhà cho nhiều thiết bị và kết nối ra Internet, sự kết hợp của những thiết bị nào sau đây là cần thiết và phổ biến nhất?
A. Một Modem để giao tiếp với ISP và một Switch để chia sẻ kết nối.
B. Một thiết bị tích hợp chức năng của cả Router, Switch và Access Point.
B. Một Router để định tuyến và một Access Point để cung cấp Wi-Fi.
D. Một Switch để kết nối các thiết bị và một Access Point cho không dây.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: