Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng Bài A2 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung Tin học Tin học ứng dụng CTST 12. Đề do cô Hoàng Minh Ngọc – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Đào Duy Từ biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề A. Máy tính và xã hội tri thức”, với nội dung chính của “Bài A2. Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống” tập trung vào các ứng dụng thực tiễn của AI trong nhiều lĩnh vực như y tế, giao thông, giáo dục và những tác động tích cực, tiêu cực mà AI mang lại cho xã hội hiện đại. Bộ câu hỏi này là tài liệu quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa công nghệ và con người.
Trắc nghiệm Tin 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các khía cạnh lí thuyết và ứng dụng của AI trong đời sống, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách AI đang định hình tương lai. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Ôn luyện trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Tin Học Ứng Dụng
Chủ đề A. Máy tính và xã hội tri thức
Bài A2. Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống
Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) đã góp phần mạnh mẽ vào sự phát triển của lĩnh vực nào, theo nội dung bài đọc?
A. Năng lượng tái tạo và công nghệ vật liệu.
B. Khoa học công nghệ và đời sống xã hội.
C. Kiến trúc và xây dựng công trình đô thị.
D. Nghệ thuật và giải trí đa phương tiện.
Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI được ứng dụng chủ yếu để hỗ trợ các hoạt động nào?
A. Chẩn đoán bệnh và phân tích hình ảnh y khoa.
B. Trực tiếp thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.
C. Quản lý tài chính và kế toán cho các bệnh viện.
D. Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới.
Câu 3: AI có thể cung cấp các dịch vụ quản lý tài chính và kế toán bằng cách nào, theo bài đọc?
A. Tư vấn trực tiếp cho khách hàng về các khoản đầu tư và lập kế hoạch chiến lược.
B. Quản lý và bảo mật toàn bộ hệ thống máy tính trong các ngân hàng lớn.
C. Thực hiện các giao dịch tiền tệ một cách hoàn toàn tự động và liên tục.
D. Phân tích dữ liệu và khai thác tri thức từ thông tin khách hàng.
Câu 4: AI có khả năng xử lý ngôn ngữ và văn bản. Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng tương tác?
A. AI có thể viết mã lập trình phức tạp cho các hệ thống lớn.
B. AI có thể tạo ra các hình ảnh nghệ thuật độc đáo và sáng tạo.
C. AI có thể hiểu và tạo ra văn bản giao tiếp như con người.
D. AI có thể điều khiển robot thực hiện các tác vụ khó khăn.
Câu 5: Vấn đề “Quyền riêng tư” là một khía cạnh quan trọng liên quan đến AI. Điều này ngụ ý điều gì về việc sử dụng dữ liệu cá nhân?
A. AI cần được sử dụng để bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng.
B. AI có thể tự động bảo vệ thông tin cá nhân mà không cần cấu hình.
C. AI chỉ được phép truy cập vào các thông tin đã được công khai.
D. AI có quyền thu thập mọi thông tin cá nhân mà không cần sự đồng ý.
Câu 6: Vấn đề “Việc làm” là một thách thức được đặt ra khi phát triển AI. Điều này ám chỉ điều gì trong tương lai?
A. AI sẽ tạo ra nhiều việc làm mới hơn cho con người.
B. AI chỉ thay thế các công việc đơn giản và lặp lại.
C. AI có thể ảnh hưởng đến nhiều công việc khác nhau.
D. AI sẽ giúp con người tăng năng suất lao động trong mọi lĩnh vực.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là không đúng về sự phát triển của AI, theo nhận định chung?
A. AI đang phát triển nhanh chóng và đóng vai trò then chốt trong kinh tế quốc gia.
B. AI chỉ mang lại lợi ích mà không có bất kỳ rủi ro hay thách thức nào.
C. AI cung cấp tiện ích phục vụ đời sống, nâng cao năng suất của con người.
D. AI đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong y tế, tài chính, giao thông.
Câu 8: Khả năng “suy luận” và “khả năng học” của AI được hiểu là gì trong hệ thống thông minh?
A. Suy luận là ghi nhớ thông tin từ các nguồn khác nhau, học là áp dụng thông tin.
B. Suy luận là xử lý ngôn ngữ tự nhiên, học là nhận dạng khuôn mặt người.
C. Suy luận là đưa ra quyết định, học là cải thiện hiệu suất từ dữ liệu.
D. Suy luận là điều khiển robot phức tạp, học là phân tích tài chính.
Câu 9: Một trong những cảnh báo về sự phát triển của AI trong tương lai được nhắc đến trong bài là gì?
A. AI có thể gây ra một số vấn đề liên quan đến đạo đức và quyền riêng tư.
B. AI sẽ giúp giải quyết mọi vấn đề môi trường phức tạp và lớn.
C. AI sẽ tạo ra một xã hội hoàn toàn tự động, không cần sự can thiệp của con người.
D. AI sẽ giúp con người đạt được sự thông minh tuyệt đối vượt trội.
Câu 10: AI được ứng dụng trong robot y tế để thực hiện nhiệm vụ gì, theo thông tin bài đọc?
A. Phân tích dữ liệu bệnh án của bệnh nhân một cách chi tiết.
B. Hỗ trợ trong phẫu thuật và điều trị bệnh nhân.
C. Quản lý lịch hẹn và thông tin y tế của toàn bộ bệnh viện.
D. Tư vấn cho bệnh nhân về các phương pháp điều trị hiệu quả.
Câu 11: Phát biểu nào sau đây là SAI về một hệ thống AI được mô tả trong bài?
A. Hệ thống AI có thể có trí thức để lưu trữ thông tin quan trọng.
B. Hệ thống AI có khả năng suy luận logic để đưa ra quyết định.
C. Hệ thống AI có khả năng học từ dữ liệu để cải thiện hiệu suất.
D. Hệ thống AI không cần bất kỳ sự tương tác nào để thực hiện nhiệm vụ.
Câu 12: Vai trò của AI trong việc phân tích dữ liệu lớn là gì, theo bài đọc?
A. Chỉ để lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.
B. Chỉ để hiển thị dữ liệu dưới dạng đồ họa chuyên nghiệp.
C. Giúp mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân.
D. Giúp phát hiện các mối quan hệ và mẫu dữ liệu ẩn.
Câu 13: Vấn đề “An ninh mạng” liên quan đến AI có ý nghĩa gì đối với hệ thống thông tin?
A. AI giúp bảo vệ mọi hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng hiệu quả.
B. AI có thể là công cụ để bảo vệ, nhưng cũng có thể bị lợi dụng để tấn công.
C. AI chỉ được sử dụng để tấn công các hệ thống khác trên toàn cầu.
D. AI không có vai trò gì trong việc bảo vệ an ninh mạng phức tạp.
Câu 14: Mục tiêu “Chỉ ra được một số lĩnh vực khoa học công nghệ và đời sống đã và đang phát triển mạnh mẽ dựa trên những thành tựu từ lớn đến AI” nhằm mục đích gì?
A. Giúp người đọc nhận diện sự phổ biến và ứng dụng của AI.
B. Giúp người đọc trở thành chuyên gia về AI và các lĩnh vực liên quan.
C. Giúp người đọc phân tích sâu các thuật toán AI và nguyên lý hoạt động.
D. Giúp người đọc so sánh các phần mềm AI khác nhau và đánh giá hiệu quả.
Câu 15: Mục tiêu “Nêu được ví dụ dụ minh họa hệ thống AI có trí thức, có khả năng suy luận và khả năng học” nhằm mục đích gì?
A. Giúp người đọc lập trình một hệ thống AI từ cơ bản đến nâng cao.
B. Giúp người đọc phân biệt AI với các công nghệ khác trong lĩnh vực tương tự.
C. Giúp người đọc hiểu các khả năng cốt lõi của AI.
D. Giúp người đọc đánh giá hiệu suất của AI trong các ứng dụng thực tế.
Câu 16: Mục tiêu “Nêu được một số cảnh báo về sự phát triển của AI trong tương lai” nhằm mục đích gì?
A. Giúp người đọc nhận thức về các rủi ro và thách thức tiềm ẩn của AI.
B. Giúp người đọc tránh xa AI và các ứng dụng có tính rủi ro cao.
C. Giúp người đọc hiểu về các hạn chế của AI và cách khắc phục chúng.
D. Giúp người đọc phát triển các giải pháp cho các vấn đề của AI trong tương lai.
Câu 17: Tại sao AI lại đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế hiện đại, theo bài đọc?
A. Vì AI giúp giảm số lượng người lao động trong nhiều ngành công nghiệp.
B. Vì AI thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng suất, giải quyết vấn đề.
C. Vì AI có thể tự động hóa mọi quy trình sản xuất và vận hành hiệu quả.
D. Vì AI giúp giảm chi phí cho các doanh nghiệp, từ sản xuất đến dịch vụ.
Câu 18: Khả năng nào của AI giúp các chatbot thông minh như ChatGPT phản hồi câu hỏi của người dùng một cách tự nhiên và có ý nghĩa?
A. Khả năng nhận dạng hình ảnh và video phức tạp.
B. Khả năng điều khiển robot và các hệ thống tự động.
C. Khả năng phân tích tài chính và đưa ra dự đoán thị trường.
D. Khả năng suy luận và khả năng học ngôn ngữ.
Câu 19: AI có thể ảnh hưởng đến ngành tài chính bằng cách nào, theo thông tin trong bài?
A. Giúp tăng cường giao dịch tiền mặt trong các hoạt động kinh doanh.
B. Phân tích dữ liệu, khai thác tri thức và đưa ra các quyết định kinh doanh.
C. Thay thế hoàn toàn các giao dịch ngân hàng truyền thống và quy trình thủ công.
D. Giúp giảm thiểu số lượng ngân hàng trên toàn cầu thông qua tự động hóa.
Câu 20: Ứng dụng AI trong giao thông vận tải mang lại lợi ích gì?
A. Hỗ trợ và quản lý hệ thống giao thông phức tạp, nâng cao an toàn.
B. Tăng số lượng phương tiện tham gia giao thông trên đường bộ.
C. Giảm thiểu chi phí nhiên liệu cho xe cộ và hoạt động vận tải.
D. Giúp giảm thời gian di chuyển của người dân bằng cách tăng tốc độ vận hành.
Câu 21: Một hệ thống AI được gọi là “có trí thức” khi nó có khả năng gì?
A. Khi nó có thể thực hiện các phép tính nhanh chóng và chính xác.
B. Khi nó có thể giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
C. Khi nó có khả năng lưu trữ, truy xuất và sử dụng thông tin.
D. Khi nó có thể điều khiển các thiết bị điện tử phức tạp và đa dạng.
Câu 22: AI có thể đóng góp vào việc phân tích thị trường bằng cách nào?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng và đưa ra chiến lược kinh doanh.
B. Chỉ thống kê số liệu bán hàng theo từng khu vực địa lý cụ thể.
C. Chỉ dự báo giá cả sản phẩm theo từng thời điểm trong năm.
D. Giảm chi phí tiếp thị sản phẩm thông qua các kênh quảng cáo truyền thống.
Câu 23: Trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang phát triển nhanh chóng. Vai trò của nó trong nền kinh tế thế giới là gì?
A. Giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp trong các ngành công nghiệp.
B. Tạo ra sự ổn định cho thị trường tài chính toàn cầu.
C. Đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế thông minh và năng suất.
D. Giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ tiên tiến.
Câu 24: Khi AI phát triển, các vấn đề về “đạo đức” có thể phát sinh. Điều này liên quan đến điều gì?
A. Các quyết định của AI có thể ảnh hưởng đến con người và xã hội.
B. Khả năng AI tự động sửa chữa lỗi trong các hệ thống phức tạp.
C. Khả năng AI học hỏi liên tục từ dữ liệu mới được cung cấp.
D. Khả năng AI giao tiếp tự nhiên và hiểu cảm xúc của con người.
Câu 25: AI trong lĩnh vực nông nghiệp có thể giúp ích gì, theo nội dung bài đọc?
A. Tự động thu hoạch và đóng gói sản phẩm nông nghiệp nhanh chóng.
B. Hỗ trợ nông dân trong việc quản lý cây trồng và vật nuôi.
C. Phân tích chất lượng đất và nước để tối ưu hóa canh tác.
D. Thiết kế các hệ thống thủy lợi phức tạp và hiệu quả.
Câu 26: AI trong giáo dục có thể giúp ích như thế nào?
A. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong lớp học và quản lý học sinh.
B. Tự động hóa việc chấm điểm cho học sinh một cách chính xác.
C. Cung cấp trải nghiệm học tập cá nhân hóa và hỗ trợ giảng dạy.
D. Thiết kế các giáo trình và tài liệu học tập phù hợp cho mọi cấp độ.
Câu 27: Mục tiêu “Nêu được một số lĩnh vực khoa học công nghệ và đời sống đã và đang phát triển mạnh mẽ dựa trên những thành tựu từ lớn đến AI” yêu cầu bạn phải:
A. Trình bày được các lĩnh vực và thành tựu cụ thể liên quan đến AI.
B. Chỉ nêu tên các lĩnh vực mà AI được ứng dụng rộng rãi hiện nay.
C. Nêu chi tiết các thuật toán AI trong từng lĩnh vực chuyên sâu.
D. So sánh sự phát triển AI ở các quốc gia khác nhau trên thế giới.
Câu 28: Một hệ thống AI được xem là “có khả năng suy luận” khi nào?
A. Khi nó có thể ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống và truy xuất nhanh chóng.
B. Khi nó có thể học từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng và chi tiết.
C. Khi nó có thể đưa ra quyết định dựa trên logic và tri thức.
D. Khi nó có thể nhận dạng hình ảnh phức tạp trong môi trường thực.
Câu 29: Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể giúp gì cho việc “khai thác tri thức từ thông tin khách hàng”?
A. Giúp lưu trữ thông tin khách hàng một cách an toàn và có tổ chức.
B. Giúp phân tích hành vi tiêu dùng và đưa ra quyết định kinh doanh.
C. Giúp mã hóa thông tin khách hàng để bảo mật cao hơn.
D. Giúp tạo ra các báo cáo tài chính tự động và chính xác.
Câu 30: AI và robot có mối quan hệ như thế nào trong y tế, theo bài đọc?
A. Robot thay thế AI trong phẫu thuật phức tạp và nguy hiểm.
B. AI chỉ dùng để điều khiển robot y tế từ xa trong các ca phẫu thuật.
C. AI và robot là hai lĩnh vực hoàn toàn riêng biệt trong y tế và công nghệ.
D. AI cung cấp khả năng thông minh cho robot y tế để thực hiện nhiệm vụ.