Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài G3 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân trời sáng tạo – khoa học máy tính
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài G3 là bộ đề ôn tập định hướng nghề nghiệp môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách Tin học chân trời sáng tạo khoa học máy tính 12. Đề do cô Phan Thị Kim Anh – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Phan Đình Phùng biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học quan trọng thuộc “Chủ đề G. Hướng nghiệp với Tin học”, với nội dung chính của “Bài G3. Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin” tập trung vào việc giới thiệu các nghề nghiệp đa dạng như lập trình viên, thiết kế đồ họa, chuyên gia an ninh mạng, phân tích dữ liệu và các ngành liên quan. Bộ câu hỏi này là tài liệu hữu ích giúp học sinh mở rộng tầm nhìn về các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Trắc nghiệm Tin học lớp 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập thực tế và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các vị trí công việc và yêu cầu kĩ năng của từng nghề, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về đặc thù và triển vọng của mỗi nghề trong lĩnh vực IT. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm các môn lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính

Chủ đề G. Hướng nghiệp với Tin học

Bài G3. Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Câu 1: Nhu cầu nhân lực công nghệ thông tin ngày càng tăng cao chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?
A. Sự phát triển chậm của các công nghệ cũ.
B. Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
C. Việc giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Xu hướng tự động hóa mọi hoạt động.

Câu 2: Công việc chính của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục là gì?
A. Phát triển phần mềm trò chơi giáo dục mới.
B. Quản lý hệ thống máy tính của trường học.
C. Thiết kế và triển khai các giải pháp công nghệ hỗ trợ giáo dục.
D. Dạy môn tin học cho học sinh tiểu học.

Câu 3: Vai trò chính của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế là gì?
A. Trực tiếp chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.
B. Sản xuất thiết bị y tế mới nhất.
C. Thiết kế, hỗ trợ và quản lý hệ thống y tế điện tử.
D. Quản lý hồ sơ bệnh án giấy tờ.

Câu 4: Ngành “An toàn thông tin” trong lĩnh vực công nghệ thông tin có nhiệm vụ chính là gì?
A. Phát triển các phần mềm ứng dụng di động.
B. Bảo vệ hệ thống thông tin khỏi các mối đe dọa và tấn công.
C. Thiết kế trang web và ứng dụng web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu và hệ thống lưu trữ.

Câu 5: Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng có nhiệm vụ chính là gì?
A. Trực tiếp thực hiện các giao dịch tiền tệ cho khách hàng.
B. Thiết kế các sản phẩm tài chính mới cho ngân hàng.
C. Quản lý quỹ đầu tư và danh mục chứng khoán.
D. Báo cáo tài chính và quản lý hệ thống máy tính ngân hàng.

Câu 6: Theo bài học, các ngành đào tạo nhân lực công nghệ thông tin bao gồm những ngành nào?
A. Chỉ có Khoa học máy tính và Kỹ thuật phần mềm.
B. Chỉ có Mạng máy tính và Truyền thông.
C. Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính, Hệ thống thông tin.
D. Chỉ có An toàn thông tin và Đồ họa máy tính.

Câu 7: Một trong những vai trò quan trọng của nhân lực công nghệ thông tin trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?
A. Đóng vai trò then chốt trong chuyển đổi số và phát triển kinh tế xã hội.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo trì các hệ thống cũ.
C. Chỉ giúp giảm thiểu số lượng người lao động.
D. Chỉ chuyên về lập trình các ứng dụng di động.

Câu 8: Ngành học nào sau đây không thuộc các ngành đào tạo nhân lực công nghệ thông tin được đề cập trong bài?
A. Khoa học dữ liệu.
B. Truyền thông đa phương tiện.
C. Quản trị kinh doanh.
D. Mạng máy tính.

Câu 9: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh được nhắc đến là một trong những cơ sở đào tạo nào?
A. Đào tạo nhân lực về trí tuệ nhân tạo.
B. Đào tạo nhân lực công nghệ thông tin bậc trung cấp.
C. Đào tạo nhân lực công nghệ thông tin bậc đại học.
D. Đào tạo nhân lực công nghệ thông tin bậc cao đẳng.

Câu 10: Theo mục tiêu bài học, người học cần tìm hiểu thông tin nào về các cơ sở đào tạo Tin học?
A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp mỗi năm.
B. Các hoạt động ngoại khóa của sinh viên.
C. Tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp.
D. Các cơ sở đào tạo Tin học và các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin.

Câu 11: Một kỹ sư phần mềm có trách nhiệm chính gì trong quá trình phát triển sản phẩm?
A. Chỉ viết tài liệu kỹ thuật của sản phẩm.
B. Tham gia thiết kế, phát triển và kiểm thử phần mềm.
C. Quản lý dự án và lên kế hoạch cho nhóm.
D. Tiếp thị và quảng bá sản phẩm phần mềm.

Câu 12: Chuyên viên “Hệ thống thông tin” có nhiệm vụ chính là gì?
A. Thiết kế, quản lý và bảo mật hệ thống thông tin.
B. Thiết kế các mạch điện tử vi mô.
C. Phát triển các trò chơi điện tử 3D.
D. Lập trình các ứng dụng di động cho các nền tảng khác nhau.

Câu 13: Lĩnh vực “Đồ họa và truyền thông đa phương tiện” trong công nghệ thông tin có nhiệm vụ chính là gì?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn và phân tán.
B. Thiết kế các mạng máy tính an toàn.
C. Tạo ra các sản phẩm truyền thông số và đồ họa.
D. Phân tích dữ liệu và dự báo xu hướng.

Câu 14: Vai trò của “Kỹ thuật máy tính” trong lĩnh vực công nghệ thông tin là gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển phần mềm cho thiết bị di động.
B. Chỉ nghiên cứu về các thuật toán phức tạp.
C. Quản lý và vận hành các hệ thống mạng toàn cầu.
D. Thiết kế, chế tạo và bảo trì các hệ thống phần cứng máy tính.

Câu 15: “Quản trị hệ thống thông tin” là ngành học tập trung vào việc gì?
A. Phát triển các ngôn ngữ lập trình mới.
B. Thiết kế, vận hành và quản lý hạ tầng công nghệ thông tin.
C. Nghiên cứu các lý thuyết về trí tuệ nhân tạo.
D. Phân tích dữ liệu lớn để tìm kiếm xu hướng.

Câu 16: Chương trình đào tạo “Khoa học dữ liệu” tập trung vào việc gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng web.
B. Lập trình các hệ thống nhúng và điều khiển.
C. Thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu để đưa ra quyết định.
D. Quản lý các dự án phát triển phần mềm.

Câu 17: Trong lĩnh vực logistics, chuyên viên công nghệ thông tin có thể hỗ trợ bằng cách nào?
A. Trực tiếp điều khiển các phương tiện vận tải.
B. Thiết kế và quản lý các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
C. Đàm phán hợp đồng với các nhà cung cấp dịch vụ vận tải.
D. Thống kê số lượng hàng hóa vận chuyển mỗi ngày.

Câu 18: Lĩnh vực “Trí tuệ nhân tạo” tập trung vào việc gì?
A. Phát triển các hệ thống máy móc thông minh có khả năng như con người.
B. Thiết kế các trang web và ứng dụng web.
C. Quản lý các hệ thống mạng và bảo mật.
D. Lập trình các ứng dụng di động cho các nền tảng khác nhau.

Câu 19: Để tìm hiểu về các cơ sở đào tạo ngành công nghệ thông tin ở Việt Nam, nguồn thông tin nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Các trang mạng xã hội cá nhân.
B. Các diễn đàn thảo luận không chính thức.
C. Trang web của các trường đại học và cao đẳng chính thức.
D. Các nhóm chat trực tuyến.

Câu 20: Ngành “Mạng máy tính và Truyền thông” chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Thiết kế các sản phẩm đồ họa và đa phương tiện.
B. Phát triển các ứng dụng di động.
C. Thiết kế, triển khai và quản lý các hệ thống mạng.
D. Phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.

Câu 21: Tại sao nhu cầu nhân lực công nghệ thông tin ngày càng tăng cao trong bối cảnh hiện nay?
A. Do sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
B. Do số lượng người sử dụng máy tính giảm.
C. Do công nghệ thông tin đã đạt đến đỉnh cao phát triển.
D. Do các ngành kinh tế khác không cần công nghệ thông tin.

Câu 22: Việc “lập danh sách các công việc cụ thể” trong một dự án nhỏ (từ phần Vận dụng) có ý nghĩa gì?
A. Giúp giảm thiểu trách nhiệm của từng thành viên.
B. Cung cấp cái nhìn rõ ràng về các nhiệm vụ cần thực hiện.
C. Chỉ giúp xác định người chịu trách nhiệm chính.
D. Tăng thời gian thực hiện dự án.

Câu 23: Việc “đánh giá hoạt động của từng cá nhân” trong một dự án nhỏ (từ phần Vận dụng) nhằm mục đích gì?
A. Để tìm ra người có lỗi trong dự án.
B. Để so sánh hiệu suất giữa các thành viên.
C. Để thưởng cho những người hoàn thành sớm nhất.
D. Để rút kinh nghiệm và cải thiện hiệu suất cho nhóm.

Câu 24: Một chuyên viên “Phát triển phần mềm” thường làm việc trong giai đoạn nào của quá trình phát triển phần mềm?
A. Chỉ trong giai đoạn thu thập yêu cầu khách hàng.
B. Thiết kế, phát triển và triển khai các ứng dụng.
C. Chỉ trong giai đoạn kiểm thử sản phẩm.
D. Chỉ trong giai đoạn bảo trì sau triển khai.

Câu 25: Trong một dự án nhóm, việc “thống nhất giao công việc cụ thể” cho từng thành viên giúp gì?
A. Tăng sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Giảm sự giao tiếp trong nhóm.
C. Đảm bảo mọi người hiểu rõ nhiệm vụ của mình và tránh trùng lặp.
D. Giúp trưởng nhóm kiểm soát chặt chẽ hơn.

Câu 26: Tóm tắt nội dung nghiên cứu (từ phần Vận dụng) là gì?
A. Chỉ liệt kê các tài liệu đã tham khảo.
B. Mô tả mục đích của dự án.
C. Trích dẫn các tài liệu nghiên cứu đã thu thập được.
D. Trình bày kết quả phân tích dữ liệu.

Câu 27: Yêu cầu về “Hình thức” của sản phẩm dự án (từ phần Vận dụng) bao gồm gì?
A. Chỉ yêu cầu trình bày trên giấy.
B. Chỉ yêu cầu trình bày trên file văn bản.
C. Yêu cầu trình bày bài trình chiếu, phiếu đăng ký, bảng phân công.
D. Yêu cầu trình bày dưới dạng video.

Câu 28: Ngành “Quản trị hệ thống thông tin” có khác biệt gì so với “Hệ thống thông tin” ở điểm nào?
A. “Quản trị hệ thống thông tin” chỉ tập trung vào phần cứng.
B. “Quản trị hệ thống thông tin” nhấn mạnh vào việc quản lý, vận hành hệ thống.
C. “Hệ thống thông tin” chỉ tập trung vào phần mềm.
D. “Hệ thống thông tin” bao gồm cả việc thiết kế và quản lý.

Câu 29: Để tìm hiểu về “các trường cao đẳng đào tạo ngành Thương mại điện tử”, người học cần làm gì?
A. Chỉ đọc các bài báo liên quan đến thương mại điện tử.
B. Chỉ tham gia các khóa học trực tuyến miễn phí.
C. Hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia trong ngành.
D. Tìm kiếm thông tin trên trang web của các trường.

Câu 30: Trong một dự án nhóm, “phiếu đăng ký đề tài” có vai trò gì?
A. Dùng để đánh giá kết quả cuối cùng của dự án.
B. Dùng để ghi nhận tiến độ công việc hàng ngày.
C. Dùng để đăng ký và theo dõi đề tài đã chọn.
D. Dùng để phân công công việc cho từng thành viên.

Câu 31: Khẳng định nào sau đây là SAI về vai trò của công nghệ thông tin trong y tế?
A. Giúp bác sĩ bệnh nhân chẩn đoán bệnh.
B. Quản lý hồ sơ bệnh án.
C. Thiết kế các phương pháp phẫu thuật mới.
D. Giúp bác sĩ bệnh nhân điều trị bệnh.

Câu 32: Ngành học “Hệ thống thông tin” tập trung vào việc gì?
A. Nghiên cứu sâu về trí tuệ nhân tạo.
B. Phân tích, thiết kế, phát triển và quản lý hệ thống thông tin.
C. Thiết kế các thiết bị phần cứng máy tính.
D. Lập trình trò chơi điện tử 3D.

Câu 33: Sinh viên tốt nghiệp ngành “Khoa học máy tính” thường có khả năng gì?
A. Chỉ chuyên về thiết kế đồ họa.
B. Chỉ chuyên về mạng máy tính.
C. Khả năng giải quyết các bài toán phức tạp bằng thuật toán.
D. Khả năng quản lý dự án công nghệ thông tin.

Câu 34: Công nghệ thông tin có vai trò gì trong lĩnh vực “logistics”?
A. Quản lý chuỗi cung ứng và kho bãi.
B. Trực tiếp vận chuyển hàng hóa.
C. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng.
D. Sản xuất bao bì sản phẩm.

Câu 35: Ngành “Kỹ thuật phần mềm” tập trung vào các giai đoạn nào của phát triển phần mềm?
A. Chỉ giai đoạn thiết kế.
B. Chỉ giai đoạn triển khai.
C. Thiết kế, triển khai, vận hành và quản lý.
D. Chỉ giai đoạn kiểm thử.

Câu 36: Tại sao các doanh nghiệp ngày nay cần rất nhiều nhân lực công nghệ thông tin?
A. Để giảm chi phí lao động.
B. Để cạnh tranh về giá thành sản phẩm.
C. Để thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh.
D. Để thay thế hoàn toàn con người trong sản xuất.

Câu 37: Lĩnh vực nào là nơi ứng dụng công nghệ thông tin để phát triển các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như CT, siêu âm?
A. Lĩnh vực giáo dục.
B. Lĩnh vực y tế.
C. Lĩnh vực tài chính.
D. Lĩnh vực logistics.

Câu 38: “Khoa học dữ liệu” là một ngành mới nổi. Ngành này chú trọng đến việc gì?
A. Phát triển phần mềm ứng dụng.
B. Thiết kế mạng máy tính.
C. Lập trình trò chơi.
D. Phân tích dữ liệu lớn.

Câu 39: Ngành “Hệ thống thông tin” có nhiệm vụ chính gì?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin.
B. Thiết kế chip máy tính.
C. Lập trình robot công nghiệp.
D. Phát triển các thuật toán AI mới.

Câu 40: “Truyền thông đa phương tiện” trong công nghệ thông tin liên quan đến việc gì?
A. Phát triển các ứng dụng di động cho giáo dục.
B. Quản lý hệ thống máy tính trong ngân hàng.
C. Tạo nội dung số như hình ảnh, âm thanh, video.
D. Bảo vệ an ninh mạng. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: