Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính Chủ Đề B Bài 1 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương trình môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Đề do thầy Phan Văn Hùng – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Nguyễn Trãi biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học mở đầu cho “Chủ đề B. Mạng máy tính và Internet”, với nội dung chính của “Bài 1: Cơ sở mạng máy tính” tập trung vào khái niệm mạng máy tính, các thành phần cơ bản của mạng và các loại hình mạng phổ biến. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 Cánh Diều khoa học máy tính này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức nền tảng về mạng máy tính.
Trắc nghiệm Tin học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khái niệm cơ bản về mạng máy tính và được phân loại theo mức độ từ nhận biết đến vận dụng, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của mạng. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Cánh Diều Khoa Học Máy Tính
Chủ Đề B. Mạng máy tính và Internet
Bài 1: Cơ sở mạng máy tính
Câu 1: Thiết bị đầu cuối trong mạng máy tính có vai trò chính là gì?
A. Quản lý toàn bộ lưu lượng dữ liệu mạng.
B. Tạo ra, truyền và nhận dữ liệu trong mạng.
C. Lưu trữ tập trung các cơ sở dữ liệu lớn.
D. Kết nối các mạng khác nhau trên phạm vi rộng.
Câu 2: Bộ giao tiếp mạng (NIC) có vai trò nào trong việc kết nối mạng máy tính?
A. Điều khiển tốc độ truyền tải dữ liệu trên cáp quang.
B. Mã hóa thông tin trước khi gửi đi qua mạng không dây.
C. Là thành phần không thể thiếu để thiết bị số kết nối với mạng.
D. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng LAN.
Câu 3: Địa chỉ MAC (Media Access Control Address) của một thiết bị mạng dùng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất và định danh cho thiết bị trong mạng.
B. Xác định đường đi tốt nhất cho gói tin qua Internet.
C. Phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng cục bộ.
D. Chuyển đổi tín hiệu dữ liệu từ analog sang digital.
Câu 4: Mạng cục bộ (LAN) thường được sử dụng trong phạm vi nào?
A. Giữa các quốc gia trên toàn cầu.
B. Giữa các thành phố lớn trên thế giới.
C. Trong một tòa nhà, cơ quan hoặc trường học.
D. Để kết nối các vệ tinh với trạm mặt đất.
Câu 5: Thành phần chính của một mạng LAN bao gồm những thiết bị nào?
A. Máy chủ, Modem và Router.
B. Thiết bị đầu cuối, Access Point và Modem.
C. Thiết bị đầu cuối, cáp mạng và Switch.
D. Router, cáp mạng và Access Point.
Câu 6: Switch (bộ chuyển mạch) trong mạng LAN có chức năng chính là gì?
A. Kết nối mạng nội bộ với mạng Internet.
B. Chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng.
C. Lưu trữ dữ liệu và cung cấp dịch vụ cho các máy tính.
D. Tạo ra mạng Wi-Fi và cho phép thiết bị kết nối không dây.
Câu 7: Mạng WLAN (Wireless Local Area Network) sử dụng công nghệ nào để kết nối các thiết bị?
A. Công nghệ cáp quang tốc độ cao.
B. Công nghệ truyền tải tín hiệu qua đường dây điện thoại.
C. Công nghệ truyền tải dữ liệu qua cáp đồng trục.
D. Công nghệ không dây theo chuẩn Wi-Fi.
Câu 8: Access Point (AP) là thiết bị có chức năng chính là gì?
A. Quản lý tài nguyên và bảo mật của hệ thống mạng.
B. Kết nối các mạng LAN khác nhau trên phạm vi rộng.
C. Cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị trong mạng cục bộ.
D. Chuyển đổi tín hiệu dữ liệu từ mạng máy tính ra Internet.
Câu 9: Mạng WAN (Wide Area Network) có phạm vi hoạt động như thế nào?
A. Trong phạm vi rộng, kết nối nhiều mạng LAN lại với nhau.
B. Chỉ trong một tòa nhà hoặc một cơ quan.
C. Trong một khu vực địa lý nhỏ, như một phòng ban.
D. Chỉ giới hạn trong các thiết bị di động cá nhân.
Câu 10: Internet được định nghĩa là loại mạng nào?
A. Một mạng LAN cục bộ dùng trong gia đình.
B. Một mạng WLAN không dây tốc độ cao.
C. Một mạng WAN đặc biệt cho phép thiết bị trao đổi thông tin toàn cầu.
D. Một mạng WAN đặc biệt kết nối các khu vực địa lý.
Câu 11: Router (bộ định tuyến) có chức năng chính là gì trong mạng WAN?
A. Cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị di động.
B. Chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng LAN khác nhau.
C. Quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị đầu cuối.
D. Biến đổi tín hiệu analog thành digital.
Câu 12: Modem (Modulator and Demodulator) là bộ điều chế và giải điều chế tín hiệu. Nó được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý lưu lượng dữ liệu trong mạng cục bộ.
B. Phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị kết nối.
C. Truy cập Internet thông qua nhà cung cấp dịch vụ (ISP).
D. Tối ưu hóa tốc độ truyền tải dữ liệu qua cáp mạng.
Câu 13: ISP (Internet Service Provider) là gì?
A. Một loại thiết bị mạng dùng để kết nối Wi-Fi.
B. Một phần mềm dùng để quản lý hệ thống mạng.
C. Một nhà cung cấp dịch vụ truy cập Internet.
D. Một loại cáp mạng tốc độ cao.
Câu 14: Một mạng máy tính là gì?
A. Một hệ thống các máy tính hoạt động độc lập với nhau.
B. Một tập hợp các thiết bị số không kết nối với nhau.
C. Một phương tiện truyền tải dữ liệu trong không gian mạng.
D. Một hệ thống các thiết bị số được kết nối để trao đổi dữ liệu.
Câu 15: Cáp mạng được phân loại dựa trên phương tiện truyền tải dữ liệu. Hai loại phổ biến nhất là gì?
A. Cáp đồng và cáp quang.
B. Cáp thoại và cáp USB.
C. Cáp tín hiệu và cáp nguồn.
D. Cáp Ethernet và cáp HDMI.
Câu 16: Một thiết bị được gọi là “thiết bị đầu cuối” trong mạng máy tính nếu nó có khả năng nào?
A. Quản lý bảo mật cho toàn bộ hệ thống.
B. Định tuyến gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
C. Tạo ra, truyền hoặc nhận dữ liệu trong mạng.
D. Cung cấp dịch vụ lưu trữ tập trung cho người dùng.
Câu 17: Router có khả năng xác định đường đi tốt nhất để gửi gói tin đến đích dựa trên thông tin nào?
A. Địa chỉ MAC của thiết bị nguồn.
B. Tên miền của trang web đích.
C. Băng thông hiện tại của mạng.
D. Địa chỉ IP của thiết bị đích.
Câu 18: Vai trò “Quản lý” của Máy chủ (Server) bao gồm việc nào sau đây?
A. Quản lý người dùng, tài nguyên và lưu lượng mạng.
B. Chỉ cung cấp không gian lưu trữ cho người dùng.
C. Chỉ đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu.
D. Chỉ chia sẻ tài nguyên cho các máy tính khác trong mạng.
Câu 19: Để các thiết bị của người dùng có thể kết nối không dây tới Access Point, thiết bị đó cần cài đặt thông tin nào?
A. Địa chỉ IP của Access Point.
B. Địa chỉ MAC của Access Point.
C. Tên mạng (SSID) và mật khẩu của mạng Wi-Fi.
D. Số lượng người dùng đang kết nối.
Câu 20: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng?
A. Switch và Router có cùng chức năng chuyển tiếp dữ liệu.
B. Modem thực hiện việc biến đổi tín hiệu giữa người dùng và ISP.
C. Router không có khả năng xác định đường đi tối ưu cho gói tin.
D. Access Point chỉ có chức năng truyền dữ liệu có dây.
Câu 21: Máy tính bảng và điện thoại thông minh được coi là loại thiết bị nào trong mạng máy tính?
A. Thiết bị trung tâm.
B. Thiết bị điều khiển.
C. Thiết bị đầu cuối.
D. Thiết bị chuyển đổi.
Câu 22: Vai trò của các thiết bị mạng trong hệ thống máy tính có thể được chia thành mấy vai trò chính?
A. Một vai trò duy nhất.
B. Hai vai trò chính.
C. Ba vai trò chính.
D. Bốn vai trò chính.
Câu 23: Vai trò “Kết nối mạng” của các thiết bị mạng là gì?
A. Kết nối các thiết bị ngoại vi lại với nhau.
B. Lưu trữ tập trung các cơ sở dữ liệu.
C. Nâng cao hiệu suất hoạt động của mạng.
D. Bảo mật thông tin truyền tải.
Câu 24: Thiết bị nào có khả năng lưu trữ dữ liệu, cung cấp dịch vụ và chia sẻ tài nguyên trong mạng?
A. Switch.
B. Router.
C. Máy chủ (Server).
D. Modem.
Câu 25: Địa chỉ IP đóng vai trò gì trong việc định tuyến gói tin?
A. Giúp nhận diện thiết bị ở cấp độ vật lí.
B. Dùng để xác định tên của thiết bị trong mạng.
C. Giúp Router xác định địa chỉ đích để chuyển gói tin.
D. Dùng để cấp phát quyền truy cập cho người dùng.
Câu 26: Tại sao việc cài đặt tên và mật khẩu cho Access Point là cần thiết?
A. Để Access Point có thể nhận biết được các thiết bị kết nối.
B. Để các thiết bị của người dùng có thể kết nối không dây an toàn.
C. Để Router có thể định tuyến gói tin hiệu quả hơn.
D. Để Modem có thể chuyển đổi tín hiệu tốt hơn.
Câu 27: Khi một mạng LAN cần kết nối với Internet, thiết bị nào thường được sử dụng cùng với Modem?
A. Access Point.
B. Switch.
C. Router.
D. Máy chủ.
Câu 28: Chức năng của Switch là xây dựng bảng địa chỉ MAC. Mục đích của việc này là gì?
A. Để kiểm soát truy cập từ xa.
B. Để phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị.
C. Để gửi gói tin đến thiết bị đích một cách hiệu quả.
D. Để bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công bên ngoài.
Câu 29: Phát biểu nào sau đây là không chính xác về vai trò của cáp mạng?
A. Cung cấp một đường truyền vật lí để truyền dữ liệu.
B. Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao.
C. Đảm bảo chất lượng tín hiệu truyền tải dữ liệu.
D. Có khả năng tạo ra vùng phủ sóng không dây.
Câu 30: Để thực hiện chức năng kết nối không dây, các thiết bị đầu cuối trong mạng WLAN phải được trang bị gì?
A. Bộ giao tiếp mạng không dây.
B. Bộ giao tiếp mạng có dây.
C. Cáp mạng Ethernet.
D. Modem DSL.
Câu 31: Một thiết bị có khả năng “xác định đường đi tốt nhất” để gửi tin nhắn từ máy gửi đến máy đích. Đây là mô tả chức năng của thiết bị nào?
A. Switch.
B. Modem.
C. Router.
D. Access Point.
Câu 32: Một mạng có quy mô nhỏ nhất là mạng nào?
A. WAN.
B. Internet.
C. LAN.
D. WLAN.
Câu 33: Sự khác biệt cơ bản giữa mạng LAN và mạng WAN là gì?
A. LAN sử dụng cáp, WAN sử dụng không dây.
B. LAN trong phạm vi nhỏ, WAN trong phạm vi rộng.
C. LAN tốc độ chậm, WAN tốc độ nhanh.
D. LAN dành cho cá nhân, WAN dành cho tổ chức.
Câu 34: Các thiết bị như camera giám sát, tủ lạnh thông minh được coi là gì trong mạng máy tính?
A. Máy chủ.
B. Router.
C. Thiết bị đầu cuối.
D. Switch.
Câu 35: Khi cần kết nối mạng nội bộ với Internet thông qua đường truyền điện thoại, bạn sẽ cần thiết bị nào?
A. Switch.
B. Router.
C. Modem.
D. Access Point.
Câu 36: Một hệ thống mạng có nhiều mạng LAN nhỏ cần kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Thiết bị nào là cần thiết để thực hiện chức năng này?
A. Modem.
B. Access Point.
C. Router.
D. Switch.
Câu 37: Chức năng “Bảo đảm kết nối và truyền thông” của Modem bao gồm việc gì?
A. Kiểm soát truy cập mạng cục bộ.
B. Phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
C. Kiểm soát việc kết nối và ngắt kết nối với nhà cung cấp dịch vụ Internet.
D. Tối ưu hóa băng thông cho lưu lượng mạng.
Câu 38: Trong một mạng không dây gia đình, Access Point cung cấp kết nối Wi-Fi cho các thiết bị thông minh thông qua việc phát sóng tín hiệu gì?
A. Tín hiệu Bluetooth.
B. Tín hiệu hồng ngoại.
C. Tín hiệu siêu âm.
D. Tín hiệu sóng vô tuyến.
Câu 39: Loại địa chỉ nào được sử dụng để định danh duy nhất một thiết bị mạng ở cấp độ vật lí?
A. Địa chỉ MAC.
B. Địa chỉ IP.
C. Địa chỉ URL.
D. Địa chỉ DNS.
Câu 40: Để một hệ thống mạng máy tính hoạt động hiệu quả, nó cần nhiều thiết bị khác nhau. Điều này cho thấy tính chất nào của hệ thống mạng?
A. Tính đơn giản.
B. Tính độc lập.
C. Tính phức tạp và đa dạng.
D. Tính tĩnh.