Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài F1 Có Đáp Án

Môn Học: Tin học 12
Trường: Trường THPT Nguyễn Trãi
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Phan Thị Thùy Linh
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân trời sáng tạo – khoa học máy tính
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính Bài F1 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương trình môn Tin học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Đề do cô Phan Thị Thùy Linh – giáo viên môn Tin học tại Trường THPT Nguyễn Trãi biên soạn năm học 2024–2025. Đây là bài học mở đầu cho “Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính”, với nội dung chính của “Bài F1. HTML và trang web” tập trung vào khái niệm HTML, cấu trúc cơ bản của một trang web, và vai trò của HTML trong việc xây dựng nội dung trang web. Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 CTST Khoa học máy tính này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức nền tảng về phát triển web.

Trên nền tảng detracnghiem.edu.vn, hệ thống Kho câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát các thẻ HTML cơ bản và cấu trúc trang web, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết kết quả mà còn hiểu sâu sắc về cách thức hoạt động của các thành phần trang web. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hữu ích giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Luyện thi trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Tin Học 12 Chân Trời Sáng Tạo Khoa Học Máy Tính

Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính

Bài F1. HTML và trang web

Câu 1: Ngôn ngữ HTML được định nghĩa là một loại ngôn ngữ nào, dùng để tạo trang web?
A. Ngôn ngữ lập trình.
B. Ngôn ngữ đánh dấu.
C. Ngôn ngữ mô hình hóa.
D. Ngôn ngữ xử lí dữ liệu.

Câu 2: Tim Berners-Lee và các cộng sự đã phát triển ngôn ngữ HTML vào khoảng thời gian nào?
A. Khoảng năm 2000.
B. Khoảng năm 1989.
C. Khoảng năm 1980.
D. Khoảng năm 1995.

Câu 3: Phiên bản HTML hiện tại, được sử dụng phổ biến và có tính tương thích cao, là phiên bản nào?
A. Phiên bản HTML4 cũ.
B. Phiên bản HTMLX hiện.
C. Phiên bản HTML6 mới.
D. Phiên bản HTML5 hiện.

Câu 4: Thành phần chính của trang web bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và những gì khác được định dạng bằng các cặp thẻ?
A. Các quy tắc CSS bổ trợ.
B. Các tập lệnh JavaScript.
C. Các thẻ và thuộc tính.
D. Các thuộc tính bổ sung.

Câu 5: Phần nội dung hiển thị trên thanh tiêu đề của trình duyệt được đặt trong cặp thẻ HTML nào?
A. <body></body>.
B. <head></head>.
C. <title></title>.
D. <html></html>.

Câu 6: Để khai báo phiên bản HTML của một trang web, ta sử dụng cú pháp nào ở đầu tài liệu?
A. <!DOCTYPE html>.
B. <html>.
C. <head>.
D. <body>.

Câu 7: Phần đầu của trang web, chứa thông tin cho trình duyệt và các công cụ tìm kiếm, được đặt trong cặp thẻ nào?
A. <body></body>.
B. <p></p>.
C. <head></head>.
D. <html></html>.

Câu 8: Thẻ nào sau đây quy định bảng mã Unicode phổ biến dùng cho các trang web?
A. <title>.
B. <body>.
C. <meta charset="utf-8">.
D. <html>.

Câu 9: Nội dung chính của trang web, được hiển thị trực tiếp trên trình duyệt, được đặt trong cặp thẻ nào?
A. <head></head>.
B. <html></html>.
C. <title></title>.
D. <body></body>.

Câu 10: Thẻ <h1> trong HTML dùng để định nghĩa loại nội dung nào trong trang web?
A. Định nghĩa một dòng chữ in đậm.
B. Định nghĩa một liên kết bên ngoài.
C. Định nghĩa một đoạn văn bản nhỏ.
D. Định nghĩa một mục cấp 1.

Câu 11: Thẻ <p> trong HTML dùng để định nghĩa loại nội dung nào trong trang web?
A. Định nghĩa một đoạn văn bản.
B. Định nghĩa một hình ảnh lớn.
C. Định nghĩa một dòng mới.
D. Định nghĩa một liên kết trang.

Câu 12: Để ghi chú trong mã HTML mà trình duyệt sẽ bỏ qua và không hiển thị, ta sử dụng cú pháp nào?
A. /* Đây là ghi chú */.
B. <!-- Đây là ghi chú -->.
C. <comment> Đây là ghi chú </comment>.
D. // Đây là ghi chú.

Câu 13: Khi sử dụng nhiều thẻ HTML lồng nhau, quy tắc nào cần được tuân thủ để đảm bảo cấu trúc đúng?
A. Đóng thẻ bên ngoài trước, đóng thẻ bên trong sau.
B. Chỉ đóng thẻ bên trong khi cần thiết.
C. Đóng thẻ bên trong trước, đóng thẻ bên ngoài sau.
D. Không cần tuân thủ thứ tự đóng thẻ.

Câu 14: Thẻ HTML nào sau đây dùng để định dạng văn bản thành chữ in đậm?
A. Thẻ <u> để gạch chân.
B. Thẻ <br> để xuống dòng.
C. Thẻ <i> để in nghiêng.
D. Thẻ <strong> để in đậm.

Câu 15: Thẻ HTML nào sau đây chỉ có thẻ mở mà không có thẻ đóng tương ứng?
A. Thẻ <hr>.
B. Thẻ <p>.
C. Thẻ <h1>.
D. Thẻ <div>.

Câu 16: Thẻ HTML nào sau đây có đủ cả thẻ mở và thẻ đóng?
A. Thẻ <br>.
B. Thẻ <input>.
C. Thẻ <strong>.
D. Thẻ <img>.

Câu 17: Thuộc tính bgcolor được sử dụng trong thẻ nào để thiết lập màu nền cho trang web?
A. Thẻ <p>.
B. Thẻ <body>.
C. Thẻ <head>.
D. Thẻ <html>.

Câu 18: Thẻ <input> trong HTML có những thuộc tính nào để xác định kiểu dữ liệu và tên của trường nhập liệu?
A. Chỉ có thuộc tính id.
B. Có thuộc tính classstyle.
C. Chỉ có thuộc tính value.
D. Có thuộc tính typename.

Câu 19: Để kiểm tra cục bộ các thuộc tính CSS như background-color, text-decoration, margin-left, margin-top cho thẻ <body>, bạn thường cần công cụ nào?
A. Một phần mềm biên dịch HTML chuyên biệt.
B. Một trình soạn thảo văn bản đơn thuần.
C. Một trình duyệt web có công cụ kiểm tra.
D. Một trình duyệt web phiên bản cũ.

Câu 20: Ngoại trừ thẻ <meta><title>, thẻ nào sau đây cũng có thể nằm trong cặp thẻ <head>?
A. Thẻ <body>.
B. Thẻ <h1>.
C. Thẻ <link> (cho CSS).
D. Thẻ <img>.

Câu 21: Siêu văn bản (Hypertext) là loại tài liệu nào chứa thông tin liên kết với các tài liệu khác?
A. Tài liệu văn bản thuần túy.
B. Tài liệu đa phương tiện.
C. Tài liệu chỉ có âm thanh.
D. Tài liệu chỉ có hình ảnh.

Câu 22: Thẻ nào sau đây thường được dùng để tạo ra một đường ngăn cách nằm ngang trong trang web?
A. <div>.
B. <br>.
C. <p>.
D. <hr>.

Câu 23: Trình duyệt web có thể hiển thị cùng một trang web theo cách tương tự nhau không, mặc dù chúng là các trình duyệt khác nhau?
A. Có, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ.
B. Chỉ khi chúng là cùng một nhà phát triển.
C. Tùy thuộc vào thiết bị sử dụng để duyệt web.
D. Không, mỗi trình duyệt hiển thị khác biệt hoàn toàn.

Câu 24: Khi một tệp HTML được lưu với phần tên chính là “portfolio” và phần mở rộng là “html”, tên đầy đủ của tệp tin này là gì?
A. portfolio.txt.
B. portfolio.htmls.
C. portfolio.html.
D. portfolio.htm.

Câu 25: Cặp thẻ HTML nào đóng vai trò là phần thân của tài liệu HTML, chứa tất cả nội dung hiển thị cho người dùng?
A. <html></html>.
B. <title></title>.
C. <body></body>.
D. <head></head>.

Câu 26: Để cấu trúc một trang web cơ bản bằng HTML, các thẻ nào sau đây là bắt buộc và phải có trong mọi tài liệu HTML?
A. <h1><p>.
B. <title><meta>.
C. <head><body>.
D. <html>, <head>, <body>.

Câu 27: Khi sử dụng Visual Studio Code để tạo trang web, bạn có thể tạo một tệp tin HTML mới bằng cách nào?
A. Chọn File -> New Text File, sau đó lưu với đuôi .html.
B. Sao chép một tệp tin HTML có sẵn và đổi tên.
C. Chỉ sử dụng lệnh lưu tệp từ thanh công cụ.
D. Mở trình duyệt và lưu trang web trống.

Câu 28: Thuộc tính type="text" trong thẻ <input> có chức năng gì?
A. Tạo nút bấm.
B. Tạo ô kiểm.
C. Tạo khung nhập liệu văn bản.
D. Tạo hộp chọn.

Câu 29: Thuộc tính name trong thẻ <input> dùng để làm gì?
A. Để thiết lập màu sắc cho trường nhập liệu.
B. Để xác định kích thước hiển thị trên trình duyệt.
C. Để đặt tên cho trường nhập liệu, phục vụ xử lí dữ liệu.
D. Để xác định kiểu dữ liệu của trường nhập liệu.

Câu 30: Trong một trang web cơ bản, nội dung chính của trang web thường được đặt trong cặp thẻ nào, giúp trình duyệt hiển thị một cách rõ ràng?
A. <html></html>.
B. <body></body>.
C. <head></head>.
D. <title></title>.

Câu 31: Mã HTML có thể có một hoặc nhiều thuộc tính. Thuộc tính được đặt ở vị trí nào trong cấu trúc thẻ?
A. Ngay sau thẻ đóng.
B. Bên ngoài cặp thẻ.
C. Trước thẻ mở.
D. Trong thẻ mở.

Câu 32: Thuộc tính color="green" trong thẻ <font> (đã lỗi thời) dùng để làm gì?
A. Đặt màu chữ.
B. Đặt kích thước chữ.
C. Đặt kiểu chữ.
D. Đặt vị trí chữ.

Câu 33: Website “w3schools.com” là một nguồn tài liệu phổ biến về HTML. Để truy cập vào các bài học về HTML Introduction, bạn cần truy cập đường dẫn nào?
A. www.w3schools.com/html/default.asp.
B. www.w3schools.com/css/css_intro.asp.
C. www.w3schools.com/html/html_intro.asp.
D. www.w3schools.com/html/html_basic.asp.

Câu 34: Khi tạo một trang web HTML, việc sử dụng các trình duyệt khác nhau để kiểm tra kết quả là cần thiết vì lí do gì?
A. Để so sánh tốc độ xử lí của các trình duyệt.
B. Để kiểm tra khả năng tương thích hiển thị.
C. Để tăng tốc độ tải trang trên các thiết bị.
D. Để đảm bảo tính bảo mật cho trang web.

Câu 35: Trong đoạn mã HTML cơ bản, thẻ <html> là phần tử chứa đựng nội dung nào của trang web?
A. Chỉ chứa phần tiêu đề và thông tin cấu hình.
B. Chỉ chứa các thuộc tính và giá trị của trang.
C. Chứa toàn bộ nội dung của tài liệu HTML.
D. Chỉ chứa phần nội dung hiển thị trên trình duyệt.

Câu 36: Việc phân chia tài liệu HTML thành các phần tử nhỏ hơn, mỗi phần tử được đánh dấu bằng cặp thẻ mở và thẻ đóng, giúp cho việc gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giảm kích thước tệp tin HTML.
C. Tổ chức cấu trúc và nội dung trang web.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ khi xử lí.

Câu 37: Trình duyệt web nào sau đây được nhắc đến trong bài là một trong những trình duyệt phổ biến có hỗ trợ HTML?
A. Netscape.
B. Lynx.
C. Microsoft Edge.
D. Opera.

Câu 38: Để tạo một trang web giới thiệu về bản thân, sử dụng các thẻ <h1><p> trong Visual Studio Code, bạn cần chỉnh sửa nội dung trong phần nào của tài liệu HTML?
A. Trong phần <head>.
B. Trong phần <!DOCTYPE html>.
C. Trong thẻ <title>.
D. Trong thẻ <body>.

Câu 39: Theo ví dụ về chỉnh sửa trang `portfolio.html`, thuộc tính bgcolor="lightgray" trong thẻ <body> sẽ làm gì cho trang web?
A. Thiết lập màu chữ là màu xám nhạt.
B. Thiết lập màu nền là màu xám nhạt.
C. Thiết lập màu chữ là màu xám nhạt.
D. Thiết lập màu đường viền là màu xám nhạt.

Câu 40: Để một trang web hiển thị đúng các ký tự đặc biệt và ký tự từ các ngôn ngữ khác nhau, cần quy định bảng mã nào trong thẻ <head>?
A. Bảng mã UTF-8.
B. Bảng mã ASCII.
C. Bảng mã Latin-1.
D. Bảng mã ISO-8859-1. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: