Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính Chủ Đề F Bài 4 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học 12 CD Khoa học máy tính. Đề do cô Lê Thị Tuyết Nga – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Thăng Long biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài 4: Trình bày nội dung theo dạng danh sách, bảng biểu” tập trung vào việc sử dụng các thẻ HTML để tạo và tùy chỉnh các loại danh sách (có thứ tự, không thứ tự) và bảng biểu, giúp tổ chức thông tin một cách rõ ràng và khoa học trên trang web. Bộ câu hỏi này là tài liệu quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng xây dựng cấu trúc nội dung.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống tạo và định dạng danh sách, bảng biểu, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thẻ HTML và thuộc tính liên quan. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính
Chủ Đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài 4: Trình bày nội dung theo dạng danh sách, bảng biểu
Câu 1: Mục tiêu của bài học này là giúp học sinh có thể thực hiện được những việc cơ bản nào với trang web?
A. Chỉ tạo trang web động và cơ sở dữ liệu.
B. Chỉ lập trình các chức năng nâng cao cho trang web.
C. Chỉ thiết kế giao diện đồ họa phức tạp.
D. Tạo trang web đơn giản và tạo siêu liên kết.
Câu 2: Để soạn thảo nội dung trang web giới thiệu bản thân và lưu tệp văn bản HTML với tên “Bai3-NV1.html”, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Mở trình duyệt web.
B. Mở phần mềm Sublime Text.
C. Tạo thư mục mới.
D. Gõ nội dung HTML.
Câu 3: Dòng đầu tiên của một tệp HTML, dùng để khai báo phiên bản HTML đang sử dụng, là gì?
A. <html>
.
B. <head>
.
C. <!DOCTYPE html>
.
D. <body>
.
Câu 4: Phần tử nào trong cấu trúc HTML dùng để chứa các phần đầu của trang web như tiêu đề và thông tin cấu hình?
A. <body>
.
B. <html>
.
C. <head>
.
D. <title>
.
Câu 5: Để thiết lập bảng mã Unicode phổ biến dùng cho các trang web, thuộc tính nào sau đây cần được thêm vào thẻ <meta>
trong phần <head>
?
A. charset="ISO-8859-1"
.
B. name="viewport"
.
C. content="text/html"
.
D. charset="utf-8"
.
Câu 6: Thẻ <h1>
trong HTML được sử dụng để trình bày loại tiêu đề nào?
A. Tiêu đề cấp 2.
B. Tiêu đề cấp 3.
C. Tiêu đề cấp 1.
D. Tiêu đề cấp 4.
Câu 7: Để làm nổi bật nội dung cho trang web giới thiệu bản thân (Nhiệm vụ 2), nội dung cần được đưa vào thẻ nào để trình duyệt hiểu và hiển thị đúng cách?
A. Thẻ <body>
.
B. Thẻ <head>
.
C. Thẻ <title>
.
D. <meta>
.
Câu 8: Thẻ <p>
được sử dụng để làm gì trong việc trình bày nội dung văn bản?
A. Định nghĩa một tiêu đề lớn.
B. Để tạo đoạn văn bản.
C. Tạo một danh sách các mục.
D. Định nghĩa một dòng ngang.
Câu 9: Để định dạng một đoạn văn bản thành chữ in nghiêng, thẻ nào sau đây được sử dụng?
A. <b>
.
B. <u>
.
C. <strong>
.
D. <em>
.
Câu 10: Để tạo siêu liên kết, thẻ HTML nào được sử dụng?
A. <link>
.
B. <button>
.
C. <a>
.
D. <label>
.
Câu 11: Thuộc tính href
trong thẻ <a>
dùng để làm gì?
A. Xác định kiểu chữ của liên kết.
B. Đặt tên cho siêu liên kết.
C. Chỉ định địa chỉ đích của siêu liên kết.
D. Thiết lập màu sắc cho siêu liên kết.
Câu 12: Khi tạo siêu liên kết, thông tin nào sau đây được thêm vào thẻ <a>
để chỉ định trang web sẽ được liên kết đến?
A. Tên của trang web.
B. Tóm tắt nội dung trang web.
C. Địa chỉ URL của trang web.
D. Kích thước của trang web.
Câu 13: Để tạo một trang web cá nhân theo ý muốn (Vận dụng), bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Tạo thư mục myHomePage.
B. Tạo một tệp HTML mới.
C. Thiết kế giao diện.
D. Viết nội dung cho trang web.
Câu 14: Trang chủ của website cá nhân thường được đặt tên tệp là gì?
A. home.html.
B. main.html.
C. start.html.
D. index.html.
Câu 15: Để tạo liên kết “Sở thích” đến tệp hobbies.html và liên kết “Ảnh của tôi” đến tệp album.html, cần sử dụng các thẻ nào?
A. Thẻ <link>
.
B. Thẻ <a>
.
C. Thẻ <button>
.
D. Thẻ <div>
.
Câu 16: Một tệp văn bản HTML được lưu với tên “Bai3-NV1.html”. Để mở tệp này và xem kết quả trên trình duyệt, bước cuối cùng là gì?
A. Chỉnh sửa code trong Sublime Text.
B. Lưu lại tệp HTML.
C. Nháy đúp vào tệp HTML.
D. Mở trình duyệt web.
Câu 17: Sau khi hoàn thành nhiệm vụ làm nổi bật nội dung, để xem kết quả, học sinh cần làm gì?
A. Mở tệp HTML mới.
B. Thay đổi tên tệp HTML.
C. Lưu tệp HTML và mở bằng trình duyệt.
D. Gửi tệp HTML cho giáo viên.
Câu 18: Thẻ nào sau đây không hiển thị trên trình duyệt web, thường dùng để ghi chú trong mã HTML?
A. Thẻ <p>
.
B. Thẻ <h1>
.
C. Thẻ <br>
.
D. Thẻ ghi chú <!-- -->
.
Câu 19: Để tạo liên kết đến một trang web địa phương, ví dụ như trang web của thành phố Hà Nội https://www.hanoi.gov.vn, cú pháp nào sau đây là đúng?
A. <a href="https://www.hanoi.gov.vn">Hà Nội</a>
.
B. <a href="HaNoi">Hà Nội</a>
.
C. <a target="blank">Hà Nội</a>
.
D. <a url="hanoi.gov.vn">Hà Nội</a>
.
Câu 20: Tên tệp nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu tổng quan về lớp học?
A. myclass.html.
B. students.html.
C. index.html.
D. teachers.html.
Câu 21: Thẻ <br>
trong HTML được sử dụng với mục đích gì?
A. Để tạo một đường ngang.
B. Để in đậm văn bản.
C. Để tạo liên kết.
D. Để xuống dòng.
Câu 22: Thẻ <img>
trong HTML dùng để làm gì?
A. Để chèn hình ảnh.
B. Để tạo liên kết.
C. Để chèn video.
D. Để chèn âm thanh.
Câu 23: Một học sinh muốn tạo một trang web đơn giản giới thiệu về bản thân. Trang web này nên chứa những thông tin cơ bản nào?
A. Chỉ ảnh và video cá nhân.
B. Thông tin cá nhân, sở thích.
C. Chỉ các bài viết học thuật.
D. Chỉ các liên kết đến mạng xã hội.
Câu 24: Khi tạo một trang web, việc lưu tệp văn bản HTML là cần thiết để làm gì?
A. Để trang web tự động xuất bản.
B. Để trình duyệt tự động nhận diện.
C. Để có thể mở và xem trên trình duyệt.
D. Để chia sẻ trực tiếp với người khác.
Câu 25: Để làm cho nội dung văn bản trong một thẻ <p>
hiển thị rõ ràng hơn, thuộc tính nào thường được sử dụng?
A. color
.
B. font-size
.
C. line-height.
D. text-align
.
Câu 26: Để tạo một tiêu đề giới thiệu về website của bạn, thẻ nào thường được sử dụng trong tệp index.html?
A. <p>
.
B. <div>
.
C. <h1>
.
D. <span>
.
Câu 27: Sau khi tạo một tệp HTML, để tiếp tục soạn thảo và lưu tệp với tên mới, bạn cần sử dụng lệnh nào trong phần mềm Sublime Text?
A. Save.
B. File New File.
C. New File.
D. Save As.
Câu 28: Phần tử nào trong cấu trúc HTML bao gồm toàn bộ nội dung của tài liệu HTML?
A. <head>
.
B. <body>
.
C. <html>
.
D. <title>
.
Câu 29: Theo bài học, việc nhúng hình ảnh vào trang web được thực hiện thông qua thẻ nào?
A. <image>
.
B. <pic>
.
C. <img>
.
D. <picture>
.
Câu 30: Để thực hiện yêu cầu “làm nổi bật nội dung” của trang web, cách tốt nhất là sử dụng kết hợp các thẻ nào để định dạng văn bản?
A. <b>
và <i>
.
B. <strong>
và <b>
.
C. <em>
và <i>
.
D. <strong>
và <em>
.