Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính Chủ Đề BCS Bài 3 (Có Đáp Án)

Môn Học: Tin học 12
Trường: THPT Đống Đa
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Nguyễn Thị Thu Thảo
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều – Khoa học máy tính
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính Chủ Đề BCS Bài 3 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều, dành cho phân môn Khoa học Máy tính. Đề do cô Nguyễn Thị Thu Thảo – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Đống Đa biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề BCS: Mạng máy tính và Internet”, với nội dung chính của “Bài 3: Thiết kế mạng LAN” tập trung vào các khái niệm về mô hình mạng cục bộ (LAN), các thành phần cơ bản của một hệ thống mạng LAN, và các bước để thiết kế một mạng LAN hiệu quả. Bộ câu hỏi Tin học 12 CD Khoa học máy tính này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức thực tiễn về mạng máy tính.

Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh từ lí thuyết đến các bài toán thực hành thiết kế mạng LAN, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về nguyên lí và các yếu tố cần cân nhắc khi thiết kế mạng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các Bài tập trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính

Chủ Đề BCS: Mạng máy tính và internet

Bài 3: Thiết kế mạng LAN

Câu 1: Thiết kế mạng được định nghĩa là công việc gì trong việc xây dựng hệ thống mạng máy tính?
A. Chỉ tập trung vào việc lựa chọn các thiết bị mạng cần thiết cho hệ thống.
B. Chỉ thực hiện các hoạt động cài đặt và cấu hình phần mềm mạng.
C. Thực hiện việc xác lập cấu trúc cơ sở hạ tầng mạng máy tính.
D. Chỉ giám sát và bảo trì hệ thống mạng sau khi đã được lắp đặt.

Câu 2: Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế mạng LAN là gì và có mục đích chính là gì?
A. Lựa chọn các thiết bị mạng phù hợp với ngân sách của tổ chức.
B. Lập sơ đồ kết nối mạng để hình dung cấu trúc tổng thể.
C. Thu thập các yêu cầu của tổ chức để xác định phạm vi.
D. Cài đặt và cấu hình các thiết bị mạng theo sơ đồ đã có.

Câu 3: Trong bước “Chọn các thiết bị cần thiết”, việc lựa chọn loại cáp kết nối là một yếu tố quan trọng. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định này?
A. Chỉ yêu cầu về tốc độ truyền dữ liệu của hệ thống mạng.
B. Chỉ khoảng cách giữa các thiết bị cần được kết nối.
C. Chỉ ngân sách dành cho việc đầu tư vào hạ tầng mạng.
D. Tất cả các yếu tố trên đều cần được xem xét cẩn thận.

Câu 4: Thiết bị nào sau đây có chức năng kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN và chuyển tiếp dữ liệu đến đúng thiết bị đích?
A. Modem.
B. Switch.
C. Router.
D. Access Point.

Câu 5: Thiết bị nào có chức năng kết nối mạng LAN của một tổ chức với mạng Internet của nhà cung cấp dịch vụ (ISP)?
A. Switch.
B. Access Point.
C. Server.
D. Router.

Câu 6: Để cung cấp kết nối mạng không dây (Wi-Fi) cho các thiết bị như laptop và điện thoại, thiết bị nào sau đây là cần thiết?
A. Switch.
B. Access Point.
C. Router.
D. Modem.

Câu 7: Thiết bị nào có chức năng chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại và ngược lại?
A. Modem.
B. Router.
C. Switch.
D. Access Point.

Câu 8: Bước “Lập sơ đồ kết nối mạng” trong quy trình thiết kế mạng có vai trò gì?
A. Chỉ để xác định số lượng thiết bị cần mua.
B. Chỉ để ước tính chi phí đầu tư cho hệ thống.
C. Để hình dung cấu trúc và mối quan hệ giữa các thiết bị.
D. Chỉ để lập kế hoạch triển khai và lắp đặt.

Câu 9: Bước cuối cùng trong quy trình thiết kế mạng, sau khi đã có sơ đồ kết nối, là gì?
A. Thu thập lại các yêu cầu của tổ chức.
B. Lựa chọn lại các thiết bị cần thiết.
C. Lập lại sơ đồ kết nối mạng.
D. Tạo một bản kế hoạch để thực hiện.

Câu 10: Quá trình thiết kế một mạng LAN hiệu quả đòi hỏi người thiết kế phải có kiến thức về những lĩnh vực nào?
A. Chỉ kiến thức về phần cứng máy tính và các thiết bị mạng.
B. Tất cả các kiến thức và kĩ năng trên đều quan trọng.
C. Chỉ kiến thức về phần mềm mạng và các giao thức.
D. Chỉ kĩ năng lập sơ đồ và lập kế hoạch triển khai.

Câu 11: Một tổ chức nhỏ thường có cấu trúc mạng đơn giản hơn so với một tổ chức lớn. Điều này là do đâu?
A. Tổ chức nhỏ có ngân sách đầu tư vào công nghệ thấp hơn.
B. Tổ chức nhỏ không có nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao.
C. Số lượng và các loại thiết bị cần thiết ít hơn so với tổ chức lớn.
D. Tổ chức nhỏ có ít nhân viên có kĩ năng về công nghệ.

Câu 12: Thiết kế mạng là gì?
A. Là quá trình cài đặt và cấu hình các thiết bị mạng đã có sẵn.
B. Là quá trình sửa chữa và bảo trì hệ thống mạng khi có sự cố.
C. Là việc xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
D. Là quá trình giám sát và tối ưu hóa hiệu suất của mạng.

Câu 13: Hãy trình bày sơ lược quy trình thiết kế mạng LAN. Quy trình này bao gồm những bước nào?
A. Chỉ thu thập yêu cầu và chọn thiết bị.
B. Chỉ lập sơ đồ kết nối và tạo kế hoạch.
C. Chỉ chọn thiết bị và lập sơ đồ kết nối.
D. Thu thập yêu cầu, chọn thiết bị, lập sơ đồ và tạo kế hoạch.

Câu 14: Một doanh nghiệp nhỏ gồm ba phòng ban, mỗi phòng ban có 30 máy tính và 30 thiết bị thông minh không dây. Để thiết kế mạng LAN cho doanh nghiệp này, cần xác định số lượng Switch như thế nào?
A. Cần ít nhất 3 Switch 24 cổng.
B. Cần ít nhất 6 Switch 24 cổng.
C. Cần ít nhất 3 Switch 48 cổng.
D. Cần ít nhất 6 Switch 24 cổng.

Câu 15: Trong các câu sau, những câu nào đúng?
A. Cả B và C đều đúng.
B. Thiết kế mạng không đòi hỏi thông tin về số lượng người dùng.
C. Để thiết kế mạng cần có các thiết bị mạng như: Switch, Router, Modem, AP.
D. Thu thập các yêu cầu về mạng là cần thiết để biết được số lượng thiết bị đầu cuối của người dùng.

Câu 16: Tại sao việc xác định số lượng người dùng và loại thiết bị lại quan trọng trong bước “Thu thập các yêu cầu về mạng”?
A. Để ước tính chi phí vận hành và bảo trì hệ thống mạng.
B. Để lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ internet phù hợp.
C. Để xác định phạm vi, kích thước và cấu trúc mạng LAN.
D. Để xác định các chính sách bảo mật cho hệ thống mạng.

Câu 17: Khi lựa chọn Switch cho một khu vực văn phòng, yếu tố nào là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chỉ thương hiệu và giá thành của thiết bị.
B. Chỉ kích thước và màu sắc của thiết bị.
C. Số lượng cổng kết nối và hiệu suất của thiết bị.
D. Chỉ khả năng tiết kiệm điện năng của thiết bị.

Câu 18: Để đảm bảo kết nối không dây cho một khu vực rộng lớn, việc lựa chọn Access Point (AP) cần dựa vào yếu tố nào?
A. Chỉ số lượng ăng-ten của thiết bị.
B. Độ phủ sóng và khả năng chịu tải của thiết bị.
C. Chỉ khả năng tương thích với các thiết bị cũ.
D. Chỉ các tính năng bảo mật nâng cao của thiết bị.

Câu 19: Trong một sơ đồ kết nối mạng, các thiết bị đầu cuối như máy tính và máy in thường được kết nối trực tiếp vào thiết bị nào?
A. Modem.
B. Router.
C. Server.
D. Switch.

Câu 20: Bản kế hoạch triển khai mạng cần bao gồm những nội dung gì?
A. Chỉ danh sách các thiết bị cần mua và chi phí dự kiến.
B. Chỉ sơ đồ vị trí lắp đặt các thiết bị mạng trong tòa nhà.
C. Chỉ lịch trình cài đặt và cấu hình các thiết bị mạng.
D. Tất cả các nội dung trên một cách chi tiết và cụ thể.

Câu 21: Quá trình thiết kế một mạng LAN đòi hỏi sự hiểu biết sâu về yêu cầu của tổ chức. Tại sao điều này lại quan trọng?
A. Để đảm bảo hệ thống mạng có thể hoạt động trong tương lai.
B. Để đảm bảo hệ thống mạng có chi phí đầu tư thấp nhất.
C. Để đảm bảo hệ thống mạng đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng.
D. Để đảm bảo hệ thống mạng có thể được lắp đặt nhanh chóng.

Câu 22: Trong một trường phổ thông, khu vực phòng tin học thường có yêu cầu về mạng khác với khu vực thư viện. Điều này thể hiện yếu tố nào trong thiết kế mạng?
A. Sự khác biệt về ngân sách đầu tư cho mỗi khu vực.
B. Sự khác biệt về nhu cầu sử dụng và loại thiết bị.
C. Sự khác biệt về diện tích và không gian của mỗi khu vực.
D. Sự khác biệt về số lượng người dùng trong mỗi khu vực.

Câu 23: Việc sử dụng các công cụ như Draw.io để vẽ sơ đồ mạng có lợi ích gì?
A. Giúp trực quan hóa và dễ dàng trao đổi về thiết kế.
B. Giúp tự động hóa quá trình cài đặt và cấu hình mạng.
C. Giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu trong hệ thống mạng.
D. Giúp giảm thiểu chi phí đầu tư vào các thiết bị mạng.

Câu 24: Một trong những yêu cầu khi thiết kế mạng là “khả năng mở rộng”. Điều này có nghĩa là gì?
A. Hệ thống mạng có thể hoạt động liên tục không bị gián đoạn.
B. Hệ thống mạng có thể được bảo vệ khỏi các mối đe dọa.
C. Hệ thống mạng có thể được quản lí và giám sát dễ dàng.
D. Hệ thống mạng có thể dễ dàng nâng cấp và thêm thiết bị.

Câu 25: Theo mục tiêu của bài học, sau khi hoàn thành, học sinh cần có khả năng trình bày và giải thích được điều gì?
A. Chỉ cách cài đặt và cấu hình một thiết bị mạng.
B. Chỉ cách sửa chữa và bảo trì một hệ thống mạng.
C. Sơ lược về việc thiết kế mạng LAN cho một tổ chức.
D. Chỉ cách giám sát và tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Câu 26: Để kết nối một máy chủ (Server) vào mạng LAN, nó thường được kết nối vào thiết bị nào để cung cấp dịch vụ cho các máy tính khác?
A. Modem.
B. Switch.
C. Router.
D. Access Point.

Câu 27: Một bản thiết kế mạng hiệu quả cần phải cân bằng giữa các yếu tố nào?
A. Chỉ hiệu suất và tốc độ của hệ thống mạng.
B. Chỉ chi phí đầu tư và khả năng bảo mật.
C. Chỉ khả năng mở rộng và tính linh hoạt.
D. Tất cả các yếu tố trên một cách hài hòa.

Câu 28: Tại sao việc khảo sát địa hình khu vực lại là một bước quan trọng trong quy trình thiết kế mạng?
A. Để xác định vị trí lắp đặt và loại cáp kết nối.
B. Để xác định số lượng người dùng sẽ truy cập mạng.
C. Để lựa chọn các loại phần mềm phù hợp cho mạng.
D. Để ước tính chi phí vận hành và bảo trì mạng.

Câu 29: Trong một doanh nghiệp nhỏ, việc sử dụng một Router tích hợp cả chức năng Switch và AP có lợi ích gì?
A. Tăng cường hiệu suất và tốc độ của hệ thống mạng.
B. Nâng cao khả năng bảo mật cho toàn bộ mạng.
C. Dễ dàng quản lí và giám sát các thiết bị mạng.
D. Tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt.

Câu 30: Quá trình “Cài đặt cấu hình mạng” bao gồm những công việc gì?
A. Chỉ lắp đặt các thiết bị mạng vào đúng vị trí.
B. Thiết lập địa chỉ IP, DNS và các thông số bảo mật.
C. Chỉ kết nối các thiết bị mạng với nhau bằng cáp.
D. Chỉ kiểm tra và đảm bảo các thiết bị hoạt động.

Câu 31: Trong mô hình mạng của một trường phổ thông, tại sao mỗi khu vực (phòng học, thư viện, văn phòng) lại cần có Switch riêng?
A. Để tăng cường khả năng bảo mật giữa các khu vực.
B. Để giảm thiểu chi phí đầu tư vào hạ tầng mạng.
C. Để quản lí lưu lượng và đảm bảo hiệu suất cho mỗi khu vực.
D. Để đơn giản hóa việc quản lí và giám sát mạng.

Câu 32: Một trong những thách thức khi thiết kế mạng không dây là gì?
A. Khó khăn trong việc kết nối các thiết bị với nhau.
B. Hạn chế về số lượng thiết bị có thể kết nối.
C. Ảnh hưởng của các vật cản và nhiễu sóng.
D. Tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn so với mạng có dây.

Câu 33: Việc lập danh sách các thiết bị cần thiết cùng với chủng loại và số lượng cụ thể thuộc bước nào trong quy trình thiết kế mạng?
A. Chọn các thiết bị cần thiết.
B. Thu thập các yêu cầu về mạng.
C. Lập sơ đồ kết nối mạng.
D. Tạo một bản kế hoạch để thực hiện.

Câu 34: Tại sao việc thiết kế một mạng LAN cho một tổ chức lại là một công việc quan trọng?
A. Vì nó quyết định đến sự thành công của tổ chức đó.
B. Vì nó là nền tảng cho mọi hoạt động của tổ chức.
C. Vì nó ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của nhân viên.
D. Tất cả các lí do trên đều có cơ sở và đúng đắn.

Câu 35: Một trong những xu hướng trong thiết kế mạng hiện nay là gì?
A. Tích hợp các công nghệ mới như điện toán đám mây.
B. Sử dụng các thiết bị mạng có dây thay thế cho không dây.
C. Thiết kế các hệ thống mạng đơn giản và ít tính năng.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 36: Một bản kế hoạch triển khai mạng tốt cần phải có đặc điểm gì?
A. Chỉ tập trung vào các yếu tố kĩ thuật của hệ thống.
B. Chỉ đưa ra các giải pháp có chi phí thấp nhất.
C. Chi tiết, cụ thể và có tính khả thi cao.
D. Chỉ được lập bởi các chuyên gia có kinh nghiệm.

Câu 37: Việc sử dụng Switch có hiệu suất cao hơn trong một số trường hợp có nghĩa là gì?
A. Switch có thể kết nối được nhiều thiết bị hơn.
B. Switch có thể truyền dữ liệu đi xa hơn.
C. Switch có thể chuyển tiếp dữ liệu nhanh hơn.
D. Switch có thể tiết kiệm điện năng hơn.

Câu 38: Trong một mạng LAN, các máy tính không kết nối trực tiếp với Internet mà phải thông qua các thiết bị nào?
A. Chỉ thông qua Modem và Access Point.
B. Chỉ thông qua Switch và Server.
C. Chỉ thông qua Router và Server.
D. Chỉ thông qua Router và Modem.

Câu 39: Theo “Tóm tắt bài học”, quy trình thiết kế mạng bao gồm những bước cơ bản nào?
A. Chỉ thu thập yêu cầu và chọn thiết bị.
B. Thu thập yêu cầu, chọn thiết bị, lập sơ đồ và tạo kế hoạch.
C. Chỉ lập sơ đồ và tạo kế hoạch.
D. Chỉ chọn thiết bị và lập kế hoạch.

Câu 40: Để đảm bảo một thiết kế mạng thành công, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Chỉ sử dụng các thiết bị mạng đắt tiền nhất.
B. Chỉ tuân thủ theo một mô hình thiết kế có sẵn.
C. Chỉ có một đội ngũ kĩ thuật viên lành nghề.
D. Hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của tổ chức.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: