Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính Chủ Đề F Bài 2 (Có Đáp Án)

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Chu Văn An
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Nguyễn Thị Mai Linh
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Khoa học máy tính
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính Chủ Đề F Bài 2 là bộ đề ôn tập kiến thức thực hành môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do cô Nguyễn Thị Mai Linh – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Chu Văn An biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết” tập trung vào việc sử dụng các thẻ HTML để tạo cấu trúc văn bản, tiêu đề, đoạn văn, danh sách và các thẻ định dạng cơ bản như in đậm, in nghiêng, cũng như cách tạo và quản lí các siêu liên kết. Bộ câu hỏi Tin học 12 KHMT Cánh Diều này là tài liệu quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng xây dựng nội dung trang web.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, mô phỏng các tình huống tạo và định dạng nội dung trang web, học sinh có thể thực hành không giới hạn để ghi nhớ các thẻ HTML và cách sử dụng chúng. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của từng thẻ. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các Bài tập trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính

Chủ Đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

Bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết

Câu 1: Thẻ HTML nào được sử dụng để tổ chức các đoạn văn bản trên trang web?
A. <h1>.
B. <p>.
C. <a>.
D. <div>.

Câu 2: Các phần tử từ <h1> đến <h6> trong HTML được dùng để làm gì?
A. Tổ chức các đoạn văn bản dài.
B. Tạo các siêu liên kết trong trang.
C. Tạo các tiêu đề mục với cấp độ khác nhau.
D. Làm nổi bật các từ quan trọng trong văn bản.

Câu 3: Mục đích của việc sử dụng thẻ <strong> trong HTML là gì?
A. Để hiển thị văn bản dưới dạng in nghiêng.
B. Để in đậm nội dung và nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng.
C. Để tô màu nền cho văn bản.
D. Để tạo một danh sách các mục.

Câu 4: Mục đích của việc sử dụng thẻ <em> trong HTML là gì?
A. Để in đậm nội dung văn bản.
B. Để tô màu nền cho văn bản.
C. Để in nghiêng nội dung và nhấn mạnh các danh từ riêng.
D. Để tạo một đoạn văn bản mới.

Câu 5: Thẻ HTML nào được sử dụng để tô màu cho nền của nội dung văn bản?
A. <strong>.
B. <em>.
C. <mark>.
D. <a>.

Câu 6: Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo siêu liên kết?
A. <a>.
B. <img>.
C. <link>.
D. <meta>.

Câu 7: Thuộc tính href trong thẻ <a> có vai trò gì?
A. Đặt tên cho siêu liên kết.
B. Hiển thị chú thích khi di chuột qua liên kết.
C. Xác định địa chỉ tài nguyên mà liên kết trỏ đến.
D. Thay đổi màu sắc của siêu liên kết.

Câu 8: Khai báo siêu liên kết nào sau đây là đúng để liên kết đến trang web trangchu.html trong cùng thư mục?
A. <a link="trangchu.html">Trang chủ</a>.
B. <a href="trangchu.html" Trang chủ</a>.
C. <a href="trangchu.html">Trang chủ</a>.
D. <link href="trangchu.html">Trang chủ</link>.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng khi sử dụng các phần tử để định dạng văn bản trên trang web?
A. Nội dung của phần tử <mark> khi hiển thị trên trình duyệt web thường được tô nền màu vàng.
B. Nội dung của phần tử <strong> không thể chứa tiêu đề <h1>.
C. Nội dung của phần tử <em> luôn được gạch chân khi hiển thị.
D. Nội dung của phần tử <p> luôn được hiển thị trên cùng một dòng với các phần tử khác.

Câu 10: Để liên kết đến một phần tử khác trong cùng một trang web, siêu liên kết cần khai báo theo cú pháp nào?
A. href="url#tên_định_danh".
B. href="tên_tệp.html#tên_định_danh".
C. href="#tên_định_danh".
D. href="tên_định_danh".

Câu 11: Một tiêu đề mục <h1> thường được sử dụng cho nội dung gì?
A. Tên của một đoạn văn bản.
B. Tên của một chương hoặc phần lớn.
C. Tên của một hình ảnh.
D. Tên của một liên kết.

Câu 12: Thẻ <p> có đặc điểm hiển thị như thế nào trong trình duyệt web?
A. Luôn được hiển thị in đậm.
B. Luôn được hiển thị in nghiêng.
C. Thường được hiển thị trên một đoạn mới với khoảng trống giữa các đoạn.
D. Luôn hiển thị trên cùng một dòng với các phần tử lân cận.

Câu 13: Cú pháp URL (Uniform Resource Locator) cơ bản được dùng để làm gì?
A. Xác định kích thước của một trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền trên Internet.
C. Xác định địa chỉ của một tài nguyên trên Internet.
D. Thiết lập các liên kết nội bộ trong trang.

Câu 14: Siêu liên kết được tạo bằng thẻ <a> thường được hiển thị mặc định như thế nào trong trình duyệt web?
A. Văn bản được in đậm và gạch chân.
B. Văn bản được gạch chân và có màu xanh lam.
C. Văn bản được in nghiêng và tô màu nền.
D. Văn bản được hiển thị màu đen và không có gạch chân.

Câu 15: Để tạo siêu liên kết đến một trang web bên ngoài như https://www.example.com, thuộc tính href phải khai báo địa chỉ như thế nào?
A. href="example.com".
B. href="www.example.com".
C. href="example.com/index.html".
D. href="https://www.example.com".

Câu 16: Một trang web có thể được tổ chức thành các phần khác nhau bằng cách nào?
A. Chỉ sử dụng các hình ảnh và video.
B. Chia thành các đoạn văn bản rõ ràng và tạo tiêu đề mục.
C. Chỉ sử dụng các đoạn văn bản dài.
D. Sử dụng các màu sắc khác nhau cho văn bản.

Câu 17: Các phần tử tiêu đề h1, h2, ..., h6 thường được trình duyệt định dạng như thế nào?
A. Cùng cỡ chữ và không in đậm.
B. Cùng cỡ chữ nhưng khác màu.
C. Với cỡ chữ giảm dần và được in đậm.
D. Với cỡ chữ tăng dần và được gạch chân.

Câu 18: Lợi ích chính của việc tổ chức văn bản trên trang web thành các đoạn và tiêu đề là gì?
A. Giúp giảm dung lượng tệp HTML.
B. Giúp văn bản dễ hiểu, dễ đọc hơn đối với người dùng.
C. Giúp trang web tải nhanh hơn.
D. Giúp trang web tương thích với nhiều trình duyệt hơn.

Câu 19: Khi một trang web có nhiều phần tử, ta có thể đánh dấu duy nhất một phần tử bằng cách sử dụng thuộc tính nào?
A. class.
B. name.
C. id.
D. data.

Câu 20: Trong một tài liệu HTML, nếu một siêu liên kết trỏ đến https://www.example.com/page.html, thì page.html là gì trong cấu trúc URL?
A. Giao thức.
B. Tên miền.
C. Tên tệp.
D. Thư mục.

Câu 21: Mục tiêu “Trình bày được cách tạo nội dung trang web theo đoạn văn bản và cách tạo tiêu đề mục” trong bài học tập trung vào kỹ năng gì?
A. Kỹ năng cấu trúc và định dạng nội dung HTML cơ bản.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
C. Kỹ năng lập trình JavaScript.
D. Kỹ năng quản lý dữ liệu.

Câu 22: Khi một người dùng nhấp chuột vào một siêu liên kết, trình duyệt web sẽ làm gì?
A. Mở một cửa sổ mới hiển thị thông báo lỗi.
B. Hiển thị địa chỉ URL của liên kết đó.
C. Chuyển hướng đến tài nguyên mà liên kết đó trỏ tới.
D. Tải xuống tệp tin mà liên kết trỏ tới.

Câu 23: So sánh giữa <strong><em>, điểm khác biệt chính về ý nghĩa là gì?
A. <strong> dùng để in đậm, <em> dùng để gạch chân.
B. <strong> dùng để in đậm văn bản, <em> dùng để tô màu nền.
C. <strong> dùng cho tiêu đề, <em> dùng cho đoạn văn bản.
D. <strong> nhấn mạnh quan trọng, <em> nhấn mạnh bằng giọng điệu.

Câu 24: Một trang web có nội dung giới thiệu về trường em. Để cấu trúc phần “Giới thiệu chung” và “Các hoạt động”, người học nên sử dụng các phần tử nào?
A. Chỉ sử dụng thẻ <p> để viết toàn bộ nội dung.
B. Sử dụng các thẻ tiêu đề <h1> đến <h6> và thẻ <p>.
C. Chỉ sử dụng thẻ <a> để tạo các liên kết nội bộ.
D. Sử dụng thẻ <strong><em> để làm nổi bật thông tin.

Câu 25: Trong một tài liệu HTML, nội dung của phần tử <h1> thường được trình duyệt hiển thị như thế nào so với <h6>?
A. Cùng cỡ chữ và cùng kiểu font.
B. Nhỏ hơn và không in đậm.
C. Được tô màu nền khác biệt.
D. Lớn hơn và nổi bật hơn.

Câu 26: Để liên kết đến một trang HTML nằm trong cùng thư mục với trang hiện tại, ví dụ từ index.html đến contact.html, cú pháp href đúng là:
A. href="/contact.html".
B. href="file:///contact.html".
C. href="contact.html".
D. href="contact.html".

Câu 27: Tiêu đề <h2> thường được dùng để chỉ cấp độ nào của một mục?
A. Tiêu đề của mục chính trong một chương.
B. Tiêu đề của chương lớn.
C. Tiêu đề của mục con trong một mục chính.
D. Tiêu đề của một đoạn văn bản.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây là sai khi sử dụng các phần tử để định dạng văn bản trên trang web?
A. Nội dung các tiêu đề mục từ <h1> đến <h6> đều được in đậm mặc định.
B. Nội dung của phần tử <strong> có thể chứa các phần tử khác.
C. Đoạn văn bản tạo bởi phần tử <p> khi mở bằng trình duyệt web luôn nằm trên cùng một dòng.
D. Nội dung của phần tử <mark> khi hiển thị trên trình duyệt web thường được tô nền màu vàng.

Câu 29: Khi thiết kế một trang web, việc sử dụng các thẻ tiêu đề (heading tags) có tác dụng gì cho cấu trúc nội dung?
A. Giúp giảm dung lượng của trang web.
B. Tăng tốc độ tải của trang web.
C. Cung cấp một cấu trúc phân cấp rõ ràng, dễ hiểu cho người đọc và công cụ tìm kiếm.
D. Tự động thêm các liên kết nội bộ cho trang web.

Câu 30: Để liên kết từ một phần tử đến một phần tử khác có id="Topic1" trong cùng một trang web, ta dùng cú pháp nào?
A. <a href="Topic1">Chủ đề 1</a>.
B. <a href="#Topic1">Chủ đề 1</a>.
C. <a link="#Topic1">Chủ đề 1</a>.
D. <a name="Topic1">Chủ đề 1</a>.

Câu 31: Đặc điểm nào sau đây về các thẻ tiêu đề (heading tags) là đúng?
A. Cỡ chữ của thẻ <h1> lớn hơn <h2>, và cứ thế giảm dần đến <h6>.
B. Thẻ <h6> có cỡ chữ lớn nhất.
C. Thẻ <h1> không được in đậm mặc định.
D. Các thẻ tiêu đề chỉ có thể chứa văn bản thuần túy.

Câu 32: Văn bản trong thẻ <p> có thể chứa các phần tử nào để làm nổi bật nội dung?
A. Chỉ văn bản thuần túy.
B. Chỉ các hình ảnh nhỏ.
C. Các thẻ <strong>, <em>, <mark>.
D. Các thẻ tiêu đề <h1>.

Câu 33: Mục tiêu “Mô tả được cách tạo siêu liên kết” trong bài học tập trung vào việc gì?
A. Kỹ năng lập trình JavaScript để tạo liên kết động.
B. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng cho liên kết.
C. Kỹ năng quản lý cơ sở dữ liệu liên kết.
D. Kỹ năng sử dụng thẻ <a> và thuộc tính href để tạo liên kết.

Câu 34: Khi tạo một siêu liên kết trỏ đến một trang web bên ngoài, ví dụ https://www.w3schools.com, trình duyệt sẽ hiển thị nội dung của trang đó nếu người dùng nhấp vào liên kết. Điều này cho thấy chức năng của thuộc tính nào?
A. target.
B. name.
C. href.
D. title.

Câu 35: Lợi ích của việc sử dụng siêu liên kết trong trang web là gì?
A. Giúp kết nối các trang web và tài nguyên khác nhau, tạo sự điều hướng.
B. Giúp giảm dung lượng của trang web.
C. Giúp trang web tải nhanh hơn.
D. Giúp trang web trở nên tĩnh và dễ quản lý.

Câu 36: Khi sử dụng id để tạo điểm neo trong trang, thuộc tính id phải có giá trị như thế nào?
A. Có thể trùng lặp trên cùng trang.
B. Có thể là một số bất kỳ.
C. Là duy nhất trong toàn bộ tài liệu HTML.
D. Phải bắt đầu bằng một số.

Câu 37: Thuộc tính rel trong thẻ <link> dùng để liên kết stylesheet có giá trị mặc định là gì?
A. text/css.
B. link.
C. stylesheet.
D. stylesheet.

Câu 38: Để tạo một danh sách các liên kết trong HTML, thẻ nào thường được sử dụng kết hợp với thẻ <a>?
A. <ul> hoặc <ol>.
B. <div>.
C. <span>.
D. <br>.

Câu 39: Trong HTML5, việc định dạng phông chữ, cỡ chữ thường được thực hiện bằng cách nào để đảm bảo tính linh hoạt và dễ bảo trì?
A. Sử dụng các thuộc tính font, size trực tiếp trong thẻ.
B. Sử dụng các thẻ <b>, <i> để định dạng.
C. Sử dụng CSS bên ngoài hoặc nội bộ.
D. Sử dụng JavaScript để điều khiển định dạng.

Câu 40: Khi một trang web có nhiều nội dung và người dùng muốn di chuyển nhanh đến một phần cụ thể mà không cần cuộn trang, cách tốt nhất để hỗ trợ họ là gì?
A. Chia nội dung thành nhiều trang nhỏ.
B. Tạo các siêu liên kết nội bộ sử dụng thuộc tính id.
C. Thêm một nút “Quay lại đầu trang”.
D. Sử dụng CSS để thu nhỏ toàn bộ nội dung.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: